*
English below
1.
Kỉ
niệm tám mươi năm thành lập Liên hợp quốc trở thành một dấu mốc ghi nhận ý
nghĩa lịch sử của tổ chức quốc tế lớn nhất hành tinh bằng sự ra đời của một văn
kiện mang tầm vóc toàn cầu trong lĩnh vực an ninh mạng. Ngày 25 tháng 10 năm
2025, tại Hà Nội, lễ mở kí Công ước Liên hợp quốc về chống tội phạm mạng (The
United Nations Convention against Cybercrime), được tổ chức dành cho hơn hai
trăm quốc gia và tổ chức quốc tế. Đây là lần đầu tiên một Công ước của Liên hợp
quốc mang tên thủ đô của Việt Nam - Công ước Hà Nội (Hanoi Convention). Việc một
văn kiện quốc tế toàn diện đầu tiên về tội phạm mạng ra đời vào thời điểm thế
giới đang chứng kiến những biến động dữ dội của công nghệ và chính trị toàn cầu,
vừa mang ý nghĩa pháp lí, vừa mang tính biểu tượng. Nó phản ánh nhu cầu cấp thiết
phải có một khuôn khổ chung nhằm đối phó với các mối đe dọa trong không gian số,
đồng thời cũng phơi bày những giới hạn của hợp tác quốc tế trong thời đại mà dữ
liệu, an ninh và quyền tự do cá nhân đang trở thành những vấn đề then chốt của
chính trị toàn cầu.
Bối
cảnh ra đời của Công ước gắn liền với sự thay đổi sâu sắc trong quan hệ giữa
các quốc gia và công nghệ. Trong suốt hai thập niên qua, không gian mạng đã trở
thành mặt trận mới của tội phạm, gián điệp, khủng bố và cả chiến tranh thông
tin. Các vụ tấn công mạng nhằm vào hạ tầng năng lượng, ngân hàng, cơ quan chính
phủ, hay các chiến dịch phát tán tin giả, xâm nhập dữ liệu cá nhân, tống tiền bằng
mã độc đã vượt khỏi phạm vi từng quốc gia riêng lẻ. Trong khi đó, luật pháp quốc
tế vẫn đang loay hoay tìm cách thích ứng với một không gian không biên giới,
không có cơ quan trung tâm và ranh giới chủ quyền rõ ràng. Nhiều hiệp định khu
vực, như Công ước Budapest của châu Âu, chỉ bao phủ một phần của thế giới,
trong khi phần còn lại, đặc biệt là các nước đang phát triển, vẫn thiếu công cụ
pháp lí để hợp tác và truy tố tội phạm xuyên quốc gia. Trong bối cảnh đó, Liên
hợp quốc đã khởi động tiến trình đàm phán về một công ước toàn cầu vào năm
2019, kéo dài đến cuối năm 2024 mới đạt được đồng thuận. Văn kiện được thông qua
tại Đại hội đồng Liên hợp quốc với sự ủng hộ của đa số thành viên, trong đó Việt
Nam là một trong những quốc gia tham gia từ đầu và đóng vai trò tích cực trong
các phiên thương lượng.
Công
ước Hà Nội gồm hơn bảy mươi điều khoản, chia thành chín chương, quy định toàn
diện về các nghĩa vụ hình sự, thủ tục hợp tác quốc tế, trao đổi bằng chứng điện
tử, dẫn độ, hỗ trợ kĩ thuật, đào tạo và chia sẻ thông tin. Nó yêu cầu các quốc
gia thành viên phải hình sự hóa các hành vi phạm tội liên quan đến công nghệ
thông tin như truy cập trái phép, phá hoại hệ thống, chiếm đoạt dữ liệu, gian lận
điện tử, khai thác trẻ em, rửa tiền, xâm phạm thông tin cá nhân và sử dụng
không gian mạng cho mục đích khủng bố. Một trong những điểm nhấn quan trọng của
Công ước là quy định về hợp tác quốc tế trong thu thập và trao đổi bằng chứng
kĩ thuật số, cho phép các cơ quan điều tra của các nước có thể yêu cầu lẫn nhau
cung cấp dữ liệu, truy cập máy chủ hoặc thông tin người dùng trong phạm vi pháp
lí cho phép. Bên cạnh đó, Công ước cũng nhấn mạnh nguyên tắc tôn trọng chủ quyền
quốc gia, không can thiệp vào công việc nội bộ, và bảo đảm rằng mọi biện pháp
phải phù hợp với luật pháp quốc tế, bao gồm cả các công ước về nhân quyền.
Sự
ra đời của Công ước Hà Nội được xem là một bước tiến lớn trong nỗ lực toàn cầu
nhằm thiết lập một trật tự pháp lí mới cho không gian mạng. Trong nhiều năm,
các quốc gia và tổ chức quốc tế đã kêu gọi một khung hợp tác có tính ràng buộc
để đối phó với tội phạm mạng, vốn ngày càng gây ra thiệt hại khổng lồ cho nền
kinh tế và xã hội toàn cầu. Việc Công ước Hà Nội được thông qua không chỉ thể
hiện sự đồng thuận hiếm có giữa các quốc gia trong một vấn đề phức tạp mà còn
chứng minh rằng hợp tác đa phương vẫn có thể vận hành ngay cả trong thời kì chủ
nghĩa dân túy, cạnh tranh địa chính trị và phân cực lợi ích đang gia tăng.
Việc
chọn Hà Nội làm nơi tổ chức lễ mở kí mang nhiều tầng ý nghĩa. Nó thể hiện sự
ghi nhận của cộng đồng quốc tế đối với vai trò ngày càng lớn của Việt Nam trong
các vấn đề đa phương. Việt Nam, một quốc gia đang phát triển, đã khẳng định vị
thế trung gian và cầu nối giữa các khu vực, giữa Bắc và Nam, giữa các nước phát
triển và đang phát triển, giữa quan điểm của phương Tây và thế giới ngoài
phương Tây. Việc một công ước quốc tế mang tên thủ đô của Việt Nam chính là sự
vinh danh đối với quốc gia này, là biểu tượng của tinh thần hợp tác và chia sẻ
trách nhiệm. Trong suốt quá trình thương lượng, Việt Nam được cho là đã thể hiện
vai trò chủ động, kiên trì thúc đẩy đối thoại, đề xuất các điều khoản cân bằng
giữa an ninh và phát triển, giữa quyền lực quốc gia và quyền cá nhân.
Ở
khía cạnh tích cực, Công ước Hà Nội có thể được xem là một nỗ lực tiến bộ hiếm
hoi trong lĩnh vực quản trị toàn cầu. Trước hết, nó mở ra khả năng phối hợp hiệu
quả hơn giữa các quốc gia trong việc xử lí tội phạm xuyên biên giới. Tội phạm mạng
không dừng ở biên giới quốc gia và sự chậm trễ trong chia sẻ thông tin hay trao
đổi dữ liệu có thể khiến điều tra thất bại hoặc bằng chứng bị mất. Nhờ Công ước
này, các cơ quan thực thi pháp luật của các quốc gia có thể tiếp cận nhanh hơn
với bằng chứng kĩ thuật số, từ đó nâng cao khả năng phát hiện, truy tố và phòng
ngừa. Thứ hai, Công ước tạo ra cơ sở pháp lí thống nhất giúp các quốc gia đang
phát triển có thể củng cố luật pháp nội địa, tăng cường năng lực kĩ thuật, và
tiếp cận các nguồn hỗ trợ quốc tế về đào tạo, công nghệ và giám định số. Trong
bối cảnh khoảng cách kĩ thuật số giữa Bắc và Nam vẫn còn lớn, việc thiết lập một
cơ chế hợp tác bình đẳng là điều đặc biệt cần thiết để bảo đảm rằng các nước
kém phát triển không trở thành nạn nhân hoặc điểm yếu trong chuỗi an ninh toàn
cầu. Thứ ba, Công ước có thể thúc đẩy tính minh bạch và trách nhiệm trong không
gian mạng, vốn đang trở thành môi trường mà tội phạm, khủng bố và tin giả hoạt
động mạnh mẽ. Bằng cách tạo ra khung hợp tác quốc tế, Công ước giúp các chính
phủ và tổ chức quốc tế có thể theo dõi, phát hiện và xử lí các hành vi vi phạm
pháp luật, đồng thời củng cố niềm tin của người dân vào an ninh số. Nó cũng
khuyến khích các công ty công nghệ, nền tảng mạng xã hội và các tổ chức khu vực
tư nhân tham gia vào quá trình xây dựng hệ thống bảo mật, chia sẻ thông tin về
rủi ro, tăng cường các chuẩn mực bảo vệ dữ liệu cá nhân.
Từ
góc độ chính trị, Công ước là bằng chứng cho thấy chủ nghĩa đa phương vẫn có sức
sống. Trong thời đại mà trật tự quốc tế bị thách thức bởi các xung đột khu vực,
cạnh tranh cường quốc; và sự chia rẽ về giá trị, việc các quốc gia có thể đạt
được đồng thuận về một vấn đề phức tạp như tội phạm mạng là một thành công đáng
kể. Nó khẳng định vai trò trung tâm của Liên hợp quốc trong điều phối hợp tác
toàn cầu, đồng thời gửi thông điệp rằng không gian mạng phải được quản trị bằng
luật pháp, chứ không bằng quyền lực.
2.
Tuy
nhiên, cùng với những giá trị tích cực, Công ước Hà Nội cũng khiến đặt ra một
loạt câu hỏi đáng lo ngại về quyền lực, giám sát và tự do. Trong một thế giới
mà thông tin trở thành tài sản quý giá nhất, việc trao cho các quốc gia quyền mở
rộng truy cập dữ liệu, yêu cầu cung cấp bằng chứng điện tử và phối hợp điều tra
xuyên biên giới có thể dẫn đến lạm quyền, nhất là trong các thể chế không có cơ
chế kiểm soát độc lập và không tôn trọng quyền con người.
Các
tổ chức nhân quyền đã cảnh báo rằng Công ước, dù có tuyên bố tôn trọng nhân quyền,
vẫn thiếu những điều khoản ràng buộc cụ thể để bảo đảm quyền tự do biểu đạt và
quyền riêng tư trên mạng. Nhiều khái niệm trong văn kiện được cho là mơ hồ, chẳng
hạn như “tội phạm bằng phương tiện công nghệ thông tin” hoặc “sử dụng không
gian mạng vì mục đích trái pháp luật”, có thể bị diễn giải tùy tiện để hình sự
hóa các hành vi không cấu thành tội phạm thực sự. Trong các quốc gia độc tài,
nơi mà luật pháp thường phục vụ cho chính quyền hơn là công dân, Công ước có thể
bị sử dụng như một công cụ hợp pháp để trấn áp bất đồng chính kiến, bịt miệng
nhà báo, kiểm soát truyền thông độc lập và giới hạn quyền tự do ngôn luận.
Một
khi việc chia sẻ dữ liệu được thực hiện giữa các cơ quan thực thi pháp luật mà
không có sự giám sát độc lập, nguy cơ lạm dụng là rất lớn. Các yêu cầu cung cấp
thông tin người dùng có thể được gửi đi dưới danh nghĩa “điều tra tội phạm mạng”,
nhưng trong thực tế, có thể nhằm truy dấu những người hoạt động xã hội, những
tiếng nói phản biện hoặc những phong trào dân sự trên mạng. Sự hợp tác quốc tế
trong trường hợp này có thể vô tình biến thành mạng lưới đàn áp xuyên quốc gia,
nơi một nhà nước có thể yêu cầu dữ liệu từ nước khác để truy tố hoặc đe dọa
công dân của mình.
Không
gian mạng vốn dĩ đã là nơi nhạy cảm trong mối quan hệ giữa an ninh và tự do. Nếu
công ước được áp dụng mà không có cơ chế giám sát minh bạch, nó có thể khiến
các quyền cơ bản như tự do ngôn luận, tự do thông tin và quyền riêng tư bị thu
hẹp. Sự gia tăng các biện pháp kiểm soát mạng, giám sát kĩ thuật số, phân tích
hành vi người dùng, hay yêu cầu các nền tảng mạng xã hội cung cấp dữ liệu cá
nhân có thể dẫn đến tình trạng mà nhà nước, dưới danh nghĩa bảo vệ an ninh, lại
vi phạm quyền tự do mà Công ước lẽ ra phải bảo vệ.
Một
nguy cơ khác nằm ở sự bất bình đẳng trong năng lực thực thi. Các quốc gia phát
triển với hạ tầng kĩ thuật mạnh sẽ có lợi thế vượt trội trong việc thu thập,
phân tích và sử dụng dữ liệu, trong khi các nước yếu hơn có thể phải phụ thuộc
vào nguồn hỗ trợ và công nghệ từ các nước lớn. Từ đó, sự phụ thuộc này có thể tạo
ra hình thức kiểm soát mềm, nơi các nước nghèo bị ràng buộc vào hệ thống kĩ thuật
do các cường quốc cung cấp. Ở cấp độ chính trị, điều này có thể làm gia tăng
tình trạng bất cân xứng trong quản trị không gian mạng toàn cầu, khi quyền lực
kĩ thuật trở thành công cụ của quyền lực chính trị.
Ngay
cả trong các nền dân chủ, việc thi hành Công ước Hà Nội cũng đặt ra thách thức
lớn về cân bằng giữa an ninh và quyền cá nhân. Không có hệ thống nào hoàn toàn
miễn nhiễm với xu hướng mở rộng giám sát dưới danh nghĩa bảo vệ an toàn. Nếu
các quốc gia không xây dựng được cơ chế giám sát độc lập, công khai và có trách
nhiệm giải trình, Công ước có thể vô tình trở thành bình phong cho việc hợp
pháp hóa những hình thức kiểm soát mới đối với công dân.
Tương
lai của Công ước Hà Nội sẽ phụ thuộc vào cách mà các quốc gia thực thi nó. Một
công ước quốc tế chỉ có ý nghĩa khi nó được triển khai với tinh thần tôn trọng
quyền con người và pháp quyền. Nếu các điều khoản của nó được áp dụng một cách
minh bạch, có giám sát và có trách nhiệm, Công ước có thể trở thành nền tảng
quan trọng để bảo vệ an ninh số và thúc đẩy hợp tác toàn cầu. Nhưng nếu nó được
sử dụng như công cụ chính trị, phục vụ cho việc củng cố quyền lực nhà nước, kiểm
soát thông tin và hạn chế tự do cá nhân, thì Công ước ấy có thể trở thành bằng
chứng cho một nghịch lí mới của thời đại kĩ thuật số: nhân danh an ninh để giới
hạn tự do, nhân danh hợp tác để mở rộng giám sát.
Công
ước Hà Nội, vì vậy, không chỉ là văn kiện pháp lí mà là một thử nghiệm chính trị
về niềm tin và trách nhiệm. Nó buộc các quốc gia phải chứng minh rằng họ có thể
bảo vệ công dân của mình khỏi tội phạm mà không biến họ thành đối tượng của
giám sát theo dõi. Nó cũng buộc cộng đồng quốc tế phải tự hỏi xem liệu việc quản
trị không gian mạng có thể thực sự được tiến hành bằng tinh thần pháp quyền hay
sẽ lại rơi vào quỹ đạo của quyền lực và lợi ích. Sự thành công hay thất bại của
Công ước Hà Nội sẽ không được quyết định ở bàn kí kết mà trong cách mà các quốc
gia hành xử với chính người dân của họ, trong việc họ có đủ dũng khí để đặt con
người, chứ không phải quyền lực, vào trung tâm của an ninh mạng.
—
tino
••••
𝐅𝐫𝐨𝐦 𝐇𝐚𝐧𝐨𝐢 𝐭𝐨 𝐭𝐡𝐞 𝐖𝐨𝐫𝐥𝐝: 𝐓𝐡𝐞 𝐔𝐧𝐢𝐭𝐞𝐝 𝐍𝐚𝐭𝐢𝐨𝐧𝐬 𝐂𝐨𝐧𝐯𝐞𝐧𝐭𝐢𝐨𝐧 𝐚𝐠𝐚𝐢𝐧𝐬𝐭 𝐂𝐲𝐛𝐞𝐫𝐜𝐫𝐢𝐦𝐞 𝐚𝐧𝐝 𝐭𝐡𝐞 𝐟𝐮𝐭𝐮𝐫𝐞 𝐨𝐟 𝐝𝐢𝐠𝐢𝐭𝐚𝐥 𝐬𝐞𝐜𝐮𝐫𝐢𝐭𝐲
1.
The
eightieth anniversary of the United Nations has become a milestone marked by
the birth of a global legal instrument in the field of cyber security. On
October 25, 2025, in Hanoi, the opening for signature of the United Nations
Convention against Cybercrime took place, with the treaty made available to
more than two hundred states and international organizations. It’s the first
time that a United Nations convention carries the name of Vietnam’s capital,
the Hanoi Convention. The emergence of this comprehensive global treaty on
cybercrime at a time when the world is experiencing intense technological and
geopolitical upheaval carries both legal and symbolic significance. It reflects
the urgent need for a shared framework to confront threats in the digital
domain, while revealing the limitations of international cooperation in an era
when data, security, and individual freedom have become central to global
politics.
The
Convention was born in the context of profound change in the relationship
between states and technology. Over the past two decades, cyberspace has become
a new arena for crime, espionage, terrorism, and information warfare.
Cyberattacks on energy infrastructure, banking systems, government agencies,
and the growing wave of disinformation campaigns, data breaches, and ransomware
incidents have all transcended national borders. International law has
struggled to adapt to a realm without frontiers, without a central authority,
and without clear lines of sovereignty. Regional agreements such as Europe’s
Budapest Convention cover only part of the world, while many developing
countries remain without legal tools to cooperate and prosecute transnational
offenders. Against this backdrop, the United Nations began negotiations for a
global convention in 2019, reaching consensus only at the end of 2024. The
document was adopted by the General Assembly with broad support, and Vietnam
was among the early participants, playing an active and constructive role
throughout the negotiation process.
The
Hanoi Convention contains more than seventy articles organized into nine
chapters. It provides a comprehensive framework covering criminalization,
international cooperation, the exchange of electronic evidence, extradition,
technical assistance, training, and information sharing. It requires member
states to criminalize acts such as unauthorized access, system interference,
data theft, electronic fraud, child exploitation, money laundering, privacy
violations, and the use of cyberspace for terrorist purposes. One of its
central features is the provision on international cooperation in obtaining and
exchanging digital evidence, allowing investigative agencies to request data,
access servers, or obtain user information under lawful conditions. At the same
time, the Convention affirms respect for national sovereignty and
non-interference in domestic affairs, and requires that all measures remain
consistent with international law, including human rights conventions.
The
adoption of the Hanoi Convention is regarded as a major step forward in
establishing a new legal order for cyberspace. For years, states and
international organizations have called for a binding cooperative framework to
address cybercrime, which inflicts enormous damage on the global economy and
society. The Convention represents a rare consensus among states on a highly
complex issue and demonstrates that multilateral cooperation can still function
even in an age of populism, geopolitical rivalry, and fragmented interests.
Choosing
Hanoi as the venue for the signing ceremony carries deep symbolic meaning. It
reflects the international community’s recognition of Vietnam’s growing role in
multilateral affairs. Vietnam, a developing country, has positioned itself as
an intermediary and a bridge between regions, between North and South, between
developed and developing nations, and between Western and non-Western
perspectives. That a United Nations convention now bears the name of Hanoi is
both an honor and a testament to Vietnam’s commitment to cooperation and shared
responsibility. During negotiations, Vietnam was known for its proactive
approach, its persistence in promoting dialogue, and its advocacy for balanced
provisions between security and development, between state power and individual
rights.
From
a constructive perspective, the Hanoi Convention represents a rare progressive
initiative in global governance. It opens the possibility of more effective
coordination among states in addressing cross-border crime. Cybercrime doesn’t
stop at national borders, and delays in information sharing can undermine
investigations and destroy evidence. The Convention enables law enforcement
agencies to access digital evidence more swiftly, thereby strengthening their
capacity to detect, prosecute, and prevent offenses. It also establishes a
unified legal basis that allows developing countries to improve domestic laws,
build technical capacity, and access international assistance in training,
technology, and digital forensics. In a world still divided by the digital gap
between North and South, this framework for equitable cooperation is vital to
prevent developing nations from becoming victims or weak links in global
security. The Convention also promotes transparency and accountability in
cyberspace, where criminal networks, terrorist groups, and disinformation
campaigns have flourished. By creating a global framework for cooperation, it
enables governments and international institutions to detect and address
illegal activities while enhancing public confidence in digital security. It
encourages technology companies, social-media platforms, and private-sector
actors to participate in building safer systems, share information about risks,
and strengthen standards for data protection.
Politically,
the Hanoi Convention affirms that multilateralism remains alive. In a period
when international order is strained by regional conflicts, power competition,
and ideological division, the ability of states to reach agreement on such a
complex issue is remarkable. It reinforces the United Nations’ central role in
coordinating global cooperation and sends a clear message that cyberspace must
be governed by law, not by force.
2.
However,
together with its positive contributions, the Hanoi Convention also gives rise
to a number of troubling questions concerning power, surveillance, and freedom.
In a world where information has become the most valuable resource, granting
governments broader authority to access data, request digital evidence, and
coordinate cross-border investigations could easily lead to abuse, especially
in systems without independent oversight or respect for human rights.
Human
rights organizations have warned that although the Convention proclaims its
respect for fundamental rights, it lacks concrete safeguards for freedom of
expression and privacy online. Certain terms in the text remain ambiguous, such
as “computer-related crime” or “unlawful use of cyberspace,” which could be
interpreted arbitrarily to criminalize legitimate activities. In authoritarian
states, where the law often serves power rather than the citizen, the
Convention could become a legal tool for suppressing dissent, silencing
journalists, controlling independent media, and restricting free expression.
Data
sharing between law enforcement agencies without transparent supervision also
carries serious risks. Requests for user information may be made under the
pretext of investigating cybercrime, but in practice could target activists,
critics, or online civil movements. In such cases, international cooperation
may unintentionally evolve into a transnational network of repression, where
one government can seek data from another to intimidate or punish its citizens.
Cyberspace
has always existed at the intersection of security and liberty. Without
transparent oversight, implementation of the Convention could narrow
fundamental rights such as free speech, access to information, and privacy. The
growth of network control, digital surveillance, behavioral tracking, and state
demands for user data may create a world in which the state, in the name of
protection, infringes on the very freedoms the Convention was meant to uphold.
Another
challenge lies in the inequality of enforcement capacity. Technologically
advanced nations possess the infrastructure and expertise to collect, analyze,
and exploit data, while less developed countries may depend on the technology
and assistance of major powers. Such dependency could evolve into a subtle form
of control, binding poorer nations to the systems of stronger ones.
Politically, this could deepen asymmetry in global cyber governance, where
technological capability becomes an instrument of political influence.
Even
in democratic societies, the Convention poses difficult questions about how to
balance collective security and individual rights. No system is immune to the
temptation of expanding surveillance in the name of protection. Without
independent and accountable oversight, the Convention could become a shield
behind which governments legitimize new forms of control.
The
future of the Hanoi Convention will depend on how states choose to implement
it. A treaty has meaning only when it is applied in a spirit that respects
human rights and the rule of law. If implemented transparently, with
supervision and accountability, the Convention could form a vital foundation
for digital security and global cooperation. If it is used instead as a
political instrument to consolidate state authority, control information, and
limit individual freedom, it will stand as evidence of a paradox of the digital
age: the use of security to restrict liberty, and the use of cooperation to
expand surveillance.
The
Hanoi Convention is therefore more than a legal document. It is a political
experiment in trust and responsibility. It requires states to prove that they
can protect citizens from crime without turning them into subjects of
surveillance. It also compels the international community to ask whether the
governance of cyberspace can truly be guided by the rule of law, or whether it
will once again follow the orbit of power and interest. The success or failure
of the Hanoi Convention will not be decided at the signing table but in how
governments treat their own citizens, and in whether they have the courage to
place human beings, not power, at the center of digital security.
—
tino
Photo:
VNA
https://www.facebook.com/photo?fbid=25116166528022737&set=a.187615724637829
No comments:
Post a Comment