Mỹ cần nghĩ lại cuộc chơi đường dài ở Đài Loan (P1)
Jude Blanchette và Ryan Hass - Foreign Affairs
Nguyễn Thị Kim Phụng, biên dịch
https://nghiencuuquocte.org/2023/01/11/my-can-nghi-lai-cuoc-choi-duong-dai-o-dai-loan-p1/
Tại
sao giải pháp tốt nhất là không đưa ra giải pháp nào cả?
70 năm qua, Trung Quốc và Mỹ đã tránh được thảm họa tại Đài Loan. Nhưng
có một sự đồng thuận đang hình thành trong giới hoạch định chính sách Mỹ, rằng
nền hòa bình này có lẽ sẽ không kéo dài thêm nữa. Hiện nay, nhiều nhà phân tích
và hoạch định chính sách cho rằng Mỹ phải sử dụng toàn bộ sức mạnh quân sự để
chuẩn bị cho một cuộc chiến với Trung Quốc ở Eo biển Đài Loan. Tháng 10/2022,
Mike Gilday, người đứng đầu Hải quân Mỹ, cảnh báo rằng Trung Quốc có thể đang
chuẩn bị xâm lược Đài Loan trước năm 2024. Nhiều thành viên của Quốc hội Mỹ, gồm
Hạ nghị sĩ Dân chủ Seth Moulton và Hạ nghị sĩ Cộng hòa Mike Gallagher, cũng
chia sẻ quan điểm của Gilday.
Có những lý do hợp lý để Mỹ tập trung vào việc bảo vệ Đài Loan. Quân đội
Mỹ bị ràng buộc bởi Đạo luật Quan hệ Đài Loan năm 1979: duy trì năng lực ngăn
chặn việc sử dụng vũ lực hoặc cưỡng chế đối với Đài Loan. Washington cũng có những
lý do chiến lược, kinh tế, và đạo đức mạnh mẽ để giúp hòn đảo đứng vững. Là một
nền dân chủ hàng đầu ở trung tâm châu Á, Đài Loan nắm giữ vị trí cốt lõi của
chuỗi giá trị toàn cầu. An ninh của hòn đảo là một lợi ích cơ bản của Mỹ.
Tuy nhiên, Washington đang phải đối mặt với một vấn đề chiến lược có chứa
yếu tố quân sự, không phải là một vấn đề quân sự với một giải pháp quân sự. Người
Mỹ càng giới hạn trọng tâm trong lĩnh vực quân sự, thì rủi ro đối với lợi ích của
chính họ, cũng như lợi ích của các đồng minh và chính Đài Loan sẽ càng lớn.
Trong khi đó, các trò chơi chiến tranh được tổ chức tại Lầu Năm Góc và các viện
chính sách ở Washington có nguy cơ chuyển hướng sự tập trung khỏi các đe dọa và
thách thức lớn nhất trong ngắn hạn đến từ Bắc Kinh.
Thước đo duy nhất để đánh giá chính sách của Mỹ là liệu nó có giúp duy
trì hòa bình và ổn định ở Eo biển Đài Loan hay không – chứ không phải liệu nó
có giải quyết được vấn đề Đài Loan một lần và mãi mãi, hay giữ Đài Loan vĩnh viễn
đứng về phe của Mỹ hay không. Khi được nhìn nhận theo cách này, mục đích thực sự
sẽ hiện rõ: thuyết phục các nhà lãnh đạo ở Bắc Kinh và Đài Bắc rằng thời gian
đang đứng về phía họ, góp phần ngăn chặn xung đột. Mọi hành động của Mỹ nên hướng
tới mục tiêu đó.
Để bảo vệ hòa bình, Mỹ phải hiểu điều gì sẽ khiến Trung Quốc bất an, đảm
bảo rằng Chủ tịch Trung Quốc Tập Cận Bình không bị dồn vào chân tường, và thuyết
phục Bắc Kinh tin rằng thống nhất thuộc về một tương lai xa. Mỹ cũng phải hiểu
rõ tính toán hiện tại của Bắc Kinh, vượt ra ngoài suy đoán đơn giản và thiếu
chính xác rằng Tập đang đẩy nhanh kế hoạch xâm chiếm Đài Loan. Hỗ trợ cho Đài
Loan không chỉ nhằm tăng cường an ninh của hòn đảo, mà còn tăng cả tính dẻo dai
và sự thịnh vượng của nó. Hỗ trợ Đài Loan cũng sẽ đòi hỏi các khoản đầu tư mới
của Mỹ vào các công cụ mang lại lợi ích cho hòn đảo ngoài lĩnh vực quân sự, bao
gồm một chiến lược răn đe toàn diện hơn để đối phó với các chiến thuật vùng xám
mang tính cưỡng chế của Bắc Kinh. Các nhà phê bình có thể cho rằng cách tiếp cận
này né tránh câu hỏi hóc búa vốn là gốc rễ của cuộc đối đầu, nhưng đó chính xác
là điều nên làm: đôi khi, chính sách tốt nhất là tránh lao đầu vào những thách
thức không thể giải quyết, thay vào đó, hãy trì hoãn việc ra quyết định.
THAY ĐỔI NGOẠN MỤC
Trong những năm cuối cùng của Nội chiến Trung Quốc 1945-1949, phe Quốc
Dân Đảng thua trận đã rút về Đài Loan, thiết lập một hiệp ước phòng thủ chung với
Mỹ vào năm 1954. Tuy nhiên, vào năm 1979, Washington đã cắt đứt quan hệ với hòn
đảo để có thể bình thường hóa quan hệ với Bắc Kinh. Kể từ đó, người Mỹ cố gắng
giữ hòa bình ở Eo biển Đài Loan bằng cách ngăn chặn hai hành động có thể kích động
xung đột: tuyên bố độc lập của Đài Bắc và quyết định thống nhất bằng vũ lực của
Bắc Kinh. Đã có những lúc Mỹ kiềm chế Đài Loan vì lo ngại hòn đảo đang tiến quá
gần đến nền độc lập. Năm 2003, Tổng thống George W. Bush đứng cạnh Thủ tướng
Trung Quốc Ôn Gia Bảo và công khai phản đối “các bình luận và hành động” do Đài
Bắc đề xuất mà Mỹ cho là sẽ gây bất ổn. Trong những trường hợp khác, Mỹ lại phô
trương sức mạnh quân sự của mình trước Bắc Kinh, chẳng hạn như trong Khủng hoảng
Eo biển Đài Loan 1995-1996, khi Tổng thống Mỹ Bill Clinton gửi một tàu sân bay
đến vùng biển ngoài khơi Đài Loan để đáp trả các vụ thử tên lửa của Trung Quốc.
Những tuyên bố trấn an cũng có vai trò quan trọng trong cách tiếp cận của
Mỹ. Đối với Đài Loan, Mỹ đã đưa ra một cam kết chính thức theo Đạo luật Quan hệ
Đài Loan năm 1979 nhằm “duy trì và thúc đẩy các mối quan hệ sâu rộng, gần gũi,
và thân thiện về thương mại, văn hóa, cũng như các lĩnh vực khác” với Đài Loan
và cung cấp cho hòn đảo “những vũ khí có tính chất phòng thủ.” Đối với Bắc
Kinh, Mỹ luôn tuyên bố không ủng hộ nền độc lập của Đài Loan, kể cả trong Chiến
lược An ninh Quốc gia năm 2022. Mục tiêu là tạo không gian cho Bắc Kinh và Đài
Bắc trì hoãn xung đột vô thời hạn, hoặc đạt được một giải pháp chính trị nào
đó.
Suốt hàng chục năm, cách tiếp cận này đã hoạt động hiệu quả nhờ ba yếu
tố. Thứ nhất, Mỹ đã duy trì lợi thế lớn so với Trung Quốc về sức mạnh quân sự,
khiến Bắc Kinh không muốn dùng lực lượng thông thường để thay đổi đáng kể mối
quan hệ giữa hai bờ eo biển. Thứ hai, Trung Quốc đã chủ yếu tập trung vào phát
triển kinh tế và hội nhập vào nền kinh tế toàn cầu, tạm gác lại vấn đề Đài
Loan. Thứ ba, Mỹ đã khéo léo xử lý các thách thức đối với sự ổn định ở eo biển,
cho dù chúng bắt nguồn từ Đài Bắc hay Bắc Kinh, qua đó dập tắt mọi nguy cơ nổ
ra xung đột.
Kỷ niệm Quốc khánh Đài
Loan tại Đài Bắc, tháng 10/2022. Nguồn Ann Wang / Reuters
Tuy nhiên, chí ít là trong 10 năm qua, cả ba yếu tố này đã thay đổi ngoạn
mục. Có lẽ sự thay đổi rõ ràng nhất là việc quân đội Trung Quốc phát triển đáng
kể năng lực của mình, nhờ vào hàng thập niên tăng cường đầu tư và cải cách. Năm
1995, khi Mỹ điều tàu USS Nimitz tiến về phía Eo biển Đài Loan, tất cả những gì
Quân đội Giải phóng Nhân dân (PLA) có thể làm là đứng nhìn trong sự phẫn nộ. Từ
đó đến nay, khoảng cách giữa quân đội hai nước đã thu hẹp đáng kể, đặc biệt là ở
vùng biển ngoài khơi Trung Quốc. Giờ đây, Bắc Kinh có thể dễ dàng tấn công các
mục tiêu ở vùng biển và vùng trời xung quanh Đài Loan, tấn công các tàu sân bay
của Mỹ đang hoạt động trong khu vực, gây khó khăn cho các thiết bị trong không
gian của Mỹ, và đe dọa các căn cứ quân sự của Mỹ ở Tây Thái Bình Dương, gồm cả
những căn cứ ở đảo Guam và Nhật Bản. Do PLA có ít kinh nghiệm tác chiến thực,
nên chưa thể đánh giá chính xác năng lực của họ. Dù vậy, khả năng triển khai lực
lượng ấn tượng của PLA đã giúp Bắc Kinh tự tin rằng trong trường hợp xảy ra
xung đột, họ có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho các lực lượng của Mỹ và Đài
Loan đang hoạt động quanh hòn đảo.
Cùng với việc nâng cấp quân đội, Bắc Kinh giờ đây sẵn sàng gây rối với
Mỹ và các nước khác hơn bao giờ hết, để theo đuổi những tham vọng rộng lớn hơn.
Bản thân Tập Cận Bình đã tích lũy được quyền lực lớn hơn hẳn những người tiền
nhiệm của mình, và dường như ông cũng sẵn sàng chấp nhận rủi ro lớn hơn khi nói
đến Đài Loan.
Cuối cùng, Mỹ đã từ bỏ việc giả vờ là trọng tài quốc tế, cam kết duy
trì hiện trạng và cho phép hai bên đi đến giải pháp hòa bình của riêng họ. Hiện
tại, trọng tâm của Mỹ chuyển sang chống lại mối đe dọa mà Trung Quốc đặt ra cho
Đài Loan. Phản ánh sự thay đổi này, Tổng thống Mỹ Joe Biden đã nhiều lần nói rằng
Mỹ sẽ can thiệp quân sự về phía Đài Loan trong một cuộc xung đột xuyên eo biển.
.
CHUẨN BỊ XÂM LƯỢC?
Nguyên nhân khiến chính sách của Mỹ thay đổi là một lập luận được lặp
đi lặp lại, rằng Tập đã quyết định tiến hành xâm lược hoặc phong tỏa Đài Loan
trong tương lai gần. Năm 2021, Đô đốc Philip Davidson, khi đó là người đứng đầu
Bộ Tư lệnh Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương của Mỹ, đã dự đoán rằng Bắc Kinh có thể
có động thái chống lại Đài Loan “trong sáu năm tới”. Cùng năm đó, nhà khoa học
chính trị Oriana Skylar Mastro viết trên Foreign Affairs rằng “đã có những
tín hiệu đáng lo ngại cho thấy Bắc Kinh đang xem xét lại cách tiếp cận hòa bình
và dự tính thống nhất bằng vũ lực.” Tháng 8/2022, cựu Phó Trợ lý Bộ trưởng Quốc
phòng Mỹ Elbridge Colby cũng viết trên Foreign Affairs rằng Mỹ phải chuẩn
bị cho một cuộc chiến sắp xảy ra nhắm vào Đài Loan. Tất cả những phân tích này
đều dựa trên phán đoán của các tác giả về năng lực quân sự mở rộng của Trung Quốc.
Nhưng các chuyên gia này đã thất bại trong việc giải thích lý do tại sao Trung
Quốc vẫn chưa sử dụng vũ lực chống lại Đài Loan, dù nước này đã vượt xa hòn đảo
về sức mạnh quân sự.
Về phần mình, Bắc Kinh duy trì thông điệp rằng quan hệ giữa hai bờ eo
biển đang đi đúng hướng. Các nhà lãnh đạo Trung Quốc tiếp tục nói với người dân
rằng thời gian đang đứng về phía họ, và cán cân quyền lực đang ngày càng
nghiêng về phía Bắc Kinh. Trong bài phát biểu tại Đại hội toàn quốc lần thứ 20
của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) ở Bắc Kinh vào tháng 10/2022, Tập tuyên bố
rằng “thống nhất trong hòa bình” vẫn là “cách tốt nhất để đạt được thống nhất
xuyên Eo biển Đài Loan,” và rằng Bắc Kinh đã “duy trì sáng kiến và khả năng điều
hướng các quan hệ xuyên eo biển.”
Tuy nhiên, cùng lúc đó, Bắc Kinh tin rằng Mỹ gần như đã từ bỏ chính
sách “một Trung Quốc,” trong đó Washington thừa nhận lập trường của Trung Quốc
rằng chỉ có một Trung Quốc và Đài Loan là một phần của đại lục. Thay vào đó,
trong con mắt của Bắc Kinh, Mỹ đã bắt đầu sử dụng Đài Loan như một công cụ để
làm suy yếu và chia rẽ Trung Quốc. Xu hướng chính trị nội bộ của Đài Loan cũng
khuếch đại những lo lắng của Trung Quốc. Quốc Dân Đảng có truyền thống thân Bắc
Kinh đã bị gạt ra ngoài lề, còn Đảng Dân Tiến chủ trương độc lập lại nắm giữ
quyền lực. Đồng thời, dư luận Đài Loan thể hiện sự khó chịu với công thức hòa
giải chính trị ưa thích của Bắc Kinh, chính sách “một quốc gia, hai chế độ”,
theo đó Trung Quốc cai trị Đài Loan nhưng cho phép Đài Bắc giữ một số quyền tự
quản về kinh tế và hành chính. Dư luận Đài Loan đặc biệt hoài nghi về ý tưởng
này kể từ năm 2020, khi Bắc Kinh hủy bỏ lời hứa trao cho Hong Kong “mức độ tự
trị cao” cho đến năm 2047 bằng cách áp đặt luật an ninh quốc gia hà khắc. Trong
các tuyên bố cấp cao, Bắc Kinh đã nhắc lại rằng “thời gian và động lực” đang đứng
về phía họ. Nhưng đằng sau vẻ ngoài tự tin, các nhà lãnh đạo Trung Quốc có lẽ
đã hiểu rằng công thức “một quốc gia, hai chế độ” của họ không được ủng hộ ở
Đài Loan, và xu hướng dư luận trên hòn đảo đang đi ngược lại tầm nhìn của Trung
Quốc về gia tăng hội nhập xuyên eo biển.
Đài Bắc cũng đang trong tình trạng cấp bách, do các quan ngại về sức mạnh
quân sự ngày càng tăng của Bắc Kinh và nỗi lo thường trực rằng sự hỗ trợ của Mỹ
có thể giảm bớt nếu Washington chuyển sự chú ý sang nơi khác, hoặc người Mỹ
quay lưng lại với các cam kết ở nước ngoài. Khẩu hiệu mới từ chính quyền của Tổng
thống Đài Loan Thái Anh Văn – “Ukraine hôm nay, Đài Loan ngày mai” – vừa phản
ánh chân thực những lo lắng của Đài Bắc về cuộc xâm lược của Trung Quốc, vừa là
một nỗ lực nhằm kêu gọi sự ủng hộ vượt ra ngoài những biến động địa chính trị
hiện tại. Nói cách khác, điều mà Bắc Kinh, Đài Bắc, và Washington dường như đồng
ý với nhau là thời gian đang chống lại họ.
Ở một mức độ nào đó, cảm giác cấp bách này có cơ sở thực tế. Bắc Kinh
có tham vọng rõ ràng và lâu dài nhằm sáp nhập Đài Loan và đã công khai đe dọa sử
dụng vũ lực nếu họ kết luận rằng cánh cửa thống nhất trong hòa bình đã bị đóng
lại. Trong một số trường hợp, lập luận của Bắc Kinh rằng Mỹ không còn tuân thủ
các diễn giải về vấn đề Đài Loan là chính xác. Và về phần mình, Đài Bắc đã đúng
khi lo lắng rằng Bắc Kinh đang đặt nền móng để bao vây hoặc chiếm Đài Loan.
Nhưng những lo lắng của người Mỹ lại tăng lên vì những phân tích cẩu thả; các
ví dụ bao gồm những khẳng định rằng Trung Quốc có thể lợi dụng việc Mỹ tập
trung vào Ukraine để chiếm Đài Loan bằng vũ lực, hoặc Trung Quốc đang hành động
theo một lịch trình cố định nhằm chinh phục hòn đảo bằng quân sự. Ví dụ đầu
tiên trong số này đã bị thực tế bác bỏ, còn ví dụ thứ hai cho thấy có sự giải
thích sai chiến lược của Trung Quốc.
Trên thực tế, không có bằng chứng thuyết phục nào cho thấy Trung Quốc
có một lịch trình cố định để chiếm Đài Loan, và nỗi lo ngày càng tăng ở
Washington chủ yếu là do năng lực quân sự ngày càng tăng của Trung Quốc, chứ
không phải vì có dấu hiệu nào cho thấy Tập đang chuẩn bị tấn công hòn đảo. Theo
Bill Burns, Giám đốc CIA, Tập đã ra lệnh cho quân đội chuẩn bị cho xung đột vào
năm 2027; Burns cũng tuyên bố rằng tiến trình thống nhất với Đài Loan là một
yêu cầu để hiện thực hóa “công cuộc phục hưng vĩ đại của dân tộc Trung Hoa” –
đã được Tập đặt mục tiêu hoàn thành vào năm 2049. Nhưng bất kỳ mục tiêu nào có
thời hạn trong vòng 30 năm tới cũng chỉ là tham vọng. Giống như các nhà lãnh đạo
ở khắp mọi nơi, Tập muốn bảo vệ quyền tự do hành động của mình trong vấn đề chiến
tranh và hòa bình, và sẽ không tự nhốt mình vào những kế hoạch mà ông không thể
thoát ra được. Giới lãnh đạo Trung Quốc dường như đang chi tiêu mạnh tay hơn để
đảm bảo một giải pháp quân sự cho vấn đề Đài Loan, nên Mỹ và Đài Loan không được
phép tự mãn. Tuy nhiên, theo cách tương tự, sẽ là sai lầm khi kết luận rằng
tương lai được báo trước và xung đột là không thể tránh khỏi.
Việc tập trung vào các kịch bản xâm lược sẽ khiến các nhà hoạch định
chính sách Mỹ phát triển giải pháp cho các mối đe dọa ngắn hạn sai lầm. Các
quan chức quốc phòng thích chuẩn bị cho các cuộc phong tỏa và xâm lược, vì những
kịch bản như vậy là phù hợp nhất với năng lực của người Mỹ, đồng thời dễ hình
dung và lập kế hoạch nhất. Nhưng cần nhắc lại rằng, trong quá khứ, các nhà lãnh
đạo Trung Quốc đã từng chọn các phương án khác ngoài chiếm đóng quân sự để đạt
được mục tiêu của họ, chẳng hạn như xây dựng các đảo nhân tạo ở Biển Đông và sử
dụng luật pháp ở Hong Kong. Thật vậy, Đài Loan đã tự bảo vệ mình trước nhiều cuộc
tấn công vùng xám của Trung Quốc suốt những năm qua, bao gồm các cuộc tấn công
mạng, can thiệp vào chính trị bầu cử của Đài Loan, và tiến hành tập trận quân sự
nhằm làm suy yếu niềm tin của hòn đảo vào khả năng phòng thủ của chính họ và uy
tín của người Mỹ. Phản ứng của Trung Quốc trước chuyến thăm Đài Loan của Chủ tịch
Hạ viện Mỹ Nancy Pelosi vào tháng 8/2022 đã cho thấy nỗ lực của nước này nhằm
khiến Đài Loan mất niềm tin vào khả năng tự vệ của họ. Sau chuyến thăm, Bắc
Kinh lần đầu tiên phóng tên lửa qua Đài Loan, tiến hành các chiến dịch không
quân chưa từng có ở đường trung tuyến Eo biển Đài Loan, và mô phỏng việc phong
tỏa các cảng chính của Đài Loan.
Dù mối đe dọa quân sự đối với Đài Loan là có thật, nhưng nó không phải
là thách thức duy nhất – hoặc gần nhất – mà hòn đảo này phải đối mặt. Bằng cách
chỉ giới hạn các mối đe dọa đối với Đài Loan trong các vấn đề quân sự, Mỹ có
nguy cơ phạm phải hai sai lầm nghiêm trọng: thứ nhất, bảo vệ hòn đảo quá mức
theo cách làm leo thang căng thẳng thay vì ngăn chặn xung đột; và thứ hai,
không nhận ra các vấn đề chiến lược rộng lớn hơn mà hòn đảo có thể sẽ phải đối
mặt. Bắc Kinh đã chặn đứng các liên kết của Đài Loan với phần còn lại của thế
giới và cố gắng thuyết phục người dân Đài Loan rằng lựa chọn duy nhất để tránh
bị tàn phá là một nền hòa bình theo các điều khoản của Bắc Kinh. Đây không phải
là một giả thuyết của tương lai. Nó đã là một thực tế hàng ngày. Và bằng cách
thổi phồng mối đe dọa về một cuộc xâm lược của Trung Quốc, các nhà phân tích và
quan chức Mỹ đang vô tình làm thay công việc của ĐCSTQ bằng cách gieo rắc nỗi sợ
hãi ở Đài Loan. Họ cũng đang gửi tín hiệu tới các công ty và nhà đầu tư toàn cầu
rằng hoạt động trong và xung quanh Đài Loan nhiều khả năng sẽ khiến họ bị cuốn
vào một cuộc xung đột quân sự.
Biểu tình ủng hộ chuyến
thăm của Pelosi, Đài Bắc, Đài Loan, tháng 8/2022. Nguồn: Ann Wang / Reuters
Một sai lầm khác là cho rằng xung đột là không thể tránh khỏi. Bằng giả
định này, Mỹ và Đài Loan tự ràng buộc mình phải chuẩn bị bằng mọi cách có thể
cho cuộc xung đột sắp xảy ra, theo đó khơi mào dẫn đến chính kết quả mà họ muốn
ngăn chặn. Nếu Mỹ dồn Trung Quốc vào chân tường bằng cách cho đóng quân thường
trực tại Đài Loan, hoặc đưa ra một cam kết phòng thủ chung chính thức khác với
Đài Bắc, các nhà lãnh đạo Trung Quốc có thể bị áp lực từ chủ nghĩa dân tộc và
có những hành động quyết liệt có thể tàn phá hòn đảo.
Hơn nữa, đơn phương mạo hiểm gây chiến với Mỹ vì Đài Loan là điều không
tương thích với đại chiến lược của Tập Cận Bình. Tầm nhìn của ông là khôi phục
vị thế cường quốc hàng đầu thế giới của Trung Quốc, và biến nước này, như lời
ông nói, thành một “quốc gia xã hội chủ nghĩa hiện đại.” Do đó, hai mục tiêu
chiếm giữ Đài Loan và khẳng định vai trò lãnh đạo toàn cầu đang mâu thuẫn trực
tiếp với nhau. Bất kỳ xung đột nào xoay quanh Đài Loan cũng sẽ là thảm họa cho
tương lai của Trung Quốc. Nếu Bắc Kinh hành động quân sự ở Đài Loan, đó sẽ là lời
cảnh báo cho phần còn lại của khu vực rằng Trung Quốc sẵn sàng tham chiến để đạt
được các mục tiêu của mình, nhiều khả năng sẽ khiến các nước châu Á khác vũ
trang và liên kết lại để ngăn chặn sự thống trị của Trung Quốc. Xâm lược Đài
Loan cũng sẽ gây nguy hiểm cho khả năng tiếp cận tài chính, dữ liệu, và thị trường
toàn cầu của Bắc Kinh – điều rất nguy hiểm đối với một quốc gia phụ thuộc vào
nhập khẩu dầu, thực phẩm, và chất bán dẫn.
Ngay cả khi họ có thể xâm chiếm và giữ được Đài Loan thành công, Bắc
Kinh sau đó sẽ phải đối mặt với vô số vấn đề. Nền kinh tế của Đài Loan sẽ bị
tàn phá, bao gồm ngành công nghiệp bán dẫn toàn cầu vô cùng giá trị của hòn đảo.
Vô số thường dân sẽ chết hoặc bị thương, trong khi những người sống sót sau
xung đột ban đầu sẽ trở nên thù địch với quân xâm lược. Bắc Kinh có thể sẽ phải
đối mặt với các biện pháp trừng phạt ngoại giao chưa từng có. Xung đột ngay
ngoài khơi bờ biển phía đông của Trung Quốc sẽ cản trở một trong những hành
lang hàng hải nhộn nhịp nhất thế giới, kéo theo những hậu quả tai hại cho nền
kinh tế định hướng xuất khẩu của chính Trung Quốc. Tất nhiên, bằng cách xâm chiếm
Đài Loan, Trung Quốc sẽ khiến Mỹ và có lẽ cả các cường quốc khác trong khu vực,
gồm Nhật Bản, sử dụng sức mạnh quân sự. Và điều đó đồng nghĩa với một chiến thắng
có cái giá quá đắt khiến nó trở nên vô nghĩa.
Những thực tế này ngăn cản Trung Quốc tích cực xem xét lựa chọn xâm lược.
Tập Cận Bình, giống như tất cả những người tiền nhiệm của mình, muốn trở thành
nhà lãnh đạo sáp nhập Đài Loan. Nhưng trong hơn 70 năm qua, Bắc Kinh đã đi đến
kết luận rằng cái giá phải trả cho một cuộc xâm lược vẫn còn quá cao, và điều
này giải thích lý do Trung Quốc chủ yếu dựa vào các biện pháp kinh tế, và gần
đây hơn, là các biện pháp cưỡng chế vùng xám. Thay vì có một kế hoạch được chuẩn
bị kỹ lưỡng để đạt được sự thống nhất, trên thực tế, Bắc Kinh đang bị mắc kẹt
trong một ngõ cụt chiến lược. Sau khi Bắc Kinh chà đạp lên quyền tự trị của
Hong Kong, chẳng còn ai tin rằng Trung Quốc có thể giải quyết khủng hoảng eo biển
bằng chính sách “một quốc gia, hai chế độ”. Hy vọng của Trung Quốc rằng sức mạnh
kinh tế sẽ đủ để buộc Đài Bắc ngồi vào bàn đàm phán cũng đã bị tiêu tan, nhờ những
thành công kinh tế của Đài Loan và sự quản lý kinh tế yếu kém của Tập Cận Bình.
Một cuộc xâm lược Đài Loan sẽ không giải quyết được bất kỳ vấn đề nào
trong số này. Tập chỉ mạo hiểm nếu ông tin rằng mình không còn lựa chọn nào
khác. Và không có dấu hiệu nào cho thấy ông sắp đưa ra kết luận như vậy. Mỹ nên
cố gắng duy trì tình trạng này. Tập không có bài phát biểu nào giống với những
bài phát biểu đầy đe dọa của Tổng thống Nga Vladimir Putin trước thềm cuộc xâm
lược Ukraine. Không thể loại trừ khả năng Tập có thể tính toán nhầm lẫn hoặc mắc
sai lầm dẫn đến một cuộc xung đột. Nhưng những tuyên bố và hành vi của ông
không cho thấy rằng ông sẽ hành động liều lĩnh như vậy.
(còn tiếp
một phần)
Nguồn: Jude Blanchette và Ryan Hass, “The Taiwan
Long Game,” Foreign Affairs, Tháng 1/Tháng 2 năm 2023
*****
Mỹ cần nghĩ lại cuộc chơi đường dài ở Đài Loan (P2)
Jude Blanchette và Ryan Hass - Foreign Affairs
Nguyễn Thị Kim Phụng, biên dịch
https://nghiencuuquocte.org/2023/01/12/my-can-nghi-lai-cuoc-choi-duong-dai-o-dai-loan-p2/
PHÒNG THỦ VỮNG CHẮC
Ngay cả khi Tập chưa xem xét việc thống nhất bằng vũ lực, Mỹ vẫn phải
thể hiện rằng họ chắc chắn sẽ bảo vệ lợi ích của mình ở Eo biển Đài Loan. Nhưng
các quyết định quân sự không được phép định hướng cách tiếp cận tổng thể của Mỹ,
như gợi ý của nhiều nhà phân tích và hoạch định chính sách. Có một thực tế
không thể chối cãi là không một sức mạnh quân sự bổ sung nào của Mỹ có thể triển
khai trong vòng 5 năm tới sẽ làm thay đổi cơ bản cán cân sức mạnh quân sự. Mỹ vẫn
sẽ phải dựa vào ngoại giao và một loạt các công cụ khác để cho Bắc Kinh thấy rõ
cái giá của thống nhất bằng vũ lực.
Mục tiêu cuối cùng của một chính sách Đài Loan bền vững phải là duy trì
hòa bình và ổn định, với trọng tâm là kéo dài lộ trình thống nhất của Bắc Kinh
và khiến họ coi việc thống nhất là một kịch bản “của một ngày nào đó.” Mỹ phải
đặc biệt tránh dồn Tập vào chân tường, ngăn chặn tình huống trong đó ông không
còn coi Đài Loan là mục tiêu dài hạn mà là một cuộc khủng hoảng sắp xảy ra.
Cách tiếp cận khác biệt này đòi hỏi một sự thay đổi khó chịu trong tư duy của
nhiều nhà phân tích và hoạch định chính sách, những người cho rằng Mỹ và Trung
Quốc đang mắc kẹt trong một cuộc đối đầu không thể tránh khỏi, và xem bất kỳ
cân nhắc nào về sự nhạy cảm của Bắc Kinh đều là một hành động nhượng bộ nguy hiểm.
Tuy nhiên, điều đó không có nghĩa là mục tiêu chính sách của Mỹ là
tránh chọc giận Bắc Kinh. Không có bằng chứng nào cho thấy việc Mỹ giảm viện trợ
cho Đài Loan sẽ làm giảm mong muốn sáp nhập hòn đảo của Trung Quốc, vì mong muốn
đó đã là yếu tố cơ bản trong tuyên truyền về sự sáng lập ĐCSTQ. Nhưng thực tế
này có nghĩa là Mỹ nên củng cố sự thịnh vượng, an ninh, và sự dẻo dai của Đài
Loan theo những cách không khiến họ vô cớ đối đầu với nước láng giềng hùng mạnh
đang được cai trị bởi một nhà lãnh đạo ngày càng theo chủ nghĩa dân tộc.
Mỹ nên tập trung củng cố năng lực của Đài Loan để giúp hòn đảo chống chọi
lại tất cả những áp lực đang đến từ Trung Quốc: không gian mạng, kinh tế, thông
tin, ngoại giao, và quân sự. Nhưng điều quan trọng là Mỹ phải kiên quyết từ chối
yêu cầu của Đài Loan trong việc mang lại những biểu tượng chủ quyền cho họ, chẳng
hạn như đổi tên cơ quan ngoại giao của Đài Loan tại Mỹ, điều sẽ khiến Bắc Kinh
tức giận nhưng chẳng giúp cải thiện an ninh ở Eo biển Đài Loan. Tương tự, các
đoàn đại biểu quốc hội nên hướng tới việc thúc đẩy các mục tiêu cụ thể để đảm bảo
rằng lợi ích luôn cao hơn chi phí. Mỹ nên phân bổ nguồn viện trợ cho Đài Loan
vào các lĩnh vực dễ bị tổn thương, chẳng hạn bằng cách giúp hòn đảo đa dạng hóa
dòng chảy thương mại, mua các hệ thống vũ khí phòng thủ phi đối xứng, và dự trữ
lương thực, nhiên liệu, thuốc men, và đạn dược mà Đài Loan sẽ cần nếu xảy ra khủng
hoảng. Rất dễ ảo tưởng rằng giải pháp cho căng thẳng xuyên eo biển chỉ đơn giản
là tăng cường năng lực quân sự của Đài Loan và Mỹ sao cho Bắc Kinh phải chấp nhận
đứng sang một bên và để Đài Loan tự đi theo con đường của mình. Trên thực tế, Bắc
Kinh sẽ không ngồi yên khi khả năng phòng thủ của Mỹ và Đài Loan ngày càng mạnh
hơn. Thật vậy, việc Mỹ biểu dương sức mạnh hải quân trong Khủng hoảng Eo biển
Đài Loan 1995-1996 đã gây ra hậu quả ngoài ý muốn là kích động một làn sóng đầu
tư mới của PLA, theo đó làm giảm ưu thế quân sự của Mỹ. Những nỗ lực hiện tại của
Đài Bắc hoặc Washington nhằm chuẩn bị cho xung đột quân sự nên tính đến các phản
ứng có thể đoán trước của PLA.
Bất kỳ cách tiếp cận nào nhằm duy trì hòa bình ở Eo biển Đài Loan đều
phải bắt đầu bằng việc hiểu vấn đề Đài Loan có ý nghĩa sâu sắc như thế nào về mặt
chính trị đối với Trung Quốc. Cần nhớ rằng Khủng hoảng Eo biển Đài Loan 1995-96
và căng thẳng gia tăng gần đây liên quan đến chuyến thăm Đài Loan của Pelosi được
thúc đẩy bởi các vấn đề mang tính chính trị cao – chứ không phải do Mỹ bán vũ
khí cho Đài Loan, hay ủng hộ Đài Bắc trong các tổ chức quốc tế, hoặc các sáng
kiến nhằm tăng cường quan hệ kinh tế song phương. Bài học rút ra là Mỹ có thể hỗ
trợ Đài Loan nhiều hơn nếu họ tập trung vào thực chất thay vì công khai chỉ
trích dòng quan điểm trong nước của Bắc Kinh, rằng Trung Quốc đang đạt được tiến
bộ trong quá trình thống nhất. Chính quyền Trung Quốc chắc chắn vẫn sẽ bực bội
khi Mỹ hỗ trợ trong âm thầm, chẳng hạn như mở rộng các cuộc đối thoại quốc
phòng giữa Mỹ và Đài Loan, nhưng những hành động này vẫn ở dưới ngưỡng “mất mặt
trước công chúng” của Bắc Kinh.
Theo đó, các hành động của Mỹ nên vừa hỗ trợ Đài Loan một cách thực chất,
vừa cho Tập Cận Bình không gian trong nước để tuyên bố rằng vẫn có một con đường
dẫn đến sự thống nhất sau cùng. Ví dụ về những hành động kiểu này bao gồm tăng
cường phối hợp giữa Mỹ và Đài Loan về sự dẻo dai của chuỗi cung ứng, đa dạng
hóa thương mại của hòn đảo thông qua đàm phán hiệp định thương mại song phương,
tăng cường phối hợp y tế công cộng, cung cấp nhiều vũ khí phòng thủ phi đối xứng
hơn cho hòn đảo, và tập hợp các nguồn lực để đẩy nhanh đổi mới trong các công
nghệ mới nổi như điện toán lượng tử và trí tuệ nhân tạo. Tất cả những nỗ lực đó
sẽ củng cố năng lực của Đài Bắc trong việc đảm bảo sức khỏe, an toàn, và thịnh
vượng cho người dân mà không công khai thách thức quan điểm thống nhất của Bắc
Kinh.
Ngoài ra, Mỹ cần phải chứng minh chính sách của mình bằng một sự hiện
diện quân sự đáng tin cậy ở Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương, chú trọng hơn vào các
hệ thống vũ khí nhỏ, nằm rải rác trong khu vực, đầu tư nhiều hơn vào các hệ thống
tên lửa chống hạm tầm xa. Những khoản đầu tư này có thể củng cố khả năng của Mỹ
trong việc ngăn Trung Quốc có cơ hội chiếm Đài Loan nhanh chóng bằng đường quân
sự. Và nếu Mỹ âm thầm gửi vũ khí tới khu vực, điều đó sẽ khiến Bắc Kinh nổi giận
nhưng lại không cho Trung Quốc lý do để sử dụng vũ lực như một phản ứng thích hợp.
Nói cách khác, Mỹ nên làm nhiều hơn và nói ít hơn.
Mỹ cũng nên ngừng xem vấn đề Đài Loan như một cuộc cạnh tranh giữa chủ
nghĩa độc tài và dân chủ, như một số quan chức ở Đài Bắc đã thúc giục. Cũng dễ
hiểu khi người ta đặt ra khung so sánh này, đặc biệt là sau cuộc xâm lược thảm
khốc của Nga vào Ukraine. Người Mỹ sẽ dễ bị thuyết phục về giá trị của một Đài
Loan an toàn và thịnh vượng khi đối chiếu bản sắc dân chủ tự do của hòn đảo với
tính chuyên chế ngày càng tăng của Bắc Kinh. Tuy nhiên, cách tiếp cận này đã hiểu
sai vấn đề. Thách thức đối với việc duy trì hòa bình ở Eo biển Đài Loan không bắt
nguồn từ bản chất của hệ thống chính trị Trung Quốc – vốn luôn mang tính chất
phi tự do sâu sắc và luôn là Leninist – mà là từ sức mạnh ngày càng lớn của nước
này, kết hợp với việc Tập củng cố quyền lực.
Đoạn phim ghi lại cuộc
tập trận quân sự của PLA, Bắc Kinh, tháng 8/2022. Nguồn: Tingshu Wang / Reuters
Tệ hơn, cách tiếp cận này đang tự giới hạn Washington. Nếu Mỹ định
nghĩa quan hệ xuyên eo biển bằng những đường kẻ ý thức hệ “sáng màu,” thì điều
đó sẽ cản trở các nhà hoạch định chính sách Mỹ đưa ra lựa chọn trong những vùng
màu xám. Như nhà lý thuyết trò chơi người Mỹ Thomas Schelling đã chứng minh, việc
ngăn chặn một đối thủ đòi hỏi sự kết hợp giữa răn đe đáng tin cậy và trấn an
đáng tin cậy. Hành động trấn an ở đây là thuyết phục Bắc Kinh tin rằng nếu họ
không sử dụng vũ lực, thì Mỹ sẽ không ủng hộ nền độc lập của Đài Loan. Khi
chính sách Đài Loan của Mỹ trở thành thuần ý thức hệ, độ tin cậy của các cam kết
của Mỹ sẽ giảm đi và việc Mỹ sẵn sàng trấn an Trung Quốc sẽ là điều cấm kị. Cân
nhắc những lo ngại của Bắc Kinh có thể không phù hợp với phe diều hâu ở
Washington, nhưng kiểu đồng cảm chiến lược này là bắt buộc để dự đoán các tính
toán và quyết định của đối thủ.
Xem căng thẳng như một cuộc đấu tranh ý thức hệ cũng có nguy cơ dồn
Trung Quốc vào chân tường, bởi nó làm Bắc Kinh lo lắng rằng Mỹ sẽ luôn phản đối
mọi giải pháp cho vấn đề Đài Loan. Điều này có thể khiến Bắc Kinh kết luận rằng
lựa chọn duy nhất của họ là khai thác sức mạnh quân sự để vượt qua sự phản đối
của Mỹ và cưỡng chiếm hòn đảo, bất chấp cái giá đắt về kinh tế và chính trị. Bất
kỳ nhà lãnh đạo nào của Trung Quốc cũng sẽ coi việc Đài Loan thoát khỏi sự kiểm
soát của họ là chuyện sống còn. Bình luận của Biden vào tháng 9/2022 rằng Mỹ sẽ
đứng ra bảo vệ Đài Loan nếu Trung Quốc tiến hành một “cuộc tấn công chưa từng
có tiền lệ” một lần nữa châm ngòi cho cuộc tranh luận về việc liệu chính sách của
Mỹ có đang chuyển sang hướng làm rõ hơn về mặt thời điểm và cách thức can thiệp
thay mặt Đài Loan hay không. Tuy nhiên, cuộc tranh luận về “sự rõ ràng về chiến
lược” này sẽ khiến chúng ta phân tâm. Trước hết, quân đội Trung Quốc đã giả định
rằng Mỹ sẽ can thiệp nếu Trung Quốc tiến hành xâm lược tổng lực, do đó, theo
quan điểm của Bắc Kinh, sự can dự của Mỹ đã được tính đến trong các kế hoạch
quân sự. Chưa kể, vì thiếu vắng một hiệp ước phòng thủ chung giữa Mỹ và Đài
Loan, một hiệp ước vẫn chưa có trên bàn đàm phán, nên không có yêu cầu ràng buộc
nào buộc Washington phải can thiệp, ngay cả khi một tổng thống đã gợi ý rằng nước
này nên làm như vậy. Hơn nữa, một cuộc xâm lược vô cớ của PLA là kịch bản ít có
khả năng xảy ra nhất đối với Mỹ, và do đó, cách thức người Mỹ phản ứng với hành
vi gây hấn của Bắc Kinh chắc chắn sẽ phụ thuộc vào hoàn cảnh cụ thể khi Trung
Quốc tấn công. Theo nghĩa này, ý tưởng “rõ ràng về chiến lược” rõ ràng là một
chuyện hoang đường.
Điều quan trọng hơn việc khơi lại cuộc tranh luận đã kéo dài hàng chục
năm về sự rõ ràng chiến lược là tập trung vào cách chính sách “một Trung Quốc”
của Mỹ nên được điều chỉnh để giải quyết những thách thức mới và cấp bách do một
Trung Quốc hùng mạnh và hung hăng hơn rất nhiều gây ra. Chỉ đơn thuần tuyên bố
rằng chính sách của Mỹ đã không thay đổi, như Nhà Trắng đã làm sau tuyên bố của
Biden, là điều vô nghĩa đối với Bắc Kinh và các nhà quan sát chính sách của Mỹ
trong sáu năm qua.
.
THIẾT LẬP CÂN BẰNG
Thay vì duy trì ảo tưởng về sự nhất quán, Mỹ nên nói rõ sự thật: kim chỉ
nam cho các quyết định của họ là quyết tâm gìn giữ hòa bình ở Eo biển Đài Loan,
và nếu Bắc Kinh gia tăng áp lực lên Đài Bắc, Washington sẽ điều chỉnh thái độ của
mình cho tương xứng. Mỹ cũng nên cam kết rằng họ sẽ làm điều tương tự nếu Đài
Loan theo đuổi các yêu cầu mang tính biểu tượng có thể làm tổn hại quan hệ hai
bờ eo biển. Cách tiếp cận đó sẽ thừa nhận rằng hiện trạng ở Eo biển Đài Loan có
tính động, chứ không cố định. Nó sẽ thừa nhận vai trò của Bắc Kinh trong việc
duy trì hoặc phá hoại hòa bình. Washington nên nói rõ rằng nếu Bắc Kinh hoặc
Đài Bắc phá vỡ sự ổn định ở eo biển, họ sẽ tìm cách thiết lập lại trạng thái
cân bằng. Nhưng để cách tiếp cận này có hiệu quả, các hành động và ý định của Mỹ
phải rõ ràng, và cam kết của họ đối với trạng thái cân bằng này phải đáng tin cậy.
Mỹ cần kiên quyết và nhất quán khi tuyên bố rằng họ sẽ chấp nhận mọi giải
pháp đối với căng thẳng xuyên eo biển nếu chúng có thể đạt được bằng hòa bình
và phù hợp với quan điểm của người dân Đài Loan. Nếu Tập muốn tìm một con đường
hòa bình để thống nhất, điều mà ông và các nhà lãnh đạo Trung Quốc khác vẫn nhấn
mạnh là mong muốn của họ, thì ông phải thuyết phục công chúng Đài Loan. Một
hành động hòa giải như vậy có lẽ sẽ không xảy ra sau vài thập niên nữa, đấy là
nếu nó có thể thực sự xảy ra. Nhưng dù sao cũng đáng để theo đuổi một nền hòa
bình cho phép Đài Loan phát triển thịnh vượng trong một môi trường khu vực ổn định,
ngay cả khi điều đó không tạo ra một kết cục rõ ràng mà nhiều nhà phân tích và
hoạch định chính sách Mỹ mong muốn.
Sau nửa thập niên xấu đi, quan hệ Mỹ-Trung đứng bên bờ vực khủng hoảng.
Xung đột song phương đã chuyển từ thương mại sang công nghệ, và giờ là nguy cơ
đối đầu quân sự trực tiếp. Chắc chắn, các mối đe dọa từ Bắc Kinh đối với Đài
Loan là nguyên nhân căn bản dẫn đến căng thẳng trên eo biển. Nhưng sự thật phũ
phàng này càng làm nổi bật tầm quan trọng của việc Mỹ phải hành động với tầm
nhìn xa rộng, cùng sự quyết tâm và khéo léo. Một cuộc đối đầu trực tiếp giữa Mỹ
và Trung Quốc sẽ tàn phá nhiều thế hệ. Thành công sẽ được đo lường bằng số ngày
mà người dân Đài Loan tiếp tục sống trong an toàn, thịnh vượng, và được hưởng
quyền tự chủ chính trị. Mục tiêu cơ bản trong các nỗ lực của Mỹ phải là duy trì
hòa bình và ổn định, củng cố niềm tin của Đài Loan vào tương lai của họ, và chứng
minh cho Bắc Kinh thấy rằng giờ không phải là lúc để phát động đối đầu bạo lực.
Để đạt được những mục tiêu này đòi hỏi phải kéo dài thời gian, chứ không phải tự
đặt ra những thách thức khó giải quyết. Nghệ thuật ngoại giao khôn ngoan, hơn
là sức mạnh quân sự, mới là con đường tốt nhất cho hòa bình và ổn định ở Eo biển
Đài Loan.
-------------------------
Jude
Blanchette là
Giám đốc Nghiên cứu Trung Quốc tại Trung tâm Nghiên cứu Chiến lược và Quốc tế.
Ông là tác giả cuốn “China’s New Red Guards: The Return of Radicalism and the
Rebirth of Mao Zedong”.
Ryan
Hass là Nghiên
cứu viên cấp cao, Giám đốc về Nghiên cứu Đài Loan, và Giám đốc Chương trình
Chính sách Đối ngoại tại Viện Brookings. Từ năm 2013 đến 2017, ông giữ chức trưởng
ban phụ trách Trung Quốc, Đài Loan, và Mông Cổ tại Hội đồng An ninh Quốc gia Mỹ.
Nguồn: Jude Blanchette và Ryan Hass, “The Taiwan
Long Game,” Foreign Affairs, Tháng 1/tháng 2 năm 2023
No comments:
Post a Comment