Việt
Nam giữa Mỹ và Trung Quốc: Cái giá của một bước ngoặt địa… chiến lược
Vũ Đức Khanh
24/07/2025
Từ
đầu tháng 7, thông tin về một “thỏa thuận thương mại” giữa chính quyền Trump
2.0 và Việt Nam bất ngờ lọt vào truyền thông phương Tây.
Theo
Politico, đây là thỏa thuận thứ hai chính quyền Trump 2.0 đạt được sau UK, nằm
trong chiến dịch tái áp thuế nhằm vào các nền kinh tế có thặng dư lớn với Mỹ.
Nhưng
đối với Việt Nam, cái giá phải trả cho một “deal” như thế không chỉ là thuế
quan.
Đó
là sự lựa chọn chiến lược có thể làm thay đổi vị trí địa chính trị của đất nước
trong hệ thống quốc tế đang ngày càng phân cực.
Ngày
2/7/2025, sau nhiều vòng đàm phán kín, Washington và Hà Nội thông qua một “thỏa
thuận” mà Trump cho là chiến thắng, nhưng phía Việt Nam tránh nhắc tới trên
truyền thông chính thức.
Ông
Trump cho biết trên nền tảng “Truth Social”, hàng hóa từ Việt Nam sẽ phải chịu
mức thuế 20% và bất kỳ hàng hóa trung chuyển nào từ các nước thứ ba sẽ phải chịu
mức thuế 40%.
Ông
còn nhấn mạnh rằng hàng xuất khẩu của Hoa Kỳ sang Việt Nam sẽ không phải chịu
thuế.
AP
hôm 22/7 tiết lộ rằng, Nhật Bản và Philippines đã đạt được những thỏa thuận
thương mại công khai với Mỹ, đi kèm với các cam kết chiến lược rõ ràng trong
khuôn khổ America First 2.0.
Trong
khi đó, Việt Nam – quốc gia xuất siêu lớn thứ tư vào Mỹ (sau Trung Quốc, Mexico
và Ireland) – lại bị lôi vào bàn cờ thương mại với vị thế yếu và áp lực gián tiếp
từ Washington.
Một
thỏa thuận không công bằng?
Theo
các nguồn tin từ BBC và Politico, thỏa thuận Mỹ–Việt mang nặng tính áp đặt từ
phía Washington: Việt Nam buộc phải giảm thặng dư thương mại bằng các cam kết
tăng nhập khẩu hàng hóa Mỹ, hạn chế chuyển tải bất hợp pháp từ Trung Quốc, và
thay đổi chính sách tỷ giá.
Đổi
lại, Mỹ chỉ áp thuế tạm thời 10% lên các mặt hàng chủ lực như gỗ, dệt may, đồ
điện tử cho đến ngày 1/8/2025 chờ kết quả đàm phán cuối cùng.
Quan
chức Việt Nam, theo các nguồn ẩn danh, bày tỏ sự “khó chịu” khi bị đối xử như một
bên yếu thế dù đã chủ động hợp tác ngay từ ngày 4/4/2025.
So
với Nhật Bản hay Philippines – những quốc gia được hưởng ưu đãi chiến lược rõ
ràng – Việt Nam rơi vào thế lưỡng nan: Bị xem là “kẻ hưởng lợi quá mức” trong
cán cân thương mại, nhưng lại chưa đủ thân cận chính trị để được miễn trừ áp lực
thuế quan.
Điều
này cho thấy một thực tế: Việt Nam đang phải trả giá cho chính sách “đu dây chiến
lược” giữa Mỹ và Trung Quốc, trong khi bối cảnh toàn cầu đòi hỏi những quyết định
dứt khoát hơn bao giờ hết.
Bước
ngoặt địa–chiến lược đã đến
Không
như thời kỳ 2017–2020, bối cảnh hiện nay đặt ra thách thức nghiêm trọng cho Việt
Nam.
Mỹ
đang bước vào một chu kỳ chủ nghĩa bảo hộ mới, nơi các liên minh không còn dựa
trên lòng tin, mà là lợi ích tính toán và hành động cụ thể.
Trump
đã nhiều lần cảnh báo rằng Mỹ không tiếp tục bảo vệ miễn phí cho các nước không
cam kết đầy đủ về thương mại và an ninh.
Trong
khi đó, Trung Quốc vẫn duy trì sức ép ngày một lớn trên Biển Đông, trong không
gian mạng, và qua các kênh kinh tế, tài chính ngầm.
Việt
Nam, với vai trò là một trong những trung tâm sản xuất và logistics mới của thế
giới, đang được cả Washington và Bắc Kinh “kéo về phía mình.”
Nhưng
điều này không thể kéo dài mãi.
Bài
học từ Philippines rất rõ: Tổng thống Marcos Jr. đã chọn đứng về phía Mỹ, đổi lại
là các cam kết kinh tế, an ninh và ngoại giao cụ thể.
Từ
công nghệ quốc phòng, chia sẻ tình báo, đến ưu đãi thương mại – cái giá của sự
lựa chọn là rõ ràng, nhưng cái lợi cũng không hề nhỏ.
Thuế
đổi chiến lược: Việt Nam sẽ nhượng bộ đến đâu?
Để
đạt được mức thuế ưu đãi 10–12% dưới thời Trump 2.0, Hà Nội cần chấp nhận các
điều kiện rõ ràng – không chỉ về thương mại, mà còn liên quan đến các cam kết
chiến lược nhằm củng cố trật tự Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương dựa trên luật lệ:
1.
Ngăn chặn hàng Trung Quốc “đội mác Việt” một cách nghiêm túc và minh bạch. Đây
là yêu cầu cơ bản nhằm duy trì niềm tin trong chuỗi cung ứng Mỹ và tránh tình
trạng Việt Nam trở thành “cửa hậu” cho Trung Quốc.
2.
Cho phép hải quân Mỹ sử dụng cảng Cam Ranh theo cơ chế luân phiên định kỳ và hậu
cần kỹ thuật, nhằm tăng chiều sâu chiến lược của Mỹ tại Biển Đông. Với vị trí địa–chiến
lược độc đáo, Cam Ranh có thể đóng vai trò như “bản lề hải quân” giữa Đông Bắc
Á và eo biển Malacca. Đây là điều Washington đặc biệt quan tâm, nhất là trong bối
cảnh Hải quân Trung Quốc ngày càng mở rộng hiện diện ở Biển Đông và xa hơn ra
Thái Bình Dương.
3.
Tham gia Indo-Pacific Maritime Coalition với cam kết chiến lược – tức không chỉ
“góp mặt” mà phải đóng vai trò tích cực trong cơ chế phối hợp thông tin, cảnh
giới biển, bảo vệ tuyến hàng hải và thực thi luật pháp quốc tế, đặc biệt UNCLOS
1982.
4.
Ký hiệp định khai thác và cung ứng đất hiếm cho Mỹ với tính minh bạch cao, nhằm
giảm phụ thuộc vào chuỗi cung ứng đất hiếm từ Trung Quốc. Việt Nam hiện được
coi là một trong những nước có trữ lượng đất hiếm lớn nhất thế giới sau Trung
Quốc, nhưng năng lực khai thác và chế biến còn hạn chế. Nếu hợp tác nghiêm túc,
Việt Nam có thể trở thành mắt xích chiến lược trong chiến lược “tái công nghiệp
hóa nước Mỹ” mà Trump nhấn mạnh.
Chỉ
khi Việt Nam thực hiện điều kiện số 1 và 2, mức thuế có thể giảm về 12% hoặc thấp
hơn, và nếu cả bốn điều kiện đều được đáp ứng, 10% là mức tối ưu như cam kết với
Vương quốc Anh – và có thể áp dụng cho Singapore trong một số lĩnh vực nhạy cảm.
Đây là mức thấp nhất mà Mỹ có thể chấp nhận trong bối cảnh chính quyền Trump
2.0 đang đẩy mạnh chính sách “đánh thuế để kiểm soát chiến lược”.
Ngược
lại, nếu chỉ thực hiện điều kiện số 1 và 3, mà không bao gồm các nhượng bộ mang
tính chất địa–chiến lược (điều 2 và 4), mức thuế mà Việt Nam nhận được có thể
dao động từ 15–20%, hoặc tệ hơn, 40% nếu Washington xác định có dấu hiệu gian lận
xuất xứ hàng hóa từ Trung Quốc.
Nếu
Hà Nội dám chấp nhận những điều kiện này, Việt Nam có thể trở thành quốc gia thứ
hai sau Vương quốc Anh được hưởng ưu đãi thuế đặc biệt dưới thời Trump 2.0 –
nhưng đổi lại, phải xác lập một vị thế chiến lược rõ ràng, không còn “mập mờ
cân bằng” như trước.
Việt
Nam sẽ chọn con đường nào?
Chính
quyền Việt Nam, cho đến nay, vẫn giữ thái độ thận trọng.
Dù
Tổng Bí thư Tô Lâm đã hai lần tiếp điện đàm Tổng thống Trump từ đầu tháng 4,
nhưng các chi tiết về thỏa thuận không được công khai.
Tình
trạng “mập mờ chiến lược” này có thể gây bất lợi trong dài hạn, đặc biệt khi
các nước khác trong khu vực đang tận dụng “cửa sổ cơ hội” để tái định vị vai
trò địa–chiến lược của họ với Mỹ.
Thực
tế, Việt Nam có lợi thế lớn nếu chọn đứng vào trục chiến lược Mỹ–Nhật–Ấn–Úc,
thay vì tiếp tục duy trì trạng thái trung lập giả tạo.
Từ
thỏa thuận IPEF (Khuôn khổ Kinh tế Ấn Độ–Thái Bình Dương), đến các cam kết chuyển
giao công nghệ cao và đầu tư năng lượng sạch, Mỹ sẵn sàng đặt cược vào Việt Nam
– nhưng chỉ khi Hà Nội dám chơi cuộc chơi lớn, sòng phẳng và có tính chiến lược
rõ ràng.
Cái
giá của sự không lựa chọn
Trong
chính trị quốc tế, đôi khi sự “không lựa chọn” chính là một lựa chọn sai.
Nếu
Việt Nam tiếp tục trì hoãn quyết định, cái giá phải trả có thể không chỉ là vài
tỷ USD tiền thuế, mà là vị trí chiến lược bị suy yếu, niềm tin đối tác giảm
sút, và nguy cơ bị Trung Quốc áp đặt các biện pháp phản đòn ở nhiều mặt trận.
Một
quốc gia không thể tự do nếu không tự quyết được vị trí của mình trong bàn cờ
quyền lực toàn cầu.
Ngày
1/8 – thời hạn “chót” mà phía Mỹ đặt ra cho các thỏa thuận thương mại – có thể
là một cái mốc kỹ thuật.
Nhưng
về mặt chiến lược, cánh cửa vẫn chưa đóng.
Chính
quyền Trump, theo nhiều nguồn tin, vẫn sẵn sàng thương lượng lại nếu phía Việt
Nam thể hiện thiện chí rõ ràng hơn – cả trong thương mại lẫn định hướng chiến
lược.
Thời
khắc của bản lĩnh chính trị
Việt
Nam không nên chỉ lo sợ cái giá phải trả nếu chọn Mỹ.
Hãy
nghĩ đến cái giá của việc đánh mất niềm tin, cơ hội và vị trí khi đứng lửng lơ
giữa hai thế lực cạnh tranh toàn cầu.
Trong
một thế giới đang tái cấu trúc, sự trì hoãn không còn là một lựa chọn an toàn –
mà là tự giới hạn chính mình trong thời điểm quyết định.
Đã
đến lúc Việt Nam cần một bước ngoặt thực sự – không chỉ trong chính sách đối
ngoại, mà trong cả tư duy chiến lược: Độc lập, chủ động, và quyết đoán.
No comments:
Post a Comment