Trịnh Đình Hỷ
Chim
Việt Cành Nam / Số 62 / 15-02-2016
Cách
đây khoảng 5 năm, tôi đã có dịp trình bầy một bài về " Khoa học thần kinh
(neurosciences) và đạo Phật ", trong đó có nói nhiều đến thiền định:
Từ
đó đến nay đã có nhiều tiến bộ về nghiên cứu khoa học về phương pháp này, được
gọi là " thiền tỉnh thức " (mindfulness). Hiện nay, người ta ước
lượng mỗi năm có khoảng 200 bài báo cáo về thiền định trên các tạp chí khoa học,
gấp đôi so với những năm về trước. Thiền định đã trở thành một đề tài thời sự
được đặc biệt quan tâm đến, nếu không muốn nói là thời thượng.
Đối
với một người Phật tử, các nghiên cứu khoa học này lại càng có ý nghĩa hơn khi
liên quan tới một đề tài cốt tủy của đạo Phật, tức là " vô ngã ". Tại
sao " thiền tỉnh thức " lại đưa tới " vô ngã ", đó là một
khám phá mới lạ mà tôi xin chia sẻ với quí vị trong bài này, cùng với sự cập nhật
về kết quả nghiên cứu khoa học thần kinh về thiền định.
Những
lý do đã thúc đẩy khoa học thần kinh nghiên cứu về thiền định
Trong
khoảng 3-4 chục năm vừa qua, đã có hai sự kiện nổi bật:
-
Thứ nhất là sự phát triển vào cuối thập niên 1970 của phương pháp MBSR (Mindfulness-based
stress reduction) bởi Jon Kabat-Zinn, GS Sinh học tại ĐH
Massachusetts, Hoa Kỳ, nhằm điều trị bằng " thiền tỉnh thức " các
bệnh liên quan tới stress. Hiện nay MBSR đã được công nhận như một phương pháp
điều trị hữu hiệu, được giảng dạy tại 30 Trường Đại học Y và áp dụng tại 250 bệnh
viện tại Hoa Kỳ, và đã trở thành phổ biến trên toàn thế giới.
-
Thứ nhì là những tiến bộ vượt bực của khoa học thần kinh, trên hai lãnh vực: chẩn
đoán hình ảnh, với những phương pháp đo lưu lượng máu (như PET-scan,
f-MRI), tại các vùng nhỏ của não tới độ phân giải khoảng 1 mm; và thăm dò chức
năng, với những phương pháp đo tốc độ truyền điện trong não (như EP, EEG) tới
độ phân giải khoảng vài phần trăm giây. Nhờ những tiến bộ kỹ thuật đó, não
không còn là một chiếc " hộp đen " chỉ có thể tìm hiểu được bằng nội
quan (introspection), mà có thể quan sát tỉ mỉ trong mọi hoạt động của nó.
Hai
sự kiện này, phương pháp MBSR và những tiến bộ của khoa học thần kinh, đã là những
động cơ thúc đẩy các nhà khoa học nghiên cứu sâu hơn về thiền định. Hơn nữa, một
số nhà khoa học thần kinh cũng là thành viên của Hội " Tâm và sự sống
" (Mind and Life), mỗi năm họp một lần chung quanh đức Đạt Lai Lạt
Ma để thảo luận về những vấn đề sinh học và tâm linh.
Định
nghĩa một số từ khoa học về thiền định
Mindfulness,
pleine conscience
(thường được dịch là sự " tỉnh thức ", nhưng có lẽ từ " toàn thức
" chính xác hơn) được định nghĩa là " trạng thái tâm thức đến từ sự
chú ý có chủ đích, trong hiện tại, không phê phán, vào kinh nghiệm xẩy ra từng
lúc một. "
Khoa
học thần kinh phân biệt 3 loại thiền định:
1-
Tập trung chú ý (focus attention, FA), trong đó thiền giả chỉ chú tâm tới
hơi thở, một hình ảnh, hoặc một âm thanh. Loại thiền định này tương đương với samatha,
chỉ.
2-
Theo dõi mở rộng (open monitoring, OM), trong đó thiền giả chỉ quan sát
những gì đi qua trong tâm thức, không phê phán. Loại thiền định này tương đương
với vipassana, quán.
3-
Quán từ bi (loving-kindness, LK), trong đó thiền giả rải tâm từ của mình
đầu tiên về phía những người thân, rồi những người quen biết, rồi những người
xa lạ, cuối cùng về phía tất cả các chúng sanh.
Tác
động của thiền định trên não
Những
nghiên cứu khoa học thần kinh về thiền định đã cho thấy tác động chính của thiền
định là ở trên não, mặc dù có những đổi thay tổng quát trên cơ thể, như trên hệ
thống tim mạch, nội tiết, miễn dịch, v.v.
Những
tác động này có thể xuất hiện rất sớm, sau vài tuần thiền tập, nhưng chúng mạnh
và bền hơn với sự gia tăng kinh nghiệm thiền định.
-
Người ta nhận thấy có những thay đổi về cấu trúc, như sự gia tăng bề dày
của vỏ não (chất xám), tại một số vùng như thùy trán, thùy đảo, hải mã. Do đó,
rất có thể thiền định làm cho não lâu già hơn và chống lại sự phát triển của bệnh
Alzheimer. Ngoài ra, có một sự gia tăng những bó sợi (chất trắng) liên kết các
vùng não.
-
Về chức năng cũng có những thay đổi quan trọng, trên cả hai lãnh vực, nhận
thức (cognitive),và cảm xúc (affective).
Đứng
về mặt nhận thức, như dự đoán, thiền định làm gia tăng khả năng tập trung và chú
ý, đồng thời hiệu quả của xử lý thông tin.
Nhưng
điều gây ngạc nhiên nhất là ảnh hưởng rõ rệt của thiền định trên cảm xúc: thiền
định có khả năng điều hòa cảm xúc, bằng cách: 1) gia tăng sự nhạy cảm
trước cảm xúc của tha nhân, gây nên sự đồng cảm (empathie), hay "
tâm từ bi ", theo danh từ nhà Phật; 2) ngăn chặn sự khởi phát những cảm
xúc tiêu cực, như sự lo lắng, sợ hãi, buồn bã; và 3) gia tăng những cảm xúc
tích cực, như cảm giác an lạc, hạnh phúc.
Đứng
về mặt giải phẫu học, thiền định gây tác động lên các cơ quan liên quan đến cảm
xúc thuộc vào vòng viền (limbic system), ở giữa và trong chiều sâu của
não, gồm có hạnh nhân (amygdala), nơi khởi điểm của cảm xúc, hải mã (hippocampus)
liên quan tới ký ức và cảm xúc, và ở phía trước, vỏ đai trước (anterior
cingular cortex) và vỏ trước trán giữa (medial prefrontal cortex),
là những vùng điều hòa cảm xúc.
Như
vậy, theo quan điểm của đạo Phật, thì con người có khả năng chuyển hóa
tâm thức của mình bằng thiền định, chánh niệm. Theo khoa học thần kinh,
não có thể tự thay đổi được nhờ một chức năng đặc biệt của hệ thần kinh, tức là
tính chất mềm dẻo, uốn nắn được của nó (neuroplasticity). Có thể
nói là đối tượng của đạo Phật là " tâm ", trong khi đối tượng của
khoa học thần kinh là " não ". Mặc dù đối với đa số Phật tử, "
tâm " và " não " khác nhau, nhưng đối với các nhà khoa học,
" tâm " và " não " chỉ là hai khía cạnh của một thực tại,
không thể tách rời nhau. " Tâm chỉ là cái gì não làm " theo Derek
Denton, và " Chúng ta là những xi nắp của chúng ta " theo Joseph
Ledoux, là hai nhà khoa học thần kinh nổi tiếng.
Làm
thế nào thiền định có thể thay đổi được tâm-não?
Tác
động của thiền định trên tâm-não đã được mô tả từ khá lâu, nhưng chỉ mới gần
đây người ta mới bắt đầu hiểu rõ hơn cơ chế tác động của thiền định. Nói một
cách khác, bây giờ người ta mới có thể trả lời được câu hỏi: làm thế nào thiền
định thay đổi được tâm-não?
Đó
là nhờ một khám phá quan trọng và tình cờ vào khoảng năm 2001, của một mạng lưới
nơ rôn gọi là " Mạng chế độ mặc định " (Default-Mode Network,
DMN). Chúng ta nên nhớ rằng các vùng não không hoạt động rời rạc, mà cùng một
lúc trong những mạng lưới liên kết các vùng với nhau. Khi quan sát hoạt động
não bằng PET-scan hay f-MRI, người ta nhận thấy rằng trong trạng thái nghỉ
ngơi, không điều khiển (về cảm giác, hành động hay ý nghĩ), có một mạng lưới
nơ rôn được kích hoạt rất mạnh, do đó được gọi là " Mạng chế độ mặc định
" (cũng như trên computer, khi bật lên, màn hình xuất hiện –do chương
trình đã gài đặt sẵn- gọi là default mode, chế độ mặc định).
Trạng
thái đó cũng được gọi là " tâm lang thang " (mind-wandering),
tâm sao lãng, mông lung, mơ màng, tưởng tượng, không liên quan gì đến hiện tại,
nhưng thường hướng về quá khứ hay tương lai... Thời gian " tâm lang thang
" tổng cộng lại mỗi ngày có thể tới một nửa thời gian tỉnh thức.
Đứng
về mặt giải phẫu học, thì DMN chủ yếu gồm những cấu trúc nằm giữa não
(theo chiều dọc): vỏ trước trán giữa (MPFC), vỏ đai sau (PCC), pre-cuneus (PC),
và hải mã (HF), cùng với một số cấu trúc phía ngoài của vỏ não: thùy đỉnh dưới
(IPL) và vỏ thái dương bên (LTC).
Hình
1 – (PET-scan) Sự kích hoạt của các vùng não thuộc "
Mạng chế độ mặc định " (DMN)
Mạng chế độ mặc định " (DMN)
Hình
2 – (f-MRI) Sự kích hoạt của các vùng não thuộc "
Mạng chế độ mặc định "(DMN)
Mạng chế độ mặc định "(DMN)
Hoạt
động của DMN là một hoạt động bình thường của não loài người, cũng như các loài
động vật.
Khía
cạnh tích cực của nó là giúp cho con người sửa soạn tương lai, dựa lên
ký ức, dựa lên kinh nghiệm sống của mình, để có thể thích nghi với cuộc sống. Đồng
thời nó cũng bao gồm trí tưởng tượng, óc sáng tạo. Không có " tâm lang
thang " thì sẽ không có sáng tạo nghệ thuật, không có khám phá khoa học,
không có chương trình, dự kiến...
Ngược
lại, khía cạnh tiêu cực của nó là giảm chú ý, cũng như hiệu quả của việc
làm (chẳng hạn như trong một cuộc thi đua thể thao, vận động viên bỗng nhiên đuối
sức, chỉ vì giảm chú ý, sao lãng trong vài giây...), đồng thời nó cũng có thể
gây cản trở trong việc học tập.
Và
khi hoạt động của nó trở nên thái quá , hay bị rối loạn, thì các rối loạn thần
kinh có thể xuất hiện, như lo lắng, ưu phiền, trầm cảm, hay stress sau chấn
thương... Hiện nay, các nhà thần kinh học đang đặc biệt chú ý đến vai trò của sự
rối loạn hoạt động DMN trong một số bệnh như thiếu chú ý, tự kỷ, tâm thần phân
liệt và Alzheimer.
Sự
khám phá ra DMN dẫn tới sự khám phá của một mạng lưới khác, hoàn toàn đối kháng
(antagonist), đó là " Mạng tác vụ tích cực " (Task-Positive
Network, TPN).
Đứng
về mặt giải phẫu học, thì TPN chủ yếu gồm những cấu trúc phía bên ngoài
của vỏ não: vỏ trước trán lưng-bên (DLPFC), vỏ đảo (IC) và vỏ trong đỉnh (IPL),
và ở giữa não (theo chiều dọc) vỏ đai trước (ACC).
Hình
3 – Sự kích hoạt của các vùng não thuộc " Mạng chế độ mặc định "
(DMN) và " Mạng tác vụ tích cực " (TPN), (đối kháng nhau)
TPN
được kích hoạt khi chú ý đến giác quan, đến cảm giác của cơ thể (như chú
ý vào hơi thở trong khi thiền định) hoặc vào một tác vụ (như một việc làm, ngay
cả giải đáp một bài toán). Sự kích hoạt này sẽ tự động giảm kích hoạt DMN, và
" tâm lang thang " sẽ không còn nữa, không còn tưởng tượng về quá khứ
hay tương lai, với những cảm xúc kèm theo.
Đó
là một điểm quan trọng mà khoa học thần kinh đã chứng minh rõ ràng: hoạt động của
DMN và TPN hoàn toàn đối kháng, loại trừ lẫn nhau (antagonist, mutually
exclusive); khi cái này kích hoạt thì cái kia ngừng kích hoạt, và ngược lại.
Nói một cách khác, khi " tâm lang thang " thì không chú ý, và khi chú
ý thì tâm hết " lang thang ". Không cần phải đuổi ý nghĩ đi, hay bảo
tâm " đừng lang thang nữa ", mà chỉ cần chú ý!
Những
nghiên cứu mới nhất về khoa học thần kinh đã chứng minh rằng cả ba loại thiền định
(FA, OM và LK) đều gia tăng sự kích hoạt TPN, đồng thời giảm sự kích hoạt DMN,
và điều đó rất rõ rệt trên những người có nhiều kinh nghiệm thiền định.
Sự
gặp gỡ giữa đạo Phật và khoa học thần kinh: yếu chỉ của thiền định
Theo
đạo Phật, yếu chỉ của thiền định là chánh niệm (samma-sati), là một
trong 8 Chánh Đạo, thuộc con đường diệt khổ vạch ra bởi đức Phật.
Chánh
niệm
là sự chú ý đúng đắn (correct attention), do chính đức Phật trình bầy một
cách chi tiết, rành mạch trong Kinh Tứ Niệm Xứ (Satipatthana sutta), và
Kinh Niệm Hơi thở (Anapana-sati sutta). Đối với ngài, đó chính là trái
tim của giáo pháp, là con đường duy nhất, hay trực tiếp nhất (ekayano-maggo),
dẫn tới giải thoát.
Người
ta kể lại một ngày kia, có một người đệ tử hỏi thiền sư Ikkyu (Nhất
Hưu), dòng Rinzai (Lâm Tế Nhật Bản), về " yếu chỉ của thiền
". Ngài liền cầm bút viết lên một chữ " niệm ". Người đệ
tử không hiểu, xin ngài giảng thêm. Ngài lại cầm bút viết lên một chữ " niệm
" thứ nhì. Người đệ tử gãi đầu gãi tai, vẫn chưa hiểu. Ngài lại viết thêm
một một chữ " niệm " thứ ba. Cuối cùng, không chịu được nữa,
người đệ tử kêu lên: " Niệm, niệm, niệm! Niệm là cái gì cơ
chứ, hả Thầy? ". Thiền sư Nhất Hưu đặt bút xuống và chậm rãi trả lời:
" Niệm là niệm ".
Nếu
phân tích chữ Hán niệm (pinyin là niàn), thì chúng ta sẽ thấy nó
gồm phía trên chữ kim, có nghĩa là hiện tại, và phía dưới chữ tâm.
Như vậy thì theo từ nguyên, niệm có nghĩa là " chú tâm đến hiện tại ".
Đó chính là yếu chỉ của thiền định, đối với đạo Phật cũng như đối với khoa học
thần kinh.
Chữ
niệm thật ra còn hai nghĩa nữa: một nghĩa thông dụng hiện nay tại Trung
quốc, là đọc to (như niệm Phật, tụng niệm); và một nghĩa
(danh từ) là ý nghĩ (như một niệm, vô niệm). Do đó, người
ta hiểu tại sao các thiền sư dạy vô niệm hay vô tâm (đừng có suy
nghĩ, để tâm), đồng thời lại dạy phải chánh niệm và chú tâm đến
việc mình làm...
Người
ta kể lại ngày xưa có một bà cụ già đến gặp đức Phật và xin ngài dạy cho cách
thiền định: " Nhưng tôi già rồi, lưng còng, xương khớp cứng đau, không thể
nào ngồi xếp bằng được... ". Đức Phật ôn tồn trả lời: " Cụ cứ về nhà
đi. Nhưng trong mỗi việc làm trong ngày, cụ hãy chú tâm vào việc mình làm: khi
lấy nước từ giếng lên, cụ hãy chú ý vào đôi tay, vào giây thừng kéo gầu nước,
khi cụ quét nhà, vào cây chổi, sàn đất, khi cụ làm bếp hay đan rổ cũng vậy, hãy
chú tâm vào mỗi việc mình đang làm. Đó chính là thiền định ".
Nói
tóm lại, sự gặp gỡ giữa đạo Phật và khoa học thần kinh về thiền định thật là kỳ
diệu! Cả hai đều dùng phương pháp chánh niệm (samma-sati), hay khả
năng điều khiển và duy trì chú ý,để đi tới trạng thái tỉnh thức (mindfulness),
và đem lại tâm an tịnh, không còn " lang thang ", vọng động.
Vô
ngã: một sự gặp gỡ nữa giữa đạo Phật và khoa học thần kinh
Một
sự gặp gỡ nữa giữa đạo Phật và khoa học thần kinh là về khái niệm " ta
". Đối với đạo Phật cũng như khoa học thần kinh, không có cái "
ta " như một thực thể (entity), một thực chất (substance) cá biệt.
Đức
Phật Thích Ca không quan niệm cái " ta " như một thực thể, mà chỉ là
sự tụ họp tạm thời của 5 uẩn (khandha), là sắc, thọ, tưởng,
hành, thức.
Khoa
học thần kinh cũng quan niệm rằng trong não, không có một cơ quan, một cấu trúc
nào có thể gọi là cái " ta ", mà chỉ có những chức năng thần kinh,
xuất phát từ sự hoạt động của các mạng lưới nơ rôn.
Chẳng
hạn như nếu ta nhìn một trái cầu mầu xanh, các photons xuất phát từ sự gặp gỡ của
ánh sáng và bề mặt của trái cầu sẽ đi tới võng mạc mắt, và sẽ kích hoạt các cơ
quan nhận cảm tại đó. Các cơ quan này sẽ kích hoạt giây thần kinh mắt và tín hiệu
sẽ được truyền tới những vùng vỏ não của thùy chẩm chuyên về thị giác. Tất cả
các vật thể này (mắt, cơ quan nhận cảm, giây thần kinh mắt, và các vùng khác của
não) được gọi theo danh từ Phật là sắc (rupa, corporeality). Khi
tới các vùng vỏ thùy chẩm chuyên về thị giác, thì nẩy ra cảm giác nhìn, tức là thọ
(vedana, sensation). Tuy nhiên trong giai đoạn này, chỉ thấy một hình
tròn mầu xanh, nhưng chưa nhận ra gì. Tín hiệu sẽ được truyền (trong khoảnh khắc
vài phần trăm giây) về phía vỏ đỉnh (gọi là " con đường lưng "), để
nhận ra vị trí của nó trong không gian, và về phía vỏ thái dương (gọi là "
con đường bụng "), để nhận ra nó là vật gì. Giai đoạn này là tưởng
(sañña, perception), tức là tri giác, khiến cho hình ảnh được nhận ra là
một trái cầu mầu xanh. Sau đó, có thể nhiều vùng não phía trước (chủ yếu ở thùy
trán) bắt đầu kích hoạt, đưa tới hành (sankhara, mental
formations) một nhóm gồm nhiều chức năng khác biệt (có đến 52 hành). Trong các hành,
có tác ý (cetana, volition) chẳng hạn, khi người ta muốn đưa tay
ra cầm lấy trái cầu: tín hiệu tác ý truyền qua vỏ tiền vận động
(premotor cortex), rồi vỏ vận động. Tất cả những tín hiệu đó được truyền rất
nhanh, trong khoảng thời gian 0,2 giây, và dĩ nhiên trong chi tiết phức tạp hơn
nhiều. Còn thức (viññana, awareness), ý thức nhìn thấy và nắm bắt
trái cầu là ở đâu? Thật ra, ý thức không phải là chức năng đặc biệt của một
vùng não nào, nhưng ở nhiều vùng vỏ não khác nhau...
Nói
tóm lại, quan điểm của đức Phật Thích Ca cách đây 25 thế kỷ về kinh nghiệm sống
của con người do sự tụ họp của 5 uẩn, đã tỏ ra rất phù hợp với những hiểu biết
khoa học thần kinh ngày hôm nay. Mặc dù chưa nhiều chi tiết và còn phân chia ra
thân (sắc) và tâm (thọ, tưởng, hành, thức), nhưng chúng ta cũng
phải thán phục tầm nhìn xa và sâu của đức Phật thời bấy giờ. Đồng thời, chúng
ta cũng nhận thấy rõ rằng đạo Phật nguồn gốc là một hiện tượng học
(phenomenology), chứ không phải là một bản thể học (ontology) mà đức Phật luôn
luôn gạt bỏ.
Đối
với người Phật tử, hiển nhiên đức Phật chủ trương " vô ngã ", tức là
phủ nhận cái " ta " là có thật. Nhưng điều đó có chắc chắn như vậy
không? Chúng ta hãy tự đặt câu hỏi: thật ra, đức Phật đã nói gì về " vô
ngã "?
-
Đầu tiên, bài thuyết pháp thứ nhì của đức Phật (sau bài thứ nhất về Tứ Diệu Đế)
không phải là bài Kinh Vô Ngã mà là bài Kinh Vô Ngã Tướng (Anatta-lakkhana
sutta). Chúng ta để ý ở đây có từ lakkhana, có nghĩa là " tướng,
vẻ ngoài, dấu hiệu ", cũng như tilakkhana là " Tam Pháp Ấn
" (ba dấu hiệu của sự vật là vô thường, vô ngã và khổ). Đức Phật chỉ giảng
là không có cái tướng của cái " ta ", và trong suốt bài kinh, nhắc đi
nhắc lại: " Cái này không phải là ta, cái này không phải của ta... ".
Ngài không nói " không có cái ta ", mà chỉ cảnh giác " đừng tưởng
lầm cái này là ta, cái này là của ta, mà ôm lấy nó, nắm chặt lấy nó ". Vì
vậy cho nên tỳ kheo Thanissaro đề nghị thay khái niệm no-self (không có
ta) bằng not-self (không phải là ta).
-
Lại nữa, trong Tương Ưng Bộ Kinh (Samyutta-nikaya), có một đoạn kể rằng
một hôm có một sa môn tên là Vacchagotta đến đảnh lễ đức Phật và hỏi
ngài: " Thưa ngài Cồ Đàm, xin ngài cho tôi biết, có ngã có phải
không? " Đức Phật giữ im lặng không trả lời. Vacchagotta đi quanh một
vòng và hỏi lại: " Như vậy thì không có ngã ư? ". Đức Phật vẫn
giữ im lặng không trả lời. Vacchagotta bỏ đi rồi, thì Ananda, người
đệ tử thân cận nhất của đức Phật, bèn hỏi ngài: " Bạch Thế Tôn, tại sao
lúc nãy ngài lại giữ im lặng mà không trả lời sa môn Vacchagotta?
". " - Này Ananda, đức Phật trả lời, nếu lúc nãy ta nói rằng
" có ngã ", thì có khác nào ta theo quan điểm của những kẻ
theo thuyết vĩnh cửu (eternalists). Mà nếu ta nói rằng " không có ngã
", thì có khác nào ta theo quan điểm của những kẻ theo thuyết hư vô
(nihilists)? Hơn nữa, nếu ta trả lời là " không có ngã ", thì Vacchagotta
đã hoang mang sẵn, lại còn hoang mang hơn nữa vì trước kia tưởng mình có ngã,
bây giờ lại thấy mình đánh mất ngã rồi! Vì vậy cho nên ta giữ im lặng.
"
Do
đó, đức Phật còn được gọi là Thích Ca Mâu Ni, người trầm lặng của dòng họ Cakya
(muni có nghĩa là trầm lặng). Trước những câu hỏi siêu hình về bản
thể (theo truyền thống có 14 câu hỏi không thể trả lời được, về vũ trụ hữu hạn
hay vô hạn, về linh hồn có hay không, từ đâu đến và sau khi chết đi về đâu,
v.v.), đức Phật hoặc giữ im lặng, hoặc gạt bỏ đi bởi vì những câu hỏi này không
thể trả lời được, mà cũng không có lợi ích gì trên thực tế.
-
Điều quan trọng phải thấy rõ là đạo Phật nguồn gốc là một hiện tượng học
(phénoménologie), không màng gì về bản thể, siêu hình, ngược lại với thái độ
đương thời của Bà La Môn giáo, qua các Kinh Veda và Upanishad. Đức
Phật đặc biệt chú trọng đến hiện tượng tâm lý, và hiện tượng tâm lý
chính là khổ (dukkha). Trong Cullavaga (Tiểu phẩm của Luật
Tạng), ngài tuyên bố một cách rõ ràng: " Này các tỳ kheo, ta chỉ dạy có
hai điều, đó là khổ và diệt khổ ", và " Cũng như nước
các đại dương chỉ có một vị mặn, giáo lý này chỉ có một vị, là vị giải thoát
".
Điểm
nổi bật lên của đạo Phật là tính chất thực tiễn, thực dụng, thực nghiệm.
Đức Phật có thể được xem như một nhà thầy thuốc chữa tâm bệnh khổ bằng
liều thuốc diệt khổ. Và đối với ngài, nguồn gốc chính của phiền não, khổ đau là
sự chấp ngã, sự bám chặt vào ảo tưởng về cái ta. Đối tượng của ba
độc tố tham, sân, si là gì nếu không phải là cái ta: tham ái cho ta,
ghét giận vì ta, si mê do ta?
Hiện
tượng
chấp ngã đó, cảm tưởng của con người về cái " ta ", đối
với đức Phật là có thật, tuy nó chỉ là một ảo tưởng. Và khoa học thần kinh cũng
chứng minh là có thật, tuy nó chỉ là một hiện tượng tâm lý.
Các
thí nghiệm khoa học thần kinh cho thấy khi con người ý thức về cái " ta
" (self-awareness) hay quan tâm đến cái " ta " (self-preoccupation),
thì trên hình ảnh f-MRI có một số vùng não được kích hoạt một cách rõ rệt. Và
những vùng não đó giống hệt như " Mạng chế độ mặc định " (DMN): vỏ
đai sau (PCC), vỏ trước trán giữa (MPFC), được kích hoạt khi " tâm lang
thang "...
Và
dĩ nhiên khi người ta áp dụng " thiền tỉnh thức ", chánh niệm,
thì " Mạng tác vụ tích cực "(TPN) được kích hoạt và làm tắt đi hoạt động
của DMN, đồng thời ý thức về cái " ta ". Vòng tròn đã được đóng lại...
Hình
4 – (f-MRI) Sự kích hoạt của các vùng não khi con người ý thức về cái " ta
" (self-awareness) hay quan tâm đến cái " ta " (self-preoccupation)
Như
vậy, thật là một điều lý thú khi khoa học thần kinh chứng minh được tác động
của thiền định trên ý thức về cái " ta ". Nói một cách khác, thiền
định giúp con người bớt quan tâm đến cái " ta ", bớt " chấp ngã
" đi, do tác động tích cực của sự chú ý vào một cảm giác hay một việc làm.
Khi
con người đang ở trong trạng thái " tâm lang thang " (DMN kích hoạt),
thì thường hay quan tâm đến cái " ta " (cái " ta " không phải
chỉ là mình, mà còn là những người thân của mình, và những mối quan hệ với người
khác), phóng tâm về quá khứ cũng như tương lai, và khi thái quá, đâm ra lo lắng,
phiền muộn. Ngược lại, khi áp dụng thiền định, chú tâm đến hiện tại, chánh
niệm (TPN kích hoạt), thì DMN ngừng hoạt động, không còn " tâm lang
thang " nữa, không còn quan tâm đến cái " ta ", và quên cái
" ta " đi. Lúc đó, không còn lo lắng, phiền não nữa mà chỉ còn một cảm
giác an lạc, thảnh thơi.
Nhưng
dĩ nhiên, cũng như đức Phật đã dạy, không có gì là thường còn. Ngay cả trong
khi thiền định, có những lúc DMN kích hoạt trở lại, tâm lại " lang thang
", mơ tưởng về cái " ta ", về quá khứ, tương lai. Ngay khi ý thức
được điều đó, thiền giả lại phải kéo chú ý về hơi thở, về chánh niệm. Rốt
cuộc, tâm con người cũng như một dòng chẩy luôn luôn dao động, do sự cạnh
tranh kích hoạt không ngừng giữa hai mạng lưới nơ rôn...
Khoa
học thần kinh ngày hôm nay đã chứng minh một cách khách quan và cụ thể rằng chánh
niệm (samma-sati) là con đường trực tiếp nhất để gạt bỏ vọng tưởng về
cái " ta ", để đánh tan mọi phiền não, và như vậy giúp con người hướng
về mục đích tối hậu " Vô ngã là Niết Bàn "...
Tháng
10, năm 2015
BS Trịnh Đình Hỷ (Nguyên Phước)
BS Trịnh Đình Hỷ (Nguyên Phước)
Chú thích :
-
" Vô ngã là Niết Bàn " là tên một tuyển tập các bài giảng của
HT Thích Thiện Siêu, NXB Thuận Hóa, 1996.
-
Các hình ảnh hoạt động não được trích từ các tạp chí khoa học:
1)
Buckner R.L., Andrews-Hanna J.R., Schacter D.L., 2008. The brain's default
network: anatomy, function, and relevance to disease. Ann. N. Y. Acad. Sci.
1124, 1–38.
2)
Sood A. and Jones D.T., 2013. On mind wandering, attention, brain networks, and
meditation. Explore 9:136-141.
3)
Taylor V.A., Daneault V., Grant J. et al., 2013. Impact of meditation training
on the default mode network during a restful state.
4)
Johnson S.C., Baxter L.C., Wilder L.S. et al., 2002. Neural correlates of
self-reflection. Brain 125:1808-1814.
No comments:
Post a Comment