‘Made
in Vietnam’ và những thách thức để thay thế ‘Made in China’
31
tháng 12, 2024
Việt
Nam đang nổi lên như một điểm đến hấp dẫn nhờ những lợi thế về địa chính trị và
kinh tế, thu hút ngày càng nhiều vốn đầu tư và chuyển giao công nghiệp từ
phương Tây. Nhưng liệu “Made in Vietnam” có thực sự thay thế được “Made in
China” trên bản đồ sản xuất toàn cầu?
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/hang-Viet-Nam-Vo-Thuy-Tien-Pexels.jpg
Hàng
Việt Nam. (Hình minh họa: Vo Thuy Tien/Pexels)
Trong
những năm gần đây, Việt Nam và Ấn Độ, hai quốc gia láng giềng của Trung Quốc,
đã chứng kiến sự tăng trưởng kinh tế ấn tượng, với tốc độ thuộc hàng top thế giới.
Xuất khẩu của cả hai nước đều tăng vọt, và các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước
ngoài cũng nhanh chóng mở rộng hoạt động.
Điều
này khiến một số nhà phân tích quốc tế tin rằng, đại dịch COVID-19 kéo dài,
cùng với chính sách “tách rời” và “giảm thiểu rủi ro” của Mỹ và phương Tây, đã
làm suy yếu vị thế của Trung Quốc trong chuỗi cung ứng toàn cầu. Họ cho rằng,
các nước Đông Nam Á, đặc biệt là Việt Nam, sẽ không chỉ bắt kịp mà còn có thể
thay thế Trung Quốc, và “Made in Vietnam” sẽ sớm thay thế “Made in China” trong
tương lai gần.
Sự
chuyển dịch dòng vốn đầu tư từ sản xuất gia công giá rẻ sang gia công công nghệ
cao
Nền
kinh tế Việt Nam đã có một năm 2022 tăng trưởng ổn định nhờ xuất khẩu khởi sắc,
nhu cầu nội địa tăng cao và dòng vốn đầu tư nước ngoài dồi dào. GDP của Việt
Nam lần đầu tiên vượt mốc $400 tỷ, tăng trưởng ấn tượng 8.02% so với năm trước,
đánh dấu mức tăng trưởng cao nhất trong 12 năm. Mặc dù tốc độ tăng trưởng năm
2023 có phần chậm lại, đạt 5.05%, nhưng với tổng sản lượng kinh tế $430 tỷ và
GDP bình quân đầu người $4,284, Việt Nam vẫn là một trong những nền kinh tế
phát triển năng động nhất khu vực châu Á – Thái Bình Dương.
Điều
đáng chú ý là, ngày càng nhiều “gã khổng lồ” công nghệ Internet đang rời bỏ
Trung Quốc để rót vốn vào Việt Nam, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh Mỹ –
Trung ngày càng gay gắt sau năm 2018. Việt Nam không chỉ còn là điểm đến của
các ngành sản xuất gia công như dệt may, giày dép, mà còn thu hút nhiều ngành
công nghiệp công nghệ cao.
Các
tập đoàn đa quốc gia danh tiếng như Apple (Mỹ), Samsung (Nam Hàn), Sharp (Nhật
Bản) đầu tư xây dựng nhà máy tại Việt Nam. Google và Intel cũng chuyển các cơ sở
sản xuất sang đây. Thậm chí, Samsung còn dịch chuyển trung tâm sản xuất toàn cầu
các mặt hàng điện thoại di động và đồ gia dụng sang Việt Nam, nơi các nhà máy của
họ hiện đóng góp tới 1/3 tổng giá trị sản lượng của toàn tập đoàn.
Sự
đổ bộ của các ngành công nghệ mới này đang thúc đẩy mạnh mẽ sự phát triển của nền
kinh tế Internet tại Việt Nam. Dự kiến, Việt Nam sẽ trở thành một trong những quốc gia dẫn đầu về kinh tế Internet trong
khu vực Đông Nam Á vào năm 2025.
Dòng
vốn đầu tư tăng trưởng mạnh mẽ và thặng dư thương mại liên tục
Việt
Nam đang chứng kiến một làn sóng vốn đầu tư “ồ ạt” đổ vào, tạo nên một bầu
không khí sôi động. Các tổ chức đầu tư lớn từ Mỹ, bao gồm cả các ngân hàng, và
phần lớn các công ty châu Âu đều đồng loạt bày tỏ ý định tăng cường đầu tư hoặc
đã bắt đầu rót vốn mạnh vào Việt Nam. Đáng chú ý hơn cả là sự dịch chuyển của
nhiều công ty sản xuất lớn như Adidas, Samsung và Nike, rút khỏi Trung Quốc và
chuyển hướng sang Việt Nam.
Tình
hình này gợi nhớ đến sự bùng nổ kinh tế của Trung Quốc sau khi gia nhập WTO
cách đây 20 năm. Năm 2023, các hợp đồng đầu tư nước ngoài vào Việt Nam đã đạt
$36.6 tỷ, tăng trưởng mạnh mẽ 31.1% so với năm trước. Vốn đầu tư nước ngoài thực
tế cũng tăng 3.5%, đạt $23.18 tỷ, mức cao nhất trong 5 năm qua.
Nhờ
đó, Việt Nam đã liên tục duy trì thặng dư thương mại trong 8 năm liên tiếp. Tổng
giá trị xuất nhập khẩu hàng hóa năm 2023 đạt khoảng $683 tỷ, giảm nhẹ 6.6% so với
năm trước. Trong đó, giá trị xuất khẩu đạt $355.5 tỷ (giảm 4.4%), còn giá trị
nhập khẩu là $327.5 tỷ (giảm 8.9%), mang lại thặng dư thương mại ấn tượng $28 tỷ.
‘Made
in Vietnam’ có thay thế ‘Made in China’?
Không
thể phủ nhận, Việt Nam đang nổi lên như một “ngôi sao” sáng giá trên bản đồ
kinh tế châu Á – Thái Bình Dương, sở hữu nhiều lợi thế để phát triển mạnh mẽ
ngành sản xuất. Thậm chí, có ý kiến cho rằng “Made in Vietnam” hoàn toàn có thể
thay thế “Made in China” trong tương lai.
Việt
Nam có một nền tảng chính trị ổn định đối với các nhà đầu tư sản xuất nước
ngoài, cùng với đó là lợi thế về dân số trẻ, nguồn lao động dồi dào. Tuy nhiên,
yếu tố quan trọng nhất thúc đẩy sự trỗi dậy của Việt Nam chính là sự thay đổi
trong tư duy địa chính trị và kinh tế toàn cầu. Các nước phương Tây như châu
Âu, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đang tìm cách giảm sự phụ thuộc vào Trung Quốc bằng
chiến lược “phi Hán hóa” và “tách rời”, khuyến khích các doanh nghiệp đưa sản
xuất về nước hoặc tìm kiếm các địa điểm thay thế.
https://saigonnhonews.com/wp-content/uploads/2024/12/hang-Trung-Quoc-Esra-Korkmaz-Pexels.jpg
Hàng
Trung Quốc. (Hình minh họa: Esra Korkmaz/Pexels)
Trong
số các quốc gia mới nổi đầy tiềm năng như Việt Nam, Indonesia, Philippines, Ấn
Độ và Bangladesh, Việt Nam nổi lên như một lựa chọn hàng đầu. Lợi thế của Việt
Nam không chỉ nằm ở sức mạnh kinh tế tương đối tốt trong khu vực Đông Nam Á, mà
còn ở vị trí địa lý đặc biệt, là nước láng giềng của Trung Quốc và có những
tranh chấp lãnh thổ, biển đảo với quốc gia này. Chính yếu tố này đã khiến Việt
Nam trở thành “quân cờ” chiến lược trong toan tính của phương Tây nhằm kiềm chế
sự ảnh hưởng ngày càng tăng của Trung Quốc. Do đó, không có gì ngạc nhiên khi
Việt Nam được ưu tiên trong quá trình chuyển dịch chuỗi cung ứng và chuyển giao
công nghiệp từ các nước phương Tây
Tuy
nhiên, việc thay thế Trung Quốc để trở thành “công xưởng của thế giới” không phải
là một nhiệm vụ dễ dàng đối với Việt Nam trong ngắn hạn. So với Trung Quốc, Việt
Nam vẫn còn tồn tại nhiều hạn chế và thiếu sót. Các ngành sản xuất của Việt
Nam, như dệt may, quần áo, đồ nội thất, và điện tử, vẫn chủ yếu tập trung vào
các lĩnh vực có giá trị gia tăng thấp. Và những hạn chế này sẽ còn là những
thách thức lớn đối với nền kinh tế và công nghiệp Việt Nam.
Vấn
đề lao động và hiệu quả lao động thấp
Mức
lương tương đối thấp là một yếu tố khiến thị trường lao động Việt Nam có tính cạnh
tranh cao và hấp dẫn đầu tư nước ngoài. Tuy nhiên, đi kèm với đó là những thách
thức không nhỏ về trình độ kỹ thuật, năng lực chuyên môn và hiệu quả làm việc của
người lao động. Năm 2022, lực lượng lao động từ 15 tuổi trở lên của Việt Nam đạt
khoảng 51.7 triệu người, tăng 1.1 triệu so với năm trước.
Trong
số đó, chỉ có khoảng 13.5 triệu người (tương đương 26.2%) có chứng chỉ hoặc bằng
cấp qua đào tạo kỹ năng. Đáng chú ý, lực lượng lao động thành thị có trình độ
chiếm tỷ lệ cao hơn (37.1%), đạt 19.1 triệu người, và lực lượng lao động nữ
cũng đóng góp đáng kể, chiếm 46.8% tổng lực lượng lao động cả nước (tức 24.2
triệu người).
Cơ
cấu lao động theo ngành năm 2022 cho thấy, khoảng 13.9 triệu người (27.5%) làm
việc trong ngành nông nghiệp, lâm nghiệp và thủy sản, 17 triệu người (33.6%)
trong ngành công nghiệp và xây dựng, và 19.7 triệu người (38.9%) trong ngành dịch
vụ. Có sự khác biệt nhỏ trong thống kê số liệu ở 2 đoạn trên. Tuy nhiên, chúng
đều cho thấy một xu hướng chuyển dịch cơ cấu lao động rõ rệt: số lượng lao động
trong ngành nông nghiệp giảm, trong khi đó, lao động trong các ngành công nghiệp,
xây dựng và dịch vụ đều tăng lên, cho thấy sự chuyển đổi trong cơ cấu kinh tế của
Việt Nam, với sự gia tăng vai trò chủ đạo của các ngành sản xuất và dịch vụ, đồng
thời cho thấy mối liên kết ngày càng chặt chẽ giữa hai lĩnh vực này.
Hệ
thống chuỗi cung ứng chưa hoàn thiện
Một
hệ thống chuỗi cung ứng hoàn chỉnh và hiệu quả là một trong những yếu tố then
chốt làm nên sự thành công của “Made in China”. Ngược lại, Việt Nam đang phải đối
mặt với những hạn chế rõ rệt trong lĩnh vực này, làm chậm quá trình phát triển
của ngành sản xuất.
Về
khả năng sản xuất, Trung Quốc là quốc gia duy nhất trên thế giới sở hữu đầy đủ
các loại hình công nghiệp theo phân loại của Liên Hợp Quốc, nhờ vào sự phát triển
vượt bậc của ngành công nghiệp nặng và hóa chất. Điều này giúp Trung Quốc chủ động
về nguồn nguyên liệu thô và năng lực sản xuất máy móc, tạo nền tảng vững chắc
cho phát triển kinh tế. Trong khi đó, Việt Nam vẫn còn thiếu hụt đáng kể trong
ngành công nghiệp nặng và hóa chất, dẫn đến sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên
liệu thô như vải dệt, hóa chất, nhựa nguyên sinh, thép, v.v.
Ngoài
ra, Việt Nam cũng còn thua kém Trung Quốc rất nhiều về năng lực phân phối sản
phẩm. Chi phí logistics tại Việt Nam đang ở mức cao, chiếm 16.8% – 17% GDP, cao
hơn nhiều so với các nước láng giềng trong khu vực. Việt Nam cũng thiếu các
công ty vận tải biển đủ năng lực để vận chuyển hàng hóa ra thị trường quốc tế,
đồng thời hệ thống vận tải hàng hóa và hàng không còn lạc hậu. Điều này khiến
Việt Nam phụ thuộc vào các công ty logistics đa quốc gia, làm tăng chi phí vận
chuyển. Bên cạnh đó, hiệu quả logistics của Việt Nam còn thấp, khiến thời gian
luân chuyển hàng hóa kéo dài, gây cản trở sự phát triển của ngành sản xuất.
Để
hình dung rõ hơn sự khác biệt này, ta có thể lấy ví dụ về việc vận chuyển hàng
hóa giữa Hà Nội và TP.HCM, hai thành phố lớn nhất Việt Nam. Khoảng cách 1,700
km bằng đường bộ đòi hỏi 2 tài xế lái xe liên tục trong 48 giờ, chưa kể các vấn
đề như tắc đường. Vận chuyển bằng tàu hỏa mất 4 ngày và bằng đường biển thậm
chí lên đến 7 ngày. Trong khi đó, ở Trung Quốc, hàng hóa từ các tỉnh không thuộc
vùng ven có thể đến nơi trong vòng 3 ngày, hoặc chỉ 1 ngày nếu sử dụng dịch vụ
chuyển phát nhanh.
Báo
cáo Chỉ số Hiệu quả Logistics của Ngân Hàng Thế Giới năm 2023 cũng cho thấy sự
chênh lệch này. Điểm số của Trung Quốc là 3.7, tăng 0.09 điểm so với năm 2018,
và thứ hạng tăng từ 26 lên 19. Ngược lại, điểm số của Việt Nam là 3.3, thấp hơn
0.4 điểm so với Trung Quốc, và thứ hạng giảm từ 39 xuống 43. Những số liệu này
cho thấy, sự hạn chế về cơ sở hạ tầng đang là rào cản lớn đối với hệ thống phân
phối sản phẩm của Việt Nam, và việc cải thiện lĩnh vực này là vô cùng cấp thiết
để Việt Nam có thể cạnh tranh với các quốc gia khác.
Sự
phụ thuộc lớn vào thương mại và đầu tư nước ngoài
Nền
kinh tế Việt Nam năm 2023 có quy mô GDP khoảng $430 tỷ, nhưng tổng kim ngạch xuất
nhập khẩu hàng hóa lên tới $683 tỷ, cho thấy mức độ phụ thuộc vào thương mại rất
lớn, lên tới 158.83%. Điều này có nghĩa là, tăng trưởng kinh tế của Việt Nam
đang được thúc đẩy mạnh mẽ bởi hoạt động thương mại quốc tế, trong khi quy mô
và vai trò của thị trường nội địa còn khá hạn chế.
Môi
trường kinh tế quốc tế thuận lợi đang tạo điều kiện cho Việt Nam phát triển. Một
mặt, Chính phủ Việt Nam đã tích cực ký kết các hiệp định thương mại tự do (FTA)
với nhiều đối tác quan trọng như Trung Quốc, Nhật Bản, Nam Hàn, Mỹ, EU và các
nước ASEAN, mở rộng cơ hội giao thương. Mặt khác, cuộc chiến thương mại Mỹ –
Trung cũng gián tiếp mang lại lợi ích cho Việt Nam khi dòng vốn đầu tư và các
đơn hàng sản xuất dịch chuyển sang Việt Nam.
Tuy
nhiên, sự phụ thuộc quá lớn vào thương mại quốc tế cũng đi kèm với những rủi ro
tiềm ẩn. Các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) đang đóng vai trò quan
trọng trong nền kinh tế Việt Nam. Từ năm 2019 đến 2021, tỷ trọng xuất khẩu của
các doanh nghiệp FDI đã vượt quá 70% tổng kim ngạch xuất khẩu của cả nước.
Lấy
ví dụ, năm 2019, riêng tập đoàn Samsung của Nam Hàn xuất khẩu tới 51.3 tỷ đô la
Mỹ, chiếm 21% tổng kim ngạch xuất khẩu của Việt Nam. Điều này cho thấy, sự phụ
thuộc lớn của Việt Nam vào một số ít các tập đoàn đa quốc gia. Nếu các doanh
nghiệp này tìm được những địa điểm đầu tư khác có lợi hơn và quyết định rút khỏi
Việt Nam, thì các doanh nghiệp trong nước khó có thể gánh vác được trọng trách
thúc đẩy sự phát triển kinh tế dài hạn của đất nước. Điều này cho thấy, việc
phát triển thị trường nội địa và các doanh nghiệp trong nước là vô cùng quan trọng
để đảm bảo sự phát triển bền vững của nền kinh tế Việt Nam.
Bài
toán thiếu điện và sự phụ thuộc vào nguồn cung từ Trung Quốc
Việc
hàng loạt các công ty lớn từ Trung Quốc, Nam Hàn, Nhật Bản và các nước khác
chuyển dịch sản xuất sang Việt Nam đã tạo áp lực rất lớn lên hệ thống cơ sở hạ
tầng điện của Việt Nam. Tốc độ phát triển công nghiệp quá nhanh đã khiến cơ sở
hạ tầng điện không theo kịp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn cung điện
nghiêm trọng.
Để
ứng phó với tình trạng thiếu điện, các khách hàng tiêu thụ điện lớn, đặc biệt
là các công ty đa quốc gia như Samsung, Apple và Canon, buộc phải chấp nhận các
biện pháp “hạn chế điện”, thậm chí phải làm việc sau 10 giờ tối. Tuy nhiên,
tình trạng cúp điện không theo lịch trình vẫn xảy ra thường xuyên, gây ra nhiều
bất trắc trong quá trình sản xuất.
Tình
trạng thiếu điện đã gây ra những thiệt hại kinh tế đáng kể cho nhiều nhà máy nước
ngoài, khiến họ không thể duy trì hoạt động sản xuất bình thường. Trong bối cảnh
đó, Việt Nam buộc phải tìm kiếm sự hỗ trợ từ Trung Quốc.
Vào
cuối Tháng Năm, 2023, Việt Nam và Trung Quốc đạt được thỏa thuận mua bán điện.
Theo đó, tỉnh Quảng Tây của Trung Quốc sẽ cung cấp 30 triệu kilowatt điện cho
Việt Nam mỗi tháng. Năm 2023, Việt Nam đã nhập khẩu tổng cộng 2 tỷ kilowatt giờ
điện từ Trung Quốc và tiếp tục ký hợp đồng mua 1.8 tỷ kilowatt giờ điện từ
Trung Quốc trong năm 2024. Điều này cho thấy, tình trạng thiếu điện không chỉ
gây khó khăn cho hoạt động sản xuất, mà còn tạo ra sự phụ thuộc mới vào nguồn
cung điện từ nước ngoài, đặc biệt là từ Trung Quốc.
Sự
chênh lệch về quy mô kinh tế và sức mạnh giữa Việt Nam và Trung Quốc
Một
phép so sánh đơn giản về quy mô kinh tế đã cho thấy sự khác biệt rất lớn giữa
Việt Nam và Trung Quốc. Tổng GDP của Việt Nam năm 2023 chỉ đạt $430 tỷ, một con
số tương đương với quy mô của Khu tự trị dân tộc Choang Quảng Tây, một tỉnh của
Trung Quốc.
Về
thu hút vốn đầu tư nước ngoài (FDI), Việt Nam là $36.6 tỷ vào năm 2023, một con
số khá ấn tượng nhưng so với Trung Quốc, con số này vẫn còn rất khiêm tốn.
Trung Quốc đã duy trì mức vốn FDI hàng năm từ $150 đến $180 tỷ trong giai đoạn
2016 – 2023, kể từ khi vượt mốc $100 tỷ vào năm 2010, liên tục đứng thứ hai
trên thế giới và dẫn đầu trong số các nước đang phát triển trong hơn 20 năm.
Kim
ngạch xuất nhập khẩu ngoại thương cũng cho thấy sự chênh lệch rõ rệt. Năm 2023,
tổng kim ngạch xuất nhập khẩu của Việt Nam chưa đến $700 tỷ, trong khi con số
này của Trung Quốc đã vượt qua các mốc $4,000 tỷ vào năm 2021, và đạt trung
bình trên $6,000 tỷ trong hai năm 2022 và 2023.
Sự
chênh lệch quá lớn về quy mô kinh tế, thu hút đầu tư và kim ngạch thương mại đã
cho thấy, việc thảo luận về triển vọng “Made in China” bị thay thế bởi “Made in
Vietnam” có vẻ còn xa vời và thiếu thực tế ở thời điểm hiện tại.
No comments:
Post a Comment