Thursday, October 3, 2024

BIỂN ĐÔNG : HÀ NỘI BỊ KÉO CĂNG GIỮA HAI PHÍA MỸ – TRUNG (Bình Thiên / Saigon Nhỏ)

 



Biển Đông: Hà Nội bị kéo căng giữa hai phía Mỹ -Trung

Bình Thiên  -  Saigon Nhỏ

30 tháng 9, 2024

https://saigonnhonews.com/thoi-su/van-de-hom-nay/bien-dong-ha-noi-bi-keo-cang-giua-hai-phia-my-trung/#google_vignette 

 

Đông Nam Á đang trở thành khu vực trọng điểm trong chiến lược đầu tư và ngoại giao của Trung Quốc, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh gay gắt giữa Bắc Kinh và Washington.

 

Trong khuôn khổ quan hệ Trung Quốc – ASEAN, Bắc Kinh đang nỗ lực tăng cường hợp tác quốc phòng với các nước trong khu vực. Bài viết này phân tích động thái này của Trung Quốc, xem xét các yếu tố thúc đẩy và những thách thức mà Bắc Kinh phải đối mặt.

 

 

Trung Quốc tăng cường hợp tác quốc phòng tại Đông Nam Á

 

Trung Quốc đang nỗ lực tăng cường quan hệ quốc phòng chặt chẽ hơn với các nước láng giềng Đông Nam Á, tạo nên một “cuộc cạnh tranh hợp tác” với Hoa Kỳ. Động thái này diễn ra trong bối cảnh căng thẳng gia tăng ở eo biển Đài Loan và Biển Đông, nơi các cuộc chạm trán giữa lực lượng bảo vệ bờ biển Trung Quốc và Philippines gần các đảo tranh chấp ngày càng gia tăng.

 

Trung Quốc vốn duy trì quan hệ quân sự sâu rộng với Campuchia và Lào. Tuy nhiên, năm nay, Bắc Kinh đang tìm cách mở rộng hợp tác với các quốc gia khác như Indonesia, Singapore và Đông Timor. Bắc Kinh nhận thấy nhu cầu ngày càng tăng về việc xây dựng lòng tin chính trị với các thành viên ASEAN.

 

Trung Quốc cáo buộc Mỹ đang gia tăng các cuộc tập trận chung ở Biển Đông, nhắm vào “tranh chấp đảo và Trung Quốc”, đồng thời thuyết phục các nước trong khu vực tham gia vào các cuộc đối đầu – một động thái được cho là nhằm “làm chậm” sự phát triển của Trung Quốc.

 

Bắc Kinh nhiều lần cáo buộc Mỹ khuyến khích Philippines, đồng minh hiệp ước của Mỹ, tiến hành các sứ mệnh tiếp tế cho các tiền đồn hải quân gần bãi cạn Second Thomas và gần đây hơn là bãi cạn Sabina – những khu vực đang tranh chấp.

 

Quân đội Giải phóng Nhân dân Trung Quốc (PLA) cũng tăng cường tuần tra ở Biển Đông, đáp trả các cuộc tập trận và hoạt động quân sự khác của Mỹ và đồng minh. Bắc Kinh tuyên bố chủ quyền với hầu hết khu vực Biển Đông giàu tài nguyên, chồng lấn với tuyên bố chủ quyền của các thành viên ASEAN như Philippines, Việt Nam, Malaysia và Brunei.

 

Các hoạt động của quân đội, lực lượng bảo vệ bờ biển và tàu nghiên cứu Trung Quốc trong vùng đặc quyền kinh tế của các quốc gia khác tại Biển Đông cũng gây ra nhiều quan ngại.

 

 

“Cuộc cạnh tranh hợp tác” với Mỹ và tầm ảnh hưởng giữa hai cường quốc

 

Trong khi đó, Washington đang tìm cách tăng cường hợp tác quốc phòng với các đồng minh Ấn Độ Dương-Thái Bình Dương như Philippines và Nhật Bản. Sáu thành viên ASEAN đã tham gia cuộc tập trận hàng hải Vành đai Thái Bình Dương do Mỹ dẫn đầu vào Tháng Sáu và Tháng Bảy 2023, nhưng Trung Quốc bị loại trừ do “miễn cưỡng tuân thủ các quy tắc hoặc chuẩn mực và tiêu chuẩn quốc tế.”

 

Bầu không khí hiện tại trong khu vực bị chi phối bởi sự cạnh tranh giữa hai cường quốc. Đó là sự cạnh tranh về quan hệ đối tác, về liên minh, và điều đó sẽ chỉ ngày càng gia tăng và có thể trở nên khá xấu xí.

 

Một số quốc gia đang có xu hướng nghiêng về một phía, ví dụ như mối quan hệ của Trung Quốc với Thái Lan và Campuchia, và điều này được cho là sẽ diễn ra một cách tự nhiên.

 

Các cuộc tập trận chung giữa Trung Quốc và các nước ASEAN thường mang ý nghĩa chính trị, đồng thời cung cấp hỗ trợ an ninh cho các quốc gia kém phát triển. Tuy nhiên, cuộc tập trận Falcon Strike thường niên giữa Trung Quốc và Thái Lan – một đồng minh của Mỹ – đã thu hút sự chú ý đặc biệt trong năm nay do bao gồm các yếu tố chiến đấu hiếm hoi.

 

Trung Quốc đã trở thành nhà xuất khẩu vũ khí lớn nhất sang Thái Lan từ năm 2019 đến năm 2023, chiếm 44% lượng nhập khẩu vũ khí lớn của nước này, theo dữ liệu được theo dõi bởi Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI). Từ năm 2014 đến năm 2018, Thái Lan đã nhập khẩu 18% vũ khí từ Trung Quốc.

 

Bên cạnh ảnh hưởng kinh tế, Trung Quốc hy vọng “ít nhất sẽ buộc các nước Đông Nam Á phải cân nhắc lợi ích của Bắc Kinh khi nói đến Biển Đông và Đài Loan.”

 

Những lợi ích đó, đặc biệt là liên quan đến các tuyến đường thủy quan trọng, bao gồm việc có nên cung cấp quyền tiếp cận cho lực lượng quân sự Mỹ hoặc lực lượng đồng minh, quyền bay qua, căn cứ hoặc hỗ trợ hậu cần hay không.

 

Mặc dù quan hệ đối tác an ninh của Trung Quốc dựa trên nguyên tắc không liên minh, không cho phép tiếp cận căn cứ quân sự, nhưng có thông tin cho rằng Bắc Kinh đã giành được “quyền tiếp cận độc quyền” vào căn cứ hải quân Ream của Campuchia do Trung Quốc tài trợ.

 

 

Mở rộng hợp tác an ninh và những thách thức trong việc tăng cường hợp tác an ninh

 

Gần đây, Trung Quốc đã tiến hành một số hoạt động quân sự đáng chú ý trong khu vực, bao gồm cuộc tập trận chung với Singapore vào đầu tháng 11/2023. Đây là lần đầu tiên cuộc tập trận được tổ chức trong hai năm liên tiếp và dự kiến sẽ được thể chế hóa.

 

Trung Quốc cũng đang nỗ lực mở rộng quan hệ đối tác an ninh với Đông Timor, quốc đảo đang phát triển và là quan sát viên của ASEAN.

 

Theo một báo cáo, Đông Nam Á là khu vực duy nhất mà số lượng các cuộc tập trận quân sự chung của Trung Quốc đã phục hồi về mức trước đại dịch, với 14 cuộc tập trận được tổ chức vào năm 2022, so với 13 cuộc vào năm 2019.

 

Hầu hết các cuộc tập trận quân sự chung của Trung Quốc trong năm 2022 được tiến hành với các nước Đông Nam Á, tiếp theo là 5 cuộc với Nga và 3 cuộc với các quốc gia Trung Đông. Báo cáo cũng cho biết số lượng chuyến thăm cảng của hải quân Trung Quốc tại Đông Nam Á đã trở lại mức trước đại dịch.

 

Mặc dù sự tham gia của Trung Quốc trong các hoạt động quân sự tại Đông Nam Á đang gia tăng, nhưng có những ý kiến cho rằng mức độ phức tạp và chuyên sâu của các cuộc tập trận vẫn chưa có nhiều thay đổi đáng kể.

 

Một số người cho rằng vấn đề không nằm ở số lượng các cuộc tập trận, mà là loại hình tham gia, nội dung, các khía cạnh thực chất của hợp tác, và mức độ chia sẻ thông tin tình báo giữa các quân đội.

 

Một trở ngại lớn đối với hợp tác an ninh sâu rộng hơn được cho là do sự thiếu minh bạch về ý định của PLA khi năng lực quân sự của Trung Quốc ngày càng tăng. Việc xây dựng lòng tin và hiểu rõ hơn về ý định quân sự của Trung Quốc cần có thời gian, mặc dù Bắc Kinh được cho là đã có “thành tích khá tốt” trong khuôn khổ bộ trưởng quốc phòng ASEAN.

 

Tuy nhiên, cũng có quan điểm cho rằng hầu hết các nước Đông Nam Á tham gia tập trận với Trung Quốc vì lý do ngoại giao, chứ không phải quân sự. Do đó, các cuộc tập trận này chủ yếu mang tính chất ngoại giao quốc phòng.

 

Các cuộc tập trận gần đây được cho là chỉ mang tính chất hời hợt và thiếu khả năng tương tác, ngoại trừ các cuộc tập trận trên không giữa Trung Quốc và Thái Lan. Có ý kiến cho rằng “người Trung Quốc đang rút ra bài học từ những cuộc tập trận trên không đó để cải thiện chiến thuật và khả năng chiến đấu trên không của họ”.

 

 

Nỗ lực tái thiết lập quan hệ và tăng cường đối thoại

 

Bộ trưởng Quốc phòng Trung Quốc Đổng Quân đang nỗ lực tái thiết lập quan hệ với khu vực Đông Nam Á sau khi nhậm chức vào Tháng Mười Hai 2023, thay thế cho Lý Thượng Phúc – người đã bị cách chức và khai trừ khỏi Đảng Cộng sản Trung Quốc vì tham nhũng.

 

Theo một thống kê, chỉ có 16 cuộc họp quân sự cấp cao giữa Trung Quốc và các thành viên ASEAN được tổ chức vào năm 2023, so với 25 cuộc vào năm 2019 và 27 cuộc vào năm 2018.

 

Trong cuộc hội đàm với Tổng Tham mưu trưởng Quân đội Nhân dân Việt Nam Phan Văn Giang vào Tháng Mười Mai 2023, ông Đổng kêu gọi Việt Nam tăng cường hợp tác quân sự.

 

Bắc Kinh cũng đã tổ chức cuộc đối thoại cấp bộ trưởng “2+2” đầu tiên với Indonesia vào Tháng Mười Một 2023, do Thứ trưởng Ngoại giao Tôn Vệ Đông và Phó Giám đốc Văn phòng Hợp tác Quân sự Quốc tế của Quân ủy Trung ương Trương Bảo Quân dẫn đầu.

 

Cuộc đối thoại 2+2 được cho là sẽ giúp “quản lý bất đồng và ngăn chặn khủng hoảng”. Hợp tác an ninh giữa Trung Quốc và các nước láng giềng được cho là đang được tăng cường, và các nền tảng hợp tác và tập trận chung như cuộc tập trận giữa Trung Quốc và Singapore có thể sẽ được “thường xuyên hóa.”

 

Giao tiếp giữa Trung Quốc và các nước Đông Nam Á “rất đa dạng,” không chỉ giới hạn ở khuôn khổ 2+2, ví dụ như kênh đảng với đảng giữa Bắc Kinh và Hà Nội.

 

 

Cân bằng quan hệ và những hạn chế trong hợp tác

 

Mặc dù Trung Quốc đang gia tăng hoạt động an ninh tại Đông Nam Á, một số quốc gia – đặc biệt là những nước có tranh chấp lãnh thổ với Trung Quốc – đang duy trì hợp tác trong các lĩnh vực “dễ đạt được,” đồng thời thận trọng trước những hệ lụy an ninh tiềm ẩn khi xích lại gần Trung Quốc.

 

Các quốc gia như Việt Nam và Indonesia đang cân bằng các sáng kiến an ninh mới với Trung Quốc và với các đối tác khác, nhằm duy trì sự cân bằng và tránh nghiêng về bất kỳ phe nào.

 

Trong cuộc gặp với bộ trưởng Quốc Phòng Philippines Gilberto Teodoro vào Tháng Mười Một 2023, tổng tham mưu trưởng Quân Đội Nhân Dân Việt Nam Phan Văn Giang cam kết tăng cường hợp tác quốc phòng và quân sự. Cả Việt Nam và Philippines đều có tuyên bố chủ quyền ở Biển Đông chồng lấn với Trung Quốc.

 

Loại hình tập trận chung mà các nước trong khu vực có thể tiến hành với Trung Quốc cũng bị hạn chế bởi nguồn gốc phần cứng quân sự. Ví dụ, Thái Lan đã sử dụng máy bay chiến đấu Gripen do Thụy Điển sản xuất thay vì F-16 của Mỹ trong cuộc tập trận Falcon Strike với Trung Quốc. Singapore không thể làm điều tương tự do không quân nước này chỉ sử dụng máy bay chiến đấu do Mỹ sản xuất.

 

 

Hợp tác buôn bán vũ khí: Thách thức và lo ngại về chất lượng của Trung Quốc

 

Trung Quốc là nhà cung cấp vũ khí nhỏ hơn nhiều so với Mỹ, nước chiếm 42% thị phần xuất khẩu vũ khí toàn cầu giai đoạn 2019-2023. Xuất khẩu vũ khí của Trung Quốc chỉ chiếm 5.8% thị phần toàn cầu trong 5 năm qua, sau 5.9% giai đoạn 2014-2018, theo một báo cáo.

 

Bắc Kinh đã cố gắng mở rộng hợp tác buôn bán vũ khí với ASEAN, nhưng những nỗ lực này chưa đạt được kết quả như mong đợi.

 

Việc thiếu các hợp đồng bán vũ khí lớn cho Philippines, Indonesia và Malaysia được cho là do ba nước này “ngày càng coi Trung Quốc là mối đe dọa quân sự và điều đó ngăn cản họ mua hầu hết vũ khí của Trung Quốc.”

 

Trung Quốc đã nhận được nhiều đơn đặt hàng vũ khí vào cuối những năm 2010, bao gồm hệ thống phòng thủ HQ-22, tên lửa, xe tăng và xe bọc thép chở quân, nhưng không có gì chắc chắn rằng xu hướng này sẽ tiếp tục gia tăng.

 

Áp lực từ phía Mỹ đối với các đồng minh và khách hàng mua vũ khí, yêu cầu họ không mua vũ khí từ Trung Quốc và Nga, cũng ngày càng gia tăng.

 

Uy tín về chất lượng của vũ khí Trung Quốc cũng là một vấn đề khác. Có những báo cáo cho rằng vũ khí hoặc hệ thống của Trung Quốc không hoạt động tốt. Ví dụ, một hệ thống phòng không của Trung Quốc được sử dụng bởi một quốc gia Đông Nam Á đã gặp sự cố, dẫn đến thương vong cho quân nhân.

 

Chất lượng súng trường cũng là một vấn đề. Nhiều quan chức Đông Nam Á cho biết họ ưa chuộng súng trường M-16 cũ của Mỹ hơn vì nó nhẹ và chính xác hơn so với súng trường hiện đại của Trung Quốc.

 

 

Bóng đen ngờ vực phủ bóng triển vọng

 

Trung Quốc đang đẩy mạnh hợp tác quốc phòng tại Đông Nam Á, xem đây là một phần trong chiến lược cạnh tranh với Mỹ. Bắc Kinh muốn xây dựng lòng tin, củng cố vị thế và mở rộng ảnh hưởng thông qua tập trận chung, hợp tác an ninh và buôn bán vũ khí.

 

Tuy nhiên, con đường của Trung Quốc không hề bằng phẳng. Căng thẳng Biển Đông, lo ngại về ý đồ quân sự, sự cạnh tranh từ Mỹ và những hạn chế trong hợp tác với một số nước ASEAN đang phủ bóng đen ngờ vực lên triển vọng hợp tác.

 

Trong tương lai, sự phát triển quan hệ quốc phòng giữa Trung Quốc và các nước Đông Nam Á sẽ tiếp tục chịu tác động bởi các yếu tố địa chính trị phức tạp trong khu vực và trên thế giới.

 

 





No comments: