Khía
cạnh luật pháp quốc tế trong việc Nga xâm lược Ukraine
Oona
A. Hathaway - Foreign
Affairs
Nguyễn Thị Kim Phụng, biên dịch
17/03/2022
https://nghiencuuquocte.org/2022/03/17/khia-canh-luat-phap-quoc-te-trong-viec-nga-xam-luoc-ukraine/
Cuộc xâm
lược Ukraine của Nga là cuộc chiến tranh phi pháp trắng trợn nhất do một quốc
gia có chủ quyền tiến hành chống lại một quốc gia có chủ quyền khác kể từ Thế
chiến II. Hành động của Điện Kremlin rõ ràng đã vi phạm nghĩa vụ cốt lõi quy định
trong Hiến chương Liên Hiệp Quốc, cấm “sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn
lãnh thổ hoặc độc lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào”. Tổng thống Nga
Vladimir Putin gần đây đã đe dọa rằng nếu người Ukraine tiếp tục phản kháng, họ
sẽ “đưa tương lai địa vị nhà nước của Ukraine vào rủi ro.” Cũng có rất nhiều bằng
chứng theo thời gian thực tại Ukraine cho thấy quân đội Nga đang phạm tội ác
chiến tranh trên khắp nước này – kể cả việc tấn công dân thường.
Những hành
động vi phạm pháp luật khác thường này đã phải đối mặt với những biện pháp thực
thi pháp luật đặc biệt không kém. Phản ứng được thảo luận rộng rãi nhất đối với
cuộc chiến bất hợp pháp trắng trợn này là một loạt các biện pháp trừng phạt có
phối hợp, chưa từng có tiền lệ, đến từ Mỹ, Châu Âu, và phần lớn các nước còn lại
trên thế giới. Các lệnh trừng phạt đó đã được áp dụng, cụ thể và trực tiếp, nhằm
đáp trả việc Nga vi phạm Hiến chương Liên Hiệp Quốc. Do đó, chúng gửi đi một
thông điệp rõ ràng: cuộc xâm lược Ukraine là một mối đe dọa không chỉ đối với
Ukraine, mà còn đối với trật tự luật pháp quốc tế. Bằng cách gia nhập nhóm thực
thi trừng phạt, các quốc gia trên khắp thế giới đang làm rõ rằng họ cũng phản đối
cuộc xâm lược bất hợp pháp của Nga và sự vi phạm luật pháp quốc tế mà nó đại diện.
Luật pháp
quốc tế đương đại yêu cầu các quốc gia đáp lại các hành vi vi phạm không phải bằng
chiến tranh, mà bằng điều mà tôi và Scott Shapiro gọi là “tẩy chay”
(outcasting) – nghĩa là các biện pháp trừng phạt nhằm loại trừ quốc gia vi phạm
luật pháp quốc tế khỏi các lợi ích của hợp tác toàn cầu. Trong trường hợp này,
tẩy chay không chỉ liên quan đến các biện pháp trừng phạt kinh tế, mà còn gồm
việc cấm các vận động viên Nga tham gia các sự kiện thể thao quốc tế, cấm máy
bay Nga bay vào không phận châu Âu và Mỹ, cũng như hạn chế khả năng tiếp cận
khán giả châu Âu của các hãng truyền thông Nga.
Nhưng đó
không phải là tất cả. Các thể chế luật pháp quốc tế vốn dĩ đang thoi thóp bỗng
nhiên đã sống động trở lại do cuộc xâm lược bất hợp pháp này. Chỉ vài ngày sau
khi cuộc chiến bắt đầu, công tố viên trưởng tại Tòa án Hình sự Quốc tế (ICC) đã
thông báo rằng ông đang mở một cuộc điều tra về những gì có thể là tội ác chiến
tranh và tội ác chống lại loài người của Nga. Ukraine cũng đã yêu cầu Tòa án
Công lý Quốc tế (ICJ) can thiệp vào cuộc xung đột. Thêm nữa, ngày càng có nhiều
lời kêu gọi thành lập một tòa án đặc biệt để xem xét liệu đây có phải là một tội
ác xâm lược hay không. Dù còn quá sớm để biết liệu có nỗ lực nào trong số này
thành công hay không, nhưng phản ứng chưa từng có tiền lệ này vẫn có thể có tác
dụng bất ngờ trong việc khôi phục và củng cố trật tự luật pháp quốc tế, theo những
cách mà Putin không thể dự liệu. Trên thực tế, quyết định dựa vào luật pháp của
Ukraine, bất chấp việc Nga dựa vào vũ lực thô bạo, đã giúp họ nâng cao ý nghĩa
của cuộc đối đầu. Cuộc xung đột này không chỉ đơn giản là về tương lai của
Ukraine, mà còn về tương lai của trật tự pháp lý toàn cầu như chúng ta đã biết.
Cuộc chiến đầy tội lỗi của Putin
Ngay khi
cuộc xâm lược bắt đầu, Hội đồng Bảo an Liên Hiệp Quốc đã cố gắng thông qua một
nghị quyết để lên án cuộc xâm lược của Nga, đồng thời yêu cầu rút các lực lượng
Nga khỏi Ukraine, nhưng phía Nga đã phủ quyết. Tuy nhiên, cho đến nay, Liên Hiệp
Quốc vẫn đóng vai trò là trung tâm của phản ứng pháp lý quốc tế đối với cuộc
chiến. Nga có thể tiếp tục sử dụng quyền phủ quyết của mình tại Hội đồng Bảo
an, để ngăn cơ quan này thông qua bất kỳ hành động trừng phạt nào, nhưng việc
cô lập Nga gần như hoàn toàn trong tổ chức này đã diễn ra nhanh chóng và triệt
để. Ngay sau khi Nga chặn nghị quyết, Hội đồng Bảo an – áp dụng Nghị quyết Thống
nhất vì Hòa bình, vốn lâu nay ít được viện dẫn, theo đó không cho phép phủ quyết
– đã chuyển vấn đề này lên Đại Hội đồng, nơi mà ngay sau đó đã bỏ phiếu áp đảo
yêu cầu Nga “rút tất cả các lực lượng quân sự của mình ngay lập tức, hoàn toàn,
và vô điều kiện ra khỏi lãnh thổ Ukraine, theo các biên giới được quốc tế công
nhận.” Chỉ một số ít các quốc gia – gồm Belarus, Eritrea, Triều Tiên, và Syria
– đã cùng Nga bỏ phiếu chống lại nghị quyết này. Các quốc gia khác mà Nga từng
hy vọng sẽ ủng hộ mình, đáng chú ý nhất là Trung Quốc, thay vào đó, đã chọn bỏ
phiếu trắng. Rõ ràng là Nga đang bị cô lập hơn bao giờ hết.
Các bánh
răng của hệ thống tư pháp hình sự quốc tế cũng đã bắt đầu quay nhanh hơn. Ngày
28/02, chỉ 4 ngày sau khi cuộc xâm lược bắt đầu, Công tố viên ICC Karim Khan
thông báo rằng ông đang tìm kiếm sự phê duyệt để mở một cuộc điều tra càng sớm
càng tốt. Cả Nga và Ukraine đều không tham gia Quy chế Rome, văn bản thành lập
và trao quyền tài phán cho ICC. Nhưng vào năm 2013, Ukraine đã chấp nhận thẩm
quyền của Tòa ICC đối với các tội phạm bị cáo buộc xảy ra trên lãnh thổ của nước
này. Tuy nhiên, Khan cho biết, quá trình xét duyệt sẽ được xúc tiến nhanh hơn,
nếu một quốc gia thành viên ICC chuyển cuộc khủng hoảng Ukraine đến văn phòng của
ông xem xét. Ngày 03/02, Khan thông báo rằng mình đã nhận được 39 yêu cầu từ
các thành viên, và sẽ ngay lập tức tiến hành điều tra. Chưa bao giờ ICC lại phản
ứng nhanh đến vậy trước sự bùng nổ của một cuộc xung đột. Thông báo này có
nghĩa là các binh sĩ và các chỉ huy của họ ở cả hai bên, bao gồm cả chính
Putin, có thể bị ICC truy tố vì tội ác chiến tranh, tội ác chống lại loài người,
hoặc tội ác diệt chủng. Vì tội xâm lược chỉ có thể được ICC tuyên cho các quốc
gia thành viên của Quy chế Rome, trong khi Nga không phải là một thành viên,
nên đã có những lời kêu gọi thành lập một tòa án đặc biệt để xét xử Nga vì đã
tiến hành một cuộc chiến tranh xâm lược bất hợp pháp ở Ukraine.
Tương tự,
Tòa án Công lý Quốc tế – cơ quan vẫn thường hành động chậm chạp – nay cũng đã bắt
đầu các thủ tục tố tụng với tốc độ cực nhanh. Ngày 26/02, chỉ hai ngày sau khi
cuộc xâm lược bắt đầu, Ukraine đã nộp đơn lên ICJ, bắt đầu các thủ tục chống lại
Nga. Đơn kiện của họ đã sử dụng chính những tuyên bố thái quá (và vô căn cứ) của
Putin về tội ác diệt chủng của chính quyền Ukraine ở miền đông Ukraine để chống
lại ông ta. Nga, với tư cách là một bên của Công ước về Ngăn ngừa và Trừng phạt
tội Diệt chủng, đã đồng ý rằng ICJ là diễn đàn có thể giải quyết các cáo buộc về
tội diệt chủng. Trong một hành động pháp lý đầy khôn ngoan, Ukraine đã sử dụng
tiền đề này, và lập luận rằng tuyên bố của Putin cung cấp cơ sở cho ICJ ra phán
quyết liệu có thực sự xảy ra bất kỳ vụ diệt chủng nào như vậy hay không. ICJ
ngay lập tức lên lịch điều trần vào ngày 07/03, nhưng Nga đã vắng mặt.
Tại
sao lần này tình hình lại khác?
Theo tất cả
các báo cáo, Putin không hề mong đợi một phản ứng toàn cầu mạnh mẽ mà cuộc xâm
lược Ukraine đã gây ra như vậy. Đó cũng là điều dễ hiểu. Xét cho cùng, ở
Ukraine, Putin đang dùng cùng một cuốn cẩm nang hủy diệt mà nhiều năm qua ông
đã dùng ở Syria, nhưng không gặp phản ứng gì đáng kể. Và dù việc sáp nhập
Crimea bất hợp pháp vào năm 2014 cũng đã dẫn đến nhiều lệnh trừng phạt, chúng
không thấm tháp gì so với cơn sóng thần kinh tế đang tấn công nước Nga ngày hôm
nay.
Putin đã
quên mất rằng cả Syria và Crimea đều không tạo ra một thách thức mởi đối với
nguyên tắc cốt lõi của trật tự luật pháp quốc tế – quy định của Hiến chương
Liên Hiệp Quốc về việc cấm sử dụng vũ lực chống lại sự toàn vẹn lãnh thổ hoặc độc
lập chính trị của bất kỳ quốc gia nào. Tại Syria, Putin đã hành động với sự đồng
ý của Tổng thống Syria Bashar al-Assad. Kết quả là, hành động của ông ta, tuy
khủng khiếp, nhưng không vi phạm điều khoản cấm sử dụng vũ lực của Hiến chương
Liên Hiệp Quốc. Trong khi đó, việc sáp nhập Crimea đơn giản là diễn ra trong cảnh
rối rắm và ít có đổ máu. “Những người đàn ông áo xanh lá nhỏ bé,” những người
mà Putin sau đó thừa nhận là binh sĩ Nga, đã đến bán đảo một cách bí mật. Chính
phủ và người dân Crimea, nơi Hạm đội Biển Đen của Nga đã đóng quân từ lâu đời,
phần lớn ủng hộ việc ly khai lãnh thổ khỏi Ukraine và sáp nhập vào Nga. Các nhà
lãnh đạo trên khắp thế giới đã gọi hành động sáp nhập bằng đúng bản chất của nó
là thôn tính (annexation) – một sự vi phạm rõ ràng đối với Hiến chương Liên Hiệp
Quốc – nhưng họ đã mất nhiều thời gian để nhận ra bản chất sự việc và chuẩn bị
một kế hoạch trừng phạt. Đến lúc đó thì việc thôn tính đã trở thành chuyện đã rồi
(fait accompli).
Nhưng lần
này mọi chuyện đã khác. Không giống như ở Syria, giới lãnh đạo Ukraine không đồng
ý với việc Nga sử dụng vũ lực. Thay vào đó, Tổng thống Ukraine Volodymyr
Zelensky đã lãnh đạo đất nước mình trong thời khắc phản kháng và định hình bản
sắc dân tộc quan trọng nhất trong lịch sử gần đây. Ông đã biến Ukraine trở
thành một biểu tượng của dân chủ và tự do trước sự tấn công dữ dội của Nga. Những
người Ukraine bình thường đã đáp lại lời kêu gọi của Tổng thống, bằng cách chiến
đấu vì đất nước của họ, chống lại một trong những đội quân hùng mạnh và hung tợn
nhất hành tinh. Và họ đã truyền cảm hứng cho thế giới, dù phải hứng chịu những
tổn thất to lớn.
Trong khi
đó, được hỗ trợ bởi thông tin tình báo theo thời gian thực từ Mỹ về ý định thực
sự của Nga, cộng đồng toàn cầu đã chứng minh rằng mình đã học được bài học từ
Crimea, và sẵn sàng trừng phạt Nga ngay từ khi nước này phát động xâm lược. Nhiều
quốc gia ở châu Âu coi số phận của họ gắn liền với số phận Ukraine. Và họ nhận
ra, lúc này đây, hơn bao giờ hết, nền hòa bình hậu Thế chiến II đã trở nên mong
manh như thế nào – và việc cấm sử dụng vũ lực quan trọng ra sao đối với tương
lai an ninh của chính họ.
Đứng về phía lẽ phải
Rõ ràng, sẽ
không có thể chế luật pháp quốc tế nào có thể ngăn chặn hoặc đảo ngược được cuộc
xâm lược của Nga. Nhưng dù sao, chúng vẫn có quyền lực. Cùng với nhau, các thể
chế này đang khiến Putin khó có thể “thả bùn” vào môi trường pháp lý và níu giữ
bất kỳ đồng minh nào còn lại ủng hộ mình. Kể từ khi cuộc xâm lược bắt đầu, nhà
lãnh đạo Nga đã đưa ra nhiều tuyên bố vô căn cứ – rằng Ukraine đã có hành vi diệt
chủng ở các tỉnh Luhansk và Donetsk của nước này, rằng các lệnh trừng phạt kinh
tế về bản chất chính là một lời tuyên chiến, rằng Nga chỉ đơn giản là đáp lại
yêu cầu xin được bảo vệ của người dân sinh sống ở các vùng “độc lập” của
Ukraine. Nhưng căn cứ của các tuyên bố này đều đã bị suy yếu, do các bằng chứng
về tội ác chiến tranh của quân Nga, cũng như phản ứng thống nhất của các thể chế
luật pháp quốc tế là sẽ soi xét kỹ lưỡng các tuyên bố của Putin. Ukraine và các
đồng minh gọi Putin là kẻ xuyên tạc. Và họ đang sử dụng các thể chế luật pháp
quốc tế để chứng minh điều đó.
Ukraine và
những người ủng hộ họ đã quyết định dựa vào Hiến chương Liên Hiệp Quốc và các
thể chế luật pháp quốc tế để chứng minh rằng hành động của Putin không chỉ đáng
bị lên án về mặt đạo đức, mà còn là bất hợp pháp. Và quyết định đó đã giúp cô lập
Putin. Điều này giúp giải thích tại sao chỉ có các quốc gia bị bài xích, hoàn
toàn phụ thuộc vào Nga, mới bỏ phiếu ủng hộ nước này tại Đại Hội đồng Liên Hiệp
Quốc. Ngay cả các quốc gia độc tài thường đứng về phía Nga cũng thấy lập trường
pháp lý của Nga là không thể chấp nhận được. Hai trong số các luật sư của Nga,
những người từng đại diện cho nước này tại ICJ trong các vụ việc liên quan đến
Crimea, đã từ chức, công khai tuyên bố rằng họ “không thể trở thành đại diện
trong các diễn đàn thực thi luật pháp cho một quốc gia vốn coi thường chính nền
luật pháp ấy.”
Dù có rất
ít triển vọng Putin sẽ xuất hiện tại vành móng ngựa trong phòng xử án của ICC ở
La Haye, và cũng rất ít khả năng Nga sẽ tuân theo quyết định của ICJ, nhưng luật
pháp quốc tế vẫn là một trong những vũ khí mạnh mẽ nhất của Ukraine trong cuộc
chiến chống lại Nga. Luật pháp quốc tế đang giúp các quốc gia – vốn ít khi đồng
ý với nhau trong nhiều vấn đề – có thể thống nhất cùng nhau chống lại cuộc xâm
lược. Nó đã tập hợp một liên minh toàn cầu chưa từng có để phản đối sự can thiệp
của Nga, và xây dựng một chương trình trừng phạt nhấn mạnh đến cái giá phải trả
cho hành động xâm lược của Điện Kremlin. Nó cũng thúc đẩy những quốc gia kể
trên hỗ trợ Ukraine, bao gồm cả việc chuyển giao một lượng lớn vũ khí để nước
này có thể phòng vệ. Luật pháp quốc tế sẽ giữ vững liên minh các quốc gia đa dạng
này bằng cách chứng minh, hết lần này đến lần khác, rằng Putin không có lý lẽ
chính đáng nào để có thể dựa vào.
Ngay cả
trong trường hợp chính phủ Ukraine sụp đổ, hành động lên án thống nhất và kiên
định về mặt pháp lý đối với cuộc xâm lược là điều cần thiết, không chỉ để duy
trì hy vọng về một tương lai tự do và độc lập cho Ukraine, mà còn để duy trì một
trật tự pháp lý quốc tế được thiết lập trên nguyên tắc “kẻ mạnh không phải luôn
là kẻ đúng.”
----------------------
Oona A.
Hathaway là Giáo sư Luật Quốc tế tại Trường Luật của Đại học Yale.
Nguồn:
Oona A. Hathaway, International
Law Goes to War in Ukraine, Foreign Affairs, 15/03/2022
No comments:
Post a Comment