Đạo
đức cần là la bàn của quyền lực
Sydney Trần
26/10/2025
https://baotiengdan.com/2025/10/26/dao-duc-can-la-la-ban-cua-quyen-luc/
Tôi vừa đọc một bài viết
của Huỳnh Thục Vy. Bài viết ấy khiến tôi nhớ đến một người bạn cũ, một
người mà tôi từng sinh hoạt chung cách đây nhiều năm.
Hai người, tuy ở hai hoàn cảnh khác nhau, lại
có chung một quan niệm. Đó là chính trị gia nên được đánh giá bằng kết quả chứ
không phải bằng đạo đức (tốt/ xấu, chính nghĩa/ tà ác). Có lẽ vì thế mà đến
nay, cả hai vẫn còn giữ lòng ủng hộ Trump. Họ cho rằng chỉ cần đất nước “mạnh”
lên, “giàu” lên, “vĩ đại trở lại” là đủ, bất kể người cầm quyền dùng cách gì để
đạt lấy kết quả.
Dưới đây là một đoạn tóm tắt ý chính của bài
viết của Huỳnh Thục Vy và sau đó là phần phản biện của tôi. Tôi vẫn tin rằng đạo
đức, dù bị xem là xa xỉ trong môi trường chính trị, kỳ thực chính là nền móng
duy nhất có thể bảo vệ một dân tộc không bị sa vào bóng tối của quyền lực độc
đoán.
Tóm tắt ý chính của bài viết của Huỳnh Thục
Vy
Bài viết cho rằng người ta thường có khuynh
hướng nhìn chính trị gia dưới lăng kính đạo đức (người tốt vs. kẻ xấu, chính
nghĩa vs. tà ác). Nhưng chính trị, theo tác giả, vốn không vận hành bằng đạo lý
mà bằng kết quả. Một nhà lãnh đạo có thể độc đoán, nhưng nếu chính sách của người
đó mang lại thịnh vượng, nâng cao vị thế quốc gia hay tạo cơ sở cho dân chủ sau
này, thì lịch sử sẽ nhìn họ khác đi.
Tác giả cũng cho rằng một xã hội trưởng thành
là một xã hội biết đánh giá người lãnh đạo bằng lý trí chứ không bằng cảm tính;
và rằng chính mức độ hiểu biết chính trị của người dân sẽ quyết định loại người
lãnh đạo mà họ có.
***
Phần phản biện [của Sydney Trần]: Đạo
đức cần là la bàn của quyền lực
Nếu cho rằng đạo đức không cần thiết trong
môi trường chính trị, thì những kẻ tàn bạo nhất của lịch sử cũng có thể được
xem là vĩ nhân.
Tần Thủy Hoàng thống nhất Trung Hoa, Stalin
công nghiệp hóa nước Nga, Hitler vực dậy nước Đức, Mussolini làm cho nước Ý “hoạt
động đúng giờ,” Pinochet chấn chỉnh nền kinh tế Chile.
Nhưng không có ai trong số họ được lịch sử
coi là người lãnh đạo đáng kính trọng. Đó là vì những cái mà họ dựng lên bằng
quyền lực, họ đã hủy hoại bằng lương tâm.
Một quốc gia có thể thịnh vượng trong một vài
thập niên dưới bàn tay sắt, nhưng nó không thể bình yên trong một thế kỷ dưới nỗi
sợ hãi.
1. Thành công mà không còn nhân tính thì nó
chỉ là thất bại
Đánh giá chính trị gia qua kết quả mà quên đạo
lý là lẫn lộn giữa cái có thể làm được và cái nên làm. Mức độ tăng trưởng, quân
lực hùng mạnh, hay trật tự xã hội chỉ là phương tiện, không phải là cứu cánh của
một đất nước.
Một xã hội giàu có nhưng chai đá, xây được
nhiều cao ốc mà đánh mất lòng nhân, thì nó không phải tiến bộ mà là suy thoái
trong cái vỏ hào nhoáng.
Lịch sử cho chúng ta thấy rằng, mọi thành quả
đạt được bằng bạo lực và dối trá đều sụp đổ dưới sức nặng của chính nó. Liên Xô
từng đưa người lên không gian, nhưng cũng đưa hàng triệu người vào trại tù. Đức
Quốc Xã xây được xa lộ, nhưng cũng mở nhiều lò thiêu. Mọi chế độ xây lên bằng
quyền lực, bằng sợ hãi sẽ không bao giờ thu được lòng người.
2. Đạo đức không phải cảm tính mà là nền móng
của chính nghĩa
Đạo đức ở người lãnh đạo không phải chuyện
thiện ác, riêng tư mà nó là nguyên tắc chung để xác định giới hạn của quyền lực.
Một người cầm quyền lấy “thành tích” làm bình
phong cho tội ác của mình thì chẳng khác nào như một bác sĩ tự hào rằng ca mổ
thành công, trong khi bệnh nhân đã chết trên bàn mổ.
Khi người ta tin vào quyền lực không còn giới
hạn bởi đạo lý thì họ đã biến thành mù quáng cuồng si.
Một chính quyền thật sự vững mạnh khi nó
không chỉ dựa vào khả năng quản trị của cấp lãnh đạo, mà khi nó biết dừng lại
trước những điều không nên làm. Khi người lãnh đạo cho rằng “mục đích biện minh
cho phương tiện,” thì chính lúc đó sự sụp đổ đạo lý đã bắt đầu.
3. Phán quyết của lịch sử
Lịch sử không chấm điểm theo nhiệm kỳ, mà
theo thế kỷ. Lúc đầu, những kẻ cai trị bằng sợ hãi thường được tung hô là “mạnh
mẽ, dứt khoát”, “tái tạo sự vĩ đại”. Nhưng thời gian sẽ dần dần làm rõ cái giá
của những lời tung hô ấy. Đất nước sẽ phải trả giá bằng nhà tù, trại cải tạo, cả
thế hệ câm nín, và tâm hồn của người dân bị chai sạn vì nghi kỵ.
Mao Trạch Đông từng được tôn là “vĩ nhân,”
nhưng hậu quả của nạn đói và cuộc Cách mạng Văn hóa vẫn còn đè nặng lên Trung
Hoa. Ở nhiều quốc gia Nam Mỹ, các tướng lĩnh đã hứa mang lại “trật tự,” nhưng lại
để lại những thập niên mà người dân không dám mở miệng. Ngay cả những nhà lãnh
đạo được ca tụng về “kỷ cương” như Lý Quang Diệu cũng để lại một xã hội phồn
vinh mà thiếu tự do. Như vậy liệu có thực sự tiến bộ hay không?
4. Thước đo thật sự của người lãnh đạo
Chúng ta không chỉ nên đánh giá các chính trị
gia bằng những thành quả, mà ở cách họ sử dụng quyền lực. Người lãnh đạo đáng
kính không phải là kẻ đạt được thành quả nhiều nhất, mà là người khiến dân mình
được no ấm hơn, trưởng thành hơn, biết tự suy nghĩ hơn, có lương tâm hơn.
Trình độ phát triển của một quốc gia không dựa
trên mức độ tuân phục của người dân, mà bằng khả năng phản biện. Khi đạo đức biến
mất, người dân không còn là công dân nữa mà chỉ còn là những công cụ. Khi lương
tri của một dân tộc còn soi sáng thì người dân mới có thể giữ gìn được vận mệnh
của chính mình.
5. Văn minh là thành tựu của đạo đức chứ
không phải của vật chất
Nền văn minh của một xã hội không nên được
đánh giá bằng nhà cao, đường rộng hay tổng sản lượng thu nhập, mà nó cần phải
[được] đo bằng mức độ đạo đức mà xã hội còn giữ được. Khi con người biết tự giới
hạn mình, đó là lúc nhân loại thực sự tiến hóa.
Một khi đạo đức bị coi là “phù phiếm,” thì sự
tàn bạo trở thành bình thường, và lịch sử không còn là ký ức mà là những lời cảnh
báo. Mọi đế chế từng khinh rẻ đạo lý đều có chung một kết cục là sụp đổ; không
phải vì kẻ thù từ bên ngoài mà chính từ sự vô cảm của người dân bên trong.
Vì vậy nên chính trị gia mà không có đạo đức
thì cũng như thân thể không có linh hồn. Họ có thể tạo được phát triển, nhưng
không giữ được bình an. Họ có thể tạo ra phồn thịnh, nhưng không giữ gìn được
phẩm giá của dân tộc.
No comments:
Post a Comment