Người Công giáo
trong thời chiến tranh ở Việt Nam
Charles Keith
Gửi
cho BBC từ Michigan, Hoa Kỳ
Alex-Thái Đình Võ dịch thuật
6
tháng 8 2025
https://www.bbc.com/vietnamese/articles/cx2387rlnx4o
Khi
viễn cảnh độc lập dân tộc lan rộng như lửa cháy trong lòng người Việt Nam vào
năm 1945, người Công giáo cũng hân hoan không kém gì so với phần còn lại của
dân chúng.
Tại
các thành thị, người Công giáo nhiệt tình tham gia các cuộc biểu tình đòi độc lập,
phủ kín các ngả đường. Các làng Công giáo ở nông thôn tự tổ chức những buổi lễ
mừng riêng. Các chủng sinh trẻ tuổi bất chấp lệnh của các vị thừa sai yêu cầu
không tham gia chính trị; một số cộng đồng thậm chí còn ngăn cản các thừa sai
vào nhà thờ hoặc trục xuất họ hoàn toàn. Báo chí Công giáo và các hội đoàn giáo
dân đã tích cực truyền tải tin tức chính trị và vận động người dân ủng hộ nền độc
lập. Hình tượng tử đạo Công giáo – suốt nhiều thế kỷ là biểu tượng của sự ly
khai và bách hại đối với người Công giáo Việt Nam – lúc bấy giờ, vào năm 1945,
đã trở thành hiện thân của những hy sinh mà người Công giáo sẵn sàng dấn thân
vì tổ quốc Việt Nam.
Tinh
thần yêu nước ấy bắt nguồn từ những chuyển biến sâu sắc về văn hóa và chính trị
trong đời sống Công giáo Việt Nam dưới thời Pháp thuộc. Sau Thế chiến I, Tòa
Thánh Vatican chủ trương xây dựng các giáo hội quốc gia bền vững và tự chủ tại
châu Á và châu Phi, thoát khỏi sự giám sát của các hội thừa sai. Năm 1925, Tòa
Thánh Roma bổ nhiệm vị đại diện Giáo hoàng đầu tiên trực tiếp đến Việt Nam, và
đến năm 1933, đã truyền chức giám mục cho người Việt Nam đầu tiên: Đức cha Nguyễn
Bá Tòng.
Sự
phát triển của cơ sở hạ tầng và phương tiện giao thông đã tạo điều kiện cho người
Công giáo từ khắp nơi trong nước tham gia các Đại hội Thánh thể và hành hương Đức
Mẹ. Trình độ dân trí ngày càng nâng cao giúp người Công giáo Việt Nam đọc được
ngày càng nhiều ấn phẩm quốc ngữ, qua đó họ cảm nhận rõ hơn mối liên kết giữa
các cộng đồng Công giáo trong nước cũng như với thế giới Công giáo toàn cầu. Những
chuyển biến như vậy đã hình thành một ý thức tôn giáo dân tộc mạnh mẽ, góp phần
thúc đẩy làn sóng chủ nghĩa dân tộc chính trị bùng nổ trong đời sống Công giáo
Việt Nam vào năm 1945 và những năm sau đó.
Chủ
nghĩa dân tộc Công giáo hiện đại ở Việt Nam phản ánh hai định hướng tư tưởng
chính, cả hai đều xuất hiện từ thời kỳ giữa hai cuộc thế chiến. Thứ nhất là
Công giáo Xã hội, vốn bắt nguồn từ nhiều thập niên phê phán chủ nghĩa tư bản
công nghiệp trong giới Công giáo châu Âu. Quan điểm này cho rằng đạo đức và
lòng bác ái không còn đủ để giải quyết tình trạng bất bình đẳng và khốn khó về
kinh tế, và rằng nhà nước cần can thiệp tích cực hơn để bảo đảm phúc lợi và phẩm
giá cho mọi người. Tại Việt Nam, Công giáo Xã hội phát triển như một phản ứng
trước những bất cập và lạm dụng của chế độ thực dân, đặc biệt là trong giai đoạn
Đại Khủng hoảng những năm 1930.
Tư
tưởng thứ hai là chủ nghĩa chống cộng, được hình thành từ lập trường phản đối của
Tòa Thánh Vatican đối với một hệ tư tưởng chính trị toàn cầu mà Giáo hội xem là
vô thần và trái luân lý. Chủ nghĩa chống cộng bắt đầu lan rộng trong cộng đồng
Công giáo Việt Nam sau các cuộc khởi nghĩa trong phong trào Xô viết Nghệ Tĩnh
năm 1930–1931 (khi một số cộng đồng Công giáo trở thành mục tiêu tấn công),
cũng như trong làn sóng hoạt động hợp pháp của phong trào cộng sản tại Đông
Dương vào các năm 1936–1937.
Vào
năm 1945, tinh thần chống cộng nhanh chóng pha trộn vào sự hào hứng với độc lập
dân tộc. Cuối năm 1946, khi súng đạn vang lên giữa Việt Nam và Pháp, nhiều tín
hữu Công giáo đã mang trong lòng nỗi bất an trước ảnh hưởng ngày càng lớn của cộng
sản trong bộ máy chính quyền Việt Nam Dân chủ Cộng hòa. Các đảng phái không cộng
sản phần lớn đã bị loại khỏi bộ máy chính quyền, và nhà nước bắt đầu tìm cách
kiểm soát chặt chẽ hơn các hội đoàn và trường học Công giáo.
Lê
Hữu Từ, vị giám mục đầy quyền uy của Giáo phận Phát Diệm với ảnh hưởng lớn
trong giới Công giáo, vẫn duy trì đối thoại với các lãnh đạo cộng sản nhưng
cũng bắt đầu thúc đẩy việc mở rộng quyền tự chủ trước sự kiểm soát của
nhà nước cộng sản. Cho đến năm 1950, Phát Diệm cùng với giáo phận lân cận là
Bùi Chu – vùng đất được xem là trung tâm lịch sử của Công giáo Việt Nam – vẫn
phần lớn nằm ngoài quyền kiểm soát của cả chính quyền Pháp lẫn cộng sản. Hai
giáo phận này đã tổ chức được các lực lượng vũ trang riêng, một hệ thống thông
tin – tuyên truyền, cùng với các tờ báo và đài phát thanh của chính mình. Tại
miền Nam, nơi cộng đồng Công giáo phân bố rải rác hơn và lực lượng cộng sản
chưa thiết lập được thế độc quyền chính trị như ở miền Bắc, nhiều người Công
giáo vẫn tiếp tục tham gia vào phong trào kháng chiến chống Pháp với thành phần
tư tưởng đa dạng và linh hoạt hơn.
No comments:
Post a Comment