Đằng sau cuộc đàn áp tiếng Quảng Đông và các phương ngữ ở Trung Quốc
Gina Anne Tam - Foreign Affairs
Nguyễn Thị Kim Phụng, biên dịch
Tại sao Bắc Kinh lại
tìm cách quảng bá tiếng Quan Thoại?
Cuối tháng 8 vừa qua, chính quyền Hong Kong đã đột kích vào nhà của
Andrew Chan, người sáng lập một nhóm ủng hộ tiếng Quảng Đông có tên là Hiệp hội
Học tập Ngôn ngữ Hong Kong (Hong Kong Language Learning Association). Lực lượng
an ninh quốc gia đã thẩm vấn Chan về một cuộc thi tiểu luận mà nhóm của ông đã
tổ chức ba năm trước đó, dành cho các tác phẩm văn học viết bằng tiếng Quảng
Đông, ngôn ngữ phổ biến ở Hong Kong. Một trong những tác phẩm lọt vào vòng
chung kết của cuộc thi là một truyện ngắn viễn tưởng, kể về một chàng trai trẻ
tìm cách khôi phục lịch sử của Hong Kong vốn đã bị chế độ độc tài xóa bỏ. Trong
quá trình lục soát nhà của Chan mà không hề có lệnh khám xét, cảnh sát đã yêu cầu
ông xóa tác phẩm trên khỏi trang web của mình, đe dọa sẽ gây ra hậu quả nghiêm
trọng cho ông và gia đình. Sau đó, Chan đưa ra tuyên bố rằng ông không còn lựa
chọn nào khác ngoài giải tán Hiệp hội, một tổ chức đã giúp quảng bá văn hóa
Hong Kong thông qua việc bảo tồn tiếng Quảng Đông trong gần mười năm.
Nhà nước Trung Quốc từ lâu đã quan tâm đến việc hạn chế sự đa dạng của
các ngôn ngữ được sử dụng ở đại lục, và gần đây hơn, là ở cả các đặc khu hành
chính. Theo chính sách của nhà nước, tiếng Quan Thoại là quốc ngữ duy nhất,
trong khi tất cả các ngôn ngữ khác bị hạ thấp, từ những ngôn ngữ được sử dụng bởi
các dân tộc thiểu số của Trung Quốc như tiếng Tây Tạng và tiếng Duy Ngô Nhĩ,
cho đến các ngôn ngữ địa phương phổ biến hơn như tiếng Quảng Đông. Như tôi đã
nhận định trên Foreign Affairs vào
năm 2016, các chính sách ngôn ngữ ở Trung Quốc – thứ đã tạo
ra hệ thống phân cấp ngôn ngữ này – được củng cố bởi triết lý rằng bản sắc
Trung Quốc, bao gồm cả ngôn ngữ đại diện cho nó, phải thống nhất, đồng nhất, và
gắn liền về bản chất với nhà nước Trung Quốc. Triết lý này xem những biểu hiện
khác biệt hoặc đa dạng của bản sắc Trung Quốc – bao gồm việc tôn vinh hoặc đối
xử bình đẳng với bất kỳ ngôn ngữ nào ngoài quốc ngữ – là không quan trọng, thậm
chí là nguy hiểm. Tuy nhiên, trong những năm gần đây, đường lối của nhà nước
Trung Quốc ngày càng trở nên không khoan nhượng. Các chính sách của họ vào giữa
những năm 2010 dường như còn ôn hòa hơn so với những nỗ lực ngày nay, nhằm san
bằng sự phức tạp của bản sắc Trung Quốc và mở rộng quyền bá chủ không giới hạn
của tiếng Quan Thoại.
HƯỚNG TỚI MỘT NGÔN NGỮ DUY NHẤT
Người ta thường nghĩ Trung Quốc là một quốc gia đồng nhất về mặt ngôn
ngữ, nơi người dân nói một ngôn ngữ “Trung Quốc” duy nhất là tiếng Quan Thoại.
Nhưng thật ra Trung Quốc là một quốc gia cực kỳ đa dạng về ngôn ngữ. Ngoài hàng
chục ngôn ngữ được các nhóm thiểu số bản địa sử dụng, như tiếng Mông Cổ, tiếng
Duy Ngô Nhĩ, và tiếng Tây Tạng, nước này còn là quê hương của hàng chục ngôn ngữ
phổ thông như tiếng Quảng Đông, tiếng Thượng Hải, và tiếng Tứ Xuyên. Ngày nay,
nhà nước Trung Quốc gọi những ngôn ngữ này là fangyan hay “phương ngữ”. Trong
các thông báo chính thức, chính sách nhà nước, và thậm chí cả hiến pháp Cộng
hòa Nhân dân Trung Hoa, nhà nước xem tiếng Quan Thoại là quốc ngữ duy nhất và
là “ngôn ngữ chung của người Hán.” Hệ thống phân cấp ngôn ngữ này phục vụ lợi
ích của nhà nước Trung Quốc hiện tại, nhưng thật ra nó đã có từ trước khi thành
lập nước Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa. Ngay từ thời Trung Hoa Dân Quốc
(1911–1949), nhiều vùng đã xem tiếng Quan Thoại – một một ngôn ngữ được chuẩn
hoá dựa trên tiếng nói ở Bắc Kinh và các khu vực xung quanh – là quốc ngữ duy
nhất; đồng thời, các chủ thể nhà nước và phi nhà nước đã tìm cách biến các ngôn
ngữ khác thành tiếng địa phương. Ở cấp độ chính sách, chính phủ Quốc Dân Đảng,
giống như chính phủ Cộng sản kế nhiệm, đã thúc đẩy một ngôn ngữ Trung Quốc duy
nhất, với các chính sách tương tự như những chính sách mà Cộng hòa Nhân dân
Trung Hoa sẽ thực hiện sau đó.
Dưới thời Tập Cận Bình, chính phủ đã quan tâm nhiều hơn đến việc sử dụng
một ngôn ngữ chung. Một chỉ thị năm 2012 đã trao quyền cho các cơ quan nhà nước
quảng bá tiếng Quan Thoại thông qua việc “giám sát và kiểm tra” ngôn ngữ được sử
dụng trong cả không gian công cộng và riêng tư. Từ các sự kiện “tuần lễ quảng
bá tiếng Quan Thoại” hàng năm tại các trường học địa phương, nơi các học sinh
được dạy rằng “Cùng nói tiếng Quan Thoại, cùng xây Trung Hoa mộng,” đến việc cấm
chính quyền cấp tỉnh sử dụng ngôn ngữ địa phương tại các cơ quan hành chính, hoặc
việc các lãnh đạo đảng cấp cao khiển trách các cán bộ “yếu” tiếng Quan Thoại,
các cơ quan chính phủ ở tất cả các cấp đều đã nhớ nằm lòng chỉ thị này. Mười một
năm sau, tác động của chỉ thị dần trở nên rõ ràng. Các cuộc khảo sát trên khắp
Trung Quốc cho thấy số người có thể nói các ngôn ngữ địa phương khác ngoài tiếng
Quan Thoại đang sụt giảm nhanh chóng.
Đối với những ngôn ngữ được sử dụng bởi các dân tộc không phải người
Hán, vốn là dân tộc chiếm đa số ở Trung Quốc, tình hình còn nghiêm trọng hơn. Ở
Tân Cương, người Duy Ngô Nhĩ thường xuyên bị giam giữ hoặc trừng phạt vì nói tiếng
mẹ đẻ của họ, và chương trình tuyên truyền buộc những người bị giam giữ trong
các trại “cải tạo” phải học tiếng Quan Thoại. Ở Tây Tạng, nhà nước đã gây khó
khăn cho những người muốn học tiếng địa phương, thậm chí còn bắt giữ một nhà hoạt
động bảo tồn ngôn ngữ Tây Tạng vào năm 2016, do người này đã yêu cầu nhà nước
tôn trọng cam kết trong hiến pháp là đối xử bình đẳng với tất cả các thứ tiếng
dân tộc thiểu số. Năm 2020, các cuộc biểu tình ở Nội Mông phản đối việc cắt giảm
chương trình giảng dạy tiếng Mông Cổ trong trường học đã vấp phải các vụ đàn áp
và bắt giữ.
Nhìn chung, đàn áp ít khắc nghiệt hơn đối với những người ủng hộ các
ngôn ngữ như tiếng Quảng Đông – một ngôn ngữ dù không phải tiếng Quan Thoại,
nhưng lại được sử dụng bởi nhóm dân tộc chiếm đa số. Tuy nhiên, những ngôn ngữ
này cũng phải chịu đựng sự đàn áp của nhà nước. Trường hợp của Hiệp hội Học tập
Ngôn ngữ Hong Kong là trường hợp mới đây và công khai nhất, nhưng suốt nhiều
năm, chính quyền trung ương Trung Quốc và các đồng minh ở Hong Kong đã sử dụng
luận điệu hạ thấp các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại, rằng chúng “không
gì hơn là các phương ngữ” và không xứng đáng với loại địa vị và ảnh hưởng dành
cho quốc ngữ Trung Quốc.
IM LẶNG
Bản thân những cuộc đàn áp này là một điềm báo về những cách thức mà
nhà nước Trung Quốc sẽ sử dụng để mở rộng quyền bá chủ của tiếng Quan Thoại.
Tuy nhiên, chúng chỉ đại diện cho một phần nhỏ trong cách nhà nước ép buộc các
ngôn ngữ của Trung Quốc phải tuân theo một hệ thống phân cấp rõ ràng. Với mỗi
cuộc biểu tình bị dập tắt, hoặc mỗi nhóm vận động bị đóng cửa, lại có hàng trăm
quyết định được đưa ra ở Bắc Kinh nhằm tạo ra những trở ngại mới cho việc học,
nói, hoặc sáng tạo bằng các ngôn ngữ ngoài tiếng Quan Thoại.
Một trong những lĩnh vực mà những trở ngại kể trên được thể hiện rõ
ràng nhất là các ưu tiên về cơ sở hạ tầng và giáo dục. Ngày nay, ở Trung Quốc đại
lục, tất cả các ký tự Latinh hóa được sử dụng trên biển báo, trong sách vở, và
tại các quảng trường công cộng đều phải bằng Bính âm Hán ngữ (Hanyu Pinyin), một
hệ thống Latinh hóa dựa trên cách phát âm tiếng Quan Thoại. Trẻ em Trung Quốc bắt
buộc phải học hệ thống này ở trường, nhưng không phải học cách Latinh hóa các
thứ tiếng dựa trên Hán tự khác. Bính âm Hán ngữ thường xuyên được dạy ngay cả ở
các trường học Hong Kong, trong khi hệ thống Latinh hóa của tiếng Quảng Đông lại
hiếm khi được dạy, quảng bá, hoặc sử dụng. Ngay cả bộ máy kiểm duyệt cũng phản
ánh những ưu tiên về ngôn ngữ của nhà nước. Năm 2019, ứng dụng mạng xã hội
Douyin (phiên bản tiếng Trung của TikTok) đã bắt đầu gửi tin nhắn cảnh báo tới
những người dùng đã đăng video bằng tiếng Quảng Đông “Vui lòng sử dụng tiếng
Quan Thoại.” Khi được hỏi về các tin nhắn này, chủ sở hữu của Douyin, Bytedance,
trả lời rằng mục đích không phải là cấm sử dụng tiếng Quảng Đông, mà đơn giản
là họ thiếu cơ sở hạ tầng để kiểm duyệt nội dung bằng tiếng Quảng Đông. Công ty
đã trở nên nổi tiếng “chỉ sau một đêm” này nhận thấy việc thuê người nói tiếng
Quảng Đông để đảm bảo rằng các bài đăng bằng tiếng Quảng Đông tuân thủ đúng các
quy định kiểm duyệt của Trung Quốc là vô ích.
Sau cùng, những người muốn nói hoặc sáng tạo bằng tiếng mẹ đẻ của họ vẫn
có thể tìm ra giải pháp. Những người nói tiếng Quảng Đông hoặc các ngôn ngữ
không phải tiếng phổ thông khác có thể sử dụng các nền tảng ngoài Douyin, chí
ít là ở thời điểm hiện tại. Dù những người nói tiếng Quảng Đông có thể học Bính
âm, nhưng nếu muốn, họ cũng có thể chọn học phiên bản Latinh hóa của tiếng Quảng
Đông thông qua các kênh khác, hoặc bỏ qua hoàn toàn việc học chữ Latinh hóa.
Tuy nhiên, nhà nước đang chọn chỉ đầu tư vào một số cơ sở hạ tầng ngôn ngữ nhất
định, chẳng hạn như bộ máy kiểm duyệt thông thạo tiếng Quan Thoại, các hệ thống
Latinh hóa tiếng Quan Thoại, hoặc giáo dục tiếng Quan Thoại, chứ không đầu tư
vào những cơ sở khác. Những quyết định này cũng có tác động tiêu cực giống như
những lệnh cấm hoàn toàn, bởi vì chúng đảm bảo rằng rất ít người có đủ phương
tiện hoặc ý chí để tiếp tục nói những ngôn ngữ không được hưởng lợi từ sự hỗ trợ
của nhà nước hoặc cơ sở hạ tầng công cộng. Kiểu “cắt đầu tư thụ động” này cũng
đi kèm với khả năng phủ nhận chính đáng. Nhà nước có thể dễ dàng phủ nhận rằng
việc ngó lơ không đầu tư hạ tầng cho các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại
không phải là áp bức.
NGÔN NGỮ CHÍNH LÀ BẢN SẮC
Thông qua các luận điệu, chính sách, và ưu tiên của mình, chính phủ Bắc
Kinh đã thể hiện rất rõ ý định ngăn chặn không chỉ những tiếng nói bất đồng
chính kiến, mà cả những tiếng nói thể hiện bản sắc Trung Quốc theo cách khác biệt.
Thật vậy, chính phủ Bắc Kinh và các đồng minh của họ ở Hong Kong xem những nỗ lực
thể hiện bản sắc riêng biệt của Hong Kong tương đương với sự bất đồng chính kiến.
Từ việc liên tục tìm kiếm lý do pháp lý để cấm bài hát biểu tình bằng tiếng Quảng
Đông “Glory to Hong Kong,” cho đến việc liên tục điều chỉnh chương trình giảng
dạy về nghiên cứu xã hội và lịch sử để khiến học sinh nghĩ rằng các em không phải
là “người Hong Kong” mà là công dân Trung Quốc sống ở Hong Kong, chính quyền
Hong Kong và Bắc Kinh đang tìm cách đảm bảo rằng tầm nhìn về một bản sắc Trung
Quốc đồng nhất sẽ được áp dụng cho người Hong Kong.
Trong những năm gần đây, Bắc Kinh đã sở hữu những phương tiện tốt hơn để
thực thi các mục tiêu của mình. Những tiến bộ công nghệ đã mang lại cho nhà nước
Trung Quốc những cách thức mới để giám sát và kiểm soát không gian riêng tư. Khả
năng định hình cuộc sống hàng ngày của chính phủ Trung Quốc hiện nay đã hạn chế
hơn nữa quyền tự do thể hiện bản thân của người dân. Việc sử dụng rộng rãi các
biện pháp giám sát, giam giữ phi pháp, và lao động cưỡng bức ở Tân Cương trong
những năm gần đây cho thấy chính phủ sẵn sàng làm đến mức nào để buộc người dân
phải tuân thủ. Nhiều chiến lược trong số này đang nhanh chóng trở nên phổ biến
khắp đất nước, nhất là vì chính sách “zero COVID” (được phát động năm 2020) đã
giúp bình thường hóa hoạt động giám sát sinh hoạt hàng ngày. Dù nhiều biện pháp
trong số này chưa phổ biến ở Hong Kong, nhưng hoạt động giám sát tại đặc khu
cũng đã tăng lên, cả về cách cảnh sát Hong Kong giám sát lịch trình và lời nói
người dân, lẫn các loại hành động mà họ cho là đe dọa an ninh quốc gia.
Điều đó không có nghĩa là người dân Trung Quốc và Hong Kong đang âm thầm
chấp nhận sự cứng rắn của chế độ độc tài. Bất đồng quan điểm ở đại lục, dù còn
âm ỉ và yếu đuối, vẫn có thể được tìm thấy trên khắp đất nước, từ những nỗ lực
của người Thượng Hải nhằm chống lại quyền bá chủ của tiếng Quan Thoại bằng cách
quảng bá ngôn ngữ địa phương của họ thông qua các cuộc thi văn học, cho đến các
cuộc “biểu
tình giấy trắng” chống lại lệnh phong tỏa theo zero COVID. Nhưng
tinh thần phản kháng sự cai trị độc tài ngày càng tăng của Bắc Kinh thể hiện rõ
nhất ở Hong Kong. Các cuộc biểu tình năm 2019 đã đưa bản sắc độc đáo của Hong
Kong lên hàng đầu, khi ngày càng nhiều người Hong Kong từ chối chấp nhận “bản sắc
Trung Quốc” bao trùm trên họ. Các cuộc thăm dò vào thời điểm đó cho thấy có ít
hơn 1/10 cư dân Hong Kong xem mình là người Trung Quốc và gần một nửa tự nhận
mình chỉ là “người Hong Kong.” Sự thay đổi thậm chí còn rõ hơn ở những người trẻ
tuổi. Một cuộc thăm dò vào tháng 6/2022 cho thấy 76% người từ 18 đến 30 tuổi
xác định mình là người Hong Kong, chỉ có 2% tự nhận mình là người Trung Quốc.
Ngôn ngữ là yếu tố cốt lõi giúp người Hong Kong chống lại những nỗ lực
của nhà nước nhằm tái định hình bản sắc thành phố của họ. Thật vậy, như nhà báo
Mary Hui đã lưu ý, tiếng Quảng Đông đã trở thành ngôn ngữ phản kháng cốt lõi
trong phong trào năm 2019, một cách để người Hong Kong khẳng định bản sắc của họ,
tách biệt với bản sắc Trung Quốc, và là cơ sở tạo ra một tập hợp các biểu tượng,
cụm từ, và bài hát gắn kết những người nói tiếng Quảng Đông với nhau trong bối
cảnh phản đối nhà nước Trung Quốc. Sau sự ra đời của đạo luật an ninh quốc gia
năm 2020, một đạo luật sâu rộng nhắm vào các hành vi ly khai và lật đổ, nhưng
đang được sử dụng một cách rộng rãi để trấn áp bất đồng chính kiến và phản
kháng, những nỗ lực bảo vệ bản sắc Hong Kong thông qua bảo tồn ngôn ngữ của đặc
khu đã lan rộng khắp thế giới, với các nhóm nói tiếng Quảng Đông ở Bắc Mỹ và
châu Âu đang nỗ lực quảng bá ngôn ngữ này trong cộng đồng hải ngoại.
Tác động của việc đóng cửa Hiệp hội Học tập Ngôn ngữ Hong Kong rất rõ
ràng: tiếng Quảng Đông và các ngôn ngữ không phải tiếng Quan Thoại ở Trung Quốc
đã mất đi một tiếng nói ủng hộ mạnh mẽ, và những người mong muốn thúc đẩy các
quyền ngôn ngữ sẽ chùn bước. Tác động của đàn áp ngôn ngữ là rất sâu rộng. Ngôn
ngữ là một phần không thể thiếu của con người. Khi một thể chế quyền lực thu hẹp
phạm vi và cách thức người ta sử dụng một ngôn ngữ, như nhà nước Trung Quốc đã
làm trong thập niên qua, điều đó sẽ bóp nghẹt khả năng của người dân trong việc
thể hiện bản thân một cách sâu sắc và toàn diện.
--------------
Gina Anne Tam
là Giáo sư Lịch sử tại Đại học Trinity. Bà là tác giả cuốn sách “Dialect and
Nationalism in China, 1860–1960.”
.
Đằng sau cuộc chiến tiếng Quảng Đông-Quan thoại ở Hồng Kông
Nguồn: Gina Anne Tam, “Tongue – Tied in Hong Kong: The Fight for Two
Systems and Two Languages”, Foreign Affairs, 03/08/2016
Biên dịch: Nguyễn Lương Sỹ | Hiệu đính: Lê Hồng Hiệp
Năm 2012, Lương Chấn Anh nhậm chức Đặc khu trưởng Hồng Kông sau một chiến
dịch gây tranh cãi. Nhờ quy chế “một … Đọc tiếp Đằng sau cuộc chiến tiếng Quảng Đông-Quan thoại ở Hồng
Kông
No comments:
Post a Comment