Con
đường Việt Nam trong thế kỷ XXI: Lựa chọn giữa Tự do hay Chuyên quyền
Vũ Đức Khanh
23/05/2025
Năm
1789, nước Pháp làm rung chuyển thế giới với Cách mạng Pháp và bản Tuyên ngôn
Nhân quyền và Dân quyền (Déclaration des droits de l’homme et du citoyen),
mở đầu cho một thời đại mới của tư tưởng chính trị: Từ quyền lực của nhà vua
sang quyền của công dân.
Nhưng
ít ai nhớ rằng, cùng năm đó, tại Đông Nam Á, Hoàng đế Quang Trung (Nguyễn Huệ)
đánh tan 20 vạn quân Thanh, bảo vệ nền độc lập của Đại Việt bằng một chiến thắng
quân sự rực rỡ.
Hai
dân tộc – Pháp và Việt – mỗi nước đều có thời khắc vẻ vang của riêng mình trong
năm 1789, nhưng con đường lịch sử sau đó lại rẽ về hai hướng khác biệt.
13
năm trước đó, năm 1776, nước Mỹ cũng tuyên bố độc lập bằng bản Declaration
of Independence, đặt nền móng cho một quốc gia cộng hòa dân chủ với tam quyền
phân lập và quyền bất khả xâm phạm của con người.
Từ
cuối thế kỷ XVIII đến giữa thế kỷ XX, lịch sử nhân loại đã chứng kiến sự ra đời
của ba bản tuyên ngôn lớn – ba mốc son mở ra kỷ nguyên mới về quyền con người
và nền cộng hòa: Tuyên ngôn Độc lập của Hoa Kỳ (1776), Tuyên ngôn Nhân quyền và
Dân quyền của Pháp (1789), và Tuyên ngôn Độc lập của Việt Nam (1945).
Dù
hoàn cảnh ra đời khác nhau – một quốc gia thuộc địa Anh, một đất nước đang lật
đổ quân chủ chuyên chế, và một dân tộc bị áp bức bởi thực dân – cả ba đều vang
vọng chung một tinh thần: Tự do, độc lập và phẩm giá con người là thiêng liêng
và bất khả xâm phạm.
Trong
số đó, bản tuyên ngôn của Hồ Chí Minh là một hành động táo bạo và hiếm hoi
trong thế giới thuộc địa: Lần đầu tiên, một lãnh tụ cách mạng phương Đông đã
dõng dạc trích dẫn trực tiếp các giá trị cốt lõi của phương Tây dân chủ – từ
Jefferson đến Rousseau – để khẳng định quyền tự quyết của dân tộc Việt Nam. Đó
không chỉ là một tuyên ngôn chống ngoại xâm, mà còn là một lời kêu gọi toàn
nhân loại công nhận Việt Nam như một phần của cộng đồng các quốc gia văn minh
và tự do.
Thế
nhưng, trong khi Mỹ và Pháp – với tất cả thăng trầm – đã tiến hóa thành những nền
dân chủ trưởng thành, thì Việt Nam, sau gần 80 năm, vẫn chưa thể trao cho người
dân những quyền tự do căn bản: Tự do ngôn luận, tự do bầu cử, quyền lập hội, và
một nền tư pháp độc lập.
Vì
sao lại như vậy? Lỗi tại lịch sử, tại chiến tranh, tại ngoại bang – hay tại
chính chúng ta?
Và
câu hỏi lớn hơn là: Liệu năm 2025 – khi thế giới đổi thay từng ngày, và khi Việt
Nam kỷ niệm 80 năm bản tuyên ngôn ấy – có thể trở thành thời điểm bước ngoặt để
chúng ta khởi sự một lộ trình mới, can đảm và chính đáng hơn, đặt tự do và nhân
phẩm làm nền móng cho tương lai quốc gia?
Cái
giá của lịch sử và sự trì hoãn của tự do
Khi
Pháp tấn công Đà Nẵng năm 1858, họ không chỉ mang theo súng đạn mà còn mang
theo cái gọi là “ánh sáng văn minh phương Tây”.
Sau
gần một thế kỷ đô hộ, Việt Nam giành lại độc lập năm 1945, nhưng cái bóng của
chế độ thực dân, chiến tranh lạnh và mô hình toàn trị kiểu Liên Xô tiếp tục phủ
lên tương lai của đất nước.
Việt
Nam, trong suốt thế kỷ XX, đã phải chiến đấu để giành lấy nền độc lập dân tộc –
nhưng chưa bao giờ có một cuộc cách mạng thực sự để giành lại quyền làm
người và quyền làm công dân cho từng người dân.
Cuộc
cách mạng mùa Thu năm 1945, dù mở đầu bằng ngôn ngữ của tự do, cuối cùng lại kết
thúc bằng sự thống trị của một đảng duy nhất.
Trong
hơn 80 năm qua, từ thời Hồ Chí Minh cho đến thời đại toàn cầu hóa, người Việt
Nam vẫn sống trong một hệ thống nơi tự do báo chí, bầu cử đa đảng, quyền
biểu tình hay quyền lập hội đều bị hạn chế nghiêm trọng.
Chúng
ta có thể đổ lỗi cho hoàn cảnh chiến tranh, cho sự can thiệp của nước ngoài,
cho di sản thực dân, nhưng không thể phủ nhận một điều: Các quốc gia như Đức,
Nhật, Hàn Quốc – thậm chí là Rwanda hay Chile – đều đã trải qua chiến tranh, độc
tài, và cả diệt chủng, nhưng vẫn vươn lên để trở thành những nền dân chủ năng động.
Giữa
hai cực Mỹ – Trung: Cái bóng lớn và bài học cần tỉnh táo
Bước
vào thế kỷ XXI, Việt Nam đối diện với hai cực mô hình đối lập: Một bên là nền
dân chủ Mỹ, nơi cá nhân được bảo vệ bởi pháp quyền và quyền lực nhà nước bị giới
hạn; một bên là mô hình Trung Quốc, với kiểm soát tư tưởng, phát triển kinh tế
mạnh mẽ nhưng gắn liền với chuyên chế.
Trong
cuốn America Against America (Mỹ chống lại chính mình), nhà tư
tưởng Vương Hỗ Ninh của Trung Quốc đã nhìn thấy những khủng hoảng của Mỹ – từ
phân cực chính trị đến phân rã cộng đồng – và kết luận rằng dân chủ kiểu phương
Tây là con đường dẫn đến hỗn loạn.
Vương
dùng chính những điểm yếu của Mỹ để biện minh cho sự kiểm soát toàn diện của
Trung Quốc.
Nhưng
ông bỏ qua một điều quan trọng: Nước Mỹ, với tất cả rối ren của mình, vẫn là một
xã hội có khả năng tự điều chỉnh, tự phản biện, và tái tạo năng lượng dân chủ
sau mỗi chu kỳ khủng hoảng.
Trung
Quốc – ngược lại – tuy ổn định về hình thức nhưng không có khả năng thích nghi
linh hoạt trước những biến động nội sinh hoặc bên ngoài.
Việt
Nam nếu chọn mô hình Trung Quốc – tức là ổn định bằng sự kìm hãm tư tưởng – sẽ
đánh đổi tương lai của một xã hội sáng tạo, công bằng và cởi mở.
Nếu
chọn mô hình Mỹ mà không cải cách văn hóa và thể chế cốt lõi, nguy cơ lệch hướng
cũng hiện hữu.
Câu
hỏi đặt ra là: Liệu có một con đường Việt Nam, đi giữa hai cực, nhưng vẫn
đặt con người – chứ không phải quyền lực – làm trung tâm?
2025:
Thời điểm chiến lược để thay đổi?
Năm
2025 không chỉ là một cột mốc lịch sử 80 năm sau Cách mạng Tháng Tám, mà còn là
một thời điểm chín muồi về chiến lược.
Trong
bối cảnh thế giới đang tái cấu trúc sau đại dịch, chiến tranh Nga–Ukraine, cạnh
tranh Mỹ – Trung, và bất ổn khu vực, Việt Nam có cơ hội tái định vị vị thế địa
chính trị của mình.
Quan
trọng hơn, về mặt xã hội, người dân Việt Nam – nhất là thế hệ trẻ – đang ngày
càng tiếp cận thông tin toàn cầu, hiểu được ngôn ngữ của quyền con người, của
pháp trị, của xã hội dân sự.
Về
mặt kinh tế, tầng lớp trung lưu đang lớn mạnh, doanh nghiệp tư nhân cần một môi
trường pháp lý công bằng và minh bạch hơn.
Về
mặt đạo lý, không thể tiếp tục duy trì mãi một mô hình cai trị dựa trên sợ hãi
và sự kiểm soát tư tưởng.
Một
cuộc cải cách chính trị – nếu được chuẩn bị kỹ lưỡng, theo lộ trình từng bước –
sẽ không chỉ khả thi mà còn cần thiết.
Nó
có thể bắt đầu từ tự do báo chí, cải cách luật bầu cử, tăng quyền hạn cho Quốc
hội, và từng bước mở rộng không gian dân sự.
Đó
không phải là sự lật đổ, mà là sự chuyển hóa có trách nhiệm – để Việt
Nam trở thành một quốc gia độc lập, tự chủ và văn minh thật sự.
Một
tương lai do người Việt tự chọn
Sau
hơn hai thế kỷ, Pháp – với Tuyên ngôn 1789 – đã trải qua cách mạng, đế chế, cộng
hòa, và giờ đây là một nền dân chủ trưởng thành.
Mỹ
– với bản Tuyên ngôn 1776 – đã trở thành trung tâm công nghệ, khoa học và nhân
quyền.
Việt
Nam – cũng có một Tuyên ngôn Độc lập năm 1945 – nhưng lại bị giam cầm trong
chính những bóng tối của mô hình mà mình từng chiến đấu chống lại: Áp bức, kiểm
duyệt, độc quyền quyền lực.
Người
Việt hôm nay cần nhìn lại cả ba bản tuyên ngôn ấy – không phải để than vãn, mà
để đặt câu hỏi: “Chúng ta muốn trở thành quốc gia nào trong thế kỷ XXI?
Một nước nhỏ bị cuốn vào cuộc cạnh tranh siêu cường, hay một dân tộc tự chủ,
dân chủ, và thịnh vượng – trên chính con đường mình chọn?”
2025
không chỉ là một năm kỷ niệm. Đó có thể là năm khởi đầu. Nhưng lịch sử chỉ
mở cửa cho những ai biết gõ đúng lúc.
No comments:
Post a Comment