Sách giáo khoa không thể là thánh thư
Thái Hạo
Posted
on 24/07/2025 by Boxit
VN
https://boxitvn.online/?p=94428
Một
phản biện ngắn về quan điểm muốn quay lại với ‘một bộ sách chuẩn’.
*
*Minh
họa: Một ý kiến, hình cắt từ báo Lao Động
1.
Tiếc nuối một quá khứ buồn
Sau
nhiều chục năm bị trói chặt trong một bộ sách giáo khoa được coi như thánh thư,
sự ra đời của Chương trình 2018 là một bước tiến lớn của giáo dục Việt Nam, có
thể coi là một sự cởi trói ngoạn mục mà ở đó một trong những biểu hiện rõ ràng
nhất của nó là chính sách “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa”.
Tuy
nhiên, không phải vì thế mà nó đã không gặp những gian truân, trắc trở suốt hơn
10 năm qua, từ khi “thai nghén” trong Nghị quyết 88 của Quốc hội đến lúc đi vào
thực tiễn, chính thức được áp dụng vào dạy học. Tác giả sẽ không đi sâu vào những
rào cản và cả những “bước lùi” đáng tiếc, vì dù sao, may mắn thay, nguyên lý cốt
lõi vẫn được giữ lại.
Vấn
đề là từ khi “chạy” chương trình giáo dục mới từ năm học 2020 – 2021 đến nay,
đây đó vẫn luôn nghe thấy những tiếng vọng lại đầy nuối
tiếc đối với chương trình và sách giáo khoa (SGK) cũ. Ở không ít thời điểm, người
ta còn nghe thấy cả những tiếng hô đồng thanh của rất đông người, rằng chỉ cần
một bộ SGK và chỉ một bộ mà thôi! Người ta kết tội chương trình mới, lên án rằng
việc có nhiều bộ sách đã gây khổ sở cho giáo viên, phụ huynh và học sinh. Và mới
đây nhất, sau “sự cố đề khó” ở kỳ thi tốt nghiệp THPT, âm thanh ấy lại đồng loạt
vang lên, tự tin hơn, mãnh liệt hơn, và gay gắt hơn – nhất là trên các diễn đàn
mạng xã hội, nơi thảo luận rộng rãi và sôi nổi nhất của đông đảo người dân và
các giới. Tất nhiên, những “phản ứng” này là có nguyên nhân và không khó hiểu,
nhưng bài viết này không dành để bàn về điều ấy.
Một
lần nữa, những diễn biến mới này đòi hỏi sự minh định về giá trị của chính sách
“Một chương trình, nhiều sách giáo khoa” cũng như việc chỉ ra những bất cập vốn
là nguyên nhân của các hạn chế đang gây ra không ít trục trặc cho việc dạy học
và cho nền giáo dục nói chung, để tránh “giận cá chém chương trình mới”.
2.
Một chút lịch sử
Không
biết các thầy cô và học sinh có để ý không, nhưng trong truyện ngắn “Một người
Hà Nội”, in trong sách giáo khoa Ngữ văn 12 – tập II, bộ Nâng cao, nhà văn Nguyễn
Khải đã để lại một chi tiết rất đắt khi nói về người chồng của cô Hiền – một
ông giáo tiểu học:
“Ông làm
nghề dạy học, con đông, đủ ăn là may, có tiền dư để tậu nhà là do ông viết sách
giáo khoa cấp tiểu học, được Nha Học chính công nhận và cho in bán”.
Câu
văn ngắn này cung cấp và gợi mở một vấn đề lớn: ngay trong thời kỳ Pháp thuộc,
khi Việt Nam chưa có nền giáo dục độc lập, đã tồn tại một cơ chế cho phép nhiều
người viết sách giáo khoa, miễn là phù hợp với chương trình và được cơ quan
chuyên môn duyệt.
Điều
đó cho thấy: “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” không phải là ý tưởng mới,
càng không phải là thứ trái với truyền thống. Trái lại, nó từng hiện diện ở cả
miền Nam thời Việt Nam Cộng hòa và được các nước tiến bộ áp dụng từ lâu.
Vậy
tại sao ở một số giai đoạn, chúng ta lại độc quyền hóa sách giáo khoa? Và liệu
có nên quay lại cơ chế ấy? Câu trả lời, xét từ lịch sử, lý luận đến thực tiễn
giáo dục quốc tế, là: KHÔNG.
Không
phải đến hôm nay Việt Nam mới có sách giáo khoa đa dạng. Từ thời Pháp thuộc,
chương trình học do Nha Học chính ban hành, nhưng sách thì có thể do nhiều người
viết. Trần Trọng Kim, Nguyễn Văn Ngọc, Đặng Thai Mai,… họ không chỉ là những
nhà văn hóa mà còn là người làm sách, người gieo tri thức. Mỗi quyển sách là một
tấm lòng, một cách nhìn thế giới, không phải những bảng lệnh khô cứng đóng
khung trong khuôn mẫu.
Đến thời
Việt Nam Cộng hòa, tinh thần ấy rõ ràng hơn. Nhiều bộ sách giáo khoa tồn tại song
song. Giáo viên và nhà trường được lựa chọn. Những bộ sách của Nguyễn Hiến Lê,
Lê Văn Đức, Trần Thiện Đạo,… không chỉ dạy chữ mà còn dạy cách nghĩ, cách làm
người. Giáo dục không phải là công cụ chính trị, mà là nơi gìn giữ và vun trồng
văn hóa dân tộc.
Sau
1975, trong cơn xoáy của chiến tranh và bao cấp, giáo dục chuyển sang chế độ tập
trung cao độ. Sách giáo khoa trở thành một thứ “kinh sách”, một chân lý mặc định,
không còn tranh luận, không còn lựa chọn. Cái gì cũng một: một chương trình, một
bộ sách, một nhà xuất bản. Độc quyền tri thức – dẫu vô tình hay vì hoàn cảnh –
cũng đã gây hậu quả dài lâu: giáo viên trở thành người truyền đạt, học sinh học
để thuộc lòng, và tri thức thì hóa đơn sắc.
Đến
2018, chính sách “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” được khởi động lại. Một
nỗ lực đúng đắn, nhưng không dễ dàng. Vẫn còn tư duy cũ bám rễ, vẫn còn lợi ích
nhóm, vẫn còn những ngại ngần trước sự đa dạng. Chúng ta nói là “nhiều bộ”,
nhưng rốt cuộc chỉ có vài bộ được duyệt, vài lựa chọn mang tính tượng trưng.
Nơi nơi vẫn rập khuôn, vẫn chờ lệnh từ trên xuống.
3.
Nhìn ra bên ngoài
Trên
thế giới, ở các nền giáo dục tiến bộ, việc thực hiện “Một chương trình, nhiều
sách giáo khoa” là điều đương nhiên, đương nhiên tới nỗi nếu có ai đặt vấn đề
như dư luận ở Việt Nam thì có thể bị nhìn như người ngoài hành tinh!
Sau
đây là một số ví dụ:
Nhật
Bản – Hàn Quốc: Chương
trình quốc gia rõ ràng, trừ ít trường hợp đặc biệt, SGK do các nhà xuất bản tư
nhân viết. Nhà nước duyệt nội dung nhưng không can thiệp vào hình thức. Giáo
viên được chọn sách phù hợp với học sinh. Có môn chỉ dùng một bộ sách (Lịch sử
Hàn Quốc), nhưng phần lớn là mở.
Châu
Âu: Các
quốc gia như Pháp, Đức, Thụy Điển, Phần Lan,… đều có chương trình khung nhưng mở
rộng quyền lựa chọn và sử dụng SGK cho giáo viên và trường học. SGK chỉ là một
trong nhiều nguồn học liệu – không bắt buộc, không độc quyền, và luôn tồn tại
song hành với tài liệu số, tài liệu địa phương, sáng kiến dạy học của giáo
viên.
Hoa
Kỳ –
một mô hình phân quyền điển hình: Tại Mỹ, thậm chí còn không tồn tại chương
trình giáo dục quốc gia bắt buộc, chỉ có chương trình của từng tiểu bang. Mỗi
bang có quyền ban hành chương trình riêng phù hợp với bối cảnh, văn hóa, nhu cầu
và ưu tiên giáo dục của địa phương. Đã từng có một sáng kiến gọi là Common Core
State Standards nhằm thống nhất một số chuẩn đầu ra trong Toán và Ngữ văn,
nhưng việc áp dụng là tự nguyện, có lúc hơn 40 trong số 50 tiểu bang lựa chọn
áp dụng và hiện nhiều bang đã rút khỏi. Việc lựa chọn SGK và tài liệu dạy học
được thực hiện ở cấp quận/học khu hoặc từng trường học, với sự tham gia của các
hội đồng giáo dục địa phương. Giáo viên tại Mỹ có quyền rất lớn trong việc sử dụng,
kết hợp hoặc thậm chí không dùng SGK – họ được xem là người thiết kế chương
trình thực tế tại lớp học. Đây chính là biểu hiện sâu sắc của giáo dục khai
phóng và trách nhiệm nghề nghiệp.
Điểm
chung nổi bật là, sự đa dạng sách giáo khoa không gây rối loạn mà tạo ra động lực
cạnh tranh học thuật, thúc đẩy đổi mới phương pháp giảng dạy, nâng cao chất lượng
và phát huy vai trò trung tâm của giáo viên. Đây là nền tảng để học sinh tiếp cận
tri thức đa chiều và hình thành năng lực phản biện độc lập – điều mà mọi nền
giáo dục hiện đại đều hướng tới.
4.
Trở lại với ‘dư luận’
Sau
những khó khăn trong dạy học chương trình mới, và gần đây là “sự cố đề thi tốt
nghiệp quá khó”, nhiều ý kiến đã vội vàng kết luận rằng gốc rễ là do có nhiều bộ
sách giáo khoa. Nhưng đây là một sự nhầm lẫn tai hại.
Gốc
rễ thực sự nằm ở hệ thống quản trị giáo dục chưa theo kịp độ mở của chương
trình, cụ thể là:
Thứ
nhất,
sự không tương thích giữa cách tổ chức dạy học và đánh giá học sinh. Mặc dù
chương trình mới nhấn mạnh “giáo dục năng lực”, nhưng nhiều đề thi quốc gia lại
vẫn thiên về kiểm tra kiến thức và mẹo mực – vốn được học sinh tiếp cận khác
nhau qua từng bộ sách.
Thứ
hai,
chưa có hệ thống chuẩn đầu ra rõ ràng, minh bạch, phổ biến rộng rãi, dẫn đến
tình trạng mỗi nơi hiểu chương trình một kiểu, mỗi thầy cô triển khai một lối,
và học sinh thì hoang mang.
Thứ
ba, giáo
viên và học sinh chưa được chuẩn bị đầy đủ về mặt phương pháp, tư duy và kỹ
năng sử dụng đa dạng học liệu, trong khi yêu cầu chương trình lại rất cao và
linh hoạt.
Tức
là, vấn đề không phải là có nhiều bộ sách, mà là chúng ta chưa xây dựng được một
hệ sinh thái hỗ trợ tốt cho giáo viên và học sinh vận hành mô hình đó. Đòi quay
về một bộ sách duy nhất trong tình huống này chẳng khác nào “Chặt mũi giày chỉ
vì người đi vốn quen mang dép”.
Cũng
cần lưu ý rằng, một bộ sách “chuẩn” không đồng nghĩa với công bằng. Nếu chỉ có
một bộ sách, thì mọi học sinh – dù khác nhau về vùng miền, điều kiện, khả năng
– đều phải tiếp cận một cách duy nhất. Trong khi đó, sự đa dạng của học sinh
đòi hỏi những cách tiếp cận đa dạng hơn về phương pháp, ngữ liệu, và nhịp độ tiếp
thu. Chỉ khi có nhiều sách, giáo viên mới có thể chọn được cái phù hợp nhất cho
học sinh của mình. Muốn công bằng, phải có lựa chọn – không phải cào bằng.
Nếu
tìm hiểu thì ta sẽ biết rằng, các nước tiến bộ không dùng “một bộ sách” để tạo
ra chất lượng. Ở Nhật Bản, Hàn Quốc, Mỹ hay Phần Lan, đều không có chuyện chỉ
có một bộ sách. Ngay cả khi thi quốc gia, học sinh có thể sử dụng nhiều tài liệu
học khác nhau, thậm chí giáo viên được quyền không dùng sách giáo khoa. Điều
quan trọng là: chuẩn đầu ra rõ ràng, cấu trúc đề thi hợp lý, giáo viên được đào
tạo bài bản để vận dụng linh hoạt các nguồn học liệu.
Bởi
thế, muốn cải cách, thì không thể quay đầu. Đòi quay lại “một bộ sách duy nhất”
là phản ứng bảo thủ, phủ nhận toàn bộ những tiến bộ đã đạt được, và vô hình
trung tái lập một hình thức độc quyền – vốn là gốc rễ của sự trì trệ trong giáo
dục.
Giải
pháp không phải là quay lại, mà là: – Làm rõ chuẩn đầu ra – Nâng chất lượng
biên soạn và thẩm định sách – Huấn luyện giáo viên về sử dụng đa nguồn học liệu
– Cải tiến đề thi theo hướng đánh giá năng lực thực sự, không lệ thuộc nội dung
cụ thể nào.
5.
Hiện tại và đi tới
Một
chương trình, nhiều sách giáo khoa không phải là điều mới mẻ, càng không phải
là thứ xa lạ. Nó từng tồn tại trên đất này, từng là một phần của những nền giáo
dục tử tế. Vậy thì mọi ý định quay lại chế độ “một bộ sách duy nhất” nên được
nhìn rõ là một bước thụt lùi, cả về học thuật, cả về đạo đức giáo dục.
Vì
sao ta không thể trở lại? Vì giáo viên không cần bị biến thành người truyền đạt
vô hồn. Họ cần được tự do sư phạm. Vì học sinh không thể chỉ đọc một cách hiểu,
một cách diễn đạt, một cách tư duy. Thế giới không chỉ có một màu. Vì độc quyền
luôn dẫn đến trì trệ, lỗi lầm không ai sửa, và nhóm lợi ích có đất sống.
Chúng
ta cần bảo vệ nguyên tắc “một chương trình, nhiều sách giáo khoa” như bảo vệ một
cửa ngõ dẫn vào tự do tư tưởng trong giáo dục. Đừng sợ sự đa dạng. Đừng nhốt học
trò vào một lồng kính tri thức năng lực giả tưởng.
Hãy
minh bạch hoá quy trình xét duyệt sách. Hãy để giáo viên thật sự được chọn
sách, không phải chọn theo áp lực. Hãy truyền thông để người dân hiểu rằng: nhiều
sách không phải là loạn, mà là một dấu hiệu lành mạnh.
Tạm
kết:
Sách
giáo khoa không phải là thánh thư. Nó là một trong vô vàn công cụ giúp con người
mở trí, học cách sống tử tế, và nhìn thế giới bằng đôi mắt riêng. Nếu ta để
sách giáo khoa quay về thời độc quyền, thì không chỉ là quay lưng với cải cách,
mà là khước từ một nền giáo dục khai phóng mà chúng ta đang mơ ước.
Tự
do trong giáo dục không bắt đầu bằng những khẩu hiệu. Nó bắt đầu bằng việc để
người dạy được chọn sách, người học được tiếp cận nhiều chân trời khác nhau. Chừng
nào còn sợ cái đa dạng ấy, chừng đó ta còn chưa bước vào được ngưỡng cửa của
giáo dục đích thực.
Cuối
cùng, cũng xin nhắc lại, những “rắc rối” hiện nay trong giáo dục chủ yếu bị gây
ra do các vấn đề thuộc mảng quản trị hành chính, và nó cần được sửa sang một
cách mạnh mẽ để sớm có được một môi trường lành mạnh, trong sạch, nhất quán;
lúc ấy những lợi ích của “Một chương trình, nhiều sách giáo khoa” sẽ được phát
huy mạnh mẽ, đưa giáo dục Việt Nam “vươn mình” vào “kỷ nguyên mới”.
Tác
giả gửi BVN
No comments:
Post a Comment