Năm 2024, điểm lại những
người ‘ra đi’
Bình Thiên – Saigon Nhỏ
28
tháng 12, 2024
https://saigonnhonews.com/thoi-su/viet-nam/nam-2024-diem-lai-nhung-nguoi-ra-di/
“Ra
đi” mang nhiều nghĩa trong tiếng Việt. Có sự ra đi vĩnh viễn như của ông Nguyễn
Phú Trọng, cái chết khép lại một chương sử nhiều tranh cãi, mở ra những cánh cửa
mà nhiều người thầm kín chờ đợi. Lại có sự ra đi tìm về sự tĩnh lặng, như của
Thích Minh Tuệ, một hành trình buông bỏ những ham muốn vật chất, tìm về đất Phật,
nhưng để lại một dấu hỏi lớn trong lòng những người chứng kiến và nỗi lo sợ từ
chính quyền. Và cũng có sự ra đi xuất phát từ ước mơ và thất vọng, như của Chu
Ngọc Quang Vinh, một lời tuyên bố về sự thật và con đường tìm đến một tương lai
khác, nơi không có sự đấu tố và áp bức.
“Ra
đi” trong bối cảnh Việt Nam hiện tại, không chỉ là một hành động di chuyển, mà
còn là một biểu hiện của khát vọng tự do, sự bất lực, và cả những hệ lụy của một
xã hội đầy bất công.
Dấu
chân ly trần của Thích Minh Tuệ
Thích
Minh Tuệ, người con của đất Việt, không phải là nhà sư duy nhất gây khó khăn
cho chính quyền, nhưng lại là người khiến họ lúng túng nhất. Không có giáo
trình nào dạy họ cách đối phó với một người như ông. Ông không thuộc bất kỳ
giáo hội độc lập nào, khác với các nhà sư như Thích Quảng Độ, Thích Tuệ Sỹ hay
Thích Nhất Hạnh. Thích Minh Tuệ đơn độc trên con đường tu tập, không kêu gọi ai
đồng hành. Điều này triệt tiêu mối lo sợ lớn nhất của chính quyền: sự hình
thành tổ chức.
Nguồn
gốc của Thích Minh Tuệ cũng không liên quan đến miền Nam, ông là người Hà Tĩnh,
không có bất kỳ mối liên hệ nào với chế độ cũ hay người tị nạn. Ông thậm chí từng
là quân nhân, viên chức nhà nước, một người “trong số họ.”
Bản
thân Thích Minh Tuệ không phải là vấn đề, mà chính là sự ngưỡng mộ của công
chúng dành cho ông. Sự xuất hiện của một người từ bỏ mọi ham muốn vật chất, sống
một cuộc đời giản dị và thanh tịnh, đã tạo ra một làn sóng ngưỡng mộ sâu rộng,
bắt nguồn từ việc ông đã hoàn toàn buông bỏ những dục vọng tầm thường. Ông
không cần chùa chiền, cúng dường, “livestream câu view,” cu4ngc hẳng cần bằng cấp
hay xá lợi. Chỉ cần một chút nước và một bữa cơm chay mỗi ngày, ông đã chạm đến
trái tim của nhiều người. Chính sự giản dị và thanh khiết đó đã tạo ra một đám
đông người mến mộ mà chính quyền không hề mong muốn. Bởi lẽ, bất kỳ chính quyền
nào theo chủ nghĩa tôn thờ Lê-nin cũng đều lo sợ trước những đám đông không do
họ kiểm soát.
Từ
khi xuất hiện vào đầu năm, sau đợt trấn áp và kiểm soát hành trình “khất thực”
tu tập vô hại, đến cuối năm, Thích Minh Tuệ phải rời quê hương, đi qua ngả Lào
để đến với đất Phật ở Ấn Độ. Lý do thực sự cho sự ra đi của ông vẫn còn là một ẩn
số khi cuộc bộ hành của ông luôn có sự xuất hiện của Đoàn Văn Báu, một công an
chìm, đi theo để giám sát. Người ta chỉ biết rằng, có một con người tự do và
lương thiện phải rời bỏ quê hương, mang theo một khúc ca buông bỏ không lời. Sự
ra đi của ông không chỉ là sự mất mát của Phật giáo, mà còn là một câu hỏi lớn
vang vọng về tự do và quyền con người, một vết hằn sâu trong tâm trí những người
đã từng dõi theo và ngưỡng mộ ông, một nỗi đau âm ỉ trong lòng những người khao
khát một xã hội công bằng.
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/11/Thay-Thich-Minh-Tue-faecbook.jpg
Thầy
Thích Minh Tuệ. (Hình: Facebook)
Thích
Chân Quang – sự ra đi nhục nhã của tha hoá giới tu hành
Cũng
“ra đi” nhưng sự ra đi của Thích Chân Quang là một nỗi nhục nhã. Ông bị Giáo hội
Phật giáo Việt Nam cấm thuyết giảng trong vòng hai năm vì những phát ngôn bị
coi là trái giáo luật. Với một nhà sư nổi tiếng nhờ những bài giảng gây tranh
cãi lan truyền trên mạng, việc bị cấm khẩu là một hình phạt nặng nề nhất. Nhưng
“nghiệp” của ông còn nặng hơn thế. Cơ quan chức năng tuyên bố bằng cấp ba của
ông là giả, và do đó các bằng cử nhân, thạc sĩ và tiến sĩ của ông cũng không
còn giá trị.
Thích
Chân Quang đại diện của sự tha hóa trong giới tu hành, nhưng từng đạt đến đỉnh
cao danh vọng. Danh vọng đó không chỉ được trao bởi giáo hội quốc doanh, mà còn
do cơ chế quản lý giáo dục nhiều lỗ hổng và sự sùng bái mù quáng của hàng ngàn
phật tử. Trong số những phật tử đó, có hàng chục giáo sư, tiến sĩ ngành luật,
những người đã góp phần xác lập vị thế của Thích Chân Quang trong giới học thuật.
Thích
Chân Quang được hưởng một không gian sinh hoạt tôn giáo “chính thống” và rộng mở,
và trở thành một trong những người thành công nhất trong việc lợi dụng không
gian đó để mưu lợi cá nhân. Việc mưu lợi của ông không chỉ giới hạn trong không
gian nhà chùa mà còn lan sang không gian nhà nước. Khi đó, tư lợi của ông trở
thành vấn đề công. Sự sụp đổ của ông là một sự sụp đổ của một hệ thống dung dưỡng
và tiếp tay cho sự tha hóa.
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/venerable-thich-chan-quang-Vietnamnet.jpeg
Ông
Thích Chân Quang. (Hình: VietnamNet)
Nguyễn
Phú Trọng ra đi, kẻ khóc người cười
Sự
ra đi của ông Nguyễn Phú Trọng, một cái chết khép lại một chương sử đầy tranh
cãi, đã khuấy động những cảm xúc trái chiều trong lòng những người con mang
dòng máu Lạc Hồng. Có những giọt nước mắt tiếc thương, những lời ca tụng vang vọng
từ kẻ đau buồn, nhưng cũng không ít nụ cười khuất lấp, một sự giải tỏa thầm kín
từ người mừng thầm. Sau những ngày quốc tang rình rang, từ đời thực đến cõi mạng,
cái tên Nguyễn Phú Trọng dần trôi vào quên lãng. Cái chết của ông, tựa như một
cơn mưa rào sau những ngày nắng hạn, đã mở ra những cánh cửa mà bao người âm thầm
chờ đợi từ lâu.
Là
tổng bí thư duy nhất nắm quyền tới ba nhiệm kỳ sau thời Lê Duẩn, ông đã tự tay
tạo ra những ngoại lệ chưa từng có, trở thành một nhà độc tài cá nhân với tầm ảnh
hưởng áp đảo. Có thể ông Trọng không vướng vòng lao lý vì tham nhũng tiền bạc,
nhưng chắc chắn ông là người tham nhũng quyền lực bậc nhất trong lịch sử đảng
CSVN. Tự xưng là “người gác đền” tư tưởng cho đảng, ông không ngần ngại xé bỏ
những điều lệ đã định, để nắm quyền đến nhiệm kỳ thứ ba. “Người cộng sản cuối
cùng,” như ông tự nhận, đã đứng trên cả đảng cho đến hơi thở cuối cùng.
Nếu
như cái chết của Tổng Bí Thư Lê Duẩn vào năm 1986 cởi trói cho đảng tiến hành
công cuộc đổi mới, thì cái chết của ông Nguyễn Phú Trọng tựa như một lần cởi
trói thứ hai, mở ra cơ hội cho những cải cách mới. Liệu những cải cách đó có
thành hiện thực hay không vẫn còn là một ẩn số.
Tô
Lâm – sự ra đi với nỗi lo âu và chán nản về vận mệnh đất nước
Trong
lịch sử gần một trăm năm của đảng CSVN chưa từng có một người đứng đầu nào xuất
thân từ lực lượng an ninh hay công an… cho đến khi Tô Lâm trở thành tổng bí thư
vào ngày 3 tháng 8 năm 2024. Là con nhà nòi, Tô Lâm đã được đặt lên bệ phóng để
đi xa hơn rất nhiều so với người cha Tô Quyền, vốn chỉ làm đến chức cục trưởng
Cục Trại Giam của Bộ Công An. Tốt nghiệp trường Đại học An Ninh Nhân Dân năm
1979, Tô Lâm dành gần như toàn bộ sự nghiệp công an của mình trong ngành an
ninh, chuyên trách bảo vệ chế độ. Con đường thăng tiến của ông cất cánh vào năm
2016 khi ông trở thành bộ trưởng công an, và là thanh gươm đắc lực trong công
cuộc “đốt lò” của Tổng Bí Thư Nguyễn Phú Trọng, cho tới tận khi ông Trọng qua đời
vào ngày 19 tháng 7 năm 2024.
Tô
Lâm đã thể hiện sự đắc lực đến mức tên ông được réo lên như một trong những
nhân vật chính bị cáo buộc bắt cóc Trịnh Xuân Thanh ở Berlin (Đức) vào năm
2017. Cơ quan điều tra Slovakia từng ban trát truy tố ông vào cuối Tháng Ba năm
nay, nhưng rồi lại hủy vào cuối Tháng Năm, ít ngày sau khi ông được bầu làm chủ
tịch nước vào ngày 22 tháng 5. Sau sự ra đi của ông Trọng, ông Lâm trở thành
người chiến thắng cuối cùng trong cơn tao loạn ở Ba Đình, nhưng cũng phải “ra
đi” khỏi chiếc ghế chủ tịch nước, nhường cho Đại Tướng Quân Đội Lương Cường,
tái xác lập thế “tứ trụ” truyền thống của đảng.
Mặc
dù vậy, Tổng Bí thư Tô Lâm vẫn thừa hưởng chiếc áo quá rộng sau 12 năm ông Trọng
liên tục xé rào tạo tiền lệ mới. Giờ đây, ông Lâm có thể đường hoàng công du nước
ngoài mà vẫn được đối xử như một nguyên thủ quốc gia, đang tranh thủ từng ngày
để tạo dấu ấn riêng của mình. Trong khi vẫn sử dụng văn mẫu “đường lối của đảng”
và “kế thừa” di sản của ôngTrọng trong các bài phát biểu, ông Lâm cũng không ngần
ngại hô hào tiến vào “kỷ nguyên mới” và quyết liệt tiến hành công cuộc “tinh gọn.”
Nếu thành công, ông Lâm sẽ là người đầu tiên làm được cái việc “dời non lấp biển”
này.
Sự
“ra đi” khi mất chiếc ghế chủ tịch nước của ông Lâm đã phá vỡ thế thống trị “độc
tôn” mà ông Trọng tạo ra, nhưng lại khiến cho người dân cảm thấy chán nản và lo
âu về niềm hy vọng đổi thay của vận mệnh quê hương khi sự chuyên quyền và đàn
áp tiếp tục được thúc đẩy.
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/10/Cuong-Trong-Lam-TTXVN.jpg
Tô
Lâm và Lương Cường được ông Nguyễn Phú Trọng thăng hàm đại tướng trong cùng đợt
ngày 29 Tháng Giêng, 2019. (Hình: Thông Tấn Xã Việt Nam)
Huy
Đức – sự ra đi của tự do ngôn luận dòng chính
Nhà
báo Huy Đức bị bắt là một sự kiện bất ngờ, khiến không gian thảo luận chính trị
ở Việt Nam mất đi một trong những tiếng nói có trọng lượng và chất lượng nhất.
Huy Đức, tên thật là Trương Huy San, là một người thuộc về dòng chính khi toàn
bộ sự nghiệp làm báo của ông gắn liền với những tờ báo chính thống. Ông cũng
chưa từng có bất kỳ sự cộng tác nào với báo nước ngoài hay báo độc lập.
Trong
lịch sử Việt Nam sau năm 1975, Huy Đức đã ghi dấu ấn sâu đậm. Ông là một trong
những nhà báo tài năng hàng đầu, từng làm việc ở những tờ báo có tầm ảnh hưởng
lớn nhất như Tuổi Trẻ, Thời báo Kinh tế Sài Gòn, Sài Gòn Tiếp thị trong nhiều
thập niên. Ông cũng là một trong những blogger/Facebooker được đọc nhiều nhất từ
những năm 2000 với bút danh Osin.
Chỉ
có hai điều ông làm, vượt ra ngoài khuôn khổ chính thống: xuất bản hai tập của
cuốn sách mang tính bước ngoặt “Bên thắng cuộc” ở Mỹ vào năm 2012, một tác phẩm
không thể bỏ qua đối với bất kỳ ai muốn hiểu lịch sử hiện đại Việt Nam, và viết
những bài phân tích sắc sảo trên blog/Facebook cá nhân. Huy Đức cẩn trọng đến mức
không cho ai có cơ hội cáo buộc ông là người “có tổ chức” và “nhận tiền nước
ngoài” – cách mà chính quyền thường gán cho các nhà báo độc lập như Phạm Đoan
Trang, hay Phạm Chí Dũng. Nếu có điều gì khiến dư luận đồn đoán, thì chỉ là những
tin đồn về việc ông thuộc về phe phái nào đó trong đảng, mặc dù những lời đồn
đó chưa bao giờ được chứng minh.
Cái
án “lợi dụng các quyền tự do dân chủ” đang treo lơ lửng trên đầu Huy Đức, một sự
trớ trêu. Bởi lẽ, nếu Việt Nam thực sự có tự do dân chủ để mà lợi dụng, thì người
ta phải cảm ơn những người như Huy Đức, những người đã góp phần tạo nên không
gian tự do đó bằng chính tiếng nói và ngòi bút của mình. Việc ông bị bắt giữ là
một đòn giáng mạnh vào tự do ngôn luận và sự đa dạng của các tiếng nói trong xã
hội Việt Nam.
Vụ
án Trương Mỹ Lan – bóng tối quyền lực và dấu hỏi không lời đáp
Vụ
án Trương Mỹ Lan, SCB, Vạn Thịnh Phát – một câu chuyện mà có lẽ thường dân sẽ
không bao giờ thấu tỏ, dù đã đi qua phiên phúc thẩm và kết thúc bằng bản án tử
hình. Chỉ riêng việc hình dung con số sai phạm khổng lồ lên tới 415,000 tỷ đồng,
tương đương khoảng $16 tỷ đã là một thách thức quá lớn với bất kỳ người Việt
nào, có lẽ chỉ có tỷ phú Phạm Nhật Vượng mới có thể so sánh, thậm chí vượt trội.
Khoản tiền mà bà Lan phải bồi thường cho SCB còn là một con số phi thực hơn nữa:
677,000 tỷ đồng, tức khoảng $27 tỷ. Với 440 mã tài sản chưa được định giá trong
tổng số hơn 1,000 mã tài sản của bà Lan, không ai có thể xác định được tổng tài
sản thực sự mà bà đang đứng tên sở hữu là bao nhiêu. Và làm thế nào bà có thể
chuyển $4.5 tỷ, dịch chuyển $16 tỷ qua lại qua biên giới trong suốt nhiều năm
trời? Ở một đất nước mà tổng sản phẩm nội địa (GDP) cả năm chỉ hơn $400 tỷ, đây
là điều không thể tin được, giống như con voi chui lọt lỗ kim.
Vụ
án Trương Mỹ Lan vẫn là một dấu chấm hỏi lớn trong một hệ thống pháp luật đầy bất
công và bí ẩn.
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/Truong-my-lan-tuoitre.jpg
Bà
Trương Mỹ Lan không thoát án tử hình. (Hình: Tuoitre)
Ra
đi không ngoảnh lại: số phận bi thương của Y Quynh Bđăp và những người ly hương
Mỗi
năm, có hàng trăm, hàng ngàn người Việt chọn con đường ly hương. Họ là những
người bị bức hại, tìm cách ra đi bằng nhiều con đường khác nhau, dù hợp pháp
hay bất hợp pháp, nhưng trong tâm khảm luôn mang một nỗi niềm: sẽ không có ngày
trở về. Cho đến khi trát dẫn độ gõ cửa, một sự thật tàn nhẫn ập đến.
Y
Quynh Bđăp là một trong những người như vậy. Là một người Thượng theo đạo Tin
Lành ở Tây Nguyên, ông trải qua không ít lần vào tù ra tội chỉ vì những sinh hoạt
tôn giáo và những lời nói thật của mình. Y Quynh Bđăp là một ví dụ điển hình
cho sự đàn áp của chính quyền nhắm vào các cộng đồng tôn giáo và sắc tộc thiểu
số. Đi tị nạn ở Thái Lan từ năm 2018, có lẽ Y Quynh Bđăp chưa từng nghĩ sẽ có
ngày phải đối mặt với nguy cơ bị dẫn độ về nước để chịu bản án 10 năm tù vì tội
khủng bố, liên quan đến sự kiện xả súng ở Đắk Lắk năm 2023. Yêu cầu dẫn độ của
Việt Nam đã được tòa án sơ thẩm ở Bangkok chấp thuận, nay chỉ còn chờ phán quyết
từ tòa phúc thẩm, một sự mong manh giữa tự do và ngục tù.
Vụ
tấn công hai trụ sở ủy ban xã ở Đắk Lắk năm 2023 vẫn còn là một bức màn uẩn
khúc chưa có lời giải, đặc biệt là về động cơ gây án. Yêu cầu dẫn độ Y Quynh
Bđăp không khác gì sử dụng dùi cui và thuốc súng để giải quyết xung đột, một
phương pháp tàn nhẫn và thiển cận và quen thuộc của những kẻ thống trị độc tài.
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/Y-Quynh-Bdap-Human-Right-Watch.org_-1.jpg
Y
Quynh Bdap. (Hình: Human Right Watch.org)
Giác
mơ ra đi của Chu Ngọc Quang Vinh
“Cuối
cấp 2 là tôi tiếp cận với văn hóa phương Tây cao trào nhất. Dần dần, tôi phát
hiện những gì mình được học ở trường bấy lâu nay không hoàn toàn là sự thật, chỉ
biết lừa gạt dân, nên tìm mọi cách để sau này được sống ở nước ngoài,” Chu Ngọc
Quang Vinh, cậu học trò dám nói lên những suy tư và ước mơ thầm kín của nhiều
người, đã trở thành nạn nhân của một cuộc đấu tố không thương tiếc.
Văn
hóa đấu tố những người như Quang Vinh không phải là ngẫu nhiên. Mọi thứ đều có
quy luật tác động, kể cả sự vận động của miệng lưỡi. Đằng sau phong trào đấu tố
Quang Vinh và cả trường Fulbright, là một cơ chế trừng phạt và khen thưởng được
thiết kế chỉ để bảo vệ tính chính danh của chế độ. Ai xúc phạm chế độ thì phải
chịu trừng phạt, ai bảo vệ chế độ thì được ban thưởng. Ngay cả khi các lực lượng
dư luận viên không ra tay, những công dân (hay thần dân) dưới chế độ xã hội chủ
nghĩa cũng tự thấy có nhu cầu đấu tố. Phần thưởng cho những “hồng vệ binh” tự
nguyện này không nhất thiết phải là bằng khen của Mặt Trận Tổ Quốc, mà có thể
chỉ đơn giản là chiếc áo đỏ – biểu tượng cho lòng trung thành (dù có thể giả tạo)
– có tác dụng bảo vệ họ khỏi mọi nghi ngờ về “bản lĩnh chính trị.” Trong một xã
hội nhị nguyên “theo hoặc chống,” chiếc áo đỏ ấy có giá trị như một lá bùa hộ mệnh.
Chu Ngọc Quang Vinh thực ra chỉ là một trong rất nhiều nạn nhân của cấu trúc
quyền lực này. Đó là lý do vì sao người Việt Nam sẽ còn tiếp tục mơ “giấc mơ Mỹ,”
và tiếp tục ra đi, không chút do dự.
No comments:
Post a Comment