Monday, September 1, 2025

BÀI MỸ, "NATO ĐỎ", CON RỐI CỦA TRUNG QUỐC : NHỮNG CÁO BUỘC VỀ TỔ CHỨC HỢP TÁC THƯỢNG HẢI LIỆU CÓ ĐÚNG? (Minh Phương  -  RFI)

 



Bài Mỹ, “NATO đỏ”, con rối của Trung Quốc: Những cáo buộc về Tổ chức Hợp tác Thượng Hải liệu có đúng ?

Minh Phương  -  RFI

Đăng ngày: 01/09/2025 - 12:50

https://www.rfi.fr/vi/qu%E1%BB%91c-t%E1%BA%BF/20250901-b%C3%A0i-m%E1%BB%B9-nato-%C4%91%E1%BB%8F-con-r%E1%BB%91i-c%E1%BB%A7a-trung-qu%E1%BB%91c-nh%E1%BB%AFng-c%C3%A1o-bu%E1%BB%99c-v%E1%BB%81-t%E1%BB%95-ch%E1%BB%A9c-h%E1%BB%A3p-t%C3%A1c-th%C6%B0%E1%BB%A3ng-h%E1%BA%A3i-li%E1%BB%87u-c%C3%B3-%C4%91%C3%BAng

 

Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) là một tổ chức chính trị, an ninh và kinh tế Á-Âu, với sự tham gia của nhiều cường quốc hạt nhân như Trung Quốc, Nga, Ấn Độ. Được thành lập năm 2001, SCO kế thừa “Nhóm Thượng Hải”, vốn có chức năng ban đầu là giải quyết các xung đột biên giới tại Trung Á thời hậu Chiến tranh Lạnh. Từ lâu, SCO thường bị cáo buộc là bài Mỹ, “NATO đỏ”, công cụ phô trương ảnh hưởng của Trung Quốc và Nga. Tuy nhiên, những cáo buộc này liệu có chính xác ? 

 

HÌNH :

Hình ảnh hội nghị Tổ chức Hợp tác Thượng Hải (SCO) diễn ra hôm qua và hôm nay, 01/09/2025, tại Thiên Tân, Trung Quốc. AFP - SERGEY BOBYLEV

 

SCO là tổ chức an ninh khu vực lớn nhất thế giới nếu xét các tiêu chí kinh tế, dân số và diện tích. Cụ thể, SCO chiếm 42% dân số toàn cầu, 24% GDP và bao phủ 66% diện tích lục địa Á-Âu. Ban đầu, tổ chức này tập hợp Trung Quốc, Nga, Kazakhstan, Tajikistan, Kyrgyzstan và Uzbekistan với mục tiêu bảo vệ an ninh, trong đó bao gồm chống khủng bố, ly khai, cực đoan tôn giáo và tội phạm xuyên quốc gia. Về sau, phạm vi hợp tác được mở rộng sang tất cả các lĩnh vực của đời sống chính trị, đặc biệt là kinh tế và năng lượng. Đến nay tổ chức này bao gồm 10 thành viên, 2 quan sát viên và 15 đối tác đối thoại, khiến phạm vi Á-Âu ban đầu được mở rộng sang cả Trung Đông, Bắc Phi, Nam Á và Đông Nam Á. Do đó, tổ chức này mang ý nghĩa địa-chính trị không hề nhỏ, nhất là trong bối cảnh thế giới đang dần dần “phi phương Tây hóa” trong các vấn đề toàn cầu.

 

 

SCO và những cáo buộc 

 

Một trong những cáo buộc phổ biến nhất về SCO liên quan đến tính chất bài Mỹ. Theo Viện Quan hệ Quốc tế và Chiến lược (IRIS), những cáo buộc này vốn dựa trên sự vắng mặt của các quốc gia phương Tây hoặc các đồng minh của họ trong tổ chức này. Tuy nhiên, chuyên gia Cédric Garrido đã chỉ ra rằng điều này là không chính xác, trong bối cảnh mà nhiều quốc gia đối tác của Mỹ như Ấn Độ, Thổ Nhĩ Kỳ, Ả Rập Xê Út, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống Nhất và Ai Cập hiện đã tham gia SCO với tư cách thành viên hoặc đối tác đối thoại. 

 

Hơn nữa, hoạt động của Tổ chức Hợp tác Thượng Hải chủ yếu tập trung vào giải quyết các vấn đề an ninh nội bộ và không hề thể hiện bất kỳ nghị trình bí mật hay ý định chiến lược nào nhằm đối trọng với lợi ích Mỹ. Nếu có sự suy giảm ảnh hưởng của Mỹ, thì chỉ là hệ quả ngẫu nhiên của các chính sách được triển khai chứ không phải mục tiêu cuối cùng. Biện pháp duy nhất mang tính “ngăn chặn” từng thực hiện là yêu cầu xây dựng lộ trình đóng cửa các căn cứ Mỹ tại Trung Á vào năm 2005, ngay sau khi căn cứ Karshi-Khanabad ở Uzbekistan bị đóng cửa do áp lực từ chính quyền nước này sau các lệnh trừng phạt kinh tế Mỹ liên quan đến đàn áp nổi dậy ở Andijan.

 

Cáo buộc thứ hai cho rằng SCO là một liên minh quân sự, thường được coi như “NATO đỏ”. Tuy nhiên, Viện IRIS nhận định Tổ chức Hợp tác Thượng Hải không có những đặc điểm của một liên minh quân sự. Hiến chương của tổ chức không có điều khoản tương đương Điều 5 của NATO, không cam kết bảo đảm an ninh lẫn nhau, và khẳng định tổ chức không chống lại bất kỳ quốc gia thứ ba nào – một nguyên tắc cơ bản thường xuyên được nhắc lại. SCO hoàn toàn không phải cơ chế an ninh tập thể. Tổ chức không có lực lượng phản ứng nhanh, trái ngược với Liên minh Bắc Đại Tây Dương (NATO) hay Tổ chức Hiệp ước An ninh Tập thể (CSTO). Các cuộc tập trận quân sự chung chỉ huy động lực lượng vũ trang của từng thành viên, chỉ mang tính biểu tượng, và giúp phát triển khả năng phối hợp, triển khai, điều phối và can thiệp giữa các nước.

 

Thứ ba, cáo buộc SCO là công cụ phô trương ảnh hưởng cho Trung Quốc cũng không có cơ sở. Trung Quốc đóng góp đáng kể về chính trị, dân số, kinh tế và quân sự, đồng thời giữ vai trò đầu tàu về mặt ý tưởng, với khái niệm “Tinh thần Thượng Hải” được tất cả các thành viên thừa nhận. Tuy nhiên, không có dấu hiệu Trung Quốc buộc các thành viên phải phụ thuộc mình. Nội bộ SCO vẫn còn nhiều bất đồng; chính sách đối ngoại của các thành viên vẫn độc lập; và sự dè dặt của các quốc gia Trung Á đối với Trung Quốc chỉ được cân bằng nhờ quan hệ đa chiều với Nga. Hơn nữa, tổ chức này vận hành theo nguyên tắc bình đẳng, mỗi thành viên có quyền biểu quyết ngang nhau, và mọi quyết định đều được thông qua khi tất cả đồng thuận.

 

Cuối cùng, những đánh giá cho rằng SCO có mức độ hội nhập khu vực thấp hay không có nhiều ảnh hưởng đến các vấn đề toàn cầu cũng cần được xem xét lại. Những kỳ vọng này đôi khi không phù hợp với tham vọng của SCO, cũng như cách thức tổ chức này vận hành. SCO bị phê phán về việc không kiểm soát chặt chẽ các quá trình chính trị và kinh tế bên trong, thiếu ảnh hưởng trên các vấn đề toàn cầu (như ở Ukraina và Trung Đông), hoặc sự hợp tác an ninh truyền thống chưa đủ. Tuy nhiên, những kỳ vọng này hoàn toàn không phù hợp với sứ mệnh mà SCO đặt ra. Tổ chức này là một cơ chế hợp tác khu vực, trước hết tập trung vào các vấn đề an ninh phi truyền thống (khủng bố, ly khai, cực đoan, buôn bán ma túy và tội phạm xuyên quốc gia) bên trong biên giới của các thành viên.

 

 

SCO và những hạn chế

 

Đầu tiên phải kể tới vấn đề phát triển dân chủ và quyền con người. Mặc dù được nêu trong Hiến chương SCO và các tài liệu khung, đây vẫn là điểm yếu trong chính sách của tổ chức này. Tình trạng phát triển dân chủ hạn chế gây ra sự bất an chính trị. Không có cơ cấu lập pháp hay cơ quan độc lập để giám sát và khắc phục điểm yếu này.

 

Dù các mục tiêu ban đầu về ổn định biên giới và chống khủng bố, ly khai, cực đoan được thực hiện thành công, nhưng các mục tiêu dài hạn (hợp tác kinh tế – thương mại, văn hóa và nhân đạo) vẫn chủ yếu chỉ mang tính tuyên bố cho đến thời điểm hiện tại. Điều này là do OCS chủ trương nguyên tắc không can thiệp và đồng thuận, là kết quả của mong muốn mạnh mẽ của các thành viên nhằm tránh mọi ảnh hưởng bên ngoài và bảo vệ chủ quyền của họ. Vì vậy, tổ chức vẫn phụ thuộc rất nhiều vào thiện chí của các thành viên. 

Điều này không gây trở ngại đối với các lĩnh vực lợi ích chung to lớn của tổ chức (an ninh và ổn định khu vực và chính trị), nhưng có thể trở thành vấn đề đối với những nhiệm vụ có mức đồng thuận thấp hơn giữa các chính phủ thành viên, hoặc những nhiệm vụ có thể được thực hiện thông qua các kênh gián tiếp hoặc thay thế. 

 

Thứ hai, ngân sách chung của SCO được cho là còn hạn chế. Vào năm 2004, quỹ cho các cơ quan thường trực là 3,1 triệu đô la (gồm 2,6 triệu cho Ban Thư ký, 1,5 triệu cho Cấu trúc chống khủng bố khu vực (RATS). Theo các phân tích, ngân sách “chính thức” này rõ ràng là không đủ để trang trải chi phí hoạt động cho một tổ chức ở quy mô khu vực, và thiếu tính nhất quán so với phạm vi rộng lớn của các chương trình hợp tác được triển khai. Tuy nhiên, những con số này chưa bao gồm các khoản đóng góp trực tiếp của các quốc gia theo từng dự án. Hơn nữa, việc thiếu cơ sở dữ liệu chuyên biệt, khiến mọi ước tính trở nên khó khăn. Không có thông tin nào về ngân sách được ghi nhận sau năm 2004.

 

Tóm lại, Tổ chức Hợp tác Thượng Hải là một tổ chức quan trọng trong khu vực, xứng đáng để phương Tây tìm hiểu sâu hơn để từ đó đưa ra những đánh giá khách quan. SCO không phải là liên minh chống phương Tây và chống dân chủ; tổ chức này đóng góp thực chất vào an ninh và ổn định khu vực, có quyền lực chuẩn mực đáng kể trong hợp tác đa phương, và đáp ứng nhu cầu thiết yếu của các thành viên: ổn định nội bộ và khu vực, chủ quyền, nguyên tắc không can thiệp, tự chủ an ninh, và là đại diện quốc tế cho các quốc gia Trung Á.

 

(Lược dịch báo cáo của chuyên gia Cédric Garrido, được Viện Quan hệ Quốc tế và Chiến lược IRIS đăng tải) 

 

 

 

 

 



No comments: