Thế
tiến thoái lưỡng nan của Campuchia: Xử lý tình cảm chống Việt Nam của dân chúng
Sovinda Po -
ISEAS
Cù
Tuấn
biên dịch
Thế tiến
thoái lưỡng nan của Campuchia: Xử lý tình cảm chống Việt Nam của dân chúng
- Cù Tuấn
biên dịch bài phân tích của Sovinda Po – nghiên cứu sinh Tiến sĩ người
Campuchia trong chương trình Việt nam học tại ISEAS – Yusof Ishak Institute.
Tóm
tắt:
Tâm lý bài Việt Nam ở Campuchia đã tồn tại từ lâu và ăn sâu bén rễ. Việc giải
quyết hiệu quả những tâm lý như vậy ở Campuchia đòi hỏi một cách tiếp cận tinh
tế, đa chiều, vượt ra ngoài các hành động chính trị ngắn hạn. Nó đòi hỏi phải
nuôi dưỡng một câu chuyện về sự hòa nhập thực sự và những khát vọng chung trong
tương lai, một câu chuyện thúc đẩy sự tôn trọng, đồng cảm và thấu hiểu lẫn
nhau.
GIỚI
THIỆU
Quan
hệ lịch sử giữa Campuchia và Việt Nam đã trải qua những giai đoạn hợp tác và
xung đột. Tâm lý bài Việt lan rộng ở Campuchia bắt nguồn từ thế kỷ 17, bắt nguồn
từ những bất công và tranh chấp lãnh thổ, và sau đó được gia tăng bởi sự đô hộ
của Pháp. Những tâm lý này đã dẫn đến việc bản sắc dân tộc Campuchia thường được
định nghĩa là đối lập với ảnh hưởng của Việt Nam. Đối với chính phủ Campuchia,
việc kiểm soát những tâm lý này là rất quan trọng để đảm bảo ổn định xã hội,
duy trì chủ quyền quốc gia và nâng cao uy tín quốc tế của Campuchia.
Bài
viết này nghiên cứu nguyên nhân sâu xa của tâm lý bài Việt Nam ở Campuchia, tập
trung vào những căng thẳng lịch sử, di sản thuộc địa và động lực chính trị
đương đại. Bài viết cũng xem xét phản ứng của chính phủ Campuchia hiện tại, bao
gồm các hành động trực tiếp như cải cách nhập cư và ngoại giao, cũng như các nỗ
lực gián tiếp như kiềm chế những luận điệu chống Việt Nam. Nghiên cứu này nhấn
mạnh những thách thức dai dẳng của Campuchia trong việc thúc đẩy đoàn kết dân tộc
và chung sống hòa bình với Việt Nam.
NGUYÊN
NHÂN LỊCH SỬ CỦA CẢM XÚC CHỐNG VIỆT NAM
Tình
cảm chống Việt Nam ở Campuchia có nguồn gốc ít nhất từ năm 1620, khi Vua Chey
Chettha II kết hôn với công chúa Việt Nam Nguyễn Phúc Ngọc Vạn. Một huyền thoại
từ thời Vương quốc Chân Lạp cho rằng Vua Khmer đã nhượng Kampuchea Krom (phần
phía tây nam của Việt Nam ngày nay) cho Việt Nam để làm quà kết hôn và để giành
được sự ủng hộ của Việt Nam chống lại Vua Ayutthaya ở phía tây. Cuộc hôn nhân
này đánh dấu liên minh chính trị đầu tiên giữa hai quốc gia này và là sự khởi đầu
cho ảnh hưởng của Việt Nam tại Campuchia. Nó cũng mở đường cho việc định cư của
người Việt Nam ở đồng bằng sông Cửu Long. Từ thế kỷ 18 đến thế kỷ 19 chứng kiến
sự định cư của người Việt Nam mạnh mẽ hơn ở khu vực này, và khi Pháp thiết lập
quyền kiểm soát thuộc địa đối với miền Nam Việt Nam vào thế kỷ 19, người Việt
Nam đã thống trị khu vực này một cách hiệu quả, bao gồm cả thông qua các cấu
trúc hành chính cho phép họ tuyên bố quyền sở hữu đất đai.
Chính
sách thực dân của Pháp càng làm gia tăng thêm tình cảm chống Việt Nam bằng cách
sáp nhập Campuchia, Việt Nam và Lào vào Liên bang Đông Dương - chính thức được
thành lập vào năm 1887. Bất chấp ranh giới lịch sử và nguyện vọng địa phương,
Pháp đã tiến hành điều chỉnh lãnh thổ , gây ra tranh chấp giữa ba quốc gia. Một
ví dụ điển hình là việc chính phủ Pháp chính thức công nhận Kampuchea Krom là một
phần của Việt Nam thông qua Luật 49-733 do Tổng thống Pháp Vincent Auriol ký
ngày 4 tháng 6 năm 1949.
Sau
khi Việt Nam và Campuchia giành được độc lập từ Pháp, tình cảm chống Việt Nam ở
Campuchia tiếp tục gia tăng sau làn sóng người Việt Nam di cư tìm kiếm cơ hội
kinh tế. Nhiều người Campuchia coi đây là mối đe dọa đối với chủ quyền quốc gia
và toàn vẹn lãnh thổ. Cuộc điều tra dân số Campuchia năm 1962 cho biết có
218.000 người Việt Nam (chiếm 3,8% dân số 5,7 triệu người của cả nước) đang
sinh sống tại Campuchia. Trước cuộc đảo chính Lon Nol năm 1970, dân số người Việt
Nam ước tính khoảng 400.000–450.000 người trong tổng số 6,7 triệu người, khiến
họ trở thành nhóm thiểu số lớn nhất của Campuchia. Để đáp trả, chế độ Lon Nol
(1970–1975) đã phát động các chiến dịch chống Việt Nam, với việc trục xuất
200.000–250.000 người Việt Nam về Việt Nam và giết chết hàng nghìn người. Sau
khi Pol Pot lên nắm quyền vào tháng 4 năm 1975, thêm 150.000 người Việt Nam đã
bị trục xuất. Năm 1977, Khmer Đỏ đã ra lệnh hành quyết hàng loạt khiến hàng
nghìn người thiệt mạng; Các báo cáo cho rằng chỉ còn vài nghìn người Việt sống
sót vào cuối năm. Năm 1979, quân đội Việt Nam lật đổ Khmer Đỏ và thành lập Cộng
hòa Nhân dân Campuchia thân Việt Nam. Nhiều người Campuchia coi cuộc chiếm đóng
kéo dài một thập niên của Việt Nam (1979–89) là một sự kiểm soát hơn là giải
phóng.
Những
bất bình lịch sử này tiếp tục định hình nhận thức của nhiều người Campuchia. Ví
dụ, vào tháng 8 năm 2022, một nhóm nhỏ thanh niên đã biểu tình phản đối việc
thành lập Khoa Việt Nam học tại Đại học Hoàng gia Phnom Penh. Những người biểu
tình này cho rằng khoa này có thể lan truyền ảnh hưởng tiêu cực về văn hóa và
chính trị của Việt Nam tại Campuchia. Tương tự, vào tháng 8 năm 2024, hàng
nghìn người Campuchia tại Hàn Quốc, Nhật Bản và Úc đã phản đối việc Campuchia
tham gia Khu vực Tam giác Phát triển Campuchia-Lào-Việt Nam (CLV-DTA), bày tỏ
lo ngại về khả năng Việt Nam xâm phạm lãnh thổ nếu thỏa thuận trên vẫn còn hiệu
lực.
QUẢN
LÝ CẢM XÚC CHỐNG VIỆT NAM
Trong
bối cảnh này, điều quan trọng là chính phủ Campuchia phải chủ động kiểm soát
các luồng tư tưởng bài Việt. Thứ nhất, tính chính danh là một mối quan ngại lớn
đối với Đảng Nhân dân Campuchia (CPP) cầm quyền. Những cáo buộc rằng chính phủ
CPP ưu tiên lợi ích của Việt Nam hơn lợi ích của người dân, mặc dù không có bằng
chứng đáng tin cậy, có thể làm tổn hại đến uy tín của CPP trong một bộ phận dân
chúng. Thứ hai, việc kiểm soát hiệu quả những luồng tư tưởng này có thể thúc đẩy
sự ổn định chính trị xã hội. Căng thẳng gia tăng có thể dẫn đến chia rẽ cộng đồng,
và làm lu mờ tầm quan trọng của các vấn đề thiết yếu như xóa đói giảm nghèo,
giáo dục và cơ sở hạ tầng. Thứ ba, việc hạn chế các luồng tư tưởng bài Việt có
thể nâng cao hình ảnh quốc tế của Campuchia và có khả năng tăng cường đầu tư nước
ngoài, du lịch và hợp tác. Các quốc gia mong muốn hợp tác với những quốc gia thể
hiện sự hòa hợp xã hội và cam kết về nhân quyền. Thứ tư, việc kiểm soát hiệu quả
các luồng tư tưởng bài Việt trong nước cho phép chính phủ duy trì mối quan hệ
thân thiện với Việt Nam, một mối quan hệ có ý nghĩa then chốt đối với an ninh
và phát triển của Campuchia. Cần lưu ý rằng chính phủ Việt Nam đã nhiều lần kêu
gọi Campuchia bảo vệ các cộng đồng người gốc Việt trong phạm vi biên giới của
mình, những người mà họ cho là thường xuyên phải đối mặt với sự phân biệt đối xử
và quấy rối.
Với
tư cách là thủ tướng, Hun Manet—người không có mối quan hệ thân thiết như cha
mình với giới lãnh đạo Việt Nam—có thể linh hoạt hơn trong việc giải quyết các
vấn đề tình cảm dân tộc.
Chính
phủ Campuchia giải quyết những tâm lý bài Việt này cả trực tiếp lẫn gián tiếp.
Các biện pháp trực tiếp bao gồm quản lý tình trạng nhập cư bất hợp pháp của người
Việt Nam và rút khỏi sáng kiến CLV-DTA. Về mặt gián tiếp, họ nỗ lực dập tắt những
kẻ chủ mưu gây ra những tâm lý này, chẳng hạn như Đảng Cứu quốc Campuchia
(CNRP).
1.
Giải quyết vấn đề nhập cư bất hợp pháp của người Việt Nam
Để
giải quyết tình trạng gia tăng tâm lý bài Việt tại Campuchia, chính phủ đã có
những bước đi nhằm quản lý vấn đề người Việt nhập cư bất hợp pháp. Theo số liệu
năm 2017, ước tính có khoảng 400.000 đến 700.000 người Việt Nam hợp pháp và bất
hợp pháp tại Campuchia. Để ứng phó với tình hình này, chính phủ đã khởi xướng
những biện pháp quan trọng, bao gồm việc lập hồ sơ và trục xuất người nhập cư
Việt Nam. Một trong những nỗ lực nổi bật nhất bắt đầu vào năm 2017 với chiến dịch
thu hồi “các giấy tờ hành chính bất hợp pháp” do khoảng 70.000 cá nhân nắm giữ,
phần lớn là người gốc Việt. Ở đây, “thu hồi” đề cập đến việc chính thức hủy bỏ
các giấy tờ bị coi là đã được cấp không đúng quy định, chẳng hạn như giấy khai
sinh, thẻ nhập cư cũ, hộ chiếu, thẻ căn cước công dân và các hình thức giấy tờ
pháp lý khác. Đáng chú ý là nhiều gia đình người Việt đã cư trú tại các khu vực
như Hồ Tonle Sap qua nhiều thế hệ. Mặc dù đã cư trú lâu dài, nhiều người vẫn
chưa được chính quyền chính thức công nhận.
Hơn
nữa, kể từ năm 2015, chính phủ Campuchia đã trục xuất 4.424 người nước ngoài
không có giấy tờ, trong đó có 3.978 người - chiếm khoảng 90% - là công dân Việt
Nam. Chỉ riêng trong năm 2024, chính phủ Campuchia đã trục xuất 2.159 công dân
nước ngoài vì vi phạm pháp luật, bao gồm 507 người Việt Nam.
Chính
phủ Campuchia biện minh cho những hành động này bằng cách viện dẫn những sai phạm
hành chính và việc cấp giấy tờ pháp lý không đúng quy định, cho rằng nhiều người
gốc Việt đã xin giấy tờ chính thức thông qua các kênh không chính thức hoặc
không tuân thủ các thủ tục pháp lý phù hợp. Những biện pháp này phần lớn được
coi là một phản ứng trước áp lực ngày càng gia tăng của chủ nghĩa dân tộc và sự
oán giận dai dẳng trong lịch sử đối với người gốc Việt. Bằng cách thu hồi các
giấy tờ này, chính phủ Campuchia đặt mục tiêu điều chỉnh hệ thống nhập cư và
chuẩn hóa tình trạng cư trú hợp pháp. Nhiều người Campuchia cho rằng cuộc đàn
áp này là cần thiết để xoa dịu các nhóm dân tộc chủ nghĩa và củng cố chủ quyền
quốc gia.
2.
Rút khỏi CLV-DTA
Ngày
20 tháng 9 năm 2024, Campuchia tuyên bố rút khỏi Khu vực Tam giác Phát triển
(CLV-DTA), một thỏa thuận ba bên đã tồn tại 25 năm giữa Campuchia, Lào và Việt
Nam. Thỏa thuận này ban đầu được ký kết dưới thời cựu Thủ tướng Hun Sen. Động
thái này phần lớn được hiểu là một phản ứng trước làn sóng chống Việt Nam và chủ
nghĩa dân tộc cực đoan ngày càng gia tăng trong nước. Những người chỉ trích thỏa
thuận này cho rằng CLV-DTA đã dẫn đến nạn phá rừng và tranh chấp biên giới, đồng
thời gây ra mối đe dọa đối với toàn vẹn lãnh thổ của Campuchia. Họ đặc biệt cáo
buộc chính phủ CPP đã nhượng các tỉnh Đông Bắc Ratanakiri, Stung Treng, Kratie
và Mondulkiri cho Việt Nam. Những cáo buộc này đã làm gia tăng sự bất mãn của
công chúng và đe dọa gây bất ổn cho đảng cầm quyền.
Ban
đầu, chính phủ Campuchia duy trì sự bảo vệ mạnh mẽ đối với CLV-DTA, nhấn mạnh tầm
quan trọng của nó trong việc thúc đẩy hợp tác khu vực và phát triển kinh tế của
các tỉnh Đông Bắc. Chính phủ cũng trấn an người dân rằng sẽ không có sự hoán đổi
lãnh thổ nào xảy ra theo thỏa thuận. Campuchia và Việt Nam cũng đã ký một thỏa
thuận vào năm 2005, cùng với Hiệp ước Biên giới năm 1985, cung cấp khuôn khổ
pháp lý để phân định ranh giới chung của họ. Kết quả là, Campuchia đã bắt đầu
phân định biên giới với Việt Nam và lắp đặt các đồn biên phòng vào năm 2007, thể
hiện cam kết bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ của mình. Theo Thủ tướng Hun Manet, trong
25 năm qua, chỉ riêng tại tỉnh Kratie đã có hơn 150 đồn biên phòng được dựng
lên; trong số đó, 11 đồn chính và 144 đồn phụ.
Bất
chấp những lời lẽ trấn an này, những lo ngại về chủ quyền và sự lan truyền
nhanh chóng của thông tin sai lệch từ các nhóm dân tộc chủ nghĩa đã buộc chính
phủ phải xem xét lại lập trường của mình. Tranh cãi xung quanh CLV-DTA nhanh
chóng thu hút sự chú ý trong cộng đồng người Campuchia tại Hàn Quốc, Úc và Nhật
Bản, nơi các cuộc biểu tình đã được tổ chức để yêu cầu Campuchia rút quân. Sự bất
mãn lên đến đỉnh điểm với các cuộc biểu tình trong nước vào ngày 18 tháng 8 năm
2024, dẫn đến việc bắt giữ hơn 66 người. Mặc dù nhiều người bị bắt sau đó đã được
trả tự do, các thủ lĩnh biểu tình vẫn tiếp tục phải đối mặt với các cáo buộc.
Đối
mặt với áp lực trong nước ngày càng gia tăng và mong muốn chống lại tình cảm chống
Việt Nam ngày càng tăng, Thủ tướng Hun Sen và người kế nhiệm ông, Hun Manet,
cùng với các nhà lãnh đạo chính trị khác, cuối cùng đã quyết định rút Campuchia
khỏi CLV-DTA. Việc rút lui này báo hiệu sự chú ý của CPP đến các mối quan tâm của
chủ nghĩa dân tộc và cam kết bảo vệ toàn vẹn lãnh thổ, ngay cả khi phải trả giá
bằng sự tham gia kinh tế khu vực. Động thái này cũng có thể nhằm mục đích làm dịu
đi quá trình chuyển giao quyền lực từ Hun Sen sang con trai ông. Với tư cách là
thủ tướng, Hun Manet - người không có mối quan hệ thân thiết như cha mình với
giới lãnh đạo Việt Nam - được hưởng sự linh hoạt hơn trong việc giải quyết các
tình cảm dân tộc chủ nghĩa. Bằng cách cho phép người tiền nhiệm của mình chịu
phần lớn sự giám sát của công chúng, Hun Manet đã khéo léo chuyển sự chú ý khỏi
bản thân mình, tạo cho ông không gian cần thiết để củng cố quyền lãnh đạo, xây
dựng lại niềm tin của công chúng và củng cố uy tín của đảng cầm quyền.
3.
Làm những kẻ chủ mưu phải im lặng
Chính
phủ Campuchia cũng cần đảm bảo rằng không có nguồn đáng tin cậy nào làm gia
tăng tình cảm chống Việt Nam trong nước. Trong ba thập niên qua, kẻ chủ mưu
chính của những tình cảm như vậy phần lớn là Đảng Cứu quốc Campuchia (CNRP), một
đảng đối lập. Các nhà lãnh đạo CNRP nổi tiếng thường sử dụng thuật ngữ tiếng
Khmer "Yuon" để chỉ người Việt Nam, một từ thường bị coi là miệt thị
và phân biệt đối xử. Ví dụ, vào tháng 7 năm 2013, Sam Rainsy, khi đó là chủ tịch
của CNRP, đã tuyên bố: "Tất cả đồng bào - đây là cơ hội cuối cùng, nếu
chúng ta không cứu đất nước mình, bốn hoặc năm năm nữa là quá muộn, Campuchia sẽ
toàn người Việt Nam, chúng ta sẽ trở thành nô lệ của Việt Nam." Những lời
lẽ như vậy đã được triển khai như một chiến lược chính trị nhằm làm mất uy tín
của CPP và đã tái diễn trong ba mươi năm qua.
Để
ngăn chặn làn sóng bài Việt Nam vượt khỏi tầm kiểm soát, Tòa án Tối cao
Campuchia đã giải thể đảng CNRP vào ngày 16 tháng 11 năm 2017. Đảng này bị cáo
buộc âm mưu một "cuộc cách mạng màu" nhằm lật đổ chính phủ, một cáo
buộc mà các lãnh đạo đảng này kịch liệt phủ nhận. Kem Sokha, người kế nhiệm Sam
Rainsy làm chủ tịch CNRP vào tháng 3 năm 2017, đã bị bắt, và tất cả các chính
trị gia đắc cử của CNRP đều mất ghế trong Quốc hội. Tuy nhiên, Sam Rainsy đã trốn
sang Pháp trước khi đảng này bị giải thể.
Vì
tư cách thành viên CNRP hiện bị coi là phản quốc theo luật pháp Campuchia nên
việc vận động ủng hộ tư tưởng chống Việt Nam của các nhân vật chính trị lớn đã
trở nên không hiệu quả.
NHỮNG
THÁCH THỨC CÒN LẠI
Bất
chấp những nỗ lực mạnh mẽ của chính phủ Campuchia nhằm kiểm soát tâm lý bài Việt,
vẫn còn nhiều thách thức. Đặc biệt, vấn đề phân định biên giới chưa được giải
quyết vẫn là một nguồn gây căng thẳng đáng kể. Đường biên giới trên bộ giữa
Campuchia và Việt Nam, trải dài 1.137 km qua mười tỉnh của Việt Nam và chín tỉnh
của Campuchia, vẫn là một vấn đề nhạy cảm. Mặc dù Hiệp ước Phân định Biên giới
Quốc gia năm 1985 và Hiệp ước Bổ sung năm 2005 đã chính thức phân định khoảng
84% biên giới trên bộ (1.042 km), nhưng vẫn còn nhiều bất đồng và có thể khơi
mào lại làn sóng bài Việt Nam bất cứ lúc nào, xét đến lịch sử chung phức tạp của
hai nước.
Hơn
nữa, biên giới biển giữa Campuchia và Việt Nam chưa được đàm phán chính thức và
vẫn chưa được giải quyết. Sự mơ hồ này khuyến khích các hoạt động như đánh bắt
cá bất hợp pháp, không báo cáo và không theo quy định (IUU), thường xuyên làm
gia tăng căng thẳng. Các vụ xâm nhập liên tục của tàu cá Việt Nam vào vùng biển
được cho là của Campuchia thường gây ra sự phẫn nộ của công chúng. Một sự cố
đáng chú ý đã xảy ra vào tháng 4 năm 2020, khi 240 tàu cá Việt Nam bị cáo buộc
xâm phạm vùng biển Campuchia. Chính quyền Việt Nam đã cam kết giải quyết các vi
phạm này, nhưng các giải pháp hiệu quả và kịp thời vẫn rất quan trọng. Việc
không hành động quyết liệt có thể làm gia tăng thêm tình cảm chống Việt Nam tại
Campuchia và làm suy yếu những nỗ lực chung nhằm duy trì mối quan hệ ổn định và
hữu nghị.
Một
thách thức khác là cách chính phủ và công chúng Việt Nam phản ứng với dự án
Kênh đào Funan Techo của chính phủ Campuchia. Nếu Việt Nam tiếp tục làm mất uy
tín của dự án, những lời chỉ trích như vậy có thể sẽ tiếp tục thổi bùng tình cảm
chống Việt Nam tại Campuchia. Dựa trên nhiều cuộc trò chuyện mà tác giả đã có với
các học giả và quan chức Campuchia, hầu hết những người đối thoại đều tin rằng
Việt Nam đang tích cực tìm cách làm mất tính chính đáng của dự án. Thật vậy, bất
cứ khi nào các bản tin truyền thông Việt Nam chỉ trích dự án, các nhà lãnh đạo
và học giả Campuchia đều nhanh chóng bảo vệ và bác bỏ những lo ngại của Việt
Nam là "không đúng chỗ". Do đó, nếu Hà Nội chọn cách không chỉ trích
dự án, tình cảm chống Việt Nam tại Campuchia có thể vẫn trong tầm kiểm soát.
Ngược lại, những lời chỉ trích liên tục từ Việt Nam có thể càng làm bùng phát
những tình cảm như vậy.
Trong
tương lai, việc giải quyết hiệu quả những quan điểm bài Việt ở Campuchia đòi hỏi
một cách tiếp cận tinh tế, đa chiều, vượt ra ngoài các hành động chính trị ngắn
hạn. Nó đòi hỏi phải nuôi dưỡng một câu chuyện về sự hòa nhập thực sự và những
khát vọng chung trong tương lai, một câu chuyện thúc đẩy sự tôn trọng, đồng cảm
và thấu hiểu lẫn nhau. Bằng cách nâng cao nhận thức, chống lại những luận điệu
kích động và tạo ra các nền tảng cho giao lưu văn hóa, chính phủ Campuchia có
thể củng cố mối quan hệ hòa bình và cùng có lợi với Việt Nam , đồng thời đặt nền
móng cho một khu vực hài hòa, kiên cường và thịnh vượng hơn.
Ảnh:
https://www.facebook.com/photo?fbid=122230984316323532&set=a.122095297286323532
Chủ
tịch nước Việt Nam Lương Cường (phải) bắt tay Quốc vương Campuchia Norodom
Sihamoni (trái) tại Phủ Chủ tịch ở Hà Nội vào ngày 28 tháng 11 năm 2024 trong
chuyến thăm cấp nhà nước hai ngày tới Việt Nam. (Ảnh: Nhạc Nguyên/AFP).
#quanhevietnamcampuchia
#quanhecampuchiavietnam
#cambodiavietnamrelations
#tranhchaplanhtho
#phantichdiachinhtri
#GeopoliticalAnalysis
-------------------------------
NGUỒN
:
No comments:
Post a Comment