Tuesday, September 16, 2025

'VẠN LÝ TƯỜNG THÉP' : TRUNG QUỐC VƯƠN VÒI KHẮP NĂM CHÂU BẮT HỒI HƯƠNG NGƯỜI DUY NGÔ NHĨ (Thiên Tân  -  Luật Khoa)

 



‘Vạn Lý Tường Thép’: Trung Quốc vươn vòi năm châu bắt hồi hương người Duy Ngô Nhĩ

Thiên Tân  -  Luật Khoa

16/09/2025

https://luatkhoa.com/2025/09/van-ly-tuong-thep-trung-quoc-vuon-voi-nam-chau-bat-hoi-huong-nguoi-duy-ngo-nhi/

 

Ảnh : https://luatkhoa.com/wp-content/uploads/2025/09/Great-Wall-of-Steel-Chinas-Global-Campaign-to-Suppress-the-Uyghurs-2048x1152.jpg

Ảnh bìa sách: The Wilson Center.

 

Công cuộc đàn áp người Duy Ngô Nhĩ không chỉ diễn ra ở Tân Cương mà còn được Bắc Kinh mở rộng thành một chiến dịch xuyên biên giới với sự hỗ trợ đắc lực của pháp luật quốc tế, lẫn sự tiếp tay của chính quyền nhiều nước.

 

Người Duy Ngô Nhĩ ở Tân Cương gần như chưa có một ngày sinh sống yên bình kể từ khi vùng đất quê hương bỗng một hôm trở thành điểm nóng về chính trị. Nằm ở phía Tây Bắc Trung Quốc, đây là nơi sinh sống của tộc người thiểu số này, với bản sắc văn hóa, ngôn ngữ và tôn giáo khác biệt hoàn toàn so với người Hán. Mối quan hệ giữa chính quyền Trung Quốc và người Duy Ngô Nhĩ luôn tồn tại những căng thẳng, bắt nguồn từ các chính sách đồng hóa và kiểm soát của Bắc Kinh.

 

Trong suốt nhiều thập niên kể từ khi nhà Thanh lần đầu thâu tóm vùng đất, các chính quyền của người Trung Quốc đã liên tục thực hiện nhiều biện pháp kiểm soát chặt chẽ đối với người Duy Ngô Nhĩ. Ở thời hiện đại, đặc biệt là giai đoạn sau vụ bạo động Ürümchi năm 2009, tình hình trở nên nghiêm trọng hơn khi chính quyền bắt đầu áp dụng các chính sách đàn áp hà khắc, với cái cớ chống lại “chủ nghĩa khủng bố, chủ nghĩa ly khai, và chủ nghĩa cực đoan tôn giáo”.

 

Đỉnh điểm của chiến dịch đàn áp này là việc thiết lập một mạng lưới các trại giam khổng lồ, che đậy bằng cái tên “trại giáo dục nghề nghiệp”, nơi hàng triệu người Duy Ngô Nhĩ và các tộc người thiểu số khác theo Hồi giáo bị giam giữ không qua xét xử. Bằng chứng về sự tra tấn, cưỡng bức lao động, cưỡng bức triệt sản, và các hành vi vi phạm nhân quyền nghiêm trọng khác đã được nhiều tổ chức quốc tế và chính phủ lên tiếng.

 

Cộng đồng quốc tế từng tin rằng những hành động đàn áp này chủ yếu xảy ra bên trong biên giới Trung Quốc, rằng cuộc sống của những người Duy Ngô Nhĩ khi đã trốn thoát và sống lưu vong ở nước ngoài sẽ an toàn. Nhưng một sự thật đáng sợ đã được hé lộ, thách thức những lập luận đó: bộ máy chính quyền Bắc Kinh vươn vòi ra năm châu, hợp tác hoặc gây áp lực ngoại giao với các quốc gia khác để buộc người Duy Ngô Nhĩ hồi hương.

 

Quá trình vươn vòi bạch tuộc và đàn áp xuyên biên giới của chính quyền Trung Quốc đối với người Duy Ngô Nhĩ đã được thuật lại chi tiết trong nghiên cứu Great Wall of Steel: China’s Global Campaign to Suppress the Uyghurs (tạm dịch: Vạn Lý Tường Thép: Chiến dịch đàn áp người Duy Ngô Nhĩ trên toàn cầu của Trung Quốc) của nhà báo Bradley Jardine, công bố vào năm 2022. Tác giả đã dành hai năm theo dõi, thực địa, thu thập dữ liệu trước khi cho xuất bản công trình gây chấn động giới quan sát nhân quyền này. 

 

Nghiên cứu của Jardine không chỉ tổng hợp và hệ thống hóa các bằng chứng rời rạc, mà còn cung cấp một cái nhìn toàn diện về một chiến dịch đàn áp có chủ đích và có hệ thống của chính quyền Trung Quốc, không những diễn ra ở Tân Cương mà còn lan rộng ra 44 quốc gia khác kể từ năm 1997.

 

Nghiên cứu ghi nhận 1.574 trường hợp bị giam giữ và trả về Trung Quốc được công bố rộng rãi, sau đó các nạn nhân phải đối mặt với tra tấn và giam cầm. Mặc dù các con số này đã rất đáng báo động, Jardine tin rằng chúng chỉ là “phần nổi của tảng băng chìm” và quy mô thực tế có thể lớn hơn nhiều. Tác giả đã thu thập được 5.532 trường hợp người Duy Ngô Nhĩ bị đe dọa; 1.150 trường hợp bị giam giữ tại nước sở tại; và 424 trường hợp bị trục xuất, dẫn độ, hoặc thậm chí là bắt cóc về Trung Quốc.

 

Cuốn sách chia chiến dịch đàn áp xuyên quốc gia của Trung Quốc thành ba giai đoạn riêng biệt, mỗi giai đoạn phản ánh sự leo thang về mức độ và phạm vi. Sự phân chia này giúp người đọc hiểu rõ hơn về cách thức mà chính quyền Trung Quốc đã mở rộng tầm ảnh hưởng và sự kiểm soát của mình như một sách lược có toan tính, được hoạch định lâu dài.

 

 

Giai đoạn 1 (1997-2007): Âm thầm bắt giữ

 

Trong giai đoạn đầu tiên, từ năm 1997 đến 2007, chiến dịch đàn áp xuyên quốc gia của Trung Quốc còn ở mức sơ khai và chưa có quy mô lớn.

 

Nghiên cứu của Bradley Jardine ghi nhận 84 trường hợp người Duy Ngô Nhĩ bị giam giữ hoặc trục xuất tại chín quốc gia, chủ yếu ở khu vực Nam Á và Trung Á, nơi có mối quan hệ gần gũi về địa lý và chính trị với Trung Quốc. Các quốc gia như Pakistan, Kazakhstan, và Kyrgyzstan trở thành những đối tượng bị Trung Quốc gây áp lực, buộc chính quyền các nước này hợp tác trong việc truy lùng và bắt giữ những người Duy Ngô Nhĩ.

 

Mục tiêu chính của giai đoạn này là các nhà hoạt động, học giả, và những người có ảnh hưởng trong cộng đồng Duy Ngô Nhĩ sống lưu vong, những người đã công khai lên tiếng chống lại chính sách của Bắc Kinh. Các hành động đàn áp trong giai đoạn này tuy vẫn thường mang tính chất đơn lẻ, nhưng đã thiết lập nên một mô hình hoạt động ban đầu mà Trung Quốc sẽ sử dụng để mở rộng về sau. Ví dụ, một cách thức quen thuộc mà Bắc Kinh hay áp dụng là trục xuất các nhà lãnh đạo cộng đồng Duy Ngô Nhĩ từ các quốc gia láng giềng, thường dưới các cáo buộc mơ hồ liên quan đến “khủng bố” hoặc “ly khai”.

 

 

Giai đoạn 2 (2008-2013): Tăng cường sau Olympic và bạo động Ürümchi

 

Sau khi Thế vận hội Bắc Kinh năm 2008 kết thúc và đặc biệt là sau cuộc bạo động Ürümchi vào năm 2009, chiến dịch đàn áp của Trung Quốc đã tăng cường đáng kể cả về tần suất lẫn mức độ.

 

Nghiên cứu chỉ ra 126 trường hợp đàn áp nhằm vào những người Duy Ngô Nhĩ trên 13 quốc gia, với tâm điểm chuyển dịch sang khu vực Đông Nam Á. Các quốc gia như Thái Lan, Malaysia, và Campuchia đã trở thành những điểm nóng, nơi Trung Quốc gây áp lực mạnh mẽ để các chính quyền này hợp tác trong việc trục xuất những người tị nạn Duy Ngô Nhĩ. 

 

Một trong những trường hợp gây chấn động nhất trong giai đoạn này là vụ việc vào năm 2015, khi chính quyền Thái Lan trục xuất hơn 100 người Duy Ngô Nhĩ, bao gồm cả phụ nữ và trẻ em, buộc họ quay về Trung Quốc. Hành động này được thực hiện bất chấp sự lên án gay gắt từ cộng đồng quốc tế và các tổ chức nhân quyền.

 

Một trường hợp khác là việc Campuchia trục xuất 20 người Duy Ngô Nhĩ vào năm 2009, chỉ vài ngày sau khi Trung Quốc cam kết viện trợ kinh tế cho quốc gia Đông Nam Á này. 

 

Các vụ việc vừa dẫn ra cho thấy Trung Quốc đã thành công trong việc sử dụng sức mạnh kinh tế và ảnh hưởng chính trị của mình để buộc các quốc gia khác phải hợp tác trong chiến dịch đàn áp của họ.

 

 

Giai đoạn 3 (2014-nay): Bạo lực tăng cao trên toàn cầu

 

Giai đoạn thứ ba, bắt đầu từ năm 2014, là giai đoạn có mức độ bạo lực và ở quy mô lớn nhất. Mốc khởi điểm của giai đoạn này cũng trùng với màn khai hỏa của “Chiến tranh nhân dân chống khủng bố” ở Tân Cương và việc xây dựng hàng loạt “trại cải tạo” tại đây.

 

Jardine ghi nhận 1.364 trường hợp người Duy Ngô Nhĩ bị giam giữ hoặc trục xuất từ 18 quốc gia, chủ yếu ở khu vực Trung Đông và Bắc Phi (MENA). Khu vực này trở thành một mục tiêu mới vì sự hiện diện đông đảo của sinh viên và lao động Duy Ngô Nhĩ tại các quốc gia Hồi giáo, đặc biệt là Thổ Nhĩ Kỳ.

 

Các quốc gia như Ai Cập, Ả Rập Xê Út, Thổ Nhĩ Kỳ, và các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất đã trở thành các đối tác quan trọng của Trung Quốc trong chiến dịch này. Một trong những trường hợp nổi bật nhất là vụ bắt giữ hàng trăm sinh viên Duy Ngô Nhĩ tại Ai Cập vào năm 2017. Các sinh viên này, trong đó có nhiều người đang học tại Đại học Al-Azhar, đã bị bắt giữ, thẩm vấn và sau đó nhiều người trong số họ đã bị trục xuất về Trung Quốc.

 

Nghiên cứu cũng chỉ ra rằng Trung Quốc đã sử dụng các đại sứ quán và lãnh sự quán của mình để gây áp lực lên các chính phủ sở tại, chia sẻ danh sách những người cần bị bắt giữ và phối hợp trong các chiến dịch trục xuất. Sự gia tăng đột biến những vụ bắt bớ và trục xuất cho thấy Trung Quốc đã mở rộng chiến dịch đàn áp ra ngoài các quốc gia láng giềng và các nước có quan hệ mật thiết, tấn công trực tiếp vào những khu vực có người Duy Ngô Nhĩ sống lưu vong.

 

 

Hợp pháp hóa bằng chính luật quốc tế

 

Phần sau của nghiên cứu đi sâu vào các cách thức mà Bắc Kinh sử dụng để thực hiện chiến dịch đàn áp xuyên quốc gia. Những phương pháp này cho thấy một sự kết hợp tinh vi giữa bạo lực trực tiếp và các công cụ pháp lý. Những tưởng các hành động bắt cóc trắng trợn rõ ràng là vi phạm các công ước về nhân quyền, song Trung Quốc rất khôn khéo trong việc sử dụng cơ chế và công cụ đàn áp, nhằm hợp pháp hóa việc làm của mình tuân theo luật quốc tế.

 

 

Kiểm soát hộ chiếu và tài sản: 

Đây là một trong những chiến thuật hiệu quả nhất để giữ chân người Duy Ngô Nhĩ. Chính quyền Trung Quốc thường xuyên thu hồi hộ chiếu của người dân, buộc họ phải trở về quê hương nếu muốn gia hạn hoặc lấy lại giấy tờ. Tương tự, việc đóng băng tài sản, tịch thu nhà cửa, hoặc cấm các giao dịch tài chính ở Tân Cương cũng là một cách để gây áp lực, buộc người dân phải tuân thủ và không được tham gia vào các hoạt động chỉ trích chính phủ.

 

Đe dọa gia đình: 

Đây là công cụ phổ biến và tàn bạo nhất. Chính quyền Trung Quốc sử dụng gia đình của người Duy Ngô Nhĩ làm con tin. Những người Duy Ngô Nhĩ sống lưu vong thường xuyên nhận được tin nhắn hoặc cuộc gọi video từ người thân ở Tân Cương, với hình ảnh họ đang bị giam giữ hoặc chịu sự giám sát chặt chẽ. Những thành viên còn trong nước bị ép buộc phải yêu cầu người thân ở nước ngoài phải ngừng các hoạt động chỉ trích chính phủ hoặc quay về quê nhà để “khai báo” với chính quyền, nếu không gia đình họ sẽ phải gánh chịu hậu quả.

 

Đe dọa trực tiếp và tấn công mạng: 

Các nhà hoạt động và học giả Duy Ngô Nhĩ ở nước ngoài thường xuyên là nạn nhân của các chiến dịch đe dọa. Nghiên cứu ghi nhận các cuộc gọi điện thoại bí ẩn, tin nhắn nặc danh, và các cuộc tấn công mạng có tổ chức, nhằm vào các trang web, tài khoản mạng xã hội của các nhà hoạt động và các tổ chức của người Duy Ngô Nhĩ. Mục tiêu là làm tê liệt hoạt động của họ, gieo rắc nỗi sợ hãi, và làm im lặng những tiếng nói chỉ trích.

 

Lạm dụng Interpol: 

Chính quyền Trung Quốc đã lạm dụng Hệ thống Thông báo Đỏ (Red Notice) của Interpol để hợp pháp hóa việc bắt giữ và trục xuất người Duy Ngô Nhĩ. Họ thường xuyên đưa ra các yêu cầu phải ra Thông báo Đỏ đối với những người Duy Ngô Nhĩ bị coi là “phần tử khủng bố” hoặc “kẻ ly khai”, mặc dù những cáo buộc này thường không có cơ sở xác thực và nặng tính chính trị. Nghiên cứu chỉ ra rằng những yêu cầu này, dù không phải lúc nào cũng được Interpol chấp thuận, nhưng cũng đủ để gây ra những rắc rối pháp lý, lệnh hạn chế đi lại và tạo điều kiện cho việc trục xuất người Duy Ngô Nhĩ về Trung Quốc.

 

Hiệp ước dẫn độ song phương: 

Trung Quốc đã ký kết các hiệp ước dẫn độ với nhiều quốc gia, đặc biệt là ở khu vực Trung Đông và Trung Á. Những hiệp ước này cho phép Trung Quốc yêu cầu các quốc gia đối tác trao trả những người Duy Ngô Nhĩ bị coi là “tội phạm”. Các báo cáo nhấn mạnh rằng các quốc gia này thường thiếu cơ chế độc lập để đánh giá tính công bằng của các yêu cầu dẫn độ, dẫn đến việc nhiều người Duy Ngô Nhĩ bị đưa về Trung Quốc một cách trái phép và không có cơ hội được xét xử công bằng.

 

                                                           ***

 

Trong bối cảnh căng thẳng địa chính trị và sự trỗi dậy của các chế độ độc tài trên toàn cầu, nghiên cứu “Vạn Lý Tường Thép” của Bradley Jardine như một lời kêu gọi hành động khẩn cấp. Ngoài giải pháp muôn thuở là cộng đồng quốc tế phải tăng cường hỗ trợ cho người Duy Ngô Nhĩ cũng như lên tiếng về những vấn đề vi phạm nhân quyền, các tổ chức quốc tế như Interpol cũng cần phải cải cách để ngăn chặn sự lạm dụng các lỗ hổng pháp lý từ Bắc Kinh. 

Ngoài ra, một cảnh báo quan trọng khác cũng được rút ra từ công trình này, rằng “Vạn Lý Tường Thép” của Trung Quốc là một mô hình nguy hiểm mà các quốc gia khác có thể học theo, đe dọa đến các nguyên tắc cơ bản của pháp quyền và nhân quyền. Tại chính Việt Nam, nhân quyền cũng đối mặt với những thách thức tương tự, khi các nhà hoạt động dân chủ, nhà báo độc lập, và những người bất đồng chính kiến thường xuyên bị đàn áp, bắt bớ và giam cầm. 

 

Trong nhiều trường hợp, chính quyền Việt Nam cũng sử dụng các biện pháp ngoại giao và pháp lý, gây áp lực lên các quốc gia khác để dẫn độ những người bị coi là “tội phạm chính trị” về nước. Chẳng hạn, nhà hoạt động người Thượng Y Quynh Bđăp, sau khi ra nước ngoài tìm kiếm tự do cũng không thoát khỏi sự kiểm soát.

 

Mặc dù quy mô có thể khác nhau, nhưng bản chất của các hành vi đàn áp này là tương đồng. Chúng đều cho thấy sự bành trướng của bạo lực xuyên biên giới không chỉ giới hạn ở một vài quốc gia mang tham vọng bá quyền, mà còn là một vấn đề toàn cầu cần được hết sức quan tâm.

 


Độc giả có thể tải và đọc miễn phí cuốn sách này tại đây.







No comments: