Thương
mại tự do không thể giải quyết các vấn đề kinh tế của Đông Nam Á
Jomo Sundaram
- Guancha
Lê Thị
Thanh Loan dịch thuật - Nghiên
Cứu Quốc Tế
Lời giới
thiệu: Trong
những năm gần đây, nhiều người cho rằng các nước Đông Nam Á đã rơi vào “bẫy thu
nhập trung bình”, đồng thời đưa ra nhiều đề xuất cải cách khác nhau để giải quyết
vấn đề này. Tuy nhiên, nhìn nhận một cách khách quan, liệu “bẫy thu nhập trung
bình” có thực sự là một vấn đề đang tồn tại, hay chỉ là một kiểu đổ lỗi cho cấu
trúc chính trị-kinh tế sai lầm? Các quốc gia thuộc “phương Nam toàn cầu” cần
kêu gọi một trật tự chính trị mới nào trong vòng biến động lớn lao này?
Đối
với vấn đề nêu trên, tại hội thảo học thuật “Nam Á và Đông Nam Á” được tổ chức
vào tháng 6/2025, Guancha đã có cuộc đối thoại với ông Jomo Kwame Sundaram –
nhà kinh tế học người Malaysia, người sáng lập kiêm Chủ tịch Hiệp hội Kinh tế
Phát triển Quốc tế.
VIDEO
:
Thương mại tự
do không thể giải quyết các vấn đề kinh tế của Đông Nam Á
https://www.youtube.com/watch?v=Eq0ycdk0sMQ
Guancha: Ông từng gọi chính
sách thắt lưng buộc bụng của Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) là “căn nguyên của bất
bình đẳng”, và trong bài viết của mình, ông cũng lập luận rằng các chương trình
điều chỉnh cơ cấu của IMF đã tạo ra những “quốc gia thắt lưng buộc bụng vĩnh viễn”
ở phương Nam toàn cầu. Ba mươi năm sau cuộc khủng hoảng tài chính châu Á,
Malaysia và các nước có thu nhập trung bình khác nên cải cách chính sách tài
khóa và tiền tệ như thế nào để đạt được mục tiêu vừa duy trì ổn định kinh tế vĩ
mô, vừa thoát khỏi di sản này?
Jomo
Sundaram:
Bạn đã nêu ra một vấn đề khó và quan trọng. Cuộc khủng hoảng tài chính
1997-1998 vừa có những đặc điểm phổ quát, vừa có những đặc trưng riêng biệt, và
chúng ta phải phân biệt hai loại này. Chúng ta cần nhận thức rằng, một số đặc
trưng riêng của cuộc khủng hoảng vào thời điểm đó khó có thể tái diễn do những
thay đổi liên tục của hệ thống tài chính. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng cần nhận
thức đầy đủ về những thay đổi trong hệ thống và thực hiện các biện pháp phòng
ngừa dựa trên cơ sở đó, đồng thời hiểu rõ tầm quan trọng của chúng.
Một
trong những biện pháp đảm bảo quan trọng trong hệ thống cũ là Điều VI của Điều
lệ IMF, cho phép các quốc gia có quyền kiểm soát tài khoản vốn của mình. Nhưng
đáng tiếc là vào những năm 1990, chính IMF – cơ quan chịu trách nhiệm đảm bảo
khả năng kiểm soát tài khoản vốn của các quốc gia – trên thực tế lại thúc giục
các quốc gia từ bỏ việc kiểm soát tài khoản vốn. Đây là vấn đề lớn đã dẫn đến
cuộc khủng hoảng tài chính năm 1997 và 1998, đồng thời cũng kéo theo hàng loạt
vấn đề mới khác. Vì vậy, đây là những vấn đề thuộc về một cấp độ hệ thống lớn
hơn cần được giải quyết gấp.
Tiếc
thay, vai trò của IMF và các tổ chức tài chính, tiền tệ và giám sát quốc tế
khác đã bị suy yếu đáng kể, dẫn đến việc các quốc gia không còn khả năng kiểm
soát hiệu quả tài khoản vốn của mình. Hiện nay, ở hầu hết các quốc gia, có những
nhóm lợi ích tài chính hùng mạnh phản đối bất kỳ chính sách nào nhằm áp đặt kỷ
luật hay quy tắc lên dòng vốn. Họ liên tục làm xói mòn quyền kiểm soát của các
quốc gia đối với dòng vốn chảy ra và liên tục duy trì quyền tự do chuyển vốn ra
nước ngoài.
Điều
này đặc biệt nghiêm trọng đối với các nước đang phát triển, bởi nhiều hành vi
chuyển vốn ra nước ngoài là bất hợp pháp hoặc ít nhất là không tuân thủ quy định.
Một khi dòng vốn đã chảy khỏi quốc gia, gần như không có động lực nào để dòng vốn
quay trở lại. Điều này dẫn đến việc giá trị thặng dư mà lẽ ra phải được giữ lại
trong nước lại bị giới tinh hoa chuyển đi, vừa không được dùng để đầu tư, cũng
vừa không đóng góp vào tích lũy vốn và tăng trưởng kinh tế. Đây là một vấn đề cực
kỳ nghiêm trọng đối với toàn bộ hệ thống.
Đồng
thời, chúng ta cũng phải nhận thức được rằng, cùng với sự phát triển của hệ thống
tài chính quốc tế, những thách thức mới sẽ liên tục xuất hiện. Một thách thức lớn
là nhiều loại tiền tệ và công cụ tài chính quốc tế đã bị “vũ khí hóa”. Chẳng hạn,
phương Tây đã tịch thu nhiều tài sản tài chính từ một số quốc gia và chính phủ
mà họ không ưa, như Venezuela và Nga.
Điều
này đã trở thành một vấn đề nghiêm trọng. Hậu quả là các quốc gia đã đánh mất
niềm tin vào hệ thống tiền tệ và tài chính quốc tế, đồng thời tìm kiếm những
cách thức khác để bảo vệ lợi ích của mình. Trong bối cảnh này, tiền kỹ thuật số
của ngân hàng trung ương và các loại tiền điện tử khác gần đây vẫn đang nỗ lực
tìm cho mình một chỗ đứng và đã đạt được một số thành công nhất định, nhưng đồng
thời cũng mang đến những vấn đề mới.
.
Guancha: Nghiên cứu của ông
chỉ ra rằng các quy định của WTO đã “buộc các thị trường lương thực của phương
Nam phải mở cửa”. Ông đề cập rằng “30% lượng gạo của Malaysia phụ thuộc vào nhập
khẩu”, đây là một “quả bom hẹn giờ”. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu và các vấn
đề địa chính trị, ông có đề xuất gì cho việc trồng cây lương thực chủ lực trong
tương lai? Liệu chúng ta có nên đi ngược lại quan niệm chính thống về thương mại
và tái thiết nền nông nghiệp địa phương, ngay cả khi điều đó đồng nghĩa với việc
vi phạm các hiệp định thương mại tự do?
Jomo
Sundaram:
Tôi không cho rằng ở đây tồn tại sự vi phạm nghiêm trọng nào đối với các hiệp định
thương mại tự do hiện hành. Vấn đề chính là hiện nay gần như không có biện pháp
khuyến khích nào để nông dân sản xuất nhằm đảm bảo an ninh lương thực. Các khuyến
khích mà nông dân nhận được chủ yếu là trồng cây công nghiệp để xuất khẩu, đôi
khi chỉ để xuất khẩu sang các nước láng giềng. Đây là một vấn đề lớn hiện nay.
Trên
thực tế, có một lượng lớn lương thực đến từ nước ngoài. Chỉ một phần lương thực,
chủ yếu là gạo, là được sản xuất trong nước, nhưng dù vậy, nông dân vẫn có thể
kiếm được nhiều hơn khi trồng các loại cây trồng khác. Vì vậy, nếu có thể, họ
không muốn trồng cây lương thực. Ngày nay, vấn đề sản xuất lương thực đã trở
nên nghiêm trọng và điều này đã trở thành một mối nguy lớn có tính tiềm ẩn.
Gần
đây, tình trạng thiếu hụt lương thực đã xuất hiện, chẳng hạn như trong thời
gian đại dịch và các tình huống bất ngờ khác, và nhiều chính phủ, bao gồm cả
chính phủ Malaysia, đã buộc phải đưa ra các chính sách một cách vội vàng để ứng
phó, điều này không những không giải quyết được vấn đề mà còn khiến tình hình
trở nên tồi tệ hơn. Nói cách khác, tình hình đã trở nên trầm trọng hơn. Kết quả
là, ngay cả các nền kinh tế mà trước đây vốn nhập khẩu lương thực từ Malaysia
cũng đã giảm lượng nhập khẩu lương thực từ Malaysia.
Tôi
cho rằng, đối với nhiều quốc gia nhỏ, việc tự cung tự cấp toàn bộ lương thực là
một điều cực kỳ khó khăn, và tôi cũng không khăng khăng rằng họ nhất định phải
làm như vậy. Tuy nhiên, tôi cho rằng điều quan trọng là các quốc gia phải có những
biện pháp để đảm bảo an ninh lương thực. An ninh lương thực không có nghĩa là
hoàn toàn không nhập khẩu bất cứ thứ gì, và tôi nghĩ chúng ta cần một chính
sách vẹn toàn hơn.
Tuy
nhiên, mô hình kinh tế độc canh hiện tại của chúng tôi cho đến nay vẫn khá
thành công, chủ yếu là do các loại cây trồng của chúng tôi, đặc biệt là cây cọ
dầu, đều có khả năng kháng bệnh cao, dễ trồng và ít bị sâu bệnh. Vì vậy, mô
hình này đã đạt được những kết quả khá rõ nét.
.
Guancha: GDP bình quân đầu
người của Malaysia rất gần với Trung Quốc, vì vậy cộng đồng quốc tế cũng có những
lo ngại tương tự, rằng Malaysia cũng đang đối mặt với bẫy thu nhập trung bình.
Đặc biệt là khi xét đến việc GDP bình quân đầu người của Malaysia trong giai đoạn
2010-2023 vẫn luôn trì trệ ở mức 11.000-12.000 USD, tăng trưởng năng suất chậm
và phụ thuộc quá nhiều vào các ngành sản xuất có giá trị gia tăng thấp. Các nhà
kinh tế Malaysia nhìn nhận những vấn đề này như thế nào? Vấn đề cốt lõi nằm ở
đâu? Theo ông, đâu là giải pháp quan trọng nhất để vượt qua bẫy thu nhập trung
bình?
Jomo
Sundaram:
Bẫy thu nhập trung bình thực chất là một cái bẫy trong trí tưởng tượng của các
nhà kinh tế của Ngân hàng Thế giới (WB). Họ từng đưa ra nhiều khuyến nghị phát
triển cho nhiều quốc gia, đặc biệt là các nước Mỹ Latinh, nhưng những gì họ hứa
hẹn lại không thành hiện thực. Vì vậy, họ quay sang đổ lỗi cho chính các nước Mỹ
Latinh và tuyên bố rằng có một cái bẫy mang tên “thu nhập trung bình”.
Chúng
ta không nên sử dụng khái niệm bẫy thu nhập trung bình để mô tả vấn đề này. Thực
chất, vấn đề chính mà Malaysia hiện đang phải đối mặt là phần lớn lực lượng lao
động trong nước có mức thu nhập không tương xứng với năng suất lao động của họ.
Trên thực tế, Malaysia vẫn đang cố gắng cạnh tranh với các nước có thu nhập thấp
trong việc sản xuất các loại hàng hóa tương tự.
Ngược
lại, Malaysia có một trình độ giáo dục cao và lẽ ra nên trả mức lương cao hơn
cho người lao động để đạt được hiệu quả sản xuất cao hơn. Lấy Trung Quốc làm ví
dụ, chúng ta thấy rằng ban đầu Trung Quốc tiến hành sản xuất quy mô lớn với mức
thu nhập thấp. Nhưng khi năng suất lao động tăng lên nhờ các yếu tố như sự cơ
giới hóa, thu nhập của người lao động cũng tăng theo. Chúng ta thấy rằng người
lao động có thể có được điều kiện làm việc tốt hơn và mức thu nhập cao hơn… Đây
là điều mà Malaysia và các nền kinh tế khác cần thực hiện, không nên quá phụ
thuộc vào các chiến lược duy trì mức thu nhập thấp của phần lớn người dân.
Một
nền kinh tế có thể có mức thu nhập khá cao trên giấy tờ, nhưng thực tế phần lớn
dân số lại có thu nhập tương đối thấp. Đây chính là tình trạng mà các nước Đông
Nam Á đang gặp phải, trái ngược với các nước Đông Bắc Á như Nhật Bản, Hàn Quốc
hay Trung Quốc – nơi người lao động được hưởng mức sống cao hơn khi năng suất
tăng lên.
.
Guancha: Sự chuyển đổi của
các nền kinh tế phụ thuộc vào tài nguyên là một trường hợp nghiên cứu quan trọng
trong nghiên cứu về các quốc gia thuộc “phương Nam toàn cầu”. Hiện tại, khoảng
một nửa sản lượng điện của Malaysia vẫn phụ thuộc vào than đá, trong khi quá
trình chuyển đổi năng lượng xanh lại đang đối mặt với chi phí đắt đỏ. Ông nhìn
nhận ra sao về tình thế nan giải này? Trong cuốn sách Tăng trưởng sau Khủng hoảng
châu Á xuất bản năm 2020, ông đã đề xuất khái niệm “sự can thiệp khôn ngoan hơn
của chính phủ”. Malaysia nên thích ứng với quá trình chuyển đổi xanh như thế
nào? Liệu họ có áp dụng các chính sách như chính phủ dẫn dắt hoạt động nghiên cứu
và phát triển (R&D) hay trợ cấp cho các doanh nghiệp vừa và nhỏ không?
Jomo
Sundaram:
Trong thế giới ngày nay, việc đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh là hoàn toàn
khả thi, đặc biệt là trong lĩnh vực năng lượng. Hiện tại, vẫn còn hơn một tỷ
người trên thế giới thậm chí chưa được tiếp cận điện, và có rất nhiều người tuy
có điện nhưng không thể sử dụng một cách ổn định. Đây là một vấn đề chủ chốt.
Hiện
nay, các nguồn năng lượng tái tạo mới, đặc biệt là tấm pin mặt trời quang điện
và tua-bin gió, trong điều kiện thích hợp (khi có đủ ánh nắng hoặc gió) có thể
tạo ra điện với chi phí trung bình thấp hơn hầu hết các nguồn nhiên liệu hóa thạch,
ngoại trừ than đá – đây vẫn là nguồn nhiên liệu hóa thạch rẻ nhất và vẫn đang
được khai thác, sử dụng rộng rãi.
Để
khuyến khích các nước nghèo từ bỏ nhiên liệu hóa thạch, thế giới nên thúc đẩy
và phổ biến tấm pin năng lượng mặt trời quang điện. Đáng tiếc là phương Tây hiện
chưa muốn làm điều này, chủ yếu là vì hơn 70% tấm pin mặt trời quang điện trên
thế giới được sản xuất tại Trung Quốc. Hàn Quốc và Malaysia cũng từng sản xuất
lượng lớn tấm pin mặt trời quang điện, nhưng giá thành không thể rẻ bằng các tấm
pin do Trung Quốc sản xuất. Do đó, chúng ta cần đảm bảo rằng Trung Quốc có thể
tiếp tục tăng sản lượng tấm pin mặt trời quang điện và thúc đẩy việc sử dụng
chúng rộng rãi nhất có thể.
Trước
đây, khi bàn về chuyển đổi năng lượng, người ta thường cho rằng các quốc gia cần
chuyển đổi dần từ nhiên liệu hóa thạch sang năng lượng tái tạo, nhưng giờ đây mọi
thứ đều có thể bắt đầu từ con số 0. Nếu nơi nào chưa có điện, thì có thể trực
tiếp lắp đặt các tấm pin mặt trời quang điện hoặc tua-bin gió. Cách làm này vừa
khả thi vừa tiết kiệm đối với phần lớn các khu vực trên thế giới.
Tuy
nhiên, điều kiện tiên quyết là phải có cơ sở hạ tầng phù hợp, trong khi hầu hết
các quốc gia đang phát triển thuộc diện nghèo nhất thậm chí còn không đủ khả
năng chi trả chi phí mua các tấm pin năng lượng mặt trời, kết quả là họ thường
buộc phải dựa vào than đá để sản xuất điện. Nếu chúng ta tiếp tục như vậy, e rằng
quy mô chuyển đổi năng lượng trên toàn cầu sẽ là quá nhỏ.
Tôi
không nói nhiều về Malaysia vì lượng tiêu thụ năng lượng hóa thạch của Malaysia
chỉ chiếm một phần nhỏ của thế giới. Là một quốc gia có thu nhập trung bình,
Malaysia có khả năng và lẽ ra nên đẩy nhanh quá trình chuyển đổi xanh. Đáng tiếc
là khoảng 35 năm trước, chính phủ đã mắc một sai lầm lớn khi cấp phép phát điện
cho các công ty tư nhân. Các công ty tư nhân, do bản chất luôn muốn tối đa hóa
lợi nhuận, đã lựa chọn tiếp tục sử dụng than đá để phát điện thay vì áp dụng
các năng lượng tái tạo.
.
Guancha: Các doanh nghiệp
Trung Quốc đang tích cực thúc đẩy việc mở rộng ra nước ngoài trong các ngành
công nghiệp như năng lượng mới và chất bán dẫn. Các tập đoàn xe điện lớn của
Trung Quốc như BYD đang xây dựng nhà máy tại Malaysia. Liệu Malaysia có thể tận
dụng nguồn đầu tư từ Trung Quốc để nâng cấp công nghiệp, thay vì – trích lời
ông trong bài phát biểu IDEAS 2023 – chỉ dừng lại ở mức “công xưởng gia công”?
Trung Quốc luôn nhấn mạnh tinh thần “cùng bàn bạc, cùng xây dựng và cùng sẻ
chia” trong sáng kiến “Vành đai và Con đường”, vậy làm thế nào để tránh rơi vào
tình trạng “phụ thuộc công nghệ” thông qua đàm phán?
Jomo
Sundaram:
Tôi cho rằng, trong giai đoạn đầu, rất khó để Malaysia tránh hoàn toàn sự phụ
thuộc vào công nghệ bên ngoài vì Malaysia vẫn chưa đầu tư đủ cho R&D. Tuy
nhiên, hiện đã có một số liên doanh, và đây là điểm khởi đầu tốt để dần giảm bớt
sự phụ thuộc vào công nghệ bên ngoài.
Lấy
sự hợp tác giữa Geely và Proton làm ví dụ. Họ đang hợp tác và cùng sản xuất nhiều
mẫu ô tô. Hiện tại, Proton chủ yếu sản xuất các mẫu xe của Geely cho thị trường
Malaysia, nhưng Proton cũng hoàn toàn có thể xuất khẩu xe ra thế giới. Chẳng hạn,
ở Malaysia, chúng tôi sử dụng xe tay lái bên phải, trong khi Trung Quốc sử dụng
xe tay lái bên trái. Vậy tại sao Trung Quốc không thể để Malaysia đảm nhiệm
luôn việc sản xuất xe tay lái bên phải?
Tương
tự như vậy, tại sao không thể để nhiều hơn các công ty xe điện thành công của
Trung Quốc thiết lập cơ sở sản xuất tại Malaysia, để sản xuất cho thị trường quốc
tế? Vì những vấn đề mà Trung Quốc hiện đang phải đối mặt có thể sẽ tiếp tục tồn
tại, việc hợp tác sản xuất và xuất khẩu với các công ty liên doanh thực sự tại
các quốc gia như Malaysia sẽ luôn mang lại lợi thế.
.
Guancha: Chúng ta hãy tiếp tục
bàn về chất bán dẫn. Washington vừa đưa bốn công ty chip của Malaysia vào danh
sách đen với lý do họ hợp tác với các công ty Trung Quốc. Liệu ngành công nghiệp
bán dẫn của chúng ta có đang trở thành “tổn thất phụ” trong cuộc chiến tranh lạnh
này không? Ông đề xuất “cẩm nang sinh tồn” nào cho tình huống này?
Jomo
Sundaram:
Tôi không theo dõi sát sao những chi tiết cụ thể mà bạn vừa mô tả nên không thể
trực tiếp bình luận. Nhưng như bạn đã biết, cuộc xung đột giữa Trung Quốc và Mỹ
hiện đã không còn chỉ diễn ra giữa hai nước này, mà còn liên quan đến nhiều quốc
gia khác trên thế giới. Đây chính là lý do tại sao từ lâu tôi vẫn luôn chủ
trương rằng Malaysia, các nước Đông Nam Á và nhiều nước đang phát triển nên duy
trì lập trường không liên kết.
Họ
không nên đứng hẳn về phía Mỹ. Thay vào đó, họ nên duy trì lập trường không
liên kết, thiết lập quan hệ tốt đẹp với tất cả các nước, đồng thời nỗ lực thúc
đẩy hợp tác quốc tế hơn nữa và coi đó là nền tảng cho hòa bình thế giới, thay
vì tiếp sức cho cuộc cạnh tranh kiểu này. Hiện nay, giữa Trung Quốc và Mỹ không
chỉ là cạnh tranh đơn thuần, mà còn là một cuộc chiến kinh tế. Nó không chỉ
liên quan đến thuế quan mà còn bao trùm nhiều lĩnh vực khác, chẳng hạn như công
nghệ.
Nếu
có thêm nhiều hợp tác và hòa bình, thay vì chiến tranh (bao gồm cả chiến tranh
kinh tế), thế giới sẽ trở nên tốt đẹp hơn rất nhiều. Khi ấy, chúng ta có thể
cùng nhau tiến bộ và mang lại lợi ích cho toàn thế giới.
.
Guancha: Chúng ta hãy nói về
ASEAN. Chúng ta biết rằng hội nhập ASEAN mang lại lợi ích và hiệu quả tương đối
rõ nét, nhưng cách thức thúc đẩy vẫn tồn tại một số hạn chế. Ông từng viết rằng
hội nhập ASEAN “trông không tồi trên Excel, nhưng không phải vậy ở các khu ổ
chuột”. Malaysia nên làm gì để có thể thúc đẩy một chuỗi giá trị khu vực công bằng
hơn?
Jomo
Sundaram:
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN được thành lập vào những năm 1990. Tiến triển đạt
được về thương mại tự do là rất hạn chế. Đáng tiếc là nhiều người ở các nước
đang phát triển trên thế giới vẫn tin rằng thương mại tự do mang lại lợi ích
cho tất cả mọi người. Thực tế, không phải như vậy. Gần như không có bằng chứng
nào cho thấy thương mại tự do mang lại lợi ích cho tất cả các bên tham gia.
Tất
nhiên, mỗi tình huống đều khác nhau và không thể khái quát hóa. Vì vậy, chúng
ta cần luôn giữ thái độ hoài nghi đối với những tuyên bố cho rằng thương mại tự
do là “tuyệt đối không thể sai sót”; quan trọng hơn, thương mại tự do thường đồng
nghĩa với việc hủy hoại năng lực sản xuất của nhiều nền kinh tế, từ đó làm suy
giảm khả năng của các nước đang phát triển trong việc nuôi dưỡng các năng lực sản
xuất mới và cuối cùng giành được chỗ đứng trong cạnh tranh quốc tế.
Chúng
ta cần xem xét các hình thức hợp tác khác nhau để thúc đẩy sự tiến bộ chung của
các nước Đông Á. Hợp tác kinh tế là vô cùng quan trọng, có thể đạt được kết quả
đôi bên cùng có lợi và mở ra nhiều khả năng. Trong các cuộc đàm phán thương mại,
đôi bên thường rơi vào trò chơi có tổng bằng 0, hoặc thắng hoặc thua. Nhưng hợp
tác kinh tế rộng lớn hơn hướng tới mục tiêu đạt được sự thịnh vượng chung và
tình thế đôi bên cùng có lợi.
Tôi
cho rằng điều này đặc biệt cần thiết đối với các quốc gia như Malaysia và Trung
Quốc, và nên trở thành nền tảng cho hợp tác kinh tế Đông Á. Vì vậy, tôi luôn ủng
hộ mạnh mẽ việc thúc đẩy Hiệp định Đối tác Kinh tế Toàn diện Khu vực (RCEP),
bao gồm các nước ASEAN cùng với Trung Quốc, Nhật Bản và Hàn Quốc. Chúng ta chiếm
hơn 40% tổng sản lượng kinh tế toàn cầu và nằm trong khu vực tăng trưởng kinh tế
nhanh nhất thế giới – một yếu tố then chốt trong tương lai.
Đối
với tôi, “ASEAN+3” hay RCEP quan trọng hơn nhiều so với chỉ riêng ASEAN. Chẳng
hạn, sau cuộc khủng hoảng tài chính Đông Á 1997-1998, các nước đã hợp tác chặt
chẽ hơn trong lĩnh vực tiền tệ. Năm 2022, Thống đốc Ngân hàng Hàn Quốc Lee
Chang-yong đã có bài phát biểu quan trọng với chủ đề “Tăng cường Mạng lưới An
ninh Tài chính khu vực Đông Á” tại “Hội nghị Bàn tròn về Mạng lưới An ninh Tài
chính Đông Á” do Ngân hàng Thanh toán Quốc tế (BIS) tổ chức. Các tài liệu mà
ông trích dẫn rõ ràng ủng hộ ý tưởng chuyển đổi thành một “Quỹ Tiền tệ châu Á”.
Chúng
ta phải tìm kiếm những phương thức hợp tác mới trong khu vực Đông Á để đạt được
lợi ích chung, thay vì chỉ giới hạn trong tự do thương mại. Tự do thương mại là
con dao hai lưỡi, nó mang lại những lợi ích nhất định nhưng cũng đi kèm với cái
giá rất đắt.
.
Guancha: Được rồi. Có lẽ
chúng ta nên nói về kinh nghiệm của ông tại Liên Hợp Quốc. Sau khi Malaysia neo
đồng ringgit vào đồng USD vào năm 1998, ông đã gọi kiểm soát vốn là một “dị
đoan cần thiết”. Với kinh nghiệm làm việc dày dạn tại Liên Hợp Quốc, ông nghĩ
ASEAN nên làm gì để vượt qua sự thống trị của đồng USD trong làn sóng phi USD
hóa hiện nay?
Jomo
Sundaram:
Mặc dù sự thống trị của đồng USD và cái gọi là “đặc quyền thái quá” không được
phần lớn các quốc gia khác trên thế giới ưa thích, nhưng theo tôi, đây không phải
là vấn đề cấp bách nhất. Hành vi của giới lãnh đạo Washington trong vài năm qua
đã dẫn đến sự suy yếu của đồng USD, bởi khi Mỹ tịch thu tài sản của các quốc
gia khác dựa trên những lý do và cái cớ của riêng mình, điều đó đã làm suy giảm
niềm tin của thế giới vào đồng USD.
Tổng
thống Trump đã đe dọa các quốc gia cố gắng phi USD hóa, chủ yếu là Brazil và
Nam Phi. Trên thực tế, ngay cả các nước BRICS cũng chưa chắc đã đồng ý phi USD
hóa ngay lập tức.
.
Guancha: Với tư cách là một cựu
quan chức Liên Hợp Quốc, ông cho rằng các nước “phương Nam toàn cầu” nên cải
cách cấu trúc tài chính quốc tế – đặc biệt là quyền biểu quyết trong IMF – như
thế nào để quyền đại diện thực sự có ý nghĩa? Hay, như một số học giả cánh tả đề
xuất, liệu Trung Quốc có nên đóng vai trò chủ đạo trong việc thiết lập một hệ
thống hoàn toàn mới tương tự Bretton Woods để phá vỡ sự thống trị của phương
Tây?
Jomo
Sundaram:
Tôi nghĩ đây là thời điểm rất quan trọng để đặt ra câu hỏi này. Chúng ta có thể
thấy rằng, Tổng thống Trump ngay trong đầu nhiệm kỳ thứ hai đã thay đổi luật
chơi và bãi bỏ nhiều quy tắc hiện hành. Phần còn lại của thế giới không đồng
tình với cách làm này. Nhưng đồng thời, chúng ta cũng phải nhận thức được rằng
các quy tắc cũ cũng không phải là giải pháp tốt nhất. Vì vậy, chúng ta nên tận
dụng cơ hội này để thúc đẩy cải cách nhằm cải thiện hệ thống tiền tệ và tài
chính quốc tế, từ đó đảm bảo sự ổn định tài chính ở mức độ lớn hơn.
Tôi
muốn nhấn mạnh thêm rằng, lý do Hội nghị Bretton Woods được gọi là Hội nghị Tiền
tệ và Tài chính của Liên Hợp Quốc không chỉ vì nó đã tạo ra IMF và WB, mà còn bởi
nó đã vạch ra một khuôn khổ cho công cuộc tái thiết sau chiến tranh và phát triển
một thế giới hậu thuộc địa.
Ngày
nay, chúng ta thấy hệ thống này đã bị lạm dụng và không còn hoạt động hiệu quả
trong nhiều trường hợp. Đã đến lúc chúng ta cần cùng nhau nỗ lực để cải thiện hệ
thống này, không phải nhằm giúp một quốc gia nào đó được hưởng lợi ngay từ đầu
bằng cách gây thiệt hại cho các quốc gia khác, mà là để tìm kiếm một giải pháp
mang lại lợi ích cho tất cả chúng ta.
Chẳng
hạn, vấn đề của hệ thống tiền tệ dự trữ hiện tại về cơ bản là do không giải quyết
được vấn đề thanh toán và quyết toán bằng tiền tệ. Từ trước khi hệ thống
Bretton Woods được thiết lập, Keynes và một số người khác ở Anh đã đưa ra những
đề xuất nhằm điều phối thặng dư và thâm hụt thương mại. Nhưng Mỹ, với niềm tin
rằng họ sẽ luôn duy trì được thặng dư thương mại, đã không quan tâm đến các đề
xuất đó và kiên quyết xây dựng hệ thống Bretton Woods.
Tuy
nhiên, chưa đầy hai thập kỷ sau, đến những năm 1960, Mỹ đã hoàn toàn mất đi lợi
thế về thặng dư thương mại. Đây chính là gốc rễ của các vấn đề hiện tại: trong
nửa thế kỷ qua, Mỹ đã phát hành một lượng lớn đồng USD ra thế giới, trong khi
các quốc gia khác trên thế giới thực tế lại luôn “trợ cấp” cho việc phát hành
USD đó.
No comments:
Post a Comment