Mỹ ngưng viện trợ,
Đông Nam Á trông cậy vào Trung Quốc?
Bình Thiên - Ngưởi Việt
March
19, 2025 : 9:00 AM
Quyết
định bất ngờ từ Washington về việc cắt giảm mạnh viện trợ nước ngoài đã khiến cộng
đồng quốc tế không khỏi giật mình.
Việc
Cơ quan Phát triển Quốc tế Hoa Kỳ (USAID) bị thu hẹp quy mô, cùng với hàng tỷ
đôla hỗ trợ bị ngưng cấp, đã đẩy các chương trình phát triển trên toàn cầu vào
thế khó. Khi dòng viện trợ từng là công cụ mềm quyền lực của Mỹ nay cạn kiệt,
các quốc gia Đông Nam Á đứng trước câu hỏi lớn: Liệu có thể trông cậy vào Trung
Quốc để lấp đầy khoảng trống này?
Nhìn
bề ngoài, Trung Quốc có vẻ là một ứng cử viên sáng giá. Trong những năm gần
đây, Bắc Kinh nổi lên như một nhà tài trợ lớn, đặc biệt qua Sáng kiến Vành đai
và Con đường (BRI). Tuy nhiên, nếu phân tích kỹ sẽ thấy, kỳ vọng Trung Quốc
thay thế Mỹ trong vai trò viện trợ không đơn giản. Bởi lẽ, hai cường quốc này
có những cách tiếp cận viện trợ rất khác biệt.
Nghiên
cứu “Bản đồ Viện trợ Đông Nam Á” từ Viện
Lowy (Úc) chỉ ra rằng, Trung Quốc ưu tiên các khoản vay hơn viện trợ không hoàn
lại. Bắc Kinh tập trung nguồn lực vào xây dựng cơ sở hạ tầng vật chất – những
công trình hữu hình như đường xá, cầu cống, cảng biển, sân bay, nhà máy điện,
hơn là đầu tư vào các lĩnh vực xã hội và thể chế, bao gồm các lĩnh vực như giáo
dục, y tế, quản trị nhà nước, năng lực điều hành, và bảo vệ môi trường – những
yếu tố nền tảng cho phát triển bền vững. Dữ liệu viện trợ cho Đông Nam Á từ
2015-2022 của Viện Lowy cũng cho thấy, Trung Quốc thường không thực hiện đầy đủ
cam kết.
Trong
thập niên qua, Trung Quốc đã nỗ lực xây dựng hình ảnh một “đối tác phát triển”
toàn cầu. Họ thành lập Cơ Quan Hợp Tác Phát Triển Quốc Tế Trung Quốc (CIDCA),
khởi xướng Sáng Kiến Phát Triển Toàn Cầu (GDI), và tăng đóng góp cho các tổ chức
phát triển đa phương. Tuy nhiên, cần nhấn mạnh rằng Trung Quốc vẫn tự nhận là
quốc gia đang phát triển. Do đó, hợp tác phát triển của họ mang tính “tương trợ
Nam-Nam,” tức là giúp đỡ giữa các nước đang phát triển, khác với kiểu “nước
giàu viện trợ nước nghèo” truyền thống. Cách tiếp cận này coi trọng tính thực tế
và lợi ích qua lại, đôi khi mang nặng yếu tố “có đi có lại,” hơn là lòng vị tha
thuần túy.
Từ
2015 đến 2022, tổng viện trợ Trung Quốc cho Đông Nam Á đạt $50.5 tỷ, vượt xa
con số $8.9 tỷ của Mỹ. Nhưng phần lớn viện trợ Trung Quốc là cho vay ($48.7 tỷ),
trong khi Mỹ chỉ cho vay $597 triệu. Ngược
lại, Mỹ dẫn đầu về viện trợ không hoàn lại ($8.3 tỷ), gấp hơn 4 lần so với
Trung Quốc ($1.8 tỷ). Như vậy, các khoản vay chiếm tới 96% viện trợ Trung Quốc,
còn viện trợ không hoàn lại chỉ 4%. Còn các khoản viện trợ của thì Mỹ thì ngược
lại: 93% viện trợ không hoàn lại, chỉ 7% cho vay.
Trung
Quốc rót vốn xây ‘hạ tầng cứng,’ Mỹ vun đắp ‘ảnh hưởng mềm.’
Viện
trợ Trung Quốc tập trung vào kinh tế và cơ sở hạ tầng vật chất. Theo Viện Lowy, 94% viện trợ Trung Quốc (tức
$47.1 tỷ) đổ vào các lĩnh vực nông nghiệp, tài chính, truyền thông, năng lượng,
khai khoáng và giao thông. Đáng chú ý, gần
như toàn bộ là các khoản vay. Trong khi
đó, Mỹ chỉ rót $597 triệu vào các lĩnh vực này, nhưng viện trợ không hoàn lại của
Mỹ ($685 triệu) vẫn cao hơn gấp đôi so với Trung Quốc ($333 triệu).
Ngược
lại, Mỹ ưu tiên đầu tư vào các lĩnh vực xã hội và thể chế, tập trung phát triển
con người, nâng cao năng lực quản trị và trao quyền cho cộng đồng. Các lĩnh vực
trọng tâm của Mỹ là giáo dục, bảo vệ môi trường, quản trị và xã hội dân sự, y tế,
viện trợ nhân đạo, nước sạch và vệ sinh. Viện trợ không hoàn lại của Mỹ cho các
lĩnh vực này lên tới $7.6 tỷ, gấp hơn 5 lần so với $1.5 tỷ của Trung Quốc. Điều
này thể hiện cam kết của Mỹ trong việc xây dựng năng lực, thúc đẩy phát triển bền
vững, y tế công cộng, và hỗ trợ các nhóm yếu thế, hướng tới sự phục hồi lâu dài
của xã hội, cộng đồng và thể chế. Trung Quốc cũng cho vay $1.6 tỷ vào các lĩnh
vực này, nhưng vẫn theo đuổi mô hình tài trợ ưa thích là cho vay.
Lĩnh
vực năng lượng và viện trợ nhân đạo là ví dụ điển hình. Trung Quốc dành tới
$23.8 tỷ cho năng lượng ở Đông Nam Á, chiếm nửa viện trợ cơ sở hạ tầng vật chất
của họ. Phần lớn là vay cho các dự án lớn như nhà máy điện, đường dây tải, đường
ống dẫn. Trong khi đó, viện trợ Mỹ cho năng lượng chỉ bằng một phần nhỏ, khoảng
$231 triệu khi tập trung hỗ trợ kỹ thuật, cải cách quy định và năng lượng tái tạo.
Có thể thấy, Hoa Kỳ chú trọng xây dựng năng lực thể chế và phát triển bền vững
trong năng lượng.
Ngược
lại, Mỹ dẫn đầu tuyệt đối về viện trợ nhân đạo, với $1.5 tỷ, so với $38.2 triệu
của Trung Quốc. Sự khác biệt này nhấn mạnh cách tiếp cận thực dụng của Trung Quốc,
coi viện trợ là mở rộng hợp tác kinh tế, ưu tiên lợi ích song phương hơn là viện
trợ đơn phương. Mô hình Trung Quốc gần với “tài chính phát triển”, còn viện trợ
Mỹ gần với định nghĩa truyền thống về “viện trợ phát triển”.
Trung
Quốc cam kết ‘khủng,’ giải ngân nhỏ giọt
Một
điểm đáng chú ý khác là tỷ lệ giải ngân viện trợ của Trung Quốc ở Đông Nam Á
giai đoạn 2015-2022 khá thấp. Trong số $132 tỷ đã hứa, chỉ có 44%, tức khoảng
$50.5 tỷ, được giải ngân. Ngược lại, Mỹ giải ngân $8.9 tỷ trong tổng số $9.5 tỷ,
đạt tỷ lệ 85% theo cam kết.
Điều
đáng nói rằng tỷ lệ giải ngân của Trung Quốc lại thiếu đồng đều và mang tính
chiến lược rõ rệt. Bắc Kinh ưu tiên rót vốn cho các quốc gia có vị trí địa
chính trị quan trọng hoặc có quan hệ thân thiết, như Indonesia (94%), Campuchia
và Lào (khoảng 68%), và Việt Nam (67%). Trong khi đó, Philippines lại có tỷ lệ
giải ngân thấp nhất, chỉ 2%. Điều này cho thấy Bắc Kinh không thực hiện cam kết
theo chương trình “Xây dựng, Xây dựng, Xây dựng” của chính quyền Duterte tiền
nhiệm, nhất là sau khi Manila có sự thay đổi lãnh đạo, tăng cường liên minh với
Washington và đối đầu gay gắt hơn với Bắc Kinh ở Biển Đông. Trái ngược với điều
này, Mỹ duy trì tỷ lệ giải ngân cao và ổn định ở tất cả các quốc gia, không
phân biệt quan hệ chính trị, ví dụ như Myanmar (84%) và Campuchia (90%).
Viện
trợ Trung Quốc có xu hướng ‘hạ nhiệt’
Cuối
cùng, tài chính phát triển ra nước ngoài của Trung Quốc đang giảm trên toàn cầu.
Đỉnh điểm là 2016, sau khi BRI được triển khai mạnh mẽ từ 2013. Xu hướng này
cũng thể hiện ở Đông Nam Á, viện trợ Trung Quốc đạt đỉnh 2017 rồi giảm dần.
Trong bối cảnh kinh tế Trung Quốc gặp nhiều thách thức, kỳ vọng Bắc Kinh lấp chỗ
trống viện trợ Mỹ càng trở nên khó hiện thực.
Tóm
lại, dù có tiềm lực và ý chí, sự khác biệt cơ bản trong cách tiếp cận viện trợ
của Mỹ và Trung Quốc khiến Bắc Kinh khó thay thế trực tiếp vai trò Washington.
Hợp tác phát triển của Trung Quốc mang tính thực dụng, phục vụ chiến lược kinh
tế trong nước, khác với việc Mỹ chú trọng phát triển con người, thể chế và phúc
lợi cộng đồng. Tuy nhiên, không phải không có cơ hội thay đổi.
Để
tăng uy tín, Trung Quốc có thể cải thiện việc thực hiện cam kết, tăng đầu tư
vào phát triển con người và phúc lợi xã hội, bên cạnh các dự án cơ sở hạ tầng lớn.
Đây sẽ là bước quan trọng để Trung Quốc thực sự chinh phục được trái tim và khối
óc của người dân Đông Nam Á.
No comments:
Post a Comment