Liệu Trump có sẵn
lòng bảo vệ Đài Loan lúc này?
Nathan Attrill
- The Strategist
Viên
Đăng Huy,
dịch thuật - Nghiên
Cứu Quốc Tế
https://nghiencuuquocte.org/2025/11/01/lieu-trump-co-san-long-bao-ve-dai-loan-luc-nay/
Khi
nhiệm kỳ thứ hai của Tổng thống Mỹ Donald Trump bắt đầu, Đài Loan nhận thấy
mình đang phải lèo lái đối phó với một đối tác an ninh quen thuộc nhưng khó
đoán hơn. Mỹ vẫn là người bảo đảm an ninh chính của Đài Loan nhờ vào tiềm lực
và nhu cầu chiến lược, bán vũ khí, huấn luyện và có khả năng can thiệp đáng tin
cậy nếu Trung Quốc dùng vũ lực để thực hiện việc thống nhất. Tuy nhiên, dưới sự
lãnh đạo của Trump, sự khả tín—tức sự sẵn lòng hành động, không chỉ là khả
năng—đang trở nên ngày càng không chắc chắn.
Sự
khác biệt giữa độ tin cậy (reliability) và sự khả tín (credibility) có ý nghĩa
sâu sắc. Độ tin cậy đề cập đến nguồn lực vật chất và tính nhất quán trong sự hỗ
trợ của đồng minh, khả năng của họ trong việc thực hiện các cam kết thông qua sức
mạnh quân sự. Ngược lại, sự khả tín lại là vấn đề của ý chí chính trị: nó thể
hiện qua mức độ chắc chắn mà đối phương nhận thấy rằng đồng minh sẽ sử dụng
năng lực đó khi cần thiết. Trong lý thuyết răn đe, sự khả tín đóng vai trò là hệ
số nhân của sức mạnh quân sự, chuyển đổi sức mạnh tiềm năng thành quyết tâm
đáng tin. Thiếu đi sự khả tín, ngay cả đối tác mạnh nhất cũng sẽ mất đi uy lực
và tầm ảnh hưởng.
Những
nhận xét gần đây của Trump chỉ làm gia tăng thêm những nghi ngờ về quyết tâm của
Mỹ đối với an ninh Đài Loan. Trả lời một câu hỏi về khả năng xảy ra xung đột với
Đài Loan, Trump nói: “Tôi nghĩ chúng ta sẽ ổn với Trung Quốc. Trung Quốc không
muốn làm điều đó”. Bằng cách hạ thấp nguy cơ xung đột leo thang ở Eo biển Đài
Loan và trước đó ông còn gợi ý rằng chính sách về Đài Loan có thể được đem ra
đàm phán trong các cuộc đối thoại thương mại rộng hơn với Trung Quốc, Trump đã
tạo ra sự mơ hồ. Điều này có nguy cơ làm lu mờ các cam kết lâu đời của Mỹ và
khiến tín hiệu răn đe bị yếu đi. Bắc Kinh, vốn luôn chú ý đến những thay đổi
trong lời lẽ của Washington, đang quan sát những tín hiệu này một cách chặt chẽ,
và có thể giải thích chúng là sự do dự chứ không phải là chiến lược.
Những
tuyên bố này không phải là những tín hiệu trái chiều duy nhất được đưa ra. Vào
tháng 9, Trump đã từ chối phê duyệt một gói viện trợ quân sự 400 triệu USD cho
Đài Loan. Vào tháng 7, chuyến quá cảnh qua Mỹ đã được lên kế hoạch của Tổng thống
Đài Loan Lại Thanh Đức đã âm thầm bị hạn chế, khi Washington từ chối phê duyệt
các điểm dừng ở các thành phố của Mỹ mà Đài Bắc đã đề xuất trên đường đến Mỹ
Latinh. Thay vào đó, nhóm của Lại đã tổ chức một cuộc họp kín, ngắn ngủi với
các quan chức Mỹ ở Alaska—một sự khác biệt lớn so với các cuộc tiếp xúc cấp cao
hơn dành cho những người tiền nhiệm của ông. Sự thay đổi này phản ánh sự thận
trọng của Washington trong bối cảnh những nỗ lực nhằm ổn định quan hệ với Bắc
Kinh trước cuộc gặp thượng đỉnh Mỹ–Trung vào cuối tháng 10. Mặc dù các cuộc đàm
phán ở Alaska cho phép các cuộc trao đổi cấp chuyên viên tiếp tục, nhưng hình
thức tổ chức lại cho thấy sự tiết chế: điều này báo hiệu Washington đang quay lại
phương thức quản lý quan hệ với Đài Loan một cách âm thầm thay vì công khai.
Dư
luận Đài Loan phản ánh sự bất an ngày càng tăng này. Đầu năm nay, một cuộc khảo
sát của Quỹ Dư luận Đài Loan (TPOF) cho thấy gần hai phần ba số người được hỏi
ban đầu không lo lắng về việc quan hệ Mỹ–Đài Loan xấu đi trong nhiệm kỳ thứ hai
của Trump.
Nhưng
đến tháng Mười, dư luận đã thay đổi: phần lớn người dân hiện tại xem Tổng thống
Mỹ là người có khả năng can thiệp nhưng lại không sẵn lòng bảo vệ Đài Loan.
Mỹ
tiếp tục sở hữu năng lực quân sự đáng gờm—bao gồm khả năng triển khai sức mạnh
áp đảo, tầm hoạt động tình báo sâu rộng, và hậu cần mạnh mẽ—ngay cả khi lực lượng
của Trung Quốc hiện đại hóa nhanh chóng đang dần thu hẹp lợi thế đó. Về sức mạnh
của Mỹ trong bối cảnh xung đột Đài Loan có thể xảy ra, ông Trump đã tuyên bố:
“Chúng ta có mọi thứ tốt nhất, không ai có thể gây rối với điều đó. Và tôi tin
chắc rằng Chủ tịch Tập cũng không có ý định đó”. Trong khi ca ngợi sức mạnh
quân sự của Mỹ đồng thời hạ thấp nguy cơ khủng hoảng và nhấn mạnh mối quan hệ
cá nhân tốt của mình với Tập, Trump phô trương sự tự tin mà không kèm theo cam
kết. Bởi vì điều quan trọng hơn là liệu Bắc Kinh có tin rằng Washington thực sự
sẽ sử dụng sức mạnh đó trong một cuộc khủng hoảng hay không. Nếu Mỹ bị coi là
không sẵn lòng gánh chịu các chi phí chính trị hoặc kinh tế của việc can thiệp,
hiệu ứng răn đe của họ sẽ suy yếu, ngay cả khi vũ khí vẫn còn đó.
Các
mức thuế quan “có qua có lại” mới của Trump cũng làm gia tăng sự bất ổn ở Đài
Loan. Mức thuế quan diện rộng 32% (sau đó được điều chỉnh xuống còn 20%) đã tác
động tiêu cực đến nền kinh tế phụ thuộc nặng vào xuất khẩu của Đài Loan, châm
ngòi cho các cuộc tranh cãi giữa các đảng phái trong nước. Chính quyền Lại đã cố
gắng mô tả các mức thuế quan như một sự thúc đẩy đau đớn nhưng cần thiết hướng
tới đa dạng hóa nền kinh tế Đài Loan. Trong khi đó, đảng đối lập lập luận rằng
các mức thuế quan này đã phơi bày sự phụ thuộc quá mức nguy hiểm của Đài Loan
vào thị trường Mỹ và giới hạn của mối quan hệ Washington–Đài Bắc.
Các
cuộc thăm dò cho thấy người dân Đài Loan bị chia rẽ nhưng vẫn giữ thái độ thực
dụng: họ ủng hộ các gói cứu trợ khẩn cấp, nhưng lại ngày càng thất vọng về việc
nền kinh tế đất nước quá dễ bị tổn thương trước những thay đổi trong chính sách
Mỹ. Ngành công nghiệp bán dẫn chính là ví dụ rõ nhất cho nghịch lý này. Việc
Washington áp dụng miễn trừ chọn lọc, đặc biệt cho các công ty như TSMC đầu tư
xây dựng nhà máy tại Mỹ, đã giúp Đài Loan giảm bớt phần nào khó khăn từ thuế
quan, nhưng đồng thời lại trói buộc Đài Loan chặt chẽ hơn vào chiến lược công
nghiệp của Mỹ. Thực chất, chính sách của Mỹ hiện nay vừa kéo Đài Bắc xích lại gần
vừa hạn chế họ, vừa củng cố sự phụ thuộc lại vừa tuyên bố thúc đẩy khả năng phục
hồi.
Động
lực giao dịch này đang định hình lại mối quan hệ. Dưới thời Trump, các liên
minh là công cụ đòn bẩy, không phải là biểu hiện của các giá trị chung. Quan hệ
đối tác của Đài Loan với Mỹ đang được định hình lại không phải là một mối liên
kết dân chủ mà nghiêm ngặt hơn là một thành phần của mối quan hệ rộng lớn hơn của
Mỹ với Trung Quốc—một thứ có thể được định giá, đàm phán hoặc giữ lại. Đối với
Đài Bắc, sự thay đổi đó mang lại rủi ro chiến lược: một đối tác an ninh vẫn
không thể thiếu, nhưng ngày càng có điều kiện.
Các
hàm ý không chỉ cho Đài Loan. Nếu sự khả tín của Washington xói mòn ở Đài Bắc,
nó sẽ lan truyền đến Tokyo, Canberra và các thủ đô khác ở Ấn Độ Dương-Thái Bình
Dương vốn đang điều chỉnh thế bố trí răn đe và cảm giác an ninh của họ dựa trên
các cam kết của Mỹ. Sự mơ hồ, từ lâu đã
là một đặc điểm có chủ ý trong chính sách Đài Loan của Mỹ, giờ đây không còn
trông giống chiến lược và giống trạng
thái vô định hơn.
Đài
Loan có khả năng sẽ tiếp tục phòng bị nước đôi bằng cách tăng cường phòng thủ
trong nước, đào sâu hợp tác với Nhật Bản và Úc và tìm kiếm sự tham gia nhiều
hơn của châu Âu. Tuy nhiên, câu hỏi sâu hơn vẫn là liệu Mỹ, dưới một chính quyền
đề cao giao dịch hơn là niềm tin, liệu vẫn có thể được tin cậy khi điều đó quan
trọng nhất hay không. Đối với Đài Loan, sức mạnh cứng đáng tin cậy của Mỹ có thể
vẫn còn đó, nhưng lời hứa sẽ sử dụng sức mạnh ấy khi cần thiết thì lại đang có
vẻ ngày càng có thể bị đem ra đàm phán.
------------------
Nathan
Attrill
là nhà phân tích cấp cao tại Chương trình An ninh, Công nghệ và Không gian mạng
của ASPI.
No comments:
Post a Comment