Monday, September 1, 2025

DI SẢN KIỀU HỐI TẠI VIỆT NAM (Ivan Small / BBC News)

 



Di sản kiều hối tại Việt Nam

Ivan Small

Gửi cho BBC News Tiếng Việt từ Illinois, Hoa Kỳ

Alex-Thái Đình Võ, dịch

1 tháng 9 năm 2025

https://www.bbc.com/vietnamese/articles/c62wpw0dz14o

 

Kiều hối thường được định nghĩa là việc chuyển tiền từ các cá nhân hay gia đình ở hải ngoại về cho người thân tại quê nhà. Trên thực tế, đây còn là một động lực quan trọng thúc đẩy di cư quốc tế: con người rời khỏi các vùng ngoại vi để đến những quốc gia trung tâm trong hệ thống kinh tế toàn cầu, nơi cơ hội về mặt cấu trúc thuận lợi hơn cho việc kiếm tiền và gửi về quê nhà vốn thiếu thốn nguồn lực.

 

Từ đầu thế kỷ 21, kiều hối không còn chỉ là vấn đề kinh tế, mà trở thành đối tượng an ninh toàn cầu. Sau vụ khủng bố 11/9, nhiều chính phủ và tổ chức quốc tế lo ngại các dòng tiền xuyên biên giới có thể bị lợi dụng để tài trợ cho khủng bố. Tháng 10/2001, Lực lượng Đặc nhiệm Hành động Tài chính (FATF) đã mở rộng các khuyến nghị chống rửa tiền, buộc cả những dịch vụ kiều hối nhỏ lẻ cũng phải chịu giám sát chặt chẽ.

 

Sự chú ý đến các quy định về chuyển tiền xuyên biên giới cũng góp phần nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của những dòng tiền này, trong đó có sự hỗ trợ tài chính mà người di cư từ lâu đã gửi về cho gia đình tại quê nhà. Các dòng tiền của người di cư quốc tế ngày càng được đặt ở vị trí nổi bật, và các chuyên gia phát triển bắt đầu nghiêm túc phân tích tiềm năng giảm nghèo của chúng.

 

Năm 2005, Samuel Maimbo và Dilip Ratha công bố một trong những nghiên cứu so sánh quy mô lớn đầu tiên về kiều hối (Remittances: Development Impact and Future Prospects [Kiều hối: Tác động đối với phát triển và triển vọng tương lai]). Tác phẩm nêu bật quy mô khổng lồ của các nguồn hỗ trợ phi chính thức mà người di cư gửi về quê hương – nay chỉ đứng sau đầu tư trực tiếp nước ngoài và vượt cả viện trợ phát triển chính thức. Nhờ vậy, kiều hối không chỉ "hồi sinh sự quan tâm" toàn cầu mà còn được nhìn nhận như công cụ tiềm năng để giảm nghèo.

 

Trong hai thập niên qua, nghiên cứu về kiều hối tăng mạnh, chủ yếu trong khuôn khổ kinh tế học phát triển. Richard Adams và John Page, chẳng hạn, ước tính rằng cứ kiều hối tăng 10% thì tỷ lệ nghèo ở quốc gia nhận giảm 3,5%. Mối quan tâm chính sách và việc theo dõi kiều hối thường phóng đại mức tăng số liệu, nay được ước tính trên 600 tỷ USD toàn cầu mỗi năm – cao gấp bốn lần so với nghiên cứu của Maimbo và Ratha năm 2005.

 

Ở nhiều phương diện, kiều hối đã được coi như một "liều thuốc vạn năng" cho phát triển và xóa nghèo bền vững ở các nước đang phát triển. Dưới thời chính quyền Trump, Hoa Kỳ thậm chí còn đề xuất đánh thuế kiều hối. Thế nhưng, gánh nặng kiếm tiền và gửi về lại đặt trên vai người di cư – những câu chuyện đời thường của họ bị lu mờ, trong khi đồng tiền họ gửi được xem nặng bởi các cơ quan tài chính, nhà nước và tổ chức phát triển quốc tế.

 

Đằng sau những con số kiều hối hào nhoáng là một thực tế gai góc. Hai nhà nhân học Esther Hernandez và Susan Coutin nhắc nhở rằng, mỗi dòng tiền về quê hương thường đi kèm gian truân và mất mát: công việc nguy hiểm, hợp đồng lao động bất lợi, nạn buôn người, nợ nần chồng chất. Không ít cha mẹ bỏ lỡ tuổi thơ của con, gánh chịu sang chấn tâm lý, hay thậm chí mất luôn sinh kế ngay tại chỗ. Những cái giá này hiếm khi xuất hiện trong các phép tính kinh tế về kiều hối.

 

Những chi phí này thường bị coi là "vô hình". Còn tiền do người di cư gửi về lại được xem như hàng hóa công, để nhà nước tận dụng cho dự trữ ngoại tệ hay vay vốn. Ở quê nhà, gia đình có người đi xa còn bị kỳ vọng phải dùng kiều hối một cách "hiệu quả", để phục vụ phát triển cộng đồng và đất nước.

 

Hernandez và Coutin cho rằng diễn ngôn của nhà nước và giới phát triển về kiều hối thực chất là quá trình "tạo lập chủ thể có trách nhiệm". Nói cách khác, gánh nặng phát triển được đẩy sang vai người di cư, thay vì nhà nước ban hành chính sách để tạo sinh kế bền vững cho dân chúng.

 

Các mô hình phát triển dựa vào kiều hối có thể tạo ra tình trạng phụ thuộc lâu dài vào di cư. Điển hình là Philippines: từ thập niên 1980, nước này đã coi xuất khẩu lao động là chiến lược trọng yếu để bảo đảm dự trữ ngoại tệ. Hiện có khoảng 10% dân số Philippines sống ở nước ngoài, và các chương trình đào tạo y tá, bảo mẫu được thiết kế chủ yếu để đưa học viên đi làm việc ngoài nước, thay vì phục vụ nhu cầu trong nước.

 

XEM TIẾP >>>>>






No comments: