Trí tuệ nhân tạo
trong lĩnh vực quân sự: Tác động tới an ninh quốc tế và hàm ý cho Việt Nam
Ngô Di Lân
15/09/2024
Vào
tháng 4 năm 2017, Lầu Năm Góc công bố Dự án Maven (Project Maven), một nỗ lực
nhằm tận dụng sức mạnh của AI để phân tích lượng lớn dữ liệu do máy bay không
người lái thu thập.[1] Sự ra đời của dự án này đánh dấu một
bước ngoặt quan trọng trong việc ứng dụng AI vào lĩnh vực quân sự, đồng thời
cũng trở thành tâm điểm của nhiều cuộc tranh luận gay gắt xoay quanh tác động của
công nghệ đối với tương lai của xung đột vũ trang.[2] Tuy nhiên, Dự án Maven chỉ là một
trong nhiều ví dụ minh họa cho xu hướng ngày càng gia tăng của việc tích hợp AI
vào các ứng dụng quốc phòng trên toàn cầu. Từ Mỹ đến Trung Quốc, từ Nga đến
Israel, các cường quốc quân sự đang đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển và triển
khai các hệ thống AI trong lĩnh vực quốc phòng. Cuộc chạy đua này không chỉ giới
hạn ở các siêu cường, mà còn lan rộng đến cả các nước tầm trung, thậm chí cả
các nước nhỏ, tạo ra một cục diện quân sự toàn cầu phức tạp, khó đoán định.
Câu
hỏi đặt ra là: AI sẽ định hình tương lai của chiến tranh và tác động đến môi
trường an ninh toàn cầu như thế nào? AI sẽ tác động ra sao tới răn đe hạt nhân
và ổn định chiến lược trên toàn cầu? Liệu công nghệ này có khiến cho xung đột
vũ trang trở nên dễ xảy ra hơn hay không? Đây là những câu hỏi lớn, có tầm vóc
chiến lược mà các nhà nghiên cứu nói riêng và cộng đồng quốc tế nói chung cần
có lời giải đáp thỏa đáng.
1.
Vai trò của AI trong một số xung đột lớn gần đây
Các
cuộc xung đột gần đây ở Ukraine và giữa Israel và Hamas đóng vai trò như những
“phòng thí nghiệm” thực tế, cung cấp dữ liệu quan trọng về khả năng, hạn chế và
tác động của trí tuệ nhân tạo (AI) trong các ứng dụng quân sự.[3] Trong cuộc xung đột ở Ukraine, việc
triển khai AI chủ yếu mang tính phòng thủ và bất đối xứng, nhằm đối phó với lực
lượng quân sự truyền thống vượt trội của Nga. Lực lượng Ukraine đã sử dụng hiệu
quả các máy bay không người lái được tăng cường bởi AI để trinh sát và tấn công
chính xác, cho thấy cách các công nghệ có nguồn gốc thương mại với chi phí
tương đối thấp có thể thách thức các mô hình quân sự truyền thống. Sự tham gia
của các công ty công nghệ như Palantir, cung cấp phần mềm phân tích dữ liệu và
AI tiên tiến, đã cho phép Ukraine xử lý và phân tích nhanh chóng một lượng lớn
dữ liệu tình báo.[4] Khả năng này đã được chứng minh là
quan trọng trong việc dự đoán các động thái của Nga và lập kế hoạch đối phó hiệu
quả.
Hơn
nữa, việc Ukraine sử dụng AI trong phòng thủ mạng và chống lại các chiến dịch
thông tin sai lệch làm nổi bật bản chất mở rộng của chiến tranh hiện đại, vốn
có xu hướng ngày càng vượt ra khỏi các giới hạn vật lý. Cuộc xung đột này cho
thấy cách AI có thể được khai thác để tăng cường khả năng chống chịu trước các
cuộc tấn công mạng và nhanh chóng xác định, tìm phương án đối phó với các nội
dung tuyên truyền và thông tin sai lệch, những yếu tố ngày càng được xem là những
thành tố quan trọng của chiến tranh hiện đại.
Ngược
lại, việc Israel ứng dụng AI trong xung đột ở Dải Gaza thể hiện một cách sử dụng
công nghệ này mang tính sát thương diện rộng và gây tranh cãi hơn nhiều. Các hệ
thống như “The Gospel” và “Lavender” là ví dụ điển hình của việc lên danh sách
mục tiêu và lập kế hoạch tấn công dựa trên AI.[5] Những hệ thống này xử lý một lượng dữ
liệu khổng lồ để xác định các mục tiêu tiềm năng, với mục đích được cho là để
tăng độ chính xác và giảm thiểu thương vong cho dân thường (nhưng trên thực tế
lại có độ sai số rất lớn).
Có
thể thấy rằng vai trò của AI đối với sức mạnh quân sự đang ngày càng gia tăng
nhanh chóng, thậm chí có thể làm thay đổi cơ bản cách thức vận hành của chiến
tranh hiện đại. Sự tích hợp sâu rộng của AI trên chiến trường cũng khẳng định tầm
quan trọng then chốt của dữ liệu như một nguồn lực trong chiến tranh hiện đại
đã được làm nổi bật, rõ nét hơn nhờ các xung đột lớn gần đây này. Vai trò ngày
một lớn hơn của dữ liệu đang làm thay đổi các hoạt động quân sự, với các hệ thống
AI đóng vai trò là “xương sống” cho việc xử lý và phân tích thông tin tình báo
từ nhiều nguồn đa dạng bao gồm hình ảnh vệ tinh, mạng xã hội và các cảm biến
trên mặt đất. Cuối cùng, những thách thức về đạo đức và pháp
lý do việc tích hợp AI vào chiến tranh là rất lớn và nhiều khả năng sẽ ngày
càng lớn hơn, đòi hỏi sự quan tâm, chú ý từ cộng đồng quốc tế. Việc sử dụng AI
trong lựa chọn và tham gia mục tiêu, như đã thấy trong xung đột Israel-Hamas
đang đặt ra những câu hỏi lớn về trách nhiệm giải trình, tính minh bạch và việc
tuân thủ luật nhân đạo quốc tế trong xung đột vũ trang.
2.
Tác động của AI đối với an ninh quốc tế
2.1.
AI và nguy cơ leo thang xung đột
Xét
từ khía cạnh lý thuyết quan hệ quốc tế, xung đột vũ trang thường nổ ra do hai
nguyên nhân chính:
Sự
quá lạc quan từ ít nhất một bên và sự leo thang khủng hoảng ngoài tầm kiểm
soát.
Sự xuất hiện của AI trong lĩnh vực quân sự và chiến lược đang tạo ra những tác
động sâu sắc đối với cả hai yếu tố này, đồng thời làm thay đổi bản chất của
xung đột.
Sự
lạc quan thái quá là một trong những nguyên nhân chính dẫn đến xung đột vũ
trang, xảy ra khi một bên đánh giá quá cao khả năng chiến thắng của mình hoặc
đánh giá thấp đối phương. Điển hình là quyết định của Đức phát động Thế chiến I
năm 1914, khi họ tin rằng có thể đánh bại Pháp nhanh chóng thông qua Kế hoạch
Schlieffen trước khi Nga kịp huy động quân đội.[6] Tuy nhiên, họ đã đánh giá sai khả
năng kháng cự của Bỉ và tốc độ huy động của Nga, dẫn đến một cuộc chiến kéo dài
và tốn kém. AI có thể giúp giảm nguy cơ này bằng cách cải thiện đáng kể khả
năng thu thập và phân tích thông tin. Các mô hình AI tiên tiến có thể xử lý lượng
dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn, phát hiện các mô hình và xu hướng mà con người
có thể bỏ qua, giúp các nhà hoạch định chính sách có cái nhìn toàn diện và
chính xác hơn về tình hình.
Mặt
khác, AI cũng có thể tăng cường sự tự tin thái quá theo nhiều cách. Sự phức tạp
và độ chính xác được cho là cao của các mô hình AI có thể tạo ra cảm giác sai lầm
về sự chắc chắn, khiến các nhà lãnh đạo đặt niềm tin quá mức vào các dự đoán mà
không nhận thức đầy đủ về hạn chế và thiên kiến tiềm ẩn. AI cũng có thể tạo ra
“ảo tưởng” về lợi thế quân sự thông qua các hệ thống vũ khí tiên tiến như máy
bay không người lái tự hành hoặc hệ thống phòng thủ tên lửa, khiến một quốc gia
tin rằng họ có khả năng vượt trội.[7] Ngoài ra, khả năng của AI trong việc
tạo ra các kịch bản và mô phỏng phức tạp có thể vô tình khuyến khích tư duy
“đánh nhanh thắng nhanh”. Các mô phỏng AI có thể cho thấy kết quả tích cực
trong các kịch bản xung đột, nhưng chúng có thể không tính đến đầy đủ các yếu tố
không thể dự đoán và phi lý tính vốn có trong chiến tranh thực tế.
Nguyên
nhân thứ
hai dễ
dẫn tới bùng phát xung đột vũ trang là do khủng hoảng mất kiểm soát. Leo thang
khủng hoảng là một quá trình trong đó căng thẳng giữa các bên tăng dần, cuối
cùng dẫn đến xung đột vũ trang mặc dù ban đầu không bên nào mong muốn điều đó.[8] Quá trình này thường bao gồm một loạt
các hành động và phản ứng, mỗi bước đi làm tăng cả mức độ đe dọa lẫn mức độ cam
kết của các bên.
Cuộc
khủng hoảng tên lửa Cuba năm 1962 là một ví dụ nổi tiếng về cách một tình huống
có thể nhanh chóng leo thang đến bờ vực chiến tranh hạt nhân. Quyết định của
Liên Xô đặt tên lửa ở Cuba và sau đó là phản ứng gay gắt, quyết liệt của chính
quyền Kennedy đã tạo ra một tình huống cực kỳ nguy hiểm, chỉ được giải quyết
vào phút cuối nhờ ngoại giao khéo léo.[9] Khủng hoảng thường leo thang ngoài tầm
kiểm soát do nhiều yếu tố, bao gồm áp lực thời gian, thông tin không đầy đủ, hiểu
lầm về ý định của đối phương, và lo sợ về hậu quả của việc tỏ ra yếu đuối.
Trong môi trường căng thẳng và bất ổn của khủng hoảng, các nhà lãnh đạo có thể
đưa ra những quyết định dẫn đến hậu quả không lường trước được.
Nhìn
chung, AI có thể tác động đáng kể đến động lực leo thang khủng hoảng, theo hướng
tiêu cực nhiều hơn tích cực. Mặc dù có thể cải thiện khả năng phát hiện sớm các
dấu hiệu khủng hoảng, AI cũng có thể rút ngắn đáng kể thời gian ra quyết định
trong các tình huống khủng hoảng, với các hệ thống cảnh báo sớm dựa trên AI có
khả năng phát hiện các mối đe dọa trong thời gian thực, có thể chỉ trong vài
phút. Điều này tạo áp lực lên các nhà lãnh đạo phải đưa ra quyết định nhanh
chóng, làm tăng nguy cơ phản ứng quá mức hoặc ra quyết định sai lầm dựa trên
thông tin không đầy đủ.
Hơn
nữa, sự phụ thuộc vào các hệ thống AI trong quản lý khủng hoảng có thể dẫn đến
những hiểu lầm nguy hiểm và giảm khả năng kiểm soát của con người. AI có thể diễn
giải sai ý định hoặc hành động của đối phương, đặc biệt là trong các tình huống
phức tạp hoặc không rõ ràng. Ngoài ra, việc tự động hóa một số khâu ra quyết định
trong quản lý khủng hoảng có thể dẫn đến leo thang ngoài ý muốn. Nếu các hệ thống
AI được giao quyền tự động phản ứng đối với các mối đe dọa được nhận thức, có
thể xảy ra tình huống “máy giao tiếp với máy”, trong đó các hành động tự động của
một bên kích hoạt phản ứng tự động từ bên kia, tạo ra một vòng xoáy leo thang
nhanh chóng vượt quá tầm kiểm soát của con người.
2.2.
AI và răn đe hạt nhân
Răn
đe hạt nhân được đông đảo giới nghiên cứu chiến lược xem là đã và đang đóng vai
trò chủ chốt trong việc ngăn ngừa một cuộc chiến tranh “nóng” giữa các cường quốc
kể từ sau Thế chiến II đến nay. Lý thuyết răn đe hạt nhân, được phát triển bởi
các nhà chiến lược như Bernard Brodie và Thomas Schelling, dựa trên nguyên tắc
“hủy diệt lẫn nhau chắc chắn” (MAD).[10] Theo đó, khi các bên đều sở hữu khả
năng trả đũa hạt nhân đáng tin cậy, không bên nào dám mạo hiểm phát động một cuộc
tấn công trước, vì lo ngại hậu quả hủy diệt không thể chấp nhận được. Hiệu quả
của răn đe hạt nhân được minh chứng qua việc không có xung đột trực tiếp nào nổ
ra giữa các cường quốc hạt nhân trong suốt thời kỳ Chiến tranh Lạnh và sau đó.
Ngay cả trong những thời điểm căng thẳng cao độ như Khủng hoảng tên lửa Cuba
năm 1962, logic của răn đe hạt nhân đã giúp các bên kiềm chế và tìm kiếm giải pháp
ngoại giao thay vì leo thang quân sự.[11]
Tuy
nhiên, sự xuất hiện của AI đang tạo ra những thay đổi đáng kể trong động lực của
răn đe hạt nhân, có khả năng làm suy yếu, xói mòn tác dụng của vũ khí hạt nhân
trong việc ngăn chặn xung đột. Cụ thể, AI có tiềm năng tác động đến ba yếu tố cốt
lõi của răn đe hạt nhân: khả năng phát hiện, khả năng sống sót của lực lượng hạt
nhân, và quá trình ra quyết định.
Thứ
nhất,
về khả năng phát hiện, AI có thể nâng cao đáng kể hiệu quả của các hệ thống cảnh
báo sớm.[12] Các thuật toán học máy tiên tiến có
khả năng phân tích lượng dữ liệu khổng lồ từ nhiều nguồn để phát hiện dấu hiệu
của cuộc tấn công hạt nhân sắp xảy ra với độ chính xác và tốc độ vượt trội. Thứ
hai, AI có thể tác động mạnh mẽ đến khả năng sống sót của lực lượng hạt
nhân – yếu tố then chốt của khả năng trả đũa hạt nhân (second-strike
capability).[13] Các hệ thống AI tiên tiến có thể
nâng cao đáng kể khả năng phát hiện và theo dõi các phương tiện phóng tên lửa hạt
nhân, bao gồm cả tàu ngầm mang tên lửa đạn đạo. Cuối cùng, AI đang
thay đổi cách thức vận hành của hệ thống chỉ huy và kiểm soát hạt nhân.[14] Các hệ thống hỗ trợ ra quyết định dựa
trên AI có thể giúp các nhà lãnh đạo xử lý thông tin nhanh hơn trong các tình
huống khủng hoảng. Các hệ thống cảnh báo sớm dựa trên AI có khả năng phát hiện
dấu hiệu của cuộc tấn công hạt nhân trong thời gian thực, có thể chỉ trong vài
phút.
Quan
trọng hơn, AI có thể làm thay đổi nhận thức về tính khả thi của một cuộc tấn
công hạt nhân phủ đầu thành công. Nếu một quốc gia tin rằng, nhờ có AI, họ có
thể phát hiện và vô hiệu hóa toàn bộ kho vũ khí hạt nhân của đối phương trong một
đòn tấn công bất ngờ, điều này có thể làm suy yếu nghiêm trọng logic của răn đe
hạt nhân. Kết quả là, trong một cuộc khủng hoảng, một bên có thể cảm thấy áp lực
phải “sử dụng hoặc mất” vũ khí hạt nhân của mình, làm tăng nguy cơ xung đột leo
thang.[15]
Về
tổng thể, AI rất có thể đặt ra nhiều thách thức nghiêm trọng đối với hiệu quả của
răn đe hạt nhân. Bằng cách làm giảm thời gian ra quyết định, tạo ra sự không chắc
chắn về khả năng sống sót của lực lượng hạt nhân, và có khả năng thay đổi nhận
thức về tính khả thi của một cuộc tấn công phủ đầu, AI đang làm suy yếu các nền
tảng của sự ổn định chiến lược dựa trên răn đe hạt nhân. Từ góc nhìn này, sự
phát triển và tích hợp sâu rộng của AI vào trong bộ máy quân sự trong tương lai
sẽ gây gia tăng nguy cơ xung đột vũ trang giữa các nước lớn nói riêng và giữa
các nước sở hữu vũ khí hạt nhân nói chung.
2.3.
AI và chi phí của xung đột vũ trang
Sự
tích hợp của AI vào các hệ thống quân sự đang làm thay đổi căn bản cách thức tiến
hành chiến tranh. Các hệ thống vũ khí tự hành, từ máy bay không người lái đến
robot chiến đấu trên mặt đất, sẽ từng bước giảm thiểu sự hiện diện của con người
trên chiến trường. Điều này có thể làm giảm đáng kể thương vong cho lực lượng sử
dụng chúng, ít nhất là trong một số giai đoạn nhất định của xung đột. Hơn nữa,
các cuộc tấn công mạng được hỗ trợ bởi AI có thể gây ra thiệt hại đáng kể cho
cơ sở hạ tầng quan trọng của đối phương mà không cần đến sự hiện diện vật lý
trên lãnh thổ của họ. Điều này khiến ranh giới giữa chiến tranh và hòa bình, giữa
mục tiêu quân sự và dân sự, mờ đi đáng kể.
Việc
chi phí chính trị của xung đột giảm đi có thể dẫn đến việc gia tăng số lượng
các cuộc xung đột cường độ thấp, ở quy mô hạn chế.[16] Các nhà cầm quân có thể cảm thấy sẵn
sàng sử dụng vũ lực hoặc tiến hành các hoạt động gây hấn hơn khi họ tin rằng
mình có thể kiểm soát được mức độ leo thang và hạn chế thiệt hại. Điều này đặt
ra thách thức đáng kể đối với các cơ chế ngăn chặn xung đột truyền thống. Sự phức
tạp và tốc độ của các cuộc xung đột được hỗ trợ bởi AI có thể làm suy yếu hiệu
quả của các cơ chế giải quyết xung đột truyền thống như đàm phán ngoại giao hoặc
can thiệp của bên thứ ba. Khi các quyết định được đưa ra với tốc độ ngày càng
nhanh và dựa trên các phân tích phức tạp của AI, có thể sẽ ít có thời gian và
không gian cho các nỗ lực ngoại giao truyền thống. Về tổng thể, việc AI giúp giảm
các chi phí liên quan đến sử dụng vũ lực nhiều khả năng sẽ khiến công cụ này trở
nên “hấp dẫn” hơn trong mắt của các nhà lãnh đạo ở một số quốc gia, do đó làm
tăng nguy cơ có xung đột vũ trang xảy ra trong tương lai.
3.
Hàm ý đối với Việt Nam
Đối
với Việt Nam, AI trong lĩnh vực quân sự mở ra cả cơ hội lẫn thách thức. Trước hết,
nếu tận dụng tốt, AI có thể trở thành công cụ đắc lực bảo vệ an ninh quốc gia,
nhất là trong tình hình Biển Đông căng thẳng. Các hệ thống giám sát và phân
tích dựa trên AI sẽ giúp ta nâng cao khả năng phát hiện và ứng phó kịp thời với
các hành vi xâm phạm chủ quyền trên biển. Việc ứng dụng AI vào phòng thủ ven biển
và hải đảo cũng sẽ tăng cường đáng kể năng lực bảo vệ lãnh thổ mà không tốn quá
nhiều nguồn lực.
Tuy
nhiên, việc các nước tham gia vào một cuộc chạy đua AI trong lĩnh vực quân sự
nhiều khả năng sẽ làm xấu đi tình hình an ninh khu vực và thế giới trong thời
gian tới. Sự phát triển mạnh mẽ của các hệ thống vũ khí thông minh, giúp giảm
thiểu sự hiện diện của binh lính trên chiến trường, có thể khiến việc sử dụng
vũ lực trở nên dễ dàng hơn, dẫn đến nhiều cuộc đụng độ nhỏ lẻ nhưng thường
xuyên hơn. Điều này buộc Việt Nam phải liên tục cập nhật chiến lược quốc phòng
để thích ứng với môi trường an ninh mới.
Trong
bối cảnh đó, Việt Nam cần chủ động hơn nữa ở các diễn đàn quản trị AI, từ khu vực
ASEAN đến toàn cầu. Đặc biệt, Việt Nam có tiềm năng dẫn dắt một phong trào vận
động chống lại xu hướng tích hợp AI vào các hệ thống vũ khí có rủi ro cao, có
khả năng gây sát thương trên diện rộng. Lập trường này vừa bảo vệ lợi ích an
ninh quốc gia, vừa thể hiện một cách thực chất cam kết của Việt Nam đối với hòa
bình khu vực.
Trong
khuôn khổ ASEAN, Việt Nam có thể đề xuất xây dựng bộ quy tắc có tính ràng buộc
về phát triển và sử dụng AI quân sự. Bộ quy tắc này cần nhấn mạnh các nguyên tắc
minh bạch, trách nhiệm giải trình và sự kiểm soát của con người. Ở tầm quốc tế,
ta cần tích cực tham gia các cuộc thảo luận tại Liên Hợp Quốc và các diễn đàn
khác, bảo đảm tiếng nói của các nước đang phát triển được lắng nghe trong quá
trình xây dựng luật chơi toàn cầu về AI quân sự.
Cuối
cùng, song song với nỗ lực ngoại giao, Việt Nam cần đẩy mạnh phát triển nguồn
nhân lực AI chất lượng cao, đặc biệt trong lĩnh vực an ninh mạng và phân tích dữ
liệu lớn. Điều này không chỉ giúp tăng cường năng lực phòng thủ mà còn đảm bảo
ta có đủ chuyên gia để đóng góp hiệu quả vào các cuộc thảo luận quốc tế về AI
quân sự. Việc đào tạo đội ngũ chuyên gia AI am hiểu sâu sắc về an ninh quốc tế
và chiến lược quốc phòng là nhiệm vụ cấp bách để Việt Nam có thể ứng phó hiệu
quả với các thách thức an ninh trong thời đại số./.
—————-
[1] Saleha Mohsin, “Inside Project Maven, the US
Military’s AI Project,” Bloomberg, ngày 1/3/2024, https://bloomberg.com/news/newsletters/2024-02-29/inside-project-maven-the-us-military-s-ai-project.
[2] James Johnson,
“Artificial intelligence & future warfare: implications for international
security,” Defense & Security Analysis 35, số 2 (2019):
147-169.
[3] David
Wallace-Wells, “What War by A.I. Actually Looks Like,” The New York
Times, ngày 10/4/2024, https://nytimes.com/2024/04/10/opinion/war-ai-israel-gaza-ukraine.html.
[4] Vera
Bergengruen, “How Tech Giants Turned Ukraine Into an AI War Lab,” TIME,
ngày 8/2/2024, https://time.com/6691662/ai-ukraine-war-palantir/.
[5] Sigal Samuel,
“Some say AI will make war more humane. Israel’s war in Gaza shows the
opposite,” Vox, ngày 8/5/2024, https://www.vox.com/future-perfect/24151437/ai-israel-gaza-war-hamas-artificial-intelligence.
[6] Terence M.
Holmes, “Back to the sources: An attempt to resolve the Schlieffen Plan
controversy,” War in History 28, số 3 (2021): 525-543.
[7] Dominic
Johnson, Overconfidence and war: The havoc and glory of positive
illusions (Cambridge: Harvard University Press, 2004).
[8] Barry R.
Posen, Inadvertent escalation: Conventional war and nuclear risks (Ithaca:
Cornell University Press, 2014).
[9] Sergey
Radchenko và Vladislav Zubok, “Blundering on the Brink: The Secret History and
Unlearned Lessons of the Cuban Missile Crisis,” Foreign Affairs,
ngày 3/4/2023, https://www.foreignaffairs.com/cuba/missile-crisis-secret-history-soviet-union-russia-ukraine-lessons.
[10] Henry D.
Sokolski, Getting MAD: nuclear mutual assured destruction, its origins
and practice (Carlisle: Strategic Studies Institute, US Army War
College, 2004).
[11] Dean C. Curry,
“Beyond MAD: Affirming the Morality and Necessity of Nuclear Deterrence,” Transformation 5,
số 1 (1988): 8-15.
[12] James Johnson,
“Artificial intelligence in nuclear warfare: a perfect storm of
instability?,” The Washington Quarterly 43, số 2 (2020):
197-211.
[13] Michael C.
Horowitz, Paul Scharre, và Alexander Velez-Green, “A stable nuclear future? The
impact of autonomous systems and artificial intelligence,” arXiv
preprint arXiv:1912.05291 (2019).
[14] Alice Saltini,
“AI and Nuclear Command, Control and Communications: P5 Perspectives,” The
European Leadership Network (2023).
[15] Even Hellan
Larsen, “Deliberate Nuclear First Use in an Era of Asymmetry: A Game
Theoretical Approach,” Journal of Conflict Resolution 68, số 5
(2024): 849-874.
[16] Robert E.
Osgood, Limited war revisited (London: Routledge, 2019).
No comments:
Post a Comment