Tô
Lâm và “Thiên Mệnh”: Giữa quyền lực và chính danh trong chính trị Việt Nam
đương đại
Vũ Đức Khanh
05/05/2025
Trong
lịch sử chính trị Việt Nam, từ các triều đại phong kiến đến nền cộng hòa, khái
niệm “thiên mệnh” luôn gắn liền với vai trò của người lãnh đạo.
“Thiên
mệnh” không chỉ là sự ủy thác quyền lực từ trời mà còn là một yếu tố quyết định,
thể hiện sự hợp pháp và chính danh trong việc nắm quyền cai trị.
Tuy
nhiên, trong bối cảnh Việt Nam hiện đại, khi chế độ chính trị đã trải qua nhiều
biến động, liệu “thiên mệnh” có còn là yếu tố quyết định?
Và
trong trường hợp của Tô Lâm, người đã thăng tiến vượt bậc từ Bộ trưởng Công an
lên Chủ tịch nước, rồi Tổng Bí thư trong một thời gian ngắn, câu hỏi về “thiên
mệnh” càng trở nên phức tạp.
Sự
Thăng Tiến Nhanh Chóng và Đầy Bí Ẩn
Ngày
22 tháng 5 năm 2024, Đại tướng Tô Lâm được bầu làm Chủ tịch nước Việt Nam với
472/473 phiếu thuận tại Quốc hội.
Chỉ
hơn hai tháng sau, vào ngày 3/8/2024, ông được bầu làm Tổng Bí thư Đảng Cộng sản
Việt Nam, thay thế ông Nguyễn Phú Trọng, người vừa qua đời vào ngày 19/7/2024.
Việc
một cựu Bộ trưởng Công an nắm giữ hai chức vụ cao nhất trong Đảng và Nhà nước
trong thời gian ngắn, đã đặt ra nhiều câu hỏi về chiến lược quyền lực của ông.
Thật
sự, trong một hệ thống chính trị “đóng kín” và đầy tính kế hoạch như Việt Nam,
con đường thăng tiến của Tô Lâm là một hiện tượng đáng chú ý.
Điều
này càng gây chú ý khi trong tháng 10/2024, ông từ nhiệm chức Chủ tịch nước,
nhường lại ghế này cho Đại tướng Lương Cường, một quyết định mà nhiều người tin
rằng có tính toán kỹ lưỡng.
Tuy
nhiên, việc ông vẫn giữ vị trí Tổng Bí thư, cho thấy sự khéo léo trong việc duy
trì quyền lực và củng cố chính danh.
“Thiên
Mệnh”: Khái niệm Đông – Tây và ứng dụng vào trường hợp Tô Lâm
1. Quan
niệm Đông Phương: “Thiên mệnh” và chính danh
Trong
triết học Đông phương, đặc biệt là trong truyền thống Nho giáo, “thiên mệnh”
không chỉ là một ý niệm về sự sắp đặt của trời mà còn liên quan mật thiết đến
“chính danh”. “Chính danh” là khái niệm cho thấy người lãnh đạo phải có phẩm hạnh,
có uy tín và khả năng thực thi quyền lực để xứng đáng với thiên mệnh.
Khổng
Tử từng nhấn mạnh rằng, người quân tử phải luôn hành xử đúng đắn để duy trì
“chính danh” và không thể vì quyền lực mà làm mất đi đạo lý. “Quân tử mưu đạo bất
mưu thực”, Khổng Tử nhấn mạnh vai trò của đạo lý trong việc trị quốc.
Mạnh
Tử, một trong những học giả vĩ đại của Nho giáo, bổ sung rằng “dân vi quý, xã tắc
thứ chi, quân vi khinh” – tức là dân là quý nhất, xã tắc xếp thứ hai, và quân
là thứ ba.
Điều
này khẳng định rằng quyền lực của một lãnh đạo phải được xác lập và duy trì từ
lòng dân.
“Chính
danh” không thể đến từ sự áp bức hay đàn áp mà phải dựa trên sự tôn trọng và bảo
vệ quyền lợi của nhân dân.
2. Quan
niệm phương Tây: Machiavelli và Hegel
Trong
triết học phương Tây, đặc biệt là trong tác phẩm “Quân Vương” của Niccolò
Machiavelli, quyền lực được coi là một yếu tố quyết định của mọi nhà lãnh đạo.
Machiavelli
phân tích rằng, vận may (fortuna) và đức hạnh (virtù) là hai yếu tố quyết định
sự thành công của một nhà lãnh đạo.
Một
lãnh đạo phải biết nắm bắt thời cơ, đồng thời sử dụng các chiến lược, mưu lược
để duy trì quyền lực của mình.
Gần
gũi hơn với truyền thống phương Đông, Hegel trong triết lý lịch sử của mình cho
rằng các nhà lãnh đạo vĩ đại là những hiện thân của “tinh thần thời đại”.
Họ
không chỉ phản ánh mà còn thúc đẩy sự phát triển của lịch sử.
Tuy
nhiên, theo Hegel, những nhà lãnh đạo này chỉ có thể tiếp tục lãnh đạo nếu hành
động của họ phù hợp với tiến trình của tự do và lý trí. Nếu không, họ sẽ bị lịch
sử loại bỏ.
3. Ứng
dụng vào trường hợp Tô Lâm
Với
Tô Lâm, ông không có chiến công quân sự hay chiến lược kinh bang tế thế như Lưu
Bang hay Tào Tháo. Tuy nhiên, ông là một người rất thực tế và có khả năng tận dụng
thời cơ. Ông không chỉ biết nắm bắt các cơ hội chính trị mà còn sử dụng quyền lực
của mình một cách khôn ngoan để duy trì vị thế.
Sự
thăng tiến của Tô Lâm không chỉ dựa trên những quyết định cá nhân mà còn là kết
quả của việc hiểu rõ hệ thống chính trị “opaque” (mờ đục) của Việt Nam.
Việc
ông giữ vững quyền lực sau khi lên chức Tổng Bí thư và việc từ nhiệm chức Chủ tịch
nước, cho thấy ông đã kiểm soát được cả hệ thống chính trị, tránh được sự phản
kháng và tạo ra một mô hình lãnh đạo vững chắc.
Tô
Lâm: Nhà cải cách hay bạo chúa?
Tương
lai sẽ quyết định liệu Tô Lâm được ghi nhận là một nhà cải cách hay là một nhà
lãnh đạo độc tài.
Nếu
ông tiếp tục thúc đẩy cải cách, tăng cường sự minh bạch và cải thiện đời sống
cho người dân, ông có thể được xem là một nhà lãnh đạo có “thiên mệnh”.
Tuy
nhiên, nếu ông sử dụng quyền lực để củng cố vị thế cá nhân và duy trì chế độ độc
tài, ông có thể bị lịch sử phê phán là một bạo chúa.
Vị
trí của Tô Lâm trong lịch sử
Không
thể so sánh Tô Lâm với các nhân vật lịch sử như Lưu Bang hay Tào Tháo hoàn
toàn, vì ông không có những chiến công quân sự vĩ đại.
Tuy
nhiên, về mặt mưu lược, ông có thể được so sánh với Tào Tháo, người nổi bật vì
khả năng sử dụng mưu lược để xây dựng quyền lực, dù không phải là người sáng lập
một triều đại mới.
Trần
Thủ Độ, người sáng lập triều Trần, có thể là hình mẫu gần gũi hơn với Tô Lâm
trong việc dùng mưu mẹo và tấn công vào những đối thủ chính trị để củng cố quyền
lực, như Giáo sư Nguyễn Hữu Liêm chia sẻ trong bài viết đăng trên BBC Tiếng Việt
ngày 6 tháng 8 năm 2024.
Tuy
nhiên, Trần Thủ Độ lập ra nhà Trần không phải qua con đường chính danh, mà
thông qua những thủ đoạn chính trị.
Tô
Lâm có thể học được từ ông về việc duy trì quyền lực, nhưng nếu Tô Lâm muốn lịch
sử ghi nhận như một nhà cải cách, ông cần phải làm nhiều hơn thế.
Tương
lai: “Thiên mệnh” hay độc tài?
Khái
niệm “thiên mệnh” không phải là sự ban cho của trời mà là kết quả của những
hành động và quyết định chính trị.
Tô
Lâm sẽ được lịch sử phán xét dựa trên những gì ông làm trong những năm tới.
Ông
có thể được xem là một nhà lãnh đạo vĩ đại nếu thúc đẩy cải cách thực sự và
mang lại lợi ích cho người dân, hoặc ông sẽ chỉ là một người duy trì quyền lực
qua mọi thủ đoạn.
No comments:
Post a Comment