50 năm kết thúc
chiến tranh: Thể chế hóa và quân sự hóa sắc tộc thời Việt Nam Cộng hòa
Khang Đỗ, Đại học Leeds, Vương
quốc Anh
BBC
News Tiếng Việt
7
tháng 7 2025, 20:29 +07
https://www.bbc.com/vietnamese/articles/clyxdgy13g1o
Chiến
tranh Việt Nam thường được thuật lại qua lăng kính của chiến lược quân sự, xung
đột ý thức hệ và sự đối đầu giữa các cường quốc. Một góc khuất ít được chú ý
trong dòng lịch sử này là cuộc đấu tranh và cách các dân tộc thiểu số ở miền
Nam Việt Nam bị khai thác trong giai đoạn Đệ nhị Cộng hòa (1967–1975).
Một
toán lính người Thượng thuộc quân đội Việt Nam Cộng hòa chuẩn bị đi tuần tại
Buôn Đôn, Cao nguyên Trung phần vào năm 1964
Thời
kỳ này đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong quan hệ giữa chính quyền Sài Gòn và
các cộng đồng dân tộc thiểu số – đặc biệt là người Thượng (Montagnards), Khmer
Krom và Chăm. Thông qua chiến lược "kép" gồm thể chế hóa và quân sự
hóa, chính quyền Đệ nhị Cộng hòa vừa tìm cách củng cố lòng trung thành, vừa đàn
áp các phong trào phản kháng. Tuy vậy, kết quả của chiến lược này lại đầy mâu
thuẫn và khó lường.
Nguồn
gốc mâu thuẫn sắc tộc
Mâu
thuẫn sắc tộc là một chủ đề ít được nhắc đến trong lịch sử Việt Nam, nhưng điều
đó không có nghĩa là nó không tồn tại – đặc biệt trong bối cảnh hiện đại như thời
kỳ Chiến tranh Việt Nam. Người Kinh, nhóm chiếm đa số dân số Việt Nam hiện nay,
được hình thành qua nhiều làn sóng di cư và phát triển trong suốt hàng nghìn
năm.
Bài
viết này không đi sâu vào nguồn gốc của người Kinh, mà tập trung phân tích vì
sao mâu thuẫn sắc tộc lại tồn tại trong lịch sử Việt Nam. Sau khi định hình tại
miền Bắc, người Kinh bắt đầu mở rộng lãnh thổ về phía nam qua nhiều thế kỷ – một
quá trình thường được gọi là Nam Tiến. Trên hành trình đó, người Kinh đã tiến
vào và sáp nhập các vùng đất từng thuộc người Chăm ở duyên hải miền Trung, người
Khmer ở đồng bằng sông Cửu Long, cùng nhiều cộng đồng dân tộc thiểu số tại vùng
cao nguyên. Quá trình mở rộng này chỉ chấm dứt khi thực dân Pháp chiếm đóng và
biến toàn bộ Đông Dương thành thuộc địa.
Ngày
nay, thuật ngữ "Nam Tiến" vẫn chứa đựng nhiều tranh cãi và hiếm khi
được giới sử học Việt Nam sử dụng, vì nhiều lý do.
Thứ
nhất, khái niệm này gợi lên những hiềm khích giữa người Kinh và các cộng đồng
dân tộc thiểu số khác, vì họ cho rằng người Việt đã xâm lược và chiếm đóng lãnh
thổ của họ – từ nước Lâm Ấp, Champa, đến Đế chế Phù Nam và Đế chế Angkor của
người Khmer – không khác gì các cường quốc theo chủ nghĩa đế quốc.
Thứ
hai, trong khi nhà nước Việt Nam thúc đẩy tinh thần "đại đoàn kết dân tộc"
giữa các cộng đồng được gọi là "các dân tộc anh em", thì quá trình
Nam Tiến lại thường bị xem là một giai đoạn đau thương đối với một số nhóm thiểu
số, vì bị coi là minh chứng cho chính sách đồng hóa của người Kinh.
Cuối
cùng, chính sách của người Việt qua hàng nghìn năm đối với các cộng đồng bản địa
vẫn gây tranh cãi – khi vừa mang dấu ấn của vũ lực, vừa sử dụng các biện pháp
ngoại giao mềm dẻo để thu phục. Chính yếu tố thứ ba này đã trở thành một trong
những luận điểm được lãnh đạo các phong trào dân tộc thiểu số tại miền Nam Việt
Nam sử dụng để vận động, tuyên truyền và tập hợp sự ủng hộ trong việc chống lại
chính sách của tổng thống đầu tiên của Việt Nam Cộng hòa, ông Ngô Đình Diệm –
thời Đệ nhất Việt Nam Cộng hòa (1955–1963).
No comments:
Post a Comment