Trung Quốc tham gia
diễu binh kỷ niệm 50 năm thống nhất Việt Nam, thông điệp là gì?
Tiến sĩ Cù Huy Hà Vũ
Gửi
cho BBC từ Garden Grove, California, Hoa Kỳ
20
tháng 4 năm 2025
https://www.bbc.com/vietnamese/articles/cj45y85lg9do
Việt
Nam mời Trung Quốc tham gia diễu binh trong lễ kỷ niệm 30/4 sắp tới. Bước đi
này có ý nghĩa như thế nào?
Đại
tướng Phan Văn Giang - Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam - cho biết sẽ có lực lượng
của Trung Quốc tham gia diễu binh cùng các khối lực lượng vũ trang của Việt Nam
trong lễ kỷ niệm 30/4.
Ngày
1/4/2025, truyền thông nhà nước Việt Nam đưa tin Thượng tướng Hoàng Xuân Chiến,
Thứ trưởng Bộ Quốc phòng, thông báo rằng Việt Nam đã chính thức gửi lời mời Bộ
trưởng Quốc phòng Trung Quốc cùng lãnh đạo quốc phòng Lào và Campuchia
"tham dự Lễ kỷ niệm 50 năm Ngày Giải phóng miền Nam, Thống nhất đất nước
(30/4/2025) tại Thành phố Hồ Chí Minh".
Điểm
đặc biệt là lời mời còn đề nghị các nước này cử khối quân nhân tham gia diễu
binh - một hành động mang ý nghĩa biểu tượng sâu sắc, tạo nên nhiều suy luận
trong dư luận trong nước và quốc tế.
Vào
ngày 19/4, Đại tướng Phan Văn Giang, Bộ trưởng Quốc phòng Việt Nam, cho biết sẽ
có ba khối của các nước Trung Quốc, Lào và Campuchia tham gia diễu binh cùng
các khối lực lượng vũ trang của Việt Nam trong lễ kỷ niệm 30/4.
Như
vậy, việc lực lượng Trung Quốc tham gia diễu binh là điều đã được khẳng định.
Trung
Quốc từng cản trở thống nhất Việt Nam
Sau
Hiệp định Genève năm 1954, mặc dù trên danh nghĩa tuyên bố ủng hộ phong trào giải
phóng dân tộc ở Việt Nam, Trung Quốc trên thực tế đã triển khai một loạt chính
sách nhằm duy trì tình trạng chia cắt đất nước này.
Tại
Hội nghị Genève năm 1954, phái đoàn Trung Quốc do Chu Ân Lai dẫn đầu đã gây sức
ép buộc Việt Nam Dân chủ Cộng hòa chấp nhận giải pháp chia cắt tạm thời đất nước
tại vĩ tuyến 17.
Theo
các tài liệu giải mật của Bộ Ngoại giao Pháp và ghi nhận của nhà sử học Qiang
Zhai (China and the Vietnam Wars, 1950–1975, 2000), Trung Quốc nhấn mạnh với Việt
Nam rằng "đấu tranh vũ trang nên tạm dừng" nhằm tránh làm phức tạp
thêm quan hệ với phương Tây.
Quan
điểm chiến lược của Mao Trạch Đông trong suốt thời kỳ này là duy trì một
"chuỗi vùng đệm" (buffer zones) xung quanh biên giới Trung Quốc,
trong đó bao gồm Bắc Triều Tiên, miền Bắc Việt Nam và về sau là Campuchia, nhằm
giảm thiểu nguy cơ đối đầu trực tiếp giữa Trung Quốc và Mỹ.
Hội
nghị Genève năm 1954
Bên
cạnh đó, Mao Trạch Đông trong nhiều cuộc họp nội bộ đã tuyên bố rằng Trung Quốc
sẽ không can thiệp quân sự nếu Mỹ chỉ giới hạn chiến tranh trong lãnh thổ Việt
Nam. Theo ghi chép của Henry Kissinger trong On China (2011), các tín hiệu ngoại
giao từ Bắc Kinh, được chuyển qua các kênh trung gian như Pakistan và Ba Lan,
đã liên tục trấn an Mỹ rằng Trung Quốc "không có ý định mở rộng chiến
tranh". Những động thái trấn an này của Bắc Kinh đã gián tiếp khuyến khích
Hoa Kỳ đẩy mạnh hiện diện quân sự tại miền Nam Việt Nam từ đầu thập niên 1960,
làm trầm trọng thêm cuộc chiến tranh tại Đông Dương.
Về
hỗ trợ chiến tranh, Trung Quốc chỉ cung cấp cho Việt Nam chủ yếu các loại vũ
khí nhẹ như súng bộ binh, pháo phòng không cỡ nhỏ, cùng với thiết bị hậu cần
như xe tải và lương thực. Khi Việt Nam đề nghị hỗ trợ không quân - bao gồm máy
bay MiG và hệ thống tên lửa phòng không SAM - Trung Quốc đã chuyển trách nhiệm
cho Liên Xô.
Bên
cạnh đó, Trung Quốc còn cản trở các nỗ lực ngoại giao quốc tế của Việt Nam. Khi
Việt Nam và Liên Xô đề xuất thành lập một "mặt trận quốc tế chống Mỹ"
vào đầu thập niên 1960 nhằm quốc tế hóa cuộc đấu tranh, Trung Quốc đã phản đối
mạnh mẽ. Bắc Kinh lo ngại rằng việc quốc tế hóa xung đột sẽ "làm trầm trọng
thêm mâu thuẫn Xô - Mỹ", thậm chí đẩy Trung Quốc vào nguy cơ chiến tranh với
phương Tây.
Theo
tài liệu tại Hội nghị 17 nước xã hội chủ nghĩa năm 1964, Bắc Kinh còn lên án Việt
Nam là "mạo hiểm quân sự" khi tìm kiếm sự ủng hộ quốc tế, qua đó ngăn
cản nỗ lực xây dựng liên minh rộng rãi chống lại Mỹ.
Thậm
chí, Bắc Kinh còn có những bước đi thực tế nhằm can thiệp trực tiếp vào tiến
trình chiến tranh Việt Nam.
Theo
lời kể của ông Nguyễn Xuân Phong, nguyên Phó Trưởng Phái đoàn Việt Nam Cộng hòa
tại Paris, Bắc Kinh đã từng đề nghị với chính quyền Sài Gòn cho phép họ triển
khai hai sư đoàn lính dù dưới danh nghĩa "lực lượng quốc tế" để kiểm
soát miền Nam, với mục đích ngăn chặn đà tiến công của quân đội miền Bắc Việt
Nam (chia sẻ của Tiến sĩ sử học Jay Veith với RFA trong bài viết đăng ngày
5/4/2025).
Đây
là bằng chứng trực tiếp và rõ ràng về việc Trung Quốc không ủng hộ việc thống
nhất đất nước Việt Nam, mà ngược lại, tìm mọi cách duy trì trạng thái chia cắt
lâu dài.
Tất
cả những hành động kể trên cho thấy rõ mục tiêu nhất quán của Trung Quốc trong
suốt cuộc Chiến tranh Việt Nam: ngăn chặn sự thống nhất và trỗi dậy của một Việt
Nam mạnh mẽ.
Động
cơ lời mời và hệ quả dài hạn
Quyết
định mời Trung Quốc tham gia cuộc diễu binh kỷ niệm 50 năm kết thúc chiến tranh
- mà chính quyền Việt Nam hiện nay gọi là Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất
đất nước - không phải là một hành động ngẫu nhiên hay mang tính nghi thức thuần
túy, mà là kết quả của một tính toán chiến lược kỹ lưỡng, phản ánh sự kết hợp
giữa bản lĩnh lịch sử, bản năng tự vệ và tầm nhìn ngoại giao dài hạn của Việt
Nam.
Trước
hết, việc mời Trung Quốc tham gia lễ kỷ niệm chiến thắng quốc gia là một tuyên
bố bằng hành động rằng Việt Nam đã vượt qua mọi toan tính địa chính trị ngoại
lai để đạt được mục tiêu lịch sử. Sự hiện diện của quân nhân Trung Quốc tại một
cuộc diễu binh kỷ niệm thắng lợi, ngay tại Thành phố Hồ Chí Minh - biểu tượng của
sự thống nhất quốc gia - là hình ảnh đối nghịch trực tiếp với các chiến lược
chia cắt trước kia của Bắc Kinh. Qua đó, Việt Nam gửi tới cộng đồng quốc tế
thông điệp đanh thép: mọi nỗ lực cản trở sự thống nhất và phát triển của Việt
Nam đã hoàn toàn thất bại.
Tiếp
theo, việc Trung Quốc - đối tượng liên tục xâm phạm chủ quyền của Việt Nam trên
Biển Đông - chứng kiến trực tiếp quy mô và sức mạnh này sẽ tạo nên một thông điệp
răn đe mềm: Việt Nam sẵn sàng bảo vệ độc lập, chủ quyền và toàn vẹn lãnh thổ bằng
tất cả sức mạnh và ý chí quốc gia.
Bên
cạnh đó, việc chủ động mời Trung Quốc, cùng với Lào và Campuchia tham dự diễu
binh không hàm ý lãng quên quá khứ xung đột hay những bài học cay đắng của lịch
sử. Ngược lại, đó là biểu hiện bản lĩnh đối ngoại của Việt Nam: sẵn sàng hòa giải
nhưng trên cơ sở tôn trọng ký ức lịch sử và nguyên tắc bảo vệ chủ quyền quốc
gia. Thông điệp này không chỉ gửi tới Trung Quốc mà còn tới toàn bộ cộng đồng
quốc tế, khẳng định rằng Việt Nam theo đuổi chính sách đối ngoại mềm dẻo, thực
dụng nhưng kiên định lợi ích cốt lõi.
Cuối
cùng, việc tổ chức lễ kỷ niệm quy mô lớn và mời các nước láng giềng tham dự diễu
binh thể hiện vai trò lãnh đạo khu vực về chính trị và an ninh của Việt Nam.
Trong bối cảnh cạnh tranh địa chính trị ngày càng gay gắt tại châu Á - Thái
Bình Dương, Việt Nam không chỉ củng cố vị trí trong ASEAN mà còn định hình hình
ảnh một quốc gia trụ cột, đóng góp tích cực vào việc duy trì hòa bình, ổn định
và trật tự khu vực dựa trên luật lệ quốc tế. Sự hiện diện của các khối quân
nhân nước ngoài trong diễu binh, dưới sự chủ trì của Việt Nam, là cách thể hiện
khả năng dẫn dắt mềm (soft leadership) và sự tự tin chiến lược.
No comments:
Post a Comment