An ninh hóa quyền lực
trong Đảng Cộng sản Việt Nam. P1.
October
15, 2025
https://thekymoi.media/pierre-nguyen-an-ninh-hoa-quyen-luc-trong-dang-cong-san-viet-nam-p1-18655/
(Trường
hợp Bộ Công an và vai trò của Tô Lâm)
AN
NINH HÓA QUYỀN LỰC TRONG ĐẢNG CỘNG SẢN VIỆT NAM
AN
NINH CHÍNH TRỊ
I.
Mở đầu: Khi an ninh trở thành nền tảng của quyền lực
Trong
lịch sử các chế độ chính trị độc đảng, có một quy luật mang tính phổ quát: quyền
lực không chỉ dựa trên ý thức hệ, mà dựa trên sự kiểm soát — kiểm soát tổ chức,
kiểm soát thông tin, và cuối cùng là kiểm soát nỗi sợ. Ở Việt Nam, sau hơn bảy
thập niên tồn tại, Đảng Cộng sản Việt Nam (ĐCSVN) đang bước vào một giai đoạn đặc
biệt: quyền lực không còn xoay quanh tư tưởng cách mạng hay lý tưởng xã hội chủ
nghĩa, mà xoay quanh an ninh chính trị.
Nói
cách khác, Việt Nam đang trải qua quá trình mà giới nghiên cứu gọi là “sự an
ninh hóa của quyền lực” (securitization of power) – khi mọi lĩnh vực của đời sống,
từ kinh tế, văn hóa, cho đến nhân sự nội bộ, đều được diễn giải dưới khung “an
ninh quốc gia” và “bảo vệ chế độ”.
Trong
bối cảnh ấy, Bộ Công an nổi lên không chỉ như một cơ quan hành pháp, mà như
trung tâm điều phối thực tế của quyền lực Đảng. Và trong tâm điểm của hiện tượng
này là nhân vật Tô Lâm, người đã từ một sĩ quan an ninh nội bộ trở thành lãnh đạo
cao nhất của Nhà nước Việt Nam.
Bài
viết này phân tích hiện tượng “an ninh hóa” dưới ba góc nhìn:
Cấu
trúc quyền lực an ninh – chính trị trong ĐCSVN;
Cơ
chế kiểm soát và ảnh hưởng thực tế của Bộ Công an;
Trường
hợp Tô Lâm như một biểu tượng của quyền lực dựa trên kiểm soát thông tin thay
vì lý tưởng.
II.
Cấu trúc quyền lực “an ninh – chính trị” trong ĐCSVN
Trong
mọi chế độ độc đảng, quyền lực thường chia làm ba trụ cột:
Đảng:
trung tâm lãnh đạo chính trị – tư tưởng;
Quân
đội: công cụ bảo vệ chủ quyền và an ninh đối ngoại;
Công
an: bộ máy bảo vệ chế độ từ bên trong, bảo đảm an ninh nội bộ và duy trì trật tự
xã hội.
Nếu
quân đội được ví như “tấm khiên” chống lại mối đe dọa bên ngoài, thì công an
chính là “lá chắn thép” bảo vệ sự tồn tại của Đảng từ bên trong.
Điều
này giải thích vì sao, ở Việt Nam, Bộ Công an không chỉ là một bộ trong chính
phủ, mà là một định chế song song với Đảng – có chi bộ ở mọi cấp,
có quyền giám sát gần như toàn bộ bộ máy hành chính, và trực thuộc sự chỉ đạo
trực tiếp của Bộ Chính trị.
Mỗi
đơn vị công an, từ trung ương đến cấp xã, đều gắn liền với Đảng ủy công an cùng
cấp. Cấu trúc này khiến Bộ Công an vừa là cơ quan thực thi, vừa là tổ chức Đảng
nội bộ, hội tụ hai dòng quyền lực: hành pháp và chính trị.
Trong
khi ở các nước dân chủ, cảnh sát phục vụ luật pháp và xã hội dân sự, thì ở Việt
Nam, công an phục vụ Đảng, và coi “bảo vệ chế độ” là sứ mệnh tối thượng.
Chức
năng của công an được mở rộng không giới hạn:
Cục
An ninh Chính trị Nội bộ giám sát đảng viên, cơ quan, và tổ chức xã hội;
Cục
An ninh mạng kiểm soát truyền thông kỹ thuật số và dư luận mạng;
Cục
Tình báo theo dõi đối ngoại và các tổ chức phi chính phủ;
Cục
Bảo vệ chính trị nội bộ nắm hồ sơ cán bộ, nhân thân, và quan hệ của hàng triệu
đảng viên.
Như
vậy, công an sở hữu một kho dữ liệu khổng lồ về nhân sự, tài sản, và quan hệ
quyền lực. Không có một quyết định bổ nhiệm nào, một vụ án nào, hay một sự kiện
chính trị nào mà không đi qua sự thẩm định của họ.
Đó
là lý do vì sao, trong cơ cấu quyền lực Việt Nam, Bộ trưởng Công an luôn nằm
trong Bộ Chính trị và thường là một trong năm người có ảnh hưởng lớn nhất, bên
cạnh Tổng Bí thư, Chủ tịch nước, Thủ tướng, và Chủ tịch Quốc hội.
III.
“Thế lực ngầm” – sức mạnh của người kiểm soát thông tin
Trong
khoa học chính trị hiện đại, Max Weber từng chỉ ra rằng mọi bộ
máy cai trị đều dựa trên kiến thức về con người. Ai nắm được thông tin – người
đó nắm quyền lực. Ở Việt Nam, Bộ Công an là định chế duy nhất có quyền hợp pháp
để thu thập, lưu trữ và xử lý mọi dạng thông tin, từ hành chính đến cá nhân.
1.
Kiểm soát nhân sự và hồ sơ chính trị
Bộ
Công an không chỉ điều tra tội phạm, mà còn thẩm tra nhân sự cấp cao trước khi
bổ nhiệm.
Điều
này khiến công an “biết hết”: ai có tài sản ở đâu, ai có quan hệ với ai, ai từng
phát ngôn gì, ai có dấu hiệu bất trung.
Trong
một hệ thống mà lòng trung thành được đặt trên năng lực, thì việc “nắm hồ sơ”
chính là đòn bẩy tối thượng của quyền lực chính trị.
Từ
góc độ tâm lý tổ chức, điều này tạo nên một văn hóa sợ hãi trong
nội bộ: mọi người đều biết có thể bị theo dõi, bị lưu hồ sơ, và bị điều tra bất
kỳ lúc nào.
Công
an không cần đe dọa – họ chỉ cần hiện diện.
2.
Kiểm soát không gian thông tin và dư luận
Song
song với việc giám sát nội bộ, công an còn là cơ quan kiểm duyệt và định hướng
truyền thông. Họ cấp phép, xử lý, hoặc đình chỉ báo chí, ấn phẩm, trang mạng,
và tài khoản mạng xã hội.
Trong
không gian số, Cục An ninh mạng có khả năng theo dõi, cảnh báo, và gỡ bỏ nội
dung “gây ảnh hưởng đến an ninh quốc gia” – một khái niệm bao trùm mọi thứ, từ
bài viết phản biện chính trị cho tới các ý kiến cá nhân.
Nhờ
vậy, công an định hình cách người dân hiểu về thực tế. Khi họ quyết định điều
gì là “tin giả”, điều gì là “chống phá”, họ không chỉ bảo vệ trật tự, mà tái
cấu trúc thực tại truyền thông.
3. Ảnh
hưởng trong chiến dịch “đốt lò”
đã
trở thành một bước ngoặt trong cơ chế quyền lực Việt Nam.
Hàng
loạt vụ án lớn được mở ra – Việt Á, Vạn Thịnh Phát, AIC, FLC – và hầu hết đều
do Bộ Công an điều tra.
Điều
đáng chú ý là: phần lớn các vụ này không chỉ có yếu tố kinh tế, mà có yếu tố
chính trị. Việc bắt ai, khởi tố ai, trì hoãn ai – đều mang ý nghĩa tái phân bố
quyền lực nội bộ. Khi công an vừa là cơ quan điều tra, vừa là người nắm hồ sơ,
họ có khả năng kiểm soát số phận chính trị của những người khác.
Đó
chính là “quyền lực trong quyền lực” – thứ mà không một thể chế hành
chính nào khác có thể sánh bằng.
4. Hệ
thống giám sát chéo và cơ chế tự kiểm duyệt
Trong
nội bộ Đảng, mọi đảng viên đều có thể bị điều tra vì “suy thoái tư tưởng” hoặc
“vi phạm quy định”. Không cần một cuộc thanh trừng công khai; chỉ cần một cuộc
thẩm tra nội bộ cũng đủ khiến sự nghiệp chính trị của một người chấm dứt.
Điều
này tạo nên một hệ thống quyền lực vận hành bằng nỗi sợ – nhưng ổn định.
Các
phe phái trong Đảng, dù có xung đột lợi ích, đều phải tránh va chạm trực tiếp với
Bộ Công an.
IV.
Trường hợp Tô Lâm – từ Bộ trưởng Công an đến người đứng đầu nhà nước
1. Hành
trình của một sĩ quan an ninh chính trị
Tô
Lâm sinh năm 1957, gia nhập lực lượng công an từ khi còn trẻ. Ông không phải một
tướng cảnh sát hình sự, mà xuất thân từ lực lượng an ninh chính trị nội bộ,
chuyên giám sát cán bộ và bảo vệ chế độ.
Khác
với các tướng quân đội từng có chiến công, Tô Lâm lớn lên trong môi trường hành
chính – nơi sự trung thành và bí mật quan trọng hơn chiến tích.
Trong
suốt ba thập niên, ông từng giữ nhiều chức vụ trong Cục Bảo vệ chính trị, rồi Tổng
cục An ninh, trước khi được bổ nhiệm làm Thứ trưởng, rồi Bộ trưởng Công an.
Sự
nghiệp của ông gắn liền với công tác bảo vệ nội bộ, phản gián, và kiểm soát hệ
thống nhân sự cao cấp.
2. Tích
lũy quyền lực qua chiến dịch “chống tham nhũng”
Từ
năm 2016, khi chiến dịch “đốt lò” bắt đầu, Bộ Công an trở thành công cụ trung
tâm của quá trình thanh lọc nội bộ.
Hàng
trăm cán bộ cao cấp, doanh nhân, và thậm chí cả Ủy viên Trung ương bị khởi tố.
Những hồ sơ này đều do Bộ Công an trực tiếp điều tra, và kết quả được báo cáo
lên Tổng Bí thư.
Qua
mỗi vụ án, uy tín của Tô Lâm tăng lên, vì ông vừa là người “thi hành chính
nghĩa”, vừa là người nắm giữ thông tin mật. Những hồ sơ này, một khi được lưu lại,
trở thành “vốn chính trị” giúp ông kiểm soát các phe phái khác.
3. Vì
sao Tô Lâm vươn lên đỉnh quyền lực
Đến
giai đoạn 2023–2025, khi các trụ cột khác của bộ máy (Chính phủ, Quốc hội, Quân
đội) bị suy yếu bởi scandal hoặc thanh lọc, chỉ còn Bộ Công an là trụ vững chắc
nhất. Trong cơ chế mà “bảo vệ Đảng” được coi là nhiệm vụ tối thượng, người đứng
đầu công an đương nhiên là người được tin cậy nhất.
Thêm
vào đó, Tô Lâm là người nắm giữ kho dữ liệu chính trị khổng lồ – bao gồm bí mật,
điểm yếu, và hồ sơ của hầu hết các nhân vật quyền lực khác. Khi các yếu tố lý
tưởng, học thuyết và kinh tế đều bị thay thế bởi “tính ổn định”, thì kiểm soát
thông tin trở thành chìa khóa để nắm quyền.
Tô
Lâm không phải một nhà lý luận hay một nhà cách mạng, mà là người thực thi
trung thành, lạnh lùng, hiệu quả. Chính kiểu lãnh đạo này phù hợp với giai đoạn
chuyển tiếp của chế độ, khi mục tiêu không còn là phát triển tư tưởng, mà là
duy trì trật tự quyền lực.
V.
“An ninh hóa” – logic quyền lực mới của Việt Nam
Khái
niệm “an ninh hóa” (securitization) được các học giả thuộc Trường phái
Copenhagen (Barry Buzan, Ole Wæver, 1998) dùng để chỉ quá trình biến mọi
vấn đề xã hội thành vấn đề an ninh.
Khi
một chính phủ nhìn xã hội qua lăng kính “nguy cơ”, mọi hành vi khác biệt đều có
thể bị xem là “đe dọa trật tự”.
Ở
Việt Nam, quá trình này thể hiện rõ từ sau 2016:
Chính
trị nội bộ được “an ninh hóa”: bất đồng trong Đảng bị xem là nguy cơ phản động.
Kinh
tế được “an ninh hóa”: doanh nghiệp tư nhân lớn bị giám sát vì có thể “ảnh hưởng
chính trị”.
Truyền
thông và văn hóa được “an ninh hóa”: phản biện xã hội bị quy thành “diễn biến
hòa bình”.
Internet
được “an ninh hóa”: mọi hoạt động online có thể bị theo dõi và xử lý theo tội
“lợi dụng tự do dân chủ”.
Khi
an ninh trở thành tiêu chí bao trùm, hệ thống cai trị sẽ thay đổi bản chất: nó
không còn nhằm phục vụ dân sinh hay phát triển, mà nhằm duy trì trạng thái ổn định
của chính quyền.
Khi
đó, pháp quyền chỉ còn là công cụ, không phải nguyên tắc.
Một
xã hội như thế sẽ có hai tầng thực tại:
Tầng
bề mặt – trật tự, bình yên, “ổn định chính trị”;
Tầng
sâu – một mạng lưới giám sát, nơi mọi tiếng nói đều được phân loại theo “mức độ
rủi ro”.
Trong
môi trường này, công an không chỉ là người giữ trật tự, mà là người định
nghĩa thế nào là trật tự.Đó chính là bản chất của “sự an ninh hóa quyền lực”.
VI.
Từ “ý thức hệ” sang “giám sát” – chuyển hóa của quyền lực Việt Nam
Nếu
ở giai đoạn 1945–1986, ĐCSVN tồn tại nhờ ý thức hệ cách mạng, thì từ sau Đổi mới,
Đảng tồn tại nhờ hiệu quả kinh tế. Nhưng bước sang thập niên 2020, cả hai yếu tố
ấy đều suy yếu:
Ý
thức hệ đã mất sức hấp dẫn;
Kinh
tế chịu khủng hoảng do tham nhũng, nợ công và lệ thuộc xuất khẩu.
Khi
các trụ đỡ truyền thống lung lay, chế độ cần một trụ đỡ mới — đó chính là hệ thống
an ninh.
Công
an trở thành nền tảng của quyền lực, thay thế cho cả niềm tin lẫn pháp quyền.
Hệ
quả là:
Đảng
không còn thống nhất bằng lý tưởng, mà bằng nỗi sợ mất an ninh.
Lãnh
đạo không cần diễn ngôn chính trị, mà cần khả năng kiểm soát.
Xã
hội không cần đồng thuận, mà cần trật tự.
Ở
cấp biểu tượng, Tô Lâm chính là hiện thân của giai đoạn ấy: một người không đến
từ lý tưởng, không đến từ quần chúng, mà từ bộ máy giám sát – nơi biết hết, thấy
hết, và kiểm soát hết.
Ông
đại diện cho thời đại của “công an trị” (police state), nơi quyền lực vận hành
bằng sự sợ hãi chứ không cần niềm tin.
VII.
Kết luận: Quyền lực của sự im lặng
“An
ninh hóa” là tiến trình tự nhiên của mọi chế độ khép kín khi đối mặt với khủng
hoảng niềm tin. Khi không thể huy động xã hội bằng lý tưởng, nhà nước sẽ quản
trị xã hội bằng kiểm soát. Ở Việt Nam hôm nay, Bộ Công an đã vượt ra ngoài vai
trò hành pháp, trở thành kiến trúc sư của quyền lực.
Trường
hợp Tô Lâm không chỉ là một câu chuyện nhân sự; đó là biểu tượng của thời kỳ hậu-ý
thức hệ, nơi trung thành thay thế cho niềm tin, và kiểm soát thay thế cho
pháp quyền.
Nếu
các thế hệ lãnh đạo trước dựa vào kháng chiến và phát triển kinh tế, thì thế hệ
hiện nay dựa vào sự im lặng có tổ chức. Một hệ thống mà ở đó, quyền lực không cần
được yêu mến – chỉ cần được sợ hãi.
Sự
“an ninh hóa quyền lực” là biểu hiện cao nhất của một chế độ đã đạt đến độ trưởng
thành kỹ trị, nhưng đồng thời cũng là dấu hiệu của sự cạn kiệt chính danh.
Bởi
khi quyền lực chỉ còn dựa vào nỗi sợ, thì nó đã đánh mất khả năng tạo ra niềm
tin – và niềm tin, dù mong manh, mới là nền tảng lâu dài của mọi thể chế chính
trị.
(còn
nữa)
Pierre Nguyễn.
Pierre
Nguyễn: An ninh hóa quyền lực trong Đảng Cộng sản Việt Nam. P.2.
October
17, 2025
https://thekymoi.media/pierre-nguyen-an-ninh-hoa-quyen-luc-trong-dang-cong-san-viet-nam-p-2-18766/
(Trường
hợp Bộ Công an và vai trò của Tô Lâm)
VIII
– Mô hình toàn trị hiện đại khi An ninh trở thành Triết học của Quyền lực
Hiện
tượng “an ninh hóa quyền lực” không chỉ là câu chuyện riêng của Việt Nam, mà là
một mô hình phổ quát của các chế độ toàn trị đương đại.
Ba
trường hợp tiêu biểu – Triều Tiên, Trung Quốc, và Nga – là ba “đỉnh” điển hình
của tam giác quyền lực an ninh – chính trị – lãnh tụ, trong đó bộ máy an ninh
trở thành linh hồn của chế độ, chứ không chỉ là công cụ phục vụ nhà
nước.
Ở
những quốc gia ấy, “an ninh” đã vượt ra khỏi phạm vi của một lĩnh vực hành
chính; nó trở thành một hệ tư tưởng, một triết học cai trị, và một cấu trúc tổ
chức xã hội toàn diện.
Mỗi
quốc gia có hình thức biểu hiện riêng, nhưng bản chất giống nhau: nỗi sợ được
thể chế hóa, sự giám sát được thần thánh hóa, và quyền lực được chính danh hóa
bằng ổn định.
1. Triều
Tiên – Quyền lực tuyệt đối và “nhà nước-an ninh” toàn trị
Ở
Bắc Triều Tiên, Kim Jong Un duy trì quyền lực không phải nhờ học thuyết Juche
hay chủ nghĩa xã hội, mà nhờ kiểm soát toàn bộ thông tin, dân chúng và giới
tinh hoa. Cấu trúc quyền lực của ông được tổ chức như một kim tự tháp ba tầng:
Đảng
Lao động Triều Tiên – vỏ bọc chính trị và công cụ tuyên truyền.
Quân
đội nhân dân – biểu tượng của tinh thần “quốc gia chiến tranh.”
Bộ
An ninh Nhà nước (State Security Department) – bộ não giám sát tư tưởng, kiểm
soát dân cư, thanh lọc nội bộ và xử lý mọi nghi ngờ phản bội.
Tại
đây, “an ninh” không chỉ là lĩnh vực, mà là toàn bộ định nghĩa của nhà nước.
Mọi
khía cạnh đời sống – nơi ở, công việc, việc di chuyển, thậm chí quyền được tiếp
cận Internet – đều do cơ quan an ninh quyết định. Sự trung thành được đo bằng mức
độ sợ hãi: không ai dám không trung thành, vì chỉ cần một biểu hiện “lệch chuẩn”
là có thể bị xóa khỏi xã hội.
Kim
Jong Un không phải là một nhà cách mạng, mà là tổng giám đốc của một quốc
gia-an ninh – nơi mọi công dân vừa là đối tượng giám sát, vừa là người giám sát
lẫn nhau. Ở đó, nỗi sợ chính là chất keo gắn kết xã hội.
2.
Trung Quốc – “An ninh toàn dân” dưới lớp vỏ hiện đại
Từ
khi Tập Cận Bình lên nắm quyền, Trung Quốc chuyển hẳn từ mô hình “phát triển –
pháp trị” sang mô hình “ổn định – an ninh.”
Khái
niệm “Toàn diện hóa an ninh quốc gia” (Comprehensive National Security) được
đưa vào Hiến pháp Đảng (2017), mở rộng khái niệm “an ninh” tới mọi lĩnh vực:
an
ninh chính trị,
an
ninh tư tưởng,
an
ninh văn hóa,
an
ninh mạng – dữ liệu,
và
thậm chí “an ninh sinh học.”
Bộ
An ninh Nhà nước (MSS) vì thế không còn đơn thuần là cơ quan tình báo, mà là một
hệ sinh thái kỹ trị – điều hành từ giám sát công nghệ (social
credit system, AI facial recognition, Great Firewall) đến quản lý hành vi công
dân trong đời sống hằng ngày.
Trung
Quốc khoác lên mình vỏ hiện đại, pháp lý và kỹ thuật hóa, nhưng bản chất vẫn là
“an ninh trị kỹ trị” (technosecurity governance) – một mô hình trong đó công
nghệ thay thế cảnh sát, dữ liệu thay thế nhà tù. Người dân không cảm thấy bị
đàn áp, nhưng họ biết rằng mọi hành vi đều được ghi nhận, chấm điểm, và xếp hạng.
Càng
hiện đại, hệ thống ấy càng kiểm soát hiệu quả hơn – vì người bị giám sát dần
tin rằng đó là điều “bình thường.”
3. Nga
– Từ KGB đến “nhà nước an ninh” của Putin
Nếu
Triều Tiên là cực đoan, Trung Quốc là kỹ trị, thì Nga là mô hình “tình báo hóa
quyền lực.” Vladimir Putin – xuất thân từ KGB – đã chuyển hóa toàn bộ cấu trúc
nhà nước Nga thành một liên minh của giới siloviki: an ninh, tình
báo, quân đội và cảnh sát.
Ngay
sau khi lên nắm quyền (2000), Putin xóa bỏ mô hình phân quyền kiểu Yeltsin, và
dựng nên một hệ thống tập trung gọi là “vertical of power” – tức trục quyền lực
tập trung tuyệt đối vào tổng thống và cơ quan an ninh.
Ở
Nga hiện nay:
Cục
An ninh Liên bang (FSB) có ảnh hưởng lớn hơn cả Quốc hội;
Các
tập đoàn năng lượng và truyền thông trọng yếu do cựu sĩ quan KGB / FSB điều
hành;
Hệ
thống tòa án, bầu cử và báo chí đều nằm trong mạng lưới an ninh – chính trị hợp
nhất.
Putin,
cũng như Tô Lâm, không phải là người của diễn đàn hay công luận. Ông là “người
của hồ sơ” – người nắm trong tay thông tin về tất cả, và nhờ đó buộc tất cả phải
im lặng. Quyền lực của ông không đến từ lý tưởng, mà từ sự am hiểu sâu sắc về nỗi
sợ con người.
4. Mẫu
hình chung: Khi “an ninh” trở thành triết học quyền lực
Ba
trường hợp trên cho thấy một mẫu hình toàn trị kiểu mới của thế kỷ XXI, trong
đó “an ninh” không còn là công cụ, mà là triết học chính trị trung tâm.
Mô hình này có thể gọi là “nhà nước-an ninh toàn diện” (total security state) –
nơi mọi lĩnh vực đời sống đều được định nghĩa và điều hành bằng logic “ổn định
chính trị”.
|
Đặc
điểm |
Triều
Tiên |
Trung
Quốc |
Nga |
Việt
Nam |
|
Nguồn
gốc quyền lực |
Gia
tộc – thần thánh hóa |
Đảng
– pháp lý hóa |
Cơ
quan tình báo – quân sự hóa |
Đảng
– công an hóa |
|
Công
cụ kiểm soát |
Sợ
hãi tuyệt đối |
Dữ
liệu và công nghệ |
Tình
báo – thông tin |
Hồ
sơ – thanh lọc nội bộ |
|
Mục
tiêu tối hậu |
Sinh
tồn chế độ |
Ổn
định xã hội |
Chủ
quyền cá nhân |
Bảo
vệ Đảng |
|
Hình
thái quyền lực |
Thần
quyền thế tục |
Kỹ
trị – giám sát |
Đế
chế an ninh |
Đảng
– Công an hợp nhất |
Mẫu
hình này có điểm chung:
Quyền
lực không còn dựa trên tư tưởng, mà trên thông tin.
Sự
trung thành được đo bằng mức độ sợ hãi, chứ không phải niềm tin.
Nhà
nước được vận hành như một hệ thống giám sát hơn là một cộng đồng chính trị.
5. Việt
Nam trong tam giác “KGB – MSS – SSD”
Nếu
nhìn từ bên ngoài, Việt Nam là phiên bản mềm hơn nhưng sâu hơn của mô hình “nhà
nước-an ninh.” Không có mạng lưới gulag như Liên Xô cũ, không có hệ thống
camera toàn diện như Trung Quốc, nhưng lại tồn tại một văn hóa “tự kiểm duyệt”
thấm sâu đến từng cá nhân.
Ở
Việt Nam, “an ninh hóa quyền lực” không bộc lộ qua bạo lực trực tiếp, mà qua sự
im lặng có tổ chức. Người dân học cách tránh nói, cán bộ học cách tránh
nghĩ, và lãnh đạo học cách tránh mâu thuẫn. Đó là sự ổn định được mua bằng sự bất
động.
Trong
bối cảnh đó, Tô Lâm không phải là ngoại lệ, mà là sản phẩm tất yếu của tiến
trình an ninh hóa toàn diện: khi tư tưởng không còn đủ sức đoàn kết, khi pháp
quyền chưa đủ sức kiểm soát, thì chỉ còn an ninh – với mạng lưới hồ sơ, giám
sát, và điều tra – đủ mạnh để giữ hệ thống trong trật tự.
Bằng
khả năng kiểm soát thông tin, triệt tiêu bất ổn, và duy trì ổn định, lực lượng
công an trở thành “bộ não sinh tồn” của chế độ.
Từ
đó, Việt Nam – dù không mang bề ngoài toàn trị – vẫn vận hành theo logic “ổn định
bằng sợ hãi”, nơi sự im lặng thay thế đối thoại, và “bảo vệ Đảng” được đồng nhất
với “bảo vệ quốc gia.”
IX.
Những dòng tư tưởng gần nhưng không phải học thuyết của tôi
Học
thuyết “An ninh hóa Chính trị” không ra đời trong khoảng trống, mà đứng giữa
nhiều truyền thống tư tưởng gần gũi – tuy song hành, nhưng chưa bao giờ chạm tới
bản chất mà Việt Nam đang thể hiện: quyền lực tự biến mình thành an
ninh để tự tồn tại.
1. Trường
phái Copenhagen – “An ninh hóa” như hành vi diễn ngôn
Những
Buzan, Wæver, De Wilde trong Security: A New Framework for Analysis (1998)
đưa ra một khái niệm quan trọng: Securitization – quá trình một
chủ thể chính trị tuyên bố một vấn đề là “vấn đề an ninh”, để biện minh cho biện
pháp phi dân chủ.
Theo họ, an ninh hóa là hành vi ngôn từ (speech act) – là cách
quyền lực tạo ra tình trạng khẩn cấp nhằm vượt qua quy tắc thông thường.
Tuy
nhiên, giới hạn của họ là ở chỗ: họ chỉ quan tâm đến các vấn đề được an
ninh hóa (môi trường, nhập cư, y tế…), chứ không quan tâm đến việc
bản thân quyền lực bị an ninh hóa.
Ở Việt Nam, điều ngược lại xảy ra: chính quyền lực, chứ không phải một vấn
đề, trở thành đối tượng cần bảo vệ.
2. Khái
niệm “Securocracy” – Chính quyền của giới an ninh
Trong
những năm 1980–1990, tại Nam Phi, khái niệm securocracy được
dùng để chỉ chính quyền bị điều hành bởi giới an ninh và quân đội, trong
đó “an ninh” thay thế “pháp quyền”.
Nhiều học giả phương Tây như Anthony Butler hay John Keane gọi đây là sự
chuyên chế kỹ trị – nơi giới an ninh tự cho mình quyền định đoạt vì “lợi
ích quốc gia”.
Nhưng
ngay cả mô hình này cũng chỉ mô tả một cấu trúc quyền lực, chưa phải một
triết học của quyền lực.
Ở Việt Nam, ta không chỉ chứng kiến công an tham chính, mà chứng kiến một quá
trình chuyển hóa nội tâm của Đảng– từ tổ chức chính trị sang hệ thống giám
sát tự tái tạo.
Đó không còn là securocracy, mà là auto-securitization of
power – quyền lực tự an ninh hóa chính mình.
3. “Nhà
nước an ninh” (Security State) – Từ Liên Xô tới Nga và Trung Quốc
Khái
niệm security state – nhà nước an ninh – được Andrei Soldatov
và Irina Borogan phát triển trong nghiên cứu về Nga (The New Nobility,
2015).
Họ chỉ ra rằng, sau Liên Xô, giới tình báo KGB không biến mất, mà trở
thành quý tộc mới của nhà nước – kiểm soát cả chính trị, kinh tế, và
truyền thông.
Ở Trung Quốc, Tập Cận Bình kế thừa mô hình đó trong hình thức “an ninh
toàn dân” (Comprehensive National Security).
Nhưng
cả hai đều vẫn dựa trên một ý thức hệ còn sót lại – chủ nghĩa dân tộc,
hoặc ký ức cách mạng.
Trong khi đó, Việt Nam đang tiến tới một giai đoạn khác: hậu-ý thức hệ,
nơi “an ninh” không còn là công cụ phục vụ lý tưởng, mà chính là lý tưởng.
4. Học
thuyết của tôi: An ninh hóa Chính trị – cấp độ cuối cùng của
quyền lực
Nếu
“an ninh hóa” của Copenhagen là thao tác ngôn từ, và “securocracy” là cấu trúc
cai trị, thì “an ninh hóa chính trị” là bản thể mới của quyền lực –
khi nhà nước không còn được chính danh bằng niềm tin, mà bằng cơ chế duy
trì sự im lặng có tổ chức.
Tôi
không nói về việc “một vấn đề bị an ninh hóa”, mà nói về việc chính quyền
lực đã tự xem mình là vấn đề an ninh.
Trong trạng thái ấy, toàn bộ xã hội được định nghĩa theo thang đo của “nguy
cơ”: ai im lặng là trung thành, ai phản biện là rủi ro. Đó là điểm tới hạn của
mọi hệ thống toàn trị: khi quyền lực không còn cần lý do, mà chỉ cần lý
do để tồn tại.
Kết
luận
Thế
kỷ XXI chứng kiến sự chuyển dịch của quyền lực toàn cầu: từ nhà nước ý thức hệ
sang nhà nước an ninh. Trong khi các nền dân chủ khủng hoảng niềm tin, các chế
độ toàn trị lại củng cố sức mạnh bằng nỗi sợ được tổ chức một cách khoa học.
“An ninh hóa quyền lực” vì vậy không chỉ là hiện tượng chính trị, mà là một xu
hướng triết học của quyền lực hiện đại:
Khi
con người chấp nhận mất tự do để được an toàn, họ cũng đã vô tình trao quyền thống
trị cho những kẻ nhân danh “an ninh.”
Pierre
Nguyễn
13/10/2025
…………….
Tài
liệu tham khảo
•
Barry Buzan & Ole Wæver (1998), Security: A New Framework for Analysis,
Cambridge University Press.
•
Max Weber (1922), Economy and Society.
•
Andrei Soldatov & Irina Borogan (2015), The New Nobility: The Restoration
of Russia’s Security State and the Enduring Legacy of the KGB.
•
John Keane (2020), The New Despotism, Harvard University Press.
Phụ
Lục
I.
Những điểm nổi bật & đổi mới của Đại hội Đảng CSVN lần XIV
1.
Hợp nhất các văn kiện thành một báo cáo chính trị
Một trong những thay đổi đáng chú ý là việc tích hợp Báo cáo Chính trị, Báo
cáo Kinh tế – Xã hội và Báo cáo về xây dựng Đảng vào thành một báo
cáo chính trị duy nhất. Đây được xem là bước đổi mới nhằm đảm bảo tính
logic, liên thông và xuyên suốt giữa các lĩnh vực trong định hướng của Đảng. [1]
2.
Tinh gọn bộ máy, sắp xếp lại tổ chức trong hệ thống chính trị
Các chỉ tiêu và chủ trương về tinh giản bộ máy, sắp xếp lại các cơ quan Đảng,
Nhà nước ở Trung ương và địa phương được nhấn mạnh trong chuẩn bị Đại hội các cấp
[2]
Cơ
cấu tổ chức Đảng cũng được điều chỉnh — một số Ban Đảng được tái cấu trúc,
thành lập Đảng bộ các cơ quan Đảng Trung ương, Đảng bộ Chính phủ, Đảng bộ Quốc
hội, v.v. [2]
3.
Văn kiện mang tính định hướng mạnh – cam kết hành động cụ thể
Văn kiện trình Đại hội XIV được chuẩn bị kỹ lưỡng, cập nhật liên tục theo các
đóng góp từ các cấp ủy, đảng viên, chuyên gia; được chỉnh sửa, bổ sung nhiều lần,
với việc nhấn mạnh đến tính “kim chỉ nam”, khả thi và có hệ thống giám sát, điều
hành. [1]
Trong đó, khái niệm “Hệ tuần hoàn”, “Hệ điều hành” được lãnh đạo
Đảng nhắc đến như đòi hỏi để văn kiện trở thành công cụ điều phối, giám sát
xuyên suốt các mục tiêu về hòa bình, ổn định, phát triển [1]
4.
Tinh thần đổi mới, khát vọng bước vào “kỷ nguyên mới”
Đại hội XIV được nhìn nhận là “mốc son lịch sử”, là dấu mốc thể hiện sự quyết
tâm của toàn Đảng, toàn dân để nước ta bước sang một giai đoạn mới — “kỷ nguyên
vươn mình của dân tộc” [3]
Dự
thảo báo cáo chính trị cố gắng thể hiện ngôn ngữ ngắn gọn, súc tích, khái quát
cao — giảm đi tính hô hào, tăng tính định hướng — để vừa truyền cảm hứng, vừa dễ
triển khai thực tiễn. [3]
5.
Nhấn mạnh công tác cán bộ, xây dựng Đảng và phòng chống tham nhũng
Việc lựa chọn cán bộ “có đức, có tài, có uy tín”, kiên quyết loại bỏ những người
có “vết” được xem là yêu cầu bắt buộc. [2]
Công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật Đảng dự kiến được gia tăng — coi đây như một
trong những đòn bẩy quan trọng để giữ “trong sạch, vững mạnh” của Đảng.
[3]
II. Ý
nghĩa & thách thức đối với đất nước
§
Định
hình đường lối phát triển cho nhiệm kỳ 2026–2031
Các quyết định, chủ trương lớn, mục tiêu phát triển đất nước sẽ được xác định dựa
trên kết quả của Đại hội XIV — từ kinh tế, xã hội, môi trường, quốc phòng, đối
ngoại đến công tác Đảng.
§
Tích
hợp chính sách, hành động đồng bộ hơn
Việc hợp nhất văn kiện và nhấn mạnh tính hệ thống trong điều
hành hứa hẹn giảm độ “rời rạc” giữa chính sách kinh tế, xã hội và công tác Đảng,
tăng tính nhất quán và hiệu quả khi thực thi.
§
Tạo
bước đột phá trong đổi mới thể chế, tư duy
Trong bối cảnh thế giới biến động, công nghệ, chuỗi cung ứng, cạnh tranh xanh-số
— Đại hội XIV được kỳ vọng mở đường cho tư duy mới, mô hình mới, cách làm mới
trong quản trị quốc gia.
§
Củng
cố niềm tin, khát vọng quốc gia
Với thông điệp mạnh mẽ về phát triển nhanh, bền vững, nâng cao đời sống nhân
dân, Đại hội có vai trò kết nối giữa kỳ vọng của người dân với cam kết của Đảng.
Thách
thức
1.
Khoảng cách giữa chủ trương và thực thi
Đảng có thể đưa ra các mục tiêu rất cao, nhưng triển khai xuống các cấp — tỉnh,
huyện, xã — luôn gặp khó khăn: năng lực cán bộ, nguồn lực, cách làm mới.
2.
Giải quyết “điểm nghẽn thể chế”
Nhiều bất cập lâu năm trong thể chế, cơ chế kiểm soát, cơ chế thị trường… nếu
không được tháo gỡ quyết liệt, sẽ là rào cản lớn cho những mục tiêu phát triển
cao.
3.
Cân bằng giữa đổi mới và ổn định chính trị, xã hội
Trong quá trình đổi mới mạnh, nếu vượt quá nhanh hoặc không có kiểm soát tốt,
có nguy cơ tạo ra xáo trộn, phản ứng xã hội, mất cân bằng.
4.
Kiên trì chống tham nhũng, giữ “vết” cán bộ
Việc loại trừ cán bộ có sai phạm là cần thiết, nhưng thực thi không dễ: liên
quan đến lợi ích nhóm, mạng lưới quyền lực, áp lực nội bộ. Việc này nếu làm
không khéo có thể tạo ra liêu xiêu, nhờn luật, hoặc phản ứng ngược.
5.
Áp lực quốc tế & cạnh tranh toàn cầu
Việt Nam phải đối mặt với cuộc cạnh tranh về công nghệ, chuỗi giá trị, tiêu chuẩn
xanh, biến đổi khí hậu, an ninh phi truyền thống… Mục tiêu nội địa nếu không
cân đối tốt với bối cảnh bên ngoài sẽ khó đạt được.
III. Ai
“phe ai”, ai có thể chiếm ưu thế?
Về
“phe nhóm” cụ thể — rất khó xác định ai “phe nào” theo mô hình như trong các nước
đa đảng — nhưng có thể suy luận các ứng viên hoặc nhóm sẽ nổi bật:
§
Phe
ủng hộ Tô Lâm / người từ lực lượng nội chính / an ninh
Với việc Tô Lâm nắm vị trí Tổng Bí thư, người có sự cân nhắc và tín nhiệm của
ông — đặc biệt từ ngành công an, an ninh nội địa — có lợi thế.
Ví dụ, những người từng làm việc trong các cơ quan an ninh, cấp cao ngành nội
chính có thể được “điểm mặt” để đưa lên cấp cao.
§
Những
ứng viên “mới, trẻ hơn, chuyên gia, có kinh nghiệm quốc tế, đổi mới”
Nếu Đảng quyết định hướng tới đối ngoại, hội nhập, sáng tạo, có thể xuất hiện
những nhân vật trẻ (dưới 55–60 tuổi) nhưng có năng lực, có hồ sơ “vượt trội” về
kinh tế, công nghệ, ngoại giao.
Nhưng họ sẽ cần người ủng hộ cao cấp để được bảo vệ trước phản ứng từ phe bảo
thủ.
§
Phe
truyền thống có lợi thế “mạng lưới”, uy tín lâu năm
Những người đã có chỗ dựa mạnh ở các tỉnh, bộ ngành, có kinh nghiệm lãnh đạo
nhiều khoá…, vẫn có thể chống đỡ và tạo ảnh hưởng trong việc đề cử, vận động nội
bộ.
§
Người
“ổn định, trung dung” có thể là lựa chọn an toàn
Nếu các phe cực đoan (cả quá đổi mới và quá bảo thủ) bị coi là rủi ro, Đảng có
thể chọn người trung dung để cân bằng, chịu áp lực cả hai phía.
Dù
vậy, người có nhiều lợi thế hiện nay là Tô Lâm — người đang giữ vai
trò Tổng Bí thư — và những người có liên hệ gần với ông hoặc từ cơ cấu an ninh.
Một số phân tích cho rằng ông có thể tiếp tục củng cố ảnh hưởng của mình qua việc
đặt người tin cậy vào các vị trí then chốt. [4]
Ghi
chú
Về
“hợp nhất các văn kiện thành một báo cáo chính trị”
“Điểm mới trong Đại hội XIV là sẽ tích hợp 3 văn kiện (Báo cáo chính trị,
Báo cáo kinh tế-xã hội, Báo cáo công tác xây dựng Đảng) thành một báo cáo
tổng hợp với tên gọi ‘Báo cáo chính trị’; Đại hội cũng sẽ thông
qua Chương trình hành động cho cả nhiệm kỳ.” — tường thuật
chính thức dịp 8/2025 và 9/2025. [5]
Ngoài
ra, Tổng Bí thư Tô Lâm yêu cầu văn kiện XIV phải là “hệ tuần hoàn”, “hệ điều
hành” mang tính tích hợp, điều phối mục tiêu hòa bình-ổn định-phát triển
(26/9/2025) [1]
Về
“cơ cấu mới: Đảng bộ cơ quan Đảng TƯ / Đảng bộ Chính phủ / Đảng bộ Quốc hội …”
§
Đảng
bộ các cơ quan Đảng Trung ương: Quyết định số 242-QĐ/TW ngày 24/01/2025 (BCH
Trung ương) [6]
§
Đảng
bộ Chính phủ: Quyết định số 243-QĐ/TW ngày 24/01/2025 (BCH
Trung ương); kèm theo đó, ngày 24/02/2025 công bố thành lập 15 đảng
bộ trực thuộc Đảng ủy Chính phủ [7]
§
Đảng
bộ Quốc hội: Quyết định số 244-QĐ/TW ngày 24/01/2025 (BCH
Trung ương); ngày 27/02/2025 công bố thành lập 11 đảng bộ trực
thuộc Đảng ủy Quốc hội [8]
§
(Liên
quan chỉ đạo đại hội các cấp): Chỉ thị số
35-CT/TW ngày 14/06/2024; sau đó điều chỉnh/bổ sung tại Kết
luận 118-KL/TW (18/01/2025) và Chỉ thị số
45-CT/TW (14/04/2025).
Các mốc
quan trọng
§
22/5/2024:
Tại Kỳ họp thứ 7, Quốc hội khóa XV bầu Tô Lâm làm Chủ tịch nước nhiệm
kỳ 2021- 2026. [9]
§
3/8/2024:
Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII họp, và Tô Lâm được bầu làm Tổng
Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng khóa XIII. [10]
§
Sau
khi được bầu Tổng Bí thư, Tô Lâm giữ cả hai chức: Tổng Bí thư và Chủ tịch
nước trong giai đoạn chuyển tiếp. [11]
§
Tô
Lâm đã bị miễn nhiệm chức Chủ tịch nước vào ngày 21/10/2024. Dan Viet News. Hiện
Chủ tịch nước là Lương Cường, được Quốc hội bầu ngày 21/10/2024 để thay thế ông
Tô Lâm.
…………….
Tham
khảo:
[1] Văn
kiện Đại hội XIV phải là “Hệ tuần hoàn”, “Hệ điều hành” cho các mục tiêu hòa
bình, ổn định, phát triển, Cổng
thông tin điện tử ĐCSVN
[2]
Bài viết của Tổng Bí thư Tô Lâm: TỔ CHỨC TỐT ĐẠI HỘI ĐẢNG BỘ CÁC CẤP NHIỆM KỲ
2025-2030, Chính
sách & Cuộc sống
[3]
Văn kiện Đại hội XIV của Đảng: Dấu ấn của tinh thần cách mạng tấn công, Cổng
thông tin điện tử ĐCSVN
[4] One
Year of Tô Lâm: Political Choices That Will Echo for Generations, The
Vietnamese
[5]
Tổng Bí thư chia sẻ định hướng, lựa chọn nhân sự cho Đại hội XIV của Đảng, Pháp
Luật TP.HCM
[6]
Quyết định về việc thành lập Đảng bộ các cơ quan Đảng Trung ương, vbtc
[7]
Quyết định thành lập Đảng bộ Chính phủ, vbtc
[8]
Quyết định thành lập Đảng bộ Quốc hội, vbtc
[9]
Đại tướng Tô Lâm được bầu làm Chủ tịch nước, Báo
Điện tử Chính phủ
[10]
TOÀN VĂN: PHÁT BIỂU NHẬM CHỨC CỦA TỔNG BÍ THƯ BAN CHẤP HÀNH TRUNG ƯƠNG ĐẢNG, Báo
Điện tử Chính phủ
[11]
Đồng chí Tô Lâm được bầu giữ chức Tổng Bí thư Ban Chấp hành Trung ương Đảng Cộng
sản Việt Nam, Báo
Điện tử Chính phủ
* Pierre Nguyễn: An ninh hóa quyền lực trong Đảng Cộng sản Việt Nam. P.1.
No comments:
Post a Comment