Từ
Việt Nam, Afghanistan đến Ukraine: Tái diễn chiến lược 'rút lui thể diện' kiểu
Mỹ
Bào Thiệu Sơn
- Guancha
Lê
Thị Thanh Loan, biên
dịch
Từ
Việt Nam, Afghanistan đến Ukraine: Lịch sử một lần nữa lặp lại
Thế
giới đang chứng kiến trật tự đơn cực xuất
hiện sau năm 1991 dần đi đến hồi kết. Ở Ukraine, khối phương Tây đã phải gặp phải
một thất bại chiến lược toàn diện, và bên đã đánh bại họ là Nga – đất nước mà
trong ba thập kỷ qua họ vẫn chế giễu là “một trạm xăng đội lốt quốc gia”.
Thực
tế trên chiến trường đã rất rõ ràng: Quân đội Nga đang tiến triển ổn định trên
mọi mặt trận quan trọng; ngành công nghiệp quốc phòng của Moscow đã vượt qua
toàn bộ liên minh NATO trong việc sản xuất đạn pháo 152 mm và 155 mm, với mức gấp
từ 3 đến 10 lần; các đơn vị cấp lữ đoàn của Ukraine buộc phải dựa vào lực lượng
lính nghĩa vụ ở độ tuổi 50-60 và cả những binh sĩ vừa xuất viện do bị thương nhẹ,
để thực hiện đợt tái tổ chức lần thứ ba, thậm chí là lần thứ tư.
Ngày
nay, trong các tổ chức nghiên cứu ở Washington, cũng như tại các hành lang ở
London và Brussels, vẫn có những lời bàn tán riêng tư về khả năng bổ sung thêm
một lô tên lửa ATACMS, một phi đội máy bay chiến đấu F-16, hoặc sử dụng thêm một
tỷ euro từ tài sản bị đóng băng của Nga thì có thể “xoay chuyển cục diện”. Tuy
nhiên, những điều này đã không còn là phán đoán chiến lược, mà chỉ là một cơ chế
phòng vệ tâm lý, là niềm an ủi cuối cùng cho giới hoạch định chính sách – những
người cho đến nay vẫn không dám thốt ra câu “Chúng ta đã thua”.
Chính
trong bối cảnh này, chính quyền Trump đã trình lên Tổng thống Zelensky “kế hoạch
hòa bình 28 điểm” vào ngày 20/11/2025. Kế hoạch này không được tham vấn trước với
các đồng minh châu Âu, đồng thời kèm theo một tối hậu thư thẳng thắn yêu cầu phản
hồi trước Lễ Tạ ơn ngày 27/11, cũng như lặng lẽ đình chỉ hỗ trợ tình báo và
cung cấp vũ khí. Tài liệu này chẳng khác nào một tuyên bố: Với tư cách là lãnh
đạo liên minh phương Tây viện trợ cho Ukraine, Mỹ đã cạn kiệt binh lực, tài
chính, vũ khí và cả thời gian chính trị.
Kế
hoạch hòa bình của Trump cho thấy, chiến dịch quân sự liên hợp do phương Tây dẫn
dắt này đã bước vào giai đoạn cuối cùng. Quỹ đạo phát triển của toàn bộ cuộc
chiến thực ra đã được dự báo trước: Ukraine từng bước hòa nhập vào hệ thống chỉ
huy NATO trước chiến tranh; dựa vào tình báo và chiến tranh thông tin của Mỹ để
duy trì quyền kiểm soát trên chiến trường; dư luận chuyển từ “quân đội Nga sắp
sụp đổ” sang “giữ được thế giằng co”; và giờ đây là một cơ chế rút lui, thậm
chí không ngần ngại đánh đổi lãnh thổ và chủ quyền của Ukraine, nhằm bảo toàn sự
đoàn kết bề ngoài của liên minh phương Tây.
Điều
này giống với “khoảng đệm thể diện” (Decent Interval) trong Chiến tranh Việt
Nam (một giả thuyết cho rằng vào khoảng năm 1971-1972, chính quyền Nixon đã từ
bỏ mục tiêu bảo vệ miền Nam Việt Nam, thay vào đó là tìm cách duy trì một “khoảng
đệm thể diện” hay “khoảng cách hợp lý” giữa thời điểm rút quân và sự sụp đổ của
miền Nam Việt Nam, nhằm giữ thể diện) cũng như cuộc rút quân khỏi Afghanistan
vào năm 2021. Đây không phải một giải pháp trung lập thực sự, mà là một sự chuyển
giao rủi ro: Ukraine phải gánh chịu chi phí của thất bại chiến lược, Brussels
và London có thể chia sẻ trách nhiệm và những hệ quả về sau nếu muốn, còn Mỹ có
thể nhân cơ hội này để điều chỉnh lập trường và ứng phó với dư luận trong nước.
Lúc này, dù là yêu cầu về phẩm giá của Zelensky hay sự phản đối của EU, tất cả
đều không còn quan trọng. Quyền quyết định vẫn nằm trong tay Mỹ, còn tốc độ của
quá trình này phụ thuộc vào phản ứng của Nga.
Theo
góc nhìn trong cuốn Hardball của Chris Matthews, cách thức
thúc đẩy kế hoạch này có thể được coi là một màn nhu đạo chính trị điển hình:
Những nhượng bộ của Mỹ được mô tả như “sự thỏa hiệp dựa trên nguyên tắc”; bề
ngoài thì hoan nghênh sự trở lại của Nga, nhưng trên thực tế lại cài cắm những
trở ngại, qua đó duy trì ảnh hưởng dài hạn mà không phải cam kết ngay lập tức.
Đã
có nhiều người phân tích những chi tiết cụ thể của kế hoạch hòa bình này, nên ở
đây sẽ không nhắc lại. Nội dung chính của nó bao gồm:
Trên
thực tế, công nhận rằng Crimea, Donetsk, Luhansk, Zaporizhzhia và Kherson đều
thuộc về Nga (bao gồm khoảng 35% diện tích hiện vẫn đang nằm dưới sự kiểm soát
của Ukraine);
Chỉ
phía Ukraine phải thiết lập khu vực phi quân sự rộng từ 100 đến 300 km;
Ukraine
từ bỏ tư cách thành viên NATO một cách vĩnh viễn và bằng hình thức pháp lý, đồng
thời NATO phải đưa ra bảo đảm bằng văn bản rằng sẽ không mở rộng thêm về phía
Đông;
Số
lượng quân nhân đang tại ngũ của Ukraine bị giới hạn ở mức tối đa là 150.000
người, với tổng quân số không vượt quá 600.000 người và không được sở hữu bất kỳ
loại vũ khí tấn công tầm xa nào (như ATACMS, Storm Shadow/SCALP và các hệ thống
tương tự do Ukraine tự sản xuất);
Khoảng
300 tỷ USD tài sản bị đóng băng của Nga sẽ được chuyển vào “Quỹ Tái thiết” do Mỹ
và Nga cùng quản lý, trong đó chỉ có 100 tỷ USD là dành cho Ukraine và phần còn
lại có thể dùng cho các dự án hợp tác song phương.
Với
điều kiện Nga thực hiện thỏa thuận, các lệnh trừng phạt của phương Tây sẽ dần
được dỡ bỏ và tư cách thành viên G7 của Nga cuối cùng sẽ được khôi phục.
Đề
xuất này đã khiến những người ủng hộ Ukraine cảm thấy sốc và phẫn nộ, họ mạnh mẽ
bác bỏ, đồng thời coi việc này chẳng khác nào đầu hàng. Nhiều người so sánh nó
với “nền hòa bình cho thời đại của chúng ta” (peace for our time) của
Chamberlain sau cuộc gặp với Hitler tại Munich năm 1938 – một so sánh lịch sử
mà trong mắt họ là hoàn toàn phù hợp.
Tuy
phép so sánh này có nhiều vấn đề, nhưng việc tranh luận đúng sai ở thời điểm
này đã trở nên vô nghĩa. Đối với các nhà hoạch định chính sách ở Washington, trọng
tâm của cuộc rút lui này là làm thế nào để nó không bị ghi vào sử sách như một
“thời khắc Sài Gòn” hay “thời khắc Kabul” tiếp theo. Trong lịch sử, những cảnh
tượng trực thăng sơ tán mang tính biểu tượng ấy đã biến đổi từ thất bại quân sự
thành công cụ cho các cuộc thanh trừng chính trị trong nước. Bằng mọi giá, họ
phải ngăn chặn kịch bản lịch sử quen thuộc này tái diễn.
Giờ
hãy xem lại Hồ sơ Lầu Năm Góc.
Lịch
sử này có sự tương đồng đáng kinh ngạc với tình hình hiện nay và tất cả các ghi
chép đều được công khai. Hồ sơ Lầu Năm Góc – tài liệu nội bộ
dày 7.000 trang do Bộ Quốc phòng Mỹ biên soạn vào năm 1969 và sau đó được
Daniel Ellsberg công bố vào năm 1971 – đã trình bày chi tiết tình thế khó khăn
mà giới lãnh đạo Mỹ đã phải đối mặt vào thời điểm đó. Tình thế này rất giống với
những thách thức mà Washington phải đối mặt trong quá trình chuyển giao quyền lực
giữa Biden và Trump hiện nay. Các mốc thời gian chính bao gồm:
Từ
tháng 11/1964 đến tháng 2/1965, Nhóm công tác về vấn đề Việt Nam do William
Bundy chủ trì đã nêu rõ trong “Bản ghi nhớ hoạt động an ninh quốc gia” rằng,
ngay cả khi Mỹ ném bom toàn diện miền Bắc Việt Nam và triển khai hơn 500.000
quân bộ binh, kết quả tốt nhất cũng chỉ là một sự bế tắc dài hạn, trong khi kịch
bản xấu nhất sẽ là sự sụp đổ của miền Nam Việt Nam trong vòng hai năm.
Ngày
3/11/1965, Bộ trưởng Quốc phòng McNamara đã viết trong một bản ghi nhớ gửi
Lyndon Johnson rằng, cuộc chiến có “khả năng thành công rất thấp” và đã hình
thành tình thế “bế tắc về quân sự và chính trị”, đồng thời việc tiếp tục leo
thang sẽ chỉ làm tăng thêm chi phí chính trị cho cuộc rút quân cuối cùng. Bản
ghi nhớ này đã trở thành bằng chứng quan trọng để hiểu được quá trình ra quyết
định của Mỹ sau này.
Từ
năm 1966 đến năm 1967, các tài liệu nội bộ từ Hội đồng An ninh Quốc gia và Bộ
Ngoại giao Mỹ đã chuyển mục tiêu từ “đánh bại chủ nghĩa cộng sản” sang “tránh để
Mỹ chịu một thất bại nhục nhã”, đồng thời tìm cách tranh thủ cho miền Nam Việt
Nam “một cơ hội tồn tại tự chủ trong một khoảng thời gian”. Thuật ngữ “khoảng đệm
thể diện” xuất hiện lần đầu trong các tài liệu mật vào năm 1966.
Vào
tháng 3 năm 1968, sau cuộc Tổng tấn công Tết Mậu Thân, Bộ trưởng Quốc phòng mới
được bổ nhiệm là Clark Clifford đã gửi mật thư cho Johnson với nội dung rằng,
cuộc chiến này đã không còn khả năng giành chiến thắng và mục tiêu còn lại chỉ
đơn giản là tìm kiếm phương án rút quân không gây tổn hại đến uy tín toàn cầu của
Mỹ. Ngày 31/3, Johnson tuyên bố sẽ không tái tranh cử, đánh dấu dấu hiệu công
khai đầu tiên cho thấy lập trường chính thức bắt đầu mềm mỏng hơn.
Từ
năm 1969 đến năm 1973, Nixon và Kissinger sau khi tiếp quản cũng tiếp tục duy
trì nhận định này, thúc đẩy cái gọi là chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh”, mở
rộng chiến tranh sang Campuchia và Lào, đồng thời phát động chiến dịch ném bom
quy mô lớn vào dịp Giáng sinh năm 1972. Tất cả những hành động này đều nhằm
giành được một “khoảng đệm thể diện”, để đảm bảo rằng sự sụp đổ của Sài Gòn ít
nhất phải diễn ra sau cuộc bầu cử Tổng thống Mỹ năm 1972, và tốt nhất là sau
khi nhiệm kỳ của Nixon kết thúc.
Các
tài liệu cho thấy, muộn nhất là vào cuối năm 1964 hoặc đầu năm 1965, giới lãnh
đạo Mỹ đã sớm nhận thức rõ tính chất tuyệt vọng của cuộc chiến, và bản ghi nhớ
tháng 11/1965 của McNamara là minh chứng rõ ràng nhất cho điều này. Tuy vậy, Mỹ
chưa từng chính thức tuyên bố rút quân khỏi Việt Nam.
Ngày
3/11/1969, Nixon có bài phát biểu “Đa số thầm lặng” (Silent Majority), đề
xuất chính sách “Việt Nam hóa chiến tranh”, bề ngoài vẫn là sự kết hợp giữa
tăng quân và giảm dần nhân sự.
Việc
rút quân thực sự và toàn diện bắt đầu khi Hiệp định Hòa bình Paris được ký kết
vào ngày 27/1/1973;
Đơn
vị chiến đấu cuối cùng của Mỹ rời Việt Nam vào ngày 29/3/1973;
Sài
Gòn cuối cùng đã thất thủ vào ngày 30/4/1975.
Từ
khi McNamara thừa nhận thất bại vào tháng 11/1965 đến khi ký Hiệp định Hòa bình
Paris vào tháng 1/1973, bảy năm đã trôi qua và cái giá phải cho bảy năm ấy là rất
thảm khốc:
55.000
binh lính Mỹ đã thiệt mạng, chiếm 95% tổng số quân nhân Mỹ tử trận trong toàn bộ
cuộc chiến;
Khoảng
250.000 binh sĩ miền Nam Việt Nam đã tử trận;
Khoảng
800.000 quân Bắc Việt và Việt Cộng đã thiệt mạng;
Ngoài
ra, khoảng 1,5 đến 2 triệu thường dân Việt Nam đã thiệt mạng.
Cuộc
rút quân này kéo dài suốt bảy năm và cuối cùng đã khép lại với cái chết của hơn
2,6 triệu người.
Tuy
giới lãnh đạo cấp cao của chính phủ Mỹ từ lâu đã nhận thức rõ rằng cuộc chiến
là vô vọng, nhưng tất cả những điều này vẫn tiếp diễn. Mục tiêu căn bản của họ
chưa từng là giành chiến thắng, mà là bảo vệ uy tín chính trị của tổng thống và
duy trì thể diện bề ngoài của nước Mỹ. Không ai muốn trở thành vị tổng thống
“đánh mất Việt Nam”, và cuộc chiến sau năm 1965 thực chất đã trở thành một cuộc
chiến trì hoãn nhằm làm chậm lại cuộc thanh toán chính trị trong nước.
Tóm
lại, giới lãnh đạo cấp cao Mỹ đã sớm biết vào năm 1965 rằng thất bại là điều
không thể tránh khỏi, nhưng không ai muốn gánh chịu trách nhiệm lịch sử của việc
“đánh mất Việt Nam”. Vậy là chén thuốc đắng này đã được chuyển từ Johnson sang
Nixon, rồi đến Ford. Vì sự sinh tồn chính trị trong nước và một thứ thể diện cường
quốc đầy ảo tưởng, họ đã để cuộc chiến kéo dài thêm tám năm, khiến hàng chục
nghìn binh sĩ Mỹ tử trận và hàng triệu người Việt Nam thiệt mạng, tất cả chỉ nhằm
trì hoãn một kết cục không thể tránh khỏi. Đây chính là vấn đề đạo đức cốt lõi
được phơi bày trong Hồ sơ Lầu Năm Góc: Sau năm 1965, trọng tâm của
cuộc chiến đã không còn là giành chiến thắng, mà là làm thế nào để che giấu thất
bại.
Ngày
nay, trong cuộc chiến ở Ukraine, chúng ta chứng kiến một quỹ đạo tương tự đáng
kinh ngạc và đáng buồn. Trước công chúng, luận điệu luôn là “Nga đang suy yếu”
và “người dân Ukraine đang anh dũng kháng cự”, như thể tất cả những gì cần thiết
là có thêm thời gian và viện trợ. Thế rồi từ “bế tắc” bắt đầu xuất hiện trong
các tường thuật. Và gần đây, điều ngày càng hiển nhiên là khả năng tiến hành một
cuộc chiến tranh tiêu hao và tiềm năng tác chiến bền bỉ của Nga đã tạo nên ưu
thế áp đảo, khiến việc cố làm mờ đi thực tế này trở nên khó khăn hơn bao giờ hết.
Với tư cách là nhà cung cấp vũ khí và trang thiết bị chính, đồng thời là một
bên tham chiến, Mỹ giờ lại đang tìm kiếm cho mình một đường lui bằng cách gây
áp lực buộc Ukraine chấp nhận một kế hoạch hòa bình do chính họ “dàn xếp”.
Đáng
tiếc là vỏ bọc chính trị trong chuyện này lại quá rõ ràng.
Trên
thực tế, chúng ta đang chứng kiến một mô thức lặp đi lặp lại trong các cuộc
xung đột ủy nhiệm giữa các cường quốc: Sự lạc quan ban đầu dần bị hiện thực bào
mòn, cuối cùng chuyển thành sự chấp nhận đầy bất lực, trong khi thương vong
ngày càng gia tăng, còn các chiến lược rút lui thì được khéo léo gói ghém thành
“sự cần thiết về mặt chiến lược”. Sự cộng hưởng giữa Việt Nam và Ukraine là quá
rõ ràng. Đặc biệt, đến tháng 11/2025, sự cộng hưởng lịch sử này đã trở nên âm
vang hơn bao giờ hết. Những tường thuật chủ đạo ban đầu về một Ukraine kiên cường
và một nước Nga mong manh đã dần sụp đổ dưới sức nặng của hiện thực trên chiến
trường và những toan tính chính trị.
Trong
vấn đề Ukraine, chiến dịch tuyên truyền công khai gần như sao chép hoàn toàn kịch
bản của Chiến tranh Việt Nam:
Giai
đoạn quyết tâm ban đầu (2022-2023)
Phương
Tây từng mô tả Nga là “con hổ giấy” bị trói buộc bởi các lệnh trừng phạt, đồng
thời khẳng định quân đội Ukraine chỉ cần thêm thời gian và viện trợ vũ khí (như
tên lửa Javelin, hệ thống HIMARS) là có thể xoay chuyển cục diện. Những bài diễn
thuyết cứng rắn của Zelensky cùng những thước phim ghi lại các cuộc tấn công bằng
máy bay không người lái được lan truyền rộng rãi đã củng cố cho tường thuật
này. Điều này giống với lời hứa vào năm 1965 của Tổng thống Johnson về “ánh
sáng cuối đường hầm”, trong khi các tài liệu nội bộ của Bộ trưởng Quốc phòng
khi ấy là McNamara lại thừa nhận rằng cuộc chiến đã rơi vào thế bế tắc.
Giai
đoạn bế tắc lộ rõ (cuối năm 2023 – giữa năm 2024)
Tháng
11/2023, Tổng tư lệnh Ukraine Valerii Zaluzhnyi công khai tuyên bố chiến trường
đã rơi vào “bế tắc” và đánh giá này kéo dài trong suốt năm 2024. Nhiều báo cáo
của các tổ chức nghiên cứu chỉ ra rằng, cuộc xung đột đang dần chuyển từ “bế tắc
động” sang mô hình tiêu hao tĩnh tại hơn, với việc các cuộc phản công của
Ukraine mất đà do thiếu đạn dược. Giai đoạn này giống với tình hình sau cuộc Tổng
tiến công Tết Mậu Thân 1968 ở Việt Nam, khi Mỹ ở bề ngoài vẫn nhấn mạnh quyền
kiểm soát, nhưng trong nội bộ lại bắt đầu thảo luận về các phương án rút quân.
Giai
đoạn chiến tranh tiêu hao chiếm ưu thế (2024-2025)
Tình
hình hiện tại đã khó có thể che giấu. Nga, tận dụng sức bền kinh tế, đã giành lại
thế chủ động, trong khi quân đội Ukraine, đối mặt với sự mệt mỏi và thiếu hụt
nhân lực, buộc phải chuyển sang thế phòng thủ cố định và khó có khả năng tiến
công. Nga đã áp dụng chiến lược tiêu hao có hệ thống, lấy việc triệt tiêu sinh
lực Ukraine làm mục tiêu chủ đạo và việc kiểm soát lãnh thổ chỉ là một hệ quả tất
yếu. Tuy tuyên bố từ các bên vẫn cố giữ sự mơ hồ, nhưng thực tế trên chiến trường
đã rất rõ ràng: Sản lượng đạn pháo của Nga cao gấp 10 lần Ukraine, và Nga cũng
thể hiện sự sẵn sàng và năng lực theo đuổi một cuộc chiến tranh trường kỳ.
Đây
không chỉ là một cuộc đối đầu quân sự, mà còn là một cuộc giằng co tâm lý. Các
cuộc thăm dò cho thấy, gần một nửa công chúng Ukraine tin rằng cuộc chiến đang
rơi vào bế tắc, nhưng vẫn có ba phần tư hy vọng giành lại toàn bộ lãnh thổ đã mất
– một niềm tin đáng khâm phục, nhưng khó duy trì nếu không có đột phá thực chất.
Trên mạng xã hội, dư luận cũng
thể hiện sự phân hóa tương tự: Một số bác bỏ tin đồn và bảo vệ phẩm giá quốc
gia, trong khi số khác thẳng thắn thừa nhận rằng Ukraine khó có thể giành chiến
thắng nếu không có sự can thiệp trực tiếp của NATO.
Ở
đây, sự đối chiếu với lịch sử Việt Nam càng rõ nét hơn. Mỹ – quốc gia đã cung cấp
hơn 175 tỷ USD viện trợ quân sự kể từ năm 2022 – nay lại chuyển sang thúc đẩy
ngừng bắn và hòa giải. Kế hoạch 28 điểm mà chính quyền Trump đưa ra yêu cầu
Ukraine công nhận bốn tỉnh trong đó có Donbas thuộc về Nga, thiết lập một khu vực
phi quân sự và hạn chế quy mô quân đội. Đổi lại, Mỹ chỉ hứa hẹn những “đảm bảo
an ninh” mơ hồ, phân bổ 100 tỷ USD từ các tài sản bị đóng băng của Nga cho việc
tái thiết và ủng hộ việc Nga trở lại G7.
Xét
một cách khách quan, thật khó tin khi Mỹ, với tư cách là nhà cung cấp vũ khí và
tài trợ chính cho cuộc xung đột, lại cố gắng chuyển sang vai trò trung gian hòa
giải.
Về
bản chất, đây là sự tái hiện của chiến lược “khoảng đệm thể diện”.
Chính
quyền Trump, một mặt khai thác tâm lý mệt mỏi của người dân Mỹ đối với việc viện
trợ cho Ukraine, mặt khác lại nhân danh “Nước Mỹ trên hết” để biến những nhượng
bộ của mình thành chiêu bài “tìm kiếm hòa bình thông qua sức mạnh”. Một số nhà
phê bình cho rằng, động thái này chẳng khác nào “tống tiền” và việc đặt ra hạn
chót chỉ càng thể hiện sự cứng nhắc. Giống như khi Nixon mở rộng chiến dịch ném
bom nhằm đạt được “một cuộc rút quân êm thấm”, kế hoạch hiện tại cũng nhằm chuyển
gánh nặng của thất bại chiến lược sang Kyiv, để Washington rút lui an toàn.
So
sánh với Việt Nam, ngay cả sau khi phía Mỹ thừa nhận thất bại trong nội bộ vào
năm 1965, vẫn có hơn 55.000 lính Mỹ và hàng triệu người Việt Nam thiệt mạng.
Còn ở Ukraine, kể từ khi chiến sự đi đến bế tắc vào năm 2023, ước tính đã có
100.000 binh sĩ thiệt mạng, với tổng số thương vong đã vượt quá 500.000 người,
cùng khoảng 30.000 thường dân thiệt mạng. Những con số này tiếp tục tăng thêm mỗi
ngày trong các cuộc chiến tiêu hao ở Donbass và nhiều nơi khác. Mỗi khoảnh khắc
chần chừ và do dự đều phải đánh đổi bằng sinh mạng của những người lính trẻ
trong chiến hào. Điều mà Zelensky gọi là “phẩm giá” không chỉ là sự kiên định với
chủ quyền quốc gia, mà còn là lời kêu gọi đừng để bi kịch lịch sử tái diễn.
Nhìn
tận gốc rễ, những cuộc xung đột ủy nhiệm kiểu này phản ánh một mô thức lặp đi lặp
lại giữa trong cuộc cạnh tranh quyền lực giữa các cường quốc: Những người ra
quyết định ở phương xa dùng chủ quyền của nước khác làm đòn bẩy để duy trì uy
tín của chính họ, trong khi bên phải trả cái giá cuối cùng luôn là người dân nước
sở tại. Sự kháng cự của Ukraine đúng là đã giúp châu Âu có thời gian tái vũ
trang, đồng thời tái định hình hình thái chiến tranh bằng máy bay không người
lái trong thời hiện đại. Tuy nhiên, kế hoạch hòa bình được đề xuất khó có thể
thực sự mang lại sự ổn định lâu dài. Châu Âu đã bắt đầu đề xuất các sáng kiến thay thế nhưng đã bị
Nga bác bỏ, và Điện Kremlin chỉ sẵn sàng tiếp xúc dựa trên bản đề xuất hiện có.
Nền hòa bình thực sự vẫn còn là một viễn cảnh xa vời.
Putin
quá thành thạo trò “chơi rắn”
Trong
cuốn sách Chơi rắn: Cách chơi trò chính trị, kể bởi người am hiểu cuộc
chơi (Hardball: How Politics Is Played, Told by One Who Knows the
Game) xuất bản năm 1988, Chris Matthews đã đưa ra một nguyên tắc cốt lõi cực kỳ
thẳng thắn: “Điểm mấu chốt không phải là bạn thân với ai, mà là bạn có thể kiểm
soát ai. Cách tốt nhất để ‘chơi rắn’ là nhanh chóng đạt được sự đồng thuận với
đối thủ ở tầm chiến lược, đồng thời dần dần kiểm soát họ ở các chi tiết.” Tháng
11/2025, Vladimir Putin đang trình diễn một màn “cứng đối cứng” mẫu mực trước
chính quyền Trump.
Các
tuyên bố công khai của Điện Kremlin bao gồm:
“Trong
đề xuất của phía Mỹ có một số điểm có thể làm cơ sở cho các cuộc thảo luận tiếp
theo.”
“Nga
luôn sẵn sàng tham gia vào các cuộc đàm phán nghiêm túc.”
“Chúng
tôi đánh giá cao thái độ mang tính xây dựng của chính quyền mới của Mỹ.”
Đây
chỉ là lớp vỏ bề ngoài đầy phô trương – thái độ “đồng ý trên nguyên tắc”. Sự
“chấp thuận” ấy khiến Trump lầm tưởng rằng Nga thực sự muốn đàm phán và cũng
khiến giới bình luận phương Tây bàn luận về “động lực cho hòa bình”. Tuy nhiên
cùng lúc đó, các quan chức Nga lại liên tục gia tăng các yêu cầu, đưa ra các điều
kiện đủ để thỏa thuận trở nên vô hiệu:
Ukraine
phải ngay lập tức rút khỏi mọi vùng lãnh thổ mà Nga tuyên bố chủ quyền (bao gồm
35% diện tích vẫn do Ukraine kiểm soát);
Phải
công nhận “thực tế lãnh thổ mới” trước khi ngừng bắn;
NATO
phải đưa ra cam kết ràng buộc pháp lý vĩnh viễn bằng văn bản (từ bỏ việc mở rộng
về phía Đông và các nội dung liên quan);
Việc
dỡ bỏ hoàn toàn các lệnh trừng phạt là điều kiện tiên quyết;
Chỉ
chấp nhận hình thức đàm phán có sự tham gia của Trung Quốc, Ấn Độ, Brazil và
Nam Phi.
Đây
chính xác là chiến lược của Matthews: “Luôn nhượng bộ về nguyên tắc, nhưng
không nhượng bộ dù chỉ một chút về chi tiết”, “Ôm chặt đối thủ để họ không có
cơ hội ra đòn” và “Nói đồng ý trên miệng, nhưng đừng thực sự đồng ý trong
lòng”. Hệ quả của điều này là Nga có thể tiến hành chiến dịch mùa đông, trong
khi vẫn giữ cho đội ngũ của Trump tin rằng “vẫn còn hy vọng đạt được thỏa thuận”.
Với mỗi tuần bị trì hoãn, Nga lại có thêm một tuần để các lợi ích lãnh thổ
không thể cứu vãn được, còn Ukraine lại có thêm một tuần đối mặt với tình cảnh
binh lực liên tục bị tiêu hao.
Putin
không cố ý làm Mỹ mất mặt, mưu mẹo của ông nằm ở việc buộc Mỹ phải tự tay để lực
lượng ủy nhiệm của mình (Ukraine) đầu hàng, đồng thời phơi bày sự bất lực và
vai trò mờ nhạt của châu Âu. Những tuyên bố của EU chỉ mang tính hình thức, bởi
vì nếu không có sự hỗ trợ tình báo và nguồn cung cấp đạn dược của Mỹ, châu Âu
hoàn toàn không thể duy trì cuộc chiến này. Nga nhận thức rất rõ rằng, bằng
cách chơi “cứng đấu cứng” với Mỹ, họ đang dần nới rộng rạn nứt xuyên Đại Tây
Dương.
“Kế hoạch
hòa bình 28 điểm” không phải điều mới mẻ
Đừng
cho rằng các yêu cầu của Nga xuất hiện một cách bất ngờ vào năm 2025. Vào tháng
12/2021, Nga đã đệ trình hai tài liệu có nội dung gần như giống hệt với kế hoạch
28 điểm mà Ukraine hiện buộc phải chấp nhận:
Một
là dự thảo hiệp ước gửi cho phía Mỹ, yêu cầu có cam kết ràng buộc về mặt pháp
lý để NATO không mở rộng về phía Đông và thu hẹp cơ sở hạ tầng của NATO về quy
mô năm 1997.
Tài
liệu còn lại là bản dự thảo thỏa thuận gửi cho NATO cùng thời điểm, với nội
dung hệt như trên.
Cả
hai tài liệu này đều bị chính quyền Biden và NATO bác bỏ vì cho đây là “những đề
xuất không thể đàm phán”. Bốn năm sau, số thương vong ở Ukraine đã vượt quá
500.000 người, và các yêu cầu cốt lõi của Nga đang dần trở thành hiện thực – dựa
trên tình hình trên chiến trường và nhu cầu chính trị của Mỹ. Đây chính là bằng
chứng rõ ràng cho thấy sự thất bại của phương Tây.
Không
khó hiểu vì sao Putin nói thẳng rằng ông ưu tiên giải quyết xung đột này trên
chiến trường hơn, dù Nga không loại trừ đàm phán. Putin nói vậy không phải vì
muốn nới lỏng điều kiện, mà thông điệp cốt lõi rất đơn giản: Chấp nhận yêu cầu
của chúng tôi ngay lúc này thì sẽ có ít thương vong hơn, nếu không chúng tôi vẫn
có thể đạt được mục tiêu, chỉ là sẽ mất nhiều thời gian hơn.
Liệu
NATO có thể duy trì sự đoàn kết trong tương lai không?
Dù
sao đi nữa, chiến tranh rồi cũng sẽ kết thúc – có thể là sau khi Nga chiếm được
phần lãnh thổ còn lại của Donetsk và Zaporizhzhia để đạt được vị thế đàm phán tốt
hơn, và có thể là sau nỗ lực thúc đẩy thay đổi chính quyền ở Kyiv. Tuy nhiên, kết
quả chiến lược đã rõ ràng: Cuộc xung đột quân sự có quy mô lớn nhất giữa phương
Tây và một đối thủ ngang cơ kể từ năm 1945 cuối cùng lại kết thúc bằng thất bại
của phương Tây.
Điểm
mấu chốt lúc này nằm ở việc liệu NATO có thể duy trì sự đoàn kết hay không. Chiến
lược công khai của Nga dường như là cố tình khoét sâu mâu thuẫn giữa Mỹ và châu
Âu: Mỹ muốn tuyên bố “đã hoàn thành nhiệm vụ” để chuyển trọng tâm sang Trung Quốc,
còn châu Âu thì phải đối mặt với một Ukraine bị chia cắt, giải giáp và đầy hận
thù ở biên giới phía Đông. Đức, Pháp, Ba Lan và các nước Baltic đã tuyên bố rõ
rằng, phiên bản hiện tại của “kế hoạch 28 điểm” là không thể chấp nhận được.
Tuy nhiên, nếu không có sự hỗ trợ về tình báo và đạn dược của Mỹ, họ gần như
không có khả năng duy trì sức kháng cự của Ukraine. Năm tới sẽ có thể kiểm chứng
liệu “quyền tự chủ chiến lược” mà châu Âu thường nói rốt cuộc có phải là lời
nói suông hay không.
Kết luận
Tại
các thủ đô châu Á, các sĩ quan tham mưu và chuyên gia phân tích tình báo đang
quan sát cẩn trọng và chăm chú theo dõi kết cục ở Ukraine. Một bài học đang
ngày càng rõ ràng: Khi chi phí chính trị trong nước trở nên quá cao, các cam kết
an ninh của Mỹ sẽ bước vào quá trình đếm ngược với đơn vị tính là chu kỳ bầu cử.
Để tránh lặp lại cuộc rút quân kiểu Afghanistan, Mỹ buộc các đồng minh phải nhượng
bộ 20% lãnh thổ và từ bỏ chủ quyền liên minh – viễn cảnh này sẽ đè nặng lên tâm
trí của mỗi quốc gia ở khu vực Ấn Độ Dương – Thái Bình Dương, buộc họ phải xem
xét lại liệu Mỹ có thực sự đáng tin cậy hay không.
Từ
Sài Gòn (nay là Thành phố Hồ Chí Minh) năm 1975, đến Kabul năm 2021 và có thể
là Kyiv năm 2026, mô thức vẫn vậy: Mỹ mở rộng quá mức, nhận ra rằng sức mình
không đủ, chuyển nhiệm vụ tác chiến cho các đại diện ủy nhiệm và cuối cùng rút
lui thông qua đàm phán. Mục tiêu chính của họ luôn là đảm bảo rằng tổng thống
đương nhiệm không bị lịch sử ghi nhận là kẻ thua cuộc trong chiến tranh.
Hồ
sơ Lầu Năm Góc đã
chứng minh, Chiến tranh Việt Nam sau tháng 11/1965 về bản chất là để duy trì diện
mạo bên ngoài khi thất bại. Ngày nay, “kế hoạch hòa bình 28 điểm” và việc cắt đứt
nguồn cung cấp tình báo đều là sự lặp lại của kịch bản cũ. Và cái giá đắt đỏ,
như thường lệ, lại đè nặng lên người dân của vùng đất được chọn làm chiến trường.
Lịch
sử luôn vang vọng với những nhịp điệu đáng kinh ngạc, và Kyiv chỉ là nốt nhạc mới
nhất trong giai điệu ấy.
Tác
giả Bào Thiệu Sơn là giáo sư thỉnh giảng tại Đại học Công nghệ Queensland (Úc),
đồng thời từng là cố vấn chính sách cho cựu Thủ tướng Úc Kevin Rudd.
--------------
Nguồn: Bào Thiệu Sơn, 鲍韶山:从越南到阿富汗,再到乌克兰,美式“体面撤退”又来了, Guancha,
02/12/2025.
No comments:
Post a Comment