Thu hẹp khoảng cách của
NATO với Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
Lynn Kuok | Foreign
Policy
Nguyễn
Thị Kim Phụng,
biên dịch
https://nghiencuuquocte.org/2025/07/11/thu-hep-khoang-cach-cua-nato-voi-an-do-duong-thai-binh-duong/
Các đồng
minh châu Âu nên tăng cường quan hệ của NATO với Ấn Độ Dương-Thái Bình
Dương trong lúc Washington đang dao động.
Hội
nghị thượng đỉnh NATO rất được mong đợi tại La Haye vào cuối tháng 6 vừa qua đã
đạt được các mục tiêu cốt lõi: đảm bảo cam kết quốc phòng 5%, kiểm soát Tổng thống
Mỹ Donald Trump, và tái khẳng định cam kết về an ninh tập thể. Tuy nhiên, hội
nghị này cũng vấp phải sự chỉ trích vì né tránh hoặc bỏ qua những vấn đề khó
khăn.
Một
trong số những câu hỏi khó nhưng quan trọng chưa được giải quyết là sự can dự của
NATO vào Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Việc xây dựng quan hệ sâu sắc hơn với các
đối tác khu vực của liên minh, được gọi là Bốn Nước Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương
(IP4) – gồm Australia, Nhật Bản, New Zealand, và Hàn Quốc – sẽ đóng vai trò
quan trọng đối với khả năng của NATO trong việc chống lại các mối đe dọa xuyên
khu vực ngày càng gia tăng đối với an ninh châu Âu-Đại Tây Dương. Nếu không được
tái tập trung, các quan hệ này có nguy cơ bị phá hoại bởi những chính sách thiếu
tính xây dựng và thất thường của Mỹ.
Quan
hệ đối tác của NATO với IP4 đã tiến triển đều đặn kể từ năm 2022. Tại hội nghị
thượng đỉnh Madrid năm đó, lãnh đạo của cả bốn nước đều được mời tham dự lần đầu
tiên. Sự hiện diện của họ báo hiệu một liên kết ngày càng tăng, đặc biệt là
xung quanh khái niệm chiến lược mới của NATO, trong đó xác định Trung Quốc là
“thách thức mang tính hệ thống” đối với an ninh khu vực châu Âu-Đại Tây Dương.
Năm 2023, liên minh đã chính thức hóa quan hệ với IP4 tại hội nghị thượng đỉnh
Vilnius bằng cách ký các Chương trình Đối tác Cá nhân hóa (ITPP) – một cơ chế
quan trọng cho phép hợp tác một cách có cấu trúc với các nước không phải thành
viên liên minh.
Đến
hội nghị thượng đỉnh Washington năm 2024, NATO đã tiến tới triển khai các hoạt
động can dự với IP4. Một số sáng kiến đã được khởi xướng, bao gồm hỗ trợ chăm
sóc sức khỏe cho quân đội Ukraine, hợp tác phòng thủ mạng, và các sáng kiến chống
thông tin sai lệch, cũng như hợp tác chung về sử dụng trí tuệ nhân tạo một cách
có trách nhiệm trong quân sự.
Logic
của sự can dự này rất rõ ràng. Dù phạm vi trách nhiệm của NATO là Bắc Đại Tây
Dương, nhưng các mối đe dọa ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương – từ các hành động
trái pháp luật và cưỡng bức của Trung Quốc ở Biển Đông, đến việc Triều Tiên
chuyển giao vũ khí và triển khai quân đội sang Nga – đều có những hậu quả trực
tiếp đối với an ninh châu Âu-Đại Tây Dương. Một quan hệ đối tác Ấn Độ
Dương-Thái Bình Dương mạnh hơn là điều cần thiết để đối phó với các mối đe dọa
xuyên khu vực và duy trì luật pháp quốc tế, theo đó bảo vệ các lợi ích cốt lõi
của NATO.
Tuy
nhiên, lộ trình can dự với IP4 đã bị chững lại tại La Haye. Sau ba năm liên tiếp
có sự tham gia của các nhà lãnh đạo cấp cao, thì năm nay chỉ có Thủ tướng New
Zealand Christopher Luxon tham dự hội nghị.
Sự
vắng mặt của các nhà lãnh đạo khác không nên bị diễn giải quá mức. Australia vẫn
cử Phó Thủ tướng kiêm Bộ trưởng Quốc phòng, người đã công bố kế hoạch triển
khai tới châu Âu một máy bay Wedgetail của Không quân Hoàng gia Australia và tối
đa 100 nhân sự thuộc Lực lượng Quốc phòng Australia. Nhật Bản được đại diện bởi
Bộ trưởng Ngoại giao, và Hàn Quốc bởi Cố vấn An ninh Quốc gia. NATO và IP4 cũng
đã ra một tuyên bố chung, tuy không có nhiều chi tiết cụ thể, nhưng đã tái khẳng
định “lợi ích chiến lược chung và các giá trị chung” và cam kết “khám phá cơ hội
hợp tác” trong các lĩnh vực như không gian, an ninh hàng hải, và quan hệ công
nghiệp quốc phòng.
Tuy
nhiên, sự vắng mặt của ba trong số bốn nhà lãnh đạo IP4 – tất cả đều là đồng
minh của Mỹ (New Zealand là quốc gia IP4 duy nhất không phải đồng minh hiệp ước
chính thức của Mỹ) – cho thấy những rạn nứt tiềm tàng. Quyết định bỏ qua hội
nghị thượng đỉnh của những lãnh đạo này dường như bắt nguồn từ sự thất vọng hoặc
quan ngại ngày càng tăng đối với Washington.
Thủ
tướng Nhật Bản Shigeru Ishiba đã hủy bỏ chuyến đi sau khi Tokyo rút khỏi cuộc họp
2+2 đã lên kế hoạch tại Washington, được cho là sau khi Mỹ yêu cầu Nhật Bản
tăng chi tiêu quốc phòng lên 3,5% GDP, cao hơn yêu cầu trước đó của Washington.
Thủ tướng Australia Anthony Albanese được cho là đã từ chối tham dự sau khi cuộc
gặp song phương theo lịch trình của ông với Trump tại G-7 ở Canada bị hủy đột
ngột mà không được đặt lại lịch trình mới tại La Haye. Trong khi đó, Hàn Quốc
lo ngại phản ứng của mình đối với cuộc khủng hoảng Israel-Iran và cách
Washington có thể phản ứng. Ngay từ dưới thời chính phủ tiền nhiệm, Seoul đã tạm
dừng việc chuyển giao đạn dược nhằm hỗ trợ Ukraine sau khi Trump tái đắc cử, lý
do được cho là để chờ đợi một chính sách rõ ràng của Mỹ đối với Ukraine và NATO
dưới thời chính quyền mới.
Dù
đã có những tiến triển rõ ràng kể từ năm 2022, nhưng mức độ can dự của IP4 với
NATO dường như vẫn phụ thuộc vào quan hệ song phương của mỗi quốc gia thuộc
nhóm này với Mỹ. Đây là một nền tảng mong manh cho hợp tác liên khu vực. Nếu sự
kết nối châu Âu-Đại Tây Dương với Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương thực sự không phải
chỉ là khẩu hiệu, thì các nước IP4 cần tách rời sự can dự của họ với NATO khỏi
những thăng trầm trong quan hệ của họ với Washington. Về phần mình, NATO nên tập
trung vào việc làm sâu sắc hơn quan hệ trực tiếp với IP4, xây dựng các quan hệ
đủ vững chắc để chịu được những căng thẳng trong quan hệ đối tác với Mỹ.
Công
lao của NATO nên được ghi nhận, bởi sự can dự với IP4 trong ba năm qua là rất
đáng kể. Dù Mỹ đã góp phần thúc đẩy quan hệ ngày càng sâu sắc này, nhưng động lực
cũng đến từ một sự đồng thuận rộng rãi hơn trong nội bộ liên minh. Thách thức
trong tương lai là duy trì và bảo vệ tiến trình này khỏi những gián đoạn do Mỹ
gây ra.
Điều
này sẽ đòi hỏi các liên kết thể chế mạnh mẽ hơn. Và một lựa chọn như vậy là một
cơ chế phối hợp thường trực dành cho hợp tác NATO-IP4. Cơ chế này sẽ đảm bảo sự
liên tục và thống nhất, giúp duy trì đối thoại chiến lược, theo dõi tiến độ, và
hướng dẫn hợp tác thực tiễn, ngay cả trong bối cảnh bất ổn trong quan hệ của Mỹ
với từng đối tác IP4.
Một
cơ chế như vậy có thể giám sát một tập hợp các nhóm làm việc, phụ trách từng vấn
đề cụ thể, tập trung vào các ưu tiên chung. Trong số này sẽ bao gồm nhận thức về
lĩnh vực hàng hải, hợp tác kỹ thuật không gian, và các sáng kiến được khởi xướng
tại hội nghị thượng đỉnh Washington – cụ thể là hỗ trợ y tế quân sự cho
Ukraine, phòng thủ mạng, và chống thôg tin sai lệch, và sử dụng trí tuệ nhân tạo
trong quân sự một cách có trách nhiệm.
Những
người chỉ trích sự can dự của NATO tại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương thường nêu
ra hai mối quan ngại. Thứ nhất, ngay cả khi hai khu vực này trở nên ngày càng gắn
kết, thì họ vẫn cho rằng NATO không phải là phương tiện can dự phù hợp. Trên thực
tế, nhiều quốc gia Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương ngoài IP4 lo ngại rằng sự can dự
của NATO có thể làm gia tăng căng thẳng hoặc góp phần vào tiến trình quân sự
hóa. Thứ hai, những người chỉ trích cảnh báo rằng NATO – với tình hình chiến
tranh trên lục địa và nguồn lực hạn chế – không thể chịu căng thẳng hơn nữa.
Tuy
nhiên, điều mà những người chỉ trích đã bỏ qua là vai trò của NATO tại Ấn Độ
Dương-Thái Bình Dương không phải để phô trương sức mạnh quân sự. Điều này không
phải lúc nào cũng được truyền đạt rõ ràng hoặc nhất quán, thậm chí không được nội
hóa, theo đó tạo điều kiện cho Trung Quốc bóp méo vai trò và ý định của liên
minh trong khu vực. Nhưng thực tế là NATO đang tìm cách hợp tác trong các lĩnh
vực liên quan đến quốc phòng, mang ý nghĩ chiến lược, chẳng hạn như nhận thức về
lĩnh vực hàng hải, không gian, an ninh mạng, thông tin sai lệch, và các công
nghệ mới nổi.
Trong
những lĩnh vực này, liên minh nên tăng cường hợp tác quốc phòng với các đối tác
cùng chí hướng, phối hợp răn đe trên khắp các chiến trường, và củng cố luật
pháp quốc tế. Một số thành viên châu Âu – Pháp, Anh, Đức, và Hà Lan – đã triển
khai tài sản và nhân sự hải quân đến Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. NATO có thể hỗ
trợ việc điều phối các nỗ lực quốc gia này, mang lại sự thống nhất và liên tục.
Với
phạm vi hợp tác được xác định rõ ràng, NATO có thể xoa dịu những lo ngại trong
khu vực về vai trò và ý định của mình, và những nỗ lực của NATO sẽ bổ sung, chứ
không trùng lặp với công việc của Liên minh châu Âu, G-7, các thỏa thuận tiểu
đa phương, hoặc các tổ chức khu vực. Về vấn đề bị dàn trải nguồn lực, cần lưu ý
an ninh của châu Âu giờ đây đã gắn liền với Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương. Sự hỗ
trợ về vật chất, công nghệ, và ngoại giao của Trung Quốc dành cho Nga, cùng với
vũ khí và quân đội của Triều Tiên, đã kéo dài cuộc chiến ở Ukraine và gia tăng
áp lực dài hạn lên châu Âu. Sự bất ổn ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương cũng có thể
khiến các nguồn lực của Mỹ rời khỏi lục địa già. Do đó, việc giúp tăng cường khả
năng răn đe ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương là vì lợi ích của châu Âu, bất kể
Washington có cho rằng đây là một ý tưởng hay hay không.
Hội
nghị thượng đỉnh La Haye đã đạt được mục tiêu đề ra. Nhưng NATO giờ đây nên mở
rộng phạm vi hoạt động của mình – không chỉ để tăng cường năng lực của châu Âu,
mà còn để củng cố các quan hệ ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, dù là với IP4 hay
hơn thế nữa. Điều này đòi hỏi NATO phải làm rõ các lợi ích chính đáng của mình
tại Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, cũng như vai trò của họ, và cách họ đóng góp
vào hòa bình và thịnh vượng tại khu vực.
Để
điều hướng trong một thế giới cạnh tranh hơn với sự hỗ trợ không chắc chắn từ Mỹ,
NATO phải xây dựng một quan hệ đối tác Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương đủ bền bỉ để
vượt qua những cơn bão phía trước.
----------------
Lynn
Kuok
là giám đốc về nghiên cứu Đông Nam Á tại Viện Brookings và là nghiên cứu viên cấp
cao tại Đại học Cambridge.
Nguồn: Lynn Kuok, “Closing
NATO’s Indo-Pacific Gap,” Foreign Policy, 09/07/2025
No comments:
Post a Comment