Nguyễn Quang Dy
Viet
Studies - 22/11/2017
Năm 2017 sắp kết thúc. Vài tuần chỉ trong “chớp mắt”,
thời gian nhanh tựa tên bay. Nhanh hay chậm chắc không phải do thời gian bị rút
ngắn, mà do tâm thức con người. Tư duy truyền thống không thể theo kịp các sự
kiện bất thường và hệ quả bất định. Có lẽ đã đến lúc điểm lại các sự kiện quan
trọng trong một năm “họa nhiều hơn phúc”, để nhìn lại bức tranh toàn cảnh với
nhiều gam màu hỗn độn, hy vọng nhìn thấy lối thoát cuối đường hầm.
Bối cảnh
chiến lược
Dù tính theo “năm nhuận” (thừa một tháng) hay tính
theo năm tài khóa (thiếu hụt ngân sách trầm trọng), thì năm 2017 là một năm “họa
nhiều hơn phúc”, theo nhiều nghĩa. Với thế giới, đó là năm thứ nhất của tổng thống
Donald Trump. Hiện tượng Trumpism là bước ngoặt lớn đánh dấu cuộc khủng hoảng
thể chế chính trị trầm trọng nhất của Mỹ (kể từ thời nội chiến), đồng thời báo
hiệu quá trình đảo lộn trật tự thế giới (kể từ sau Đại chiến II).
Trong khi Brexitism và làn sóng tị nạn Hồi giáo làm
Châu Âu giật mình hoảng loạn, khẩu hiệu “Nước Mỹ Trước” và “làm cho Mỹ vĩ đại
trở lại” của Trump, hay “Giấc mộng Trung Hoa” và “Một vành đai Một con đường” của
Tập Cận Bình, đang làm đảo lộn trật tự thế giới, gây bất an tại Châu Á và Biển
Đông. Trong khi Duterte xoay trục sang Trung Quốc, làm ASEAN phân
hóa, thì Việt Nam bỗng nhiên trở thành đối tác chiến lược “trên thực
tế” của Mỹ (thay Philippines) tuy Việt Nam chưa phải đồng minh hay đối tác chiến
lược của Mỹ.
Trong khi Mỹ triệt thoái khỏi sân chơi toàn cầu hóa,
bỏ rơi các cam kết truyền thống với đồng minh, để quay về với “chủ nghĩa biệt lập”
và “chủ nghĩa dân tộc”, thì Trung Quốc tranh thủ cơ hội lấn sân trên toàn cầu,
lôi kéo các đồng minh của Mỹ, thay thế vai trò lãnh đạo của Mỹ tại những khu vực
có tầm quan trọng chiến lược (như Biển Đông). Trump làm cho uy tín của Mỹ sụt
giảm nghiêm trọng. Theo một khảo sát của “Pew Research Center” (trong 6 tháng
2017), tỷ lệ ủng hộ Mỹ đã giảm 15 điểm (từ 64% xuống 49%). (Year One: Trump’s
Foreign Affairs, Jonathan Freedland, New York Review of Books,
November 16, 2017).
Một năm qua, thế giới đã thay đổi quá nhanh và quá
nhiều, đảo lộn trật tự thế giới và các giá trị truyền thống, làm thật giả lẫn lộn.
Bàn cờ chiến lược Mỹ-Trung-Việt càng phức tạp, khi các quân cờ chuyển động bất
thường, nhất là tại Biển Đông và ASEAN. Trong khi đó, luật chơi cũng đang thay
đổi, làm cho nhiều người trong cuộc bị động và bất ngờ, chưa rõ bàn cờ mới là
loại cờ gì (cờ vua hay cờ vây). Trong bối cảnh đó, Việt Nam năm 2017 đã sa vào
thế “mắc kẹt” về chiến lược, nên phải “đối phó một cách tạm bợ” (hedging in
limbo).
Bức
tranh chính trị
Về chính trị, đó là năm thứ hai kể từ Đại hội 12 của
Đảng CSVN (20-28/1/2016), cho đến Đại hội 19 của Đảng CSTQ (18-24/10/2017). Đó
là hai sự kiện chính trị quan trọng bậc nhất tại hai nước láng giềng “môi hở
răng lạnh”, ràng buộc bởi “mười sáu chữ vàng” (như cái vòng kim cô) nên “cùng
chung vận mệnh” (lời Lưu Vân Sơn). Trong khi Đại hội 12 đầy kịch tính đã quyết
định để ông Nguyễn Phú Trọng kéo dài thêm một nửa nhiệm kỳ tổng bí thư, đẩy mạnh
chống tham nhũng và bắt đầu thời kỳ “Hậu Dũng”, thì Đại hội 19 đã khẳng định vị
trí độc tôn của ông Tập Cận Bình (ngang với Mao), với “tư tưởng Tập Cận Bình”
được ghi vào Điều lệ Đảng, và “CNXH với đặc sắc Trung Quốc” bước vào “kỷ nguyên
mới”.
Tại Đại hội 12, trong khi phe đảng của ông Nguyễn
Phú Trọng thắng thế thì phe chính phủ của ông Nguyễn Tấn Dũng thất bại (phải về
vườn làm “người tử tế”). Tuy Đại hội Đảng ủng hộ Việt Nam tham gia TPP (như một
điểm sáng), hy vọng cứu cánh cho nền kinh tế (bằng ngoại lực) nhưng lại chưa ủng
hộ đổi mới thể chế (bằng nội lực) như báo cáo “Việt Nam 2035”. Phát biểu của bộ
trưởng Bùi Quang Vinh tại Đại hội 12 về yêu cầu đổi mới (vòng hai) như “tiếng
kêu cuối cùng của con thiên nga” (swan song) trước khi hạ cánh.
Vì chủ trương cải cách nửa vời, vẫn duy trì “định hướng
XHCN” và vai trò lãnh đạo tuyệt đối của Đảng, nên “chính phủ kiến tạo” của ông
Nguyễn Xuân Phúc vẫn tiếp tục dậm chân tại chỗ. Sau khi ông Trump quyết định
rút khỏi TPP, Việt Nam mất cái phao cứu sinh, làm nguy cơ “sụp đổ tài khóa”
(như ông Phúc cảnh báo) trở thành hiện hữu. Trong khi triển vọng TPP-11 (hay
CPTPP) vẫn còn mù mịt, vì Canada dọa rút tại APEC Đà Nẵng, thì vụ bắt cóc Trịnh
Xuân Thanh tại Berlin làm Đức nổi giận, triệt tiêu triển vọng về EVFTA. Cuối
cùng, Việt Nam có thể rơi vào tình trạng “xôi hỏng bỏng không” vì “già néo đứt
dây”.
Tranh giành quyền lực và đấu tranh phe phái vẫn tiếp
diễn từ sau Đại hội 12, như những đợt sóng ngầm lên xuống bất thường, nhưng chỉ
để “bắt mèo dọa hổ”, chứ chưa đụng đến mãnh hổ (tuy mất chức nhưng vẫn còn nanh
vuốt). Chiến dịch chống tham nhũng tuy bắt chước Trung Quốc, nhưng vẫn nửa vời
nên kém hiệu quả, cả về quy mô và mức độ quyết liệt. Vụ bắt cóc Trịnh Xuân
Thanh (7/2017) đánh dấu một cao trào có vẻ quyết liệt, nhưng lại đặt lợi ích
tranh giành quyền lực và đấu tranh phe phái (trước mắt) cao hơn lợi ích quốc
gia (lâu dài). Làm mất lòng Đức là đối tác chiến lược quan trọng nhất Châu Âu,
phản ánh tư duy đơn giản (du kích), với tầm nhìn thiển cận và lỗi thời (như thời
chiến tranh lạnh).
Các sự
kiện bất thường
Thứ nhất là vụ khủng hoảng con tin đầy kịch tính tại
xã Đồng Tâm. Từ 15/4/2017, người dân Đồng Tâm đã bắt giữ 38 người (chủ yếu là cảnh
sát cơ động) làm con tin để trao đổi lấy những người của họ bị chính quyền bắt
cóc. Tuy cuộc khủng hoảng này đã được tháo ngòi kịp thời, tránh được xung đột đẫm
máu, nhưng hệ quả của việc chiếm đoạt đất đai thô bạo và thất tín với dân vẫn
kéo dài, làm mất lòng tin của dân đối với chính quyền.
Thứ hai là vụ khủng hoảng dầu khí Repsol. Từ giữa
tháng 6/2017, lực lượng cảnh sát biển Việt Nam đối đầu với lực lượng “hải cảnh”
quá mạnh của Trung Quốc tại bãi Tư Chính (Vanguard Bank), khi Trung Quốc đòi Việt
Nam và Repsol (Tây Ban Nha) dừng khoan tại lô 136-03, thuộc chủ quyền của Việt
Nam (bên rìa “đường chín đoạn”). Trước sức ép của Trung Quốc (đe dọa tấn công
Trường Sa), Việt Nam đã phải yêu cầu Repsol dừng khoan lâu dài (24/7/2017) và
chịu đền bù thiệt hại (ít nhất $27 triệu). Theo Bill Hayton (BBC), “Hà Nội đã đầu hàng vì
Washington bỏ rơi Việt Nam, để mất Biển Đông vào tay Trung Quốc” (Bill
Hayton, “The
Week Donald Trump Lost the South China Sea”, Foreign
Policy, July 31, 2017).
Thứ ba là vụ bắt cóc Trịnh Xuân Thanh. Sau khi phía
Đức chính thức thông báo Trịnh Xuân Thanh đã bị phía Việt Nam bắt cóc tại
Berlin (23/7/2017) để đưa về Việt Nam, quan hệ ngoại giao Việt-Đức đã bị khủng
hoảng. Nếu Việt Nam không đáp ứng yêu cầu của Đức, không chỉ quan hệ Việt-Đức
mà cả hiệp định thương mại tự do EVFTA cũng bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Ngày
22/9/2017, Bộ ngoại giao Đức thông báo “tạm dừng quan hệ đối tác chiến lược với
Việt Nam” và trục xuất thêm một nhà ngoại giao Việt Nam thứ hai.
Thứ tư là thiên tai và nhân họa nghiêm trọng từ Bắc
vào Nam, vừa do biến đổi khí hậu (thiên tai) vừa do tàn phá rừng đầu nguồn, làm
thủy điện tràn lan, phải xả lũ (nhân họa). Riêng cơn bão số 12 có tên “Damrey”
(nghĩa là “con voi”) đổ bộ vào tỉnh Khánh Hòa (4/11/2017) đã làm 91 người chết,
sụp đổ 1.500 ngôi nhà, đắm 1.300 tàu thuyền, thiệt hại lớn về người và của tại
các tỉnh Nam Trung Bộ (theo VietnamNet, 9/11/2017). Trong khi đó, tai họa môi
trường biển miền Trung do dự án Formosa gây ra, vẫn còn như một cơn ác mộng,
không chỉ đe dọa hủy hoại môi trường biển, mà còn là hiểm họa lớn về an ninh quốc
gia. Đó là một “quả bom nổ chậm” vẫn chưa được tháo ngòi, có thể gây ra đại họa
bất cứ lúc nào.
Thứ năm là tổng thống Trump đến Việt Nam dự
họp APEC (Đà Nẵng, 10/11/2017) và thăm chính thức (Hà Nội, 11-12/11/2017). Theo
báo Diplomat, chuyến đi Châu Á của Trump có ba mục tiêu chính. Thứ nhất là răn
đe và cô lập Bắc Triều Tiên, nhằm giảm thiểu đe dọa hạt nhân. Thứ hai là đặt nền
tảng cho quan hệ thương mại song phương, nhằm giảm thiểu thâm hụt thương mại.
Thứ ba là tuyên bố tầm nhìn mới về “khu vực Indo-Pacific tự do và mở cửa” (The
Policy Significance of Trump’s Asia Tour, Roncevert Ganan
Almond, Diplomat, November 18, 2017). Trong diễn văn đọc tại APEC,
Trump đã đề cập đến tầm nhìn “Indo-Pacific” tới 11 lần. Nhưng trong Tuyên bố
Chung (14 điểm) Trump chỉ đề cập đến Biển Đông ở gần cuối (điểm 13) và chỉ nhắc
qua đến vấn đề nhân quyền. Nhưng “lạ nhất” là Trump đề nghị làm trung gian hòa
giải tranh chấp giữa Việt Nam và Trung Quốc. (Trump Is Causing Conflict by
Playing Peacemaker, Bill Hayton, Foreign Policy, November 14,
2017).
Câu
chuyện Cá Voi Xanh
Tiếp theo vụ Repsol, vụ Trịnh Xuân Thanh làm bức
tranh kinh tế và chính trị của Việt Nam càng ảm đạm. Nhưng một sự kiện khác còn
nghiêm trọng hơn, là dự án khí Cá voi Xanh (tại lô 118) với hợp đồng ExxonMobil
trị giá $10 tỷ, dự kiến công bố triển khai vào dịp họp cấp cao APEC, cũng đã bị
hoãn lại. Liam Mallon (chủ tịch Exxon Mobil Development) đã thông báo trong một
cuộc họp tại APEC (7/11/2017) là họ “cần hoãn quyết định cuối cùng về đầu tư đến
năm 2019 để đạt được các thỏa thuận cụ thể” (“Will China Scuttle
ExxonMobil’s South China Sea Gas Project With Vietnam?”Gary Sands,
Diplomat, November 16, 2017).
Đó là dự án lớn có ý nghĩa chiến lược, cả về kinh tế
lẫn chủ quyền quốc gia. Nếu dự án này hoạt động thì ngân sách sẽ có
thêm $20 tỷ, và nguồn khí đốt cho bốn nhà máy điện mới tại Quảng Nam (dự
kiến đi vào hoạt động năm 2023). Alexander Vuving cho rằng ExxonMobil hoãn triển
khai là “để tìm kiếm điều kiện đầu tư tốt hơn chứ không phải đầu hàng Trung Quốc”
(to seek better investment terms than a kowtow to Beijing). Vuving lập luận, “nếu
họ không muốn chọc giận Trung Quốc làm ảnh hưởng tới APEC, thì chỉ cần hoãn một
thời gian ngắn, chứ không phải đến tận 2019”. (If they did not want to anger
China and disrupt APEC, they would postpone it for a while, but not until
2019). (Diplomat, November 16, 2017).
Tuy nhiên, theo Vuving, chính sách của Mỹ đối với
Châu Á có thể “quá yếu để đối phó với Trung Quốc” (too weak to counter China).
Người ta cho rằng chính sách đối ngoại của Trump dựa trên “Nước Mỹ Trước” sẽ
“quá ích kỷ về kinh tế để đối phó với bá quyền của Trung Quốc đang tăng lên”
(too economically self-interested to counter growing Chinese hegemony). Dù sao,
dự án Cá voi Xanh của ExxonMobil cũng an toàn hơn dự án Repsol (Tây Ban Nha) và
OVL (Ấn Độ) vì chỉ cách bờ biển 88km và nằm ngoài “đường chín đoạn”. Quy mô và
giá trị kinh tế/chiến lược của nó lớn hơn và thế lực của ExxonMobil trên thế giới
cũng lớn hơn, nhất là hiện nay Rex Tillerson (nguyên chủ tịch ExxonMobil) đang
làm ngoại trưởng Mỹ. Tương lai của dự án này phụ thuộc vào chiến lược mới về
“khu vực Indo-Pacific tự do và mở cửa”. Trong khi tàu sân bay Mỹ sẽ
đến Cam Ranh năm 2018, thì Cá voi Xanh lùi đến 2019. Trong bối cảnh đó, liệu Việt
Nam và Ấn Độ có dám thách thức Trung Quốc (tại lô 118)?
Đúng lúc Việt Nam đang cần cả tàu sân bay (cái gậy)
và Cá voi Xanh (củ cà rốt) để thoát hiểm, thì chiến lược “Indo-Pacific” còn
đang là tầm nhìn và “giấc mơ”. Trong khi Việt Nam đang hy vọng có thể sớm
khai thác dầu khí để bù đắp vào thiếu hụt ngân sách trầm trọng hiện nay, thì vụ
khủng hoảng Repsol (và quyết định hoãn binh của Cá voi Xanh) làm hy vọng đó tắt
ngấm. Hiện nay, bức tranh tài chính và ngân sách của Việt Nam rất nan giải, vì
nguồn vay ODA ưu đãi (từ World Bank và các nhà tài trợ lớn khác) đã cạn kiệt,
trong khi Việt Nam hàng năm phải thanh toán $10-12 tỷ nợ đến hạn, phải chi thường
xuyên cho bộ máy hành chính quan liêu khổng lồ, đầu tư công kém hiệu quả nhưng
thất thoát và tham nhũng tràn lan.
Tầm
nhìn mới hay “trở về tương lai”
Sau khi Shinzo Abe thắng cử, Nhật có thể đóng vai
trò lớn hơn trong cấu trúc chiến lược mới tại Châu Á, trong khi Ấn Độ (chính phủ
Modi) và Úc (chính phủ Turnbull) cũng mạnh dạnh hơn, sẵn sàng tham gia. Ý tưởng
về liên minh chiến lược bốn bên gồm Mỹ, Nhật, Ấn, Úc có cơ hội để
hình thành (tuy là “bình mới rượu cũ”). Một lý do khiến các nước khu vực lo ngại,
muốn thúc đẩy và tham gia sân chơi này, vì Trump bị ám ảnh bởi đe dọa hạt nhân
Bắc Triều Tiên, và ảo tưởng vào sự hợp tác của Trung Quốc, có thể dẫn đến một
thỏa thuận ngầm Trung-Mỹ (theo khuôn khổ “G2”), làm tăng thêm nguy cơ Trump sẽ
nhân nhượng chứ không chống lại ý đồ bành trướng của Bắc Kinh, phương hại đến lợi
ích an ninh của các nước Đông Á và ASEAN (trong đó có Việt Nam). Tại
Tokyo, Abe đã cố thuyết phục Trump trở lại với TPP, nhưng Trump đã bác bỏ và chỉ
muốn thương mại song phương với các nước trong khu vực (Indo-Pacific). Tuy
nhiên các nước khu vực không hoan nghênh, vì lo ngại Mỹ vô hình trung
(inadvertently) giúp Trung Quốc có cơ hội thực hiện ý đồ của họ (A
post-American Asia looms larger on the horizon, Robert
Manning, Nikkei Asian Review, November 17, 2017).
Khi Donald
Trump đọc diễn văn tuyên bố tầm nhìn mới về khu vực Indo-Pacific tại APEC (Đà Nẵng,
10/11/2017), chắc Shinzo Abe mỉm cười vì đó là ý tưởng của mình về “Đối thoại
Chiến lược Bốn bên” (QSD) nay được Trump lấy làm tầm nhìn của Mỹ. Dù muốn hay không, Nhật đang “trở về tương lai” (back to the future) để
phục hồi liên minh chiến lược bốn bên cũ, nhưng với một tầm nhìn mới về khu vực
Indo-Pacific. Người ta mong đợi Nhật có vai trò lớn hơn trong liên minh chiến
lược gồm bốn nước có cùng lợi ích và tầm nhìn, cùng chia sẻ các giá trị dân chủ.
Nhưng lúc này, chắc các nước đó cũng cần mềm mỏng, tránh khiêu khích làm Trung
Quốc tức giận đối địch. Có lẽ vì vậy mà ông Abe đã tỏ ra mềm mỏng để hòa giải với
ông Tập sau khi ông Trump tuyên bố tầm nhìn mới về Indo-Pacific tại Đà Nẵng.
Theo Alexander Vuving, cơ sở cho một khuôn khổ hợp
tác chiến lược tại Châu Á phải bao gồm ba yếu tố thiết yếu (three critical
factors). Thứ nhất là phải có một hiệp định tự do thương mại (như TPP); Thứ hai
là phải dựa trên pháp luật (như phán quyết của PCR về Biển Đông); Thứ ba là phải
có đối tác chiến lược (làm nòng cốt cho “Asia Pivot” hay “Indo-Pacific”
concept). Trong bối cảnh TPP đã bị Trump bỏ rơi, và nhân tố bất ổn định của
Trump là một chuyện đã rồi (có thể kéo dài thêm 3-4 năm nữa), thì chiến lược
“tham dự và phòng ngừa” (engage and hedge) cần chuyển hóa thành “tái cân bằng
và chia sẻ” (rebalance and share).
Alexander Vuving cho rằng, tuy vừa rồi Tập cố gắng lấy
lòng Trump, nhưng quan hệ Trung-Mỹ về cơ bản không có gì thay đổi. Quan hệ đó sẽ
được thử thách tại Manila khi Trump gặp lãnh đạo bốn nước đồng minh trong “bộ tứ
liên minh chiến lược” (Quadrilateral strategic alliance) với tầm nhìn “khu vực
Indo-Pacific tự do và mở cửa”. Tuy Nhà Trắng vẫn có thể “trống đánh
xuôi, kèn thổi ngược”, nhưng người ta hy vọng chính quyền Trump sẽ có một chiến
lược nhất quán hơn cho khu vực Indo-Pacific. Trong đó, việc lôi kéo Ấn Độ tham
gia chặt chẽ hơn với các đối tác chiến lược chính tại Asia-Pacific (như Mỹ, Nhật,
Úc) dựa trên các giá trị dân chủ, là thiết yếu để đối phó với tham vọng bành
trướng của Trung Quốc. (Trump Lost Sight of His Promising Asia Vision, Hal
Brands, Bloomberg, November 16, 2017).
Trong khi đó Ely Ratner tin rằng chính sách của Mỹ đối
với Trung Quốc sẽ cứng rắn hơn, do ba yếu tố. Thứ nhất, dù muộn nhưng chính quyền
Trump đang bổ nhiệm nhân sự phụ trách Trung Quốc tại Hội đồng An ninh Quốc Gia,
Bộ Ngoại Giao và Bộ Quốc Phòng. Thứ hai, chính sách về Trung Quốc đang hình
thành, có hai tài liệu cơ bản đáng chú ý là “Chiến lược Quốc phòng” (National
Defense Strategy) và “Chiến lược An ninh Quốc Gia” (National Security
Strategy), đều coi Trung Quốc là “đối thủ cạnh tranh chiến lược số một” (first
and formost strategic competitor). Thứ ba, chính trị nội bộ đòi hỏi
chính quyền Trump cứng rắn hơn với Trung Quốc. Nhiều nhân vật trong Quốc hội chỉ
trích Trump là “hổ giấy”, không làm gì được Trung Quốc. Xu hướng chung muốn chống
lại chứ không chấp nhận Trung Quốc bành trướng. (Trump’s coming hard line on
China, Ely Ratner, Lowy, November 21, 2017).
Biển
Đông và hơn thế nữa
Từ giữa năm 2014 đến nay, Biển Đông đã biến thành một
điểm nóng như “thùng thuốc súng”, có thể dẫn đến đối đầu và xung đột. Người ta
xếp Biển Đông chỉ sau Bán đảo Triều Tiên (trên cả Đài
Loan). Nguy cơ chiến tranh Biển Đông không chỉ là dự báo, mà có thể trở thành hiện thực bất kỳ lúc nào (sau năm
2017). Chỉ nửa tháng sau vụ khủng hoảng Epsol tại Bãi Tư Chính, Bộ
Trưởng Quốc Phòng Ngô Xuân Lịch đã vội vã đi thăm Mỹ để hội đàm với Bộ Trưởng
quốc phòng James Mattis, và nhận được lời hứa của phía Mỹ sẽ cho một tàu sân
bay đến thăm Việt Nam, dự kiến cập cảng Cam Ranh năm 2018, như một cách răn đe.
Việc chính
quyền Trump tăng cường tuần tra Biển Đông (FONOP) tiếp tục các hoạt động tương
tự của chính quyền Obama theo cách “đi qua vô hại” (innocent passage) chỉ là động
tác chiến thuật, có giá trị trấn an về tâm lý (như uống thuốc an thần), chứ
không có giá trị chiến lược để răn đe thực sự. Tuy Trung
Quốc phản đối (chiếu lệ) nhưng các hoạt động FONOP của Mỹ tại Biển Đông không đủ
răn đe làm Trung Quốc phải cân nhắc lại tham vọng và ý đồ của họ. Việc Mỹ cho
tàu sân bay đến Việt Nam cũng có thể như vậy. Sau đại hội đảng 19, với quyền
lực mới được củng cố, Tập Cận Bình có thể mạnh tay hơn tại Biển Đông, tiếp tục
quân sự hóa các cứ điểm họ chiếm đóng tại Hoàng Sa, Trường Sa (và bãi cạn
Scarborough của Philippines), đe dọa các cứ điểm của Việt Nam tại Trường Sa (và
có thể cả Cam Ranh), nhằm làm vô hiệu hóa các hoạt động FONOP và tập trận của Mỹ
và đồng minh tại Biển Đông.
Việt Nam chưa bao giờ cô đơn đến thế
trên trường quốc tế, mặc dù có hơn một chục “đối tác chiến lược”, với chủ
trương “làm bạn với tất cả” và “thêm bạn bớt thù”. Thật là một nghịch lý khó hiểu và tai hại (như lấy súng tự bắn vào chân
mình) khi người Việt đã làm cho người Đức nổi giận qua vụ bắt cóc Trịnh Xuân
Thanh, bất chấp chủ quyền quốc gia Đức và luật quốc tế. Hành động thô bạo đó,
cũng như thái độ ứng xử vụng về và ngạo mạn sau đó, buộc Đức phải quyết định “tạm
đình chỉ quan hệ đối tác chiến lược với Việt Nam”.
Tại sao người Việt lại ứng xử vụng dại như vậy, tuy
biết Đức là đối tác chiến lược quan trọng nhất Châu Âu, có vai trò quyết định đối
với EVFTA? Càng khó giải thích tại sao người Việt sợ người Trung Quốc nổi giận trừng
phạt nên phải quỵ lụy trước họ về đủ mọi thứ, từ dự án bauxite Nhân Cơ và Tân
Rai, đến dự án thép Formosa làm hủy hoại môi trường nghiêm trọng, cho đến dự án
đường sắt trên cao Cát Linh-Hà Đông, và gần đây phải nuốt nhục dừng khoan dầu
khí tại bãi Tư Chính (lô 136-03), khi họ đe dọa tấn công Trường Sa. Tại sao người Việt mình lại coi
thường người Đức, trong khi sợ người Trung Quốc đến như vậy?
Thay lời
kết
Người Đức cho rằng văn hóa ứng xử thiếu văn minh đó
chỉ có thể thấy trong các bộ phim hành động thời chiến tranh lạnh. Người Việt
không chỉ coi thường Đức mà còn coi thường cả Mỹ. Trước đây họ dám qua mặt
Obama, nhưng nay lại sợ Trump. Phải chăng giữa Obama và Trump có sự khác biệt,
không phải chỉ về phong cách cá nhân, mà còn về bản chất chính trị và chính
sách. Dưới thời Obama, chắc người Việt cảm thấy “dễ chơi” nên coi thường, không
tranh thủ cơ hội. Đến thời Trump, chắc người Việt cảm thấy “khó chơi” nên sợ
(trừ vấn đề nhân quyền). Có lẽ đó là thói quen ứng xử “mềm nắn rắn buông” và
“khôn nhà dại chợ”.
Thế giới đã thay đổi quá nhanh và quá nhiều. Nếu ta
thay đổi quá chậm và quá ít (too little too late) thì cũng vô nghĩa và vô vọng.
Nếu Việt Nam tiếp tục hành xử (cả đối nội và đối ngoại) bằng tư duy và hệ điều
hành đã lỗi thời, thì sẽ bị lạc trong một thế giới mới bất an và bất định. Việt
Nam đang bí cờ và bị động, vừa phải đối phó với Trung Quốc, vừa phải cầu cạnh Mỹ
hỗ trợ, đành tiếp tục đu dây cho qua ngày (hedging in limbo). Chưa bao giờ khẩu
hiệu “đổi mới hay là chết” lại cấp bách như bây giờ. Những gì đang diễn ra tại
Venezuela và Zimbabwe là một hồi chuông cảnh báo (về quy luật “cùng tắc biến”).
Nếu Trung Ương 6 vẫn cố trì hoãn để giữ nguyên hiện trạng, thì Trung Ương 7 là
cơ hội cuối cùng trước khi quá muộn, để Đại hội Giữa kỳ (2018) trở thành cơ hội
và bước ngoặt cho Việt Nam đổi mới “vòng hai”.
Nguyễn
Quang Dy
22-11-17
22-11-17
----------------------------
Tham
khảo
1. The
Week Donald Trump Lost the South China Sea, Foreign Policy,
July 31, 2017.
2. Trump Is Causing Conflict by Playing
Peacemaker, By Bill Hayton, Foreign Policy, November 14, 2017
3. Year One: Trump’s Foreign Affairs, Jonathan
Freedland, New York Review of Books, November 16, 2017
4. Will China Scuttle ExxonMobil’s South
China Sea Gas Project With Vietnam?” Gary Sands, Diplomat, November
16, 2017
5. Trump Lost Sight of His Promising Asia
Vision, Hal Brands, Bloomberg, November 16, 2017
6. A post American Asia looms larger on the
horizon, Robert Manning, Nikkei Asian Review, November
17, 2017
7. The Policy Significance of Trump’s Asia
Tour, Roncevert Ganan Almond, Diplomat, November 18, 2017.
8. Trump’s coming hard line on China, Ely
Ratner, Lowy, November 21, 2017
No comments:
Post a Comment