Những
nghịch lý tăng trưởng trong nền kinh tế Trung Quốc
Marina Yue Zhang - The
Diplomat
Nguyễn
Thị Kim Phụng, biên dịch
https://nghiencuuquocte.org/2024/02/28/nhung-nghich-ly-tang-truong-trong-nen-kinh-te-trung-quoc/
Những
chỉ số tăng trưởng ấn tượng của Trung Quốc đã che khuất những chênh lệch và bất
an xã hội tiềm ẩn.
Trung Quốc
là một minh chứng điển hình cho nghịch lý tăng trưởng, nơi các chỉ số kinh tế ấn
tượng đã che khuất những chênh lệch và bất an xã hội tiềm ẩn. Một so sánh giữa
các con số kinh tế ấn tượng của Trung Quốc và thực tế đời sống của doanh nghiệp
và người dân nước này sẽ giải thích cách những mâu thuẫn này cùng tồn tại. Hiểu
được những khác biệt này và tìm kiếm giải pháp để thu hẹp chúng sẽ mang lại tác
động đáng kể đến quỹ đạo kinh tế và vị thế toàn cầu của Trung Quốc.
Nghịch
lý tăng trưởng
Ngày
17/01, Cục Thống kê Quốc gia công bố tốc độ tăng trưởng GDP của Trung Quốc
trong năm 2023 đạt 5,2%, một con số rất đáng khen ngợi và đứng trong top đầu thế
giới. Con số đó cho thấy nền kinh tế Trung Quốc một lần nữa đã đạt được mức
tăng trưởng ổn định và nhanh chóng.
Tuy nhiên,
thực tế lại cho thấy những dấu hiệu căng thẳng rõ ràng: Người tiêu dùng đang tiết
kiệm thu nhập khả dụng (vốn đang bị thu hẹp) thay vì chi tiêu, và các doanh
nghiệp đang tạm dừng đầu tư do lo ngại lợi nhuận và giá trị công ty suy giảm.
Năm 2023,
tổng giá trị thị trường của các cổ phiếu loại A ở Trung Quốc giảm khoảng 8,5
nghìn tỷ nhân dân tệ, tương đương với tổng chi phí của Sáng kiến Vành đai và
Con đường trong suốt thời gian nó hoạt động (ước tính khoảng 1,2-1,3 nghìn tỷ
USD, tương đương 8-9 nghìn tỷ nhân dân tệ). Sự suy giảm này xảy ra trong bối cảnh
thị trường vốn đang tăng trưởng ở Mỹ, nhiều nước châu Âu, và Ấn Độ. Chỉ riêng
trong tuần giao dịch đầu tiên của năm 2024, thêm 7 nghìn tỷ nhân dân tệ nữa đã
bị thổi bay. Thị trường chứng khoán phản ánh tâm lý chung của các nhà đầu tư,
theo đó cho thấy sự mất niềm tin vào triển vọng tăng trưởng của Trung Quốc.
Những người
mà tôi trò chuyện trong chuyến đi gần đây tới Trung Quốc đã chia sẻ những cảm
nhận sau: Người giàu ít có niềm tin vào việc gia tăng hoặc thậm chí duy trì tài
sản của mình, còn người nghèo ít có hy vọng thăng tiến. Hai cụm từ “nội quyển”
(cạnh tranh nội bộ) và “thảng bình” (nằm thẳng) gói gọn những gì đã xảy ra
trong năm qua. Nội quyển là một thuật ngữ xã hội học mô tả tình trạng cạnh
tranh quá mức và không hiệu quả, dẫn đến một trò chơi có tổng bằng không, trong
đó các nguồn lực dù được phân phối lại nhưng chỉ tạo ra giá trị đích thực tối
thiểu. Thảng bình, một từ tiếng lóng trên mạng, đặc trưng cho thái độ của những
người từ chối tham gia cuộc cạnh tranh không ngừng nghỉ này, thay vào đó, họ chọn
cách chấp nhận hoàn cảnh của mình và phó mặc số phận cho thời gian.
Theo thuật
ngữ kinh tế xã hội, “nghịch lý tăng trưởng” mô tả một hiện tượng trong đó có sự
khác biệt giữa dữ liệu thống kê về tăng trưởng kinh tế và phúc lợi kinh tế thực
tế của người dân bình thường. Sự chênh lệch này liên quan đến các vấn đề cơ cấu
phức tạp, đòi hỏi phải điều chỉnh chính sách và chiến lược phát triển kinh tế
xã hội một cách toàn diện.
Lợi
ích không đồng đều của tăng trưởng kinh tế
Nghịch lý
tăng trưởng chủ yếu là do sự phân bổ không đồng đều các lợi ích của tăng trưởng
kinh tế. Các doanh nghiệp lớn và tầng lớp thượng lưu thành thị tích lũy của cải
vượt trội, hưởng lợi từ sự tăng trưởng kinh tế của đất nước. Thành công của họ
làm lu mờ sự tăng trưởng chậm hơn và cơ hội hạn chế hơn cho các doanh nghiệp tư
nhân, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ (SME) và cư dân nông thôn.
Dù các
doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Trung Quốc chiếm đến 99,8% tổng số doanh nghiệp và sử
dụng gần 80% lực lượng lao động, nhưng họ lại đang suy yếu do khả năng tiếp cận
vốn hạn chế, các rào cản pháp lý phức tạp, và cạnh tranh quá mức trong một thị
trường đang thu hẹp. Dữ liệu Chỉ số Nhà quản trị Mua hàng (PMI) trong tháng
10/2023 đã nhấn mạnh sự chênh lệch này: Các doanh nghiệp lớn có chỉ số PMI là
50,3%, với các doanh nghiệp nhà nước là 50,0%, và các doanh nghiệp tư nhân lớn
là 50,7%, tất cả đều cho thấy sự mở rộng. Ngược lại, các doanh nghiệp vừa có chỉ
số PMI là 48,6% và các doanh nghiệp nhỏ thì ở mức 47,5%, cả hai đều nằm trong
vùng thu hẹp.
Mô hình
này phản ánh sự khác biệt rộng hơn về sản lượng công nghiệp ở Trung Quốc. Các
doanh nghiệp do nhà nước kiểm soát đã đạt mức tăng trưởng 7% vào năm 2023, so với
mức khiêm tốn 5% của các doanh nghiệp tư nhân, hầu hết là các doanh nghiệp vừa
và nhỏ. Xét đến số lượng lớn nhân viên trong nhóm SME này, ngày càng có nhiều
người cảm nhận được sức ép của suy thoái kinh tế.
Dư
thừa và Thiếu hụt Công suất
Là công xưởng
của thế giới, năng lực sản xuất của Trung Quốc đã được định hướng để cung cấp
cho thị trường toàn cầu trong thời kỳ hoàng kim của toàn cầu hóa, từ năm 1999 đến
năm 2018. Tuy nhiên, kể từ khi thương chiến Mỹ-Trung nổ ra, những nỗ lực giảm
thiểu rủi ro phụ thuộc vào chuỗi cung ứng của Trung Quốc đã tác động đặc biệt đến
lĩnh vực chế tạo của nước này.
Các doanh
nghiệp SME, xương sống của ngành chế tạo xuất khẩu của Trung Quốc, đang gặp phải
những thách thức nghiêm trọng về lợi nhuận, với nhiều doanh nghiệp đang trên bờ
vực phá sản. Việc một công ty định hướng xuất khẩu có doanh số bán hàng giảm mạnh
có thể ảnh hưởng đáng kể không chỉ đến lợi nhuận, định giá, và giá cổ phiếu của
công ty đó, mà còn ảnh hưởng đến tình hình tài chính của nhiều doanh nghiệp SME
khác trên toàn bộ chuỗi cung ứng. Tình trạng này đã tạo ra một vòng luẩn quẩn,
trong đó lợi nhuận giảm cản trở đầu tư vào R&D, tăng trưởng sản xuất, và tạo
việc làm, trong khi cạnh tranh khốc liệt về giá theo kiểu nội quyển càng làm giảm
lợi nhuận, và trong một số trường hợp, đã buộc doanh nghiệp phải ngừng hoạt động.
Vòng luẩn quẩn này nhấn mạnh những khó khăn khi doanh nghiệp vận hành trong một
nền kinh tế đang phải đối mặt với cầu giảm, dẫn đến tình trạng dư thừa công suất
và thất nghiệp nghiêm trọng.
Mặt khác,
những tiến bộ nhanh chóng của Trung Quốc trong lĩnh vực chế tạo đã dẫn đến một
tình thế lưỡng nan về địa chính trị. Trung Quốc đã vươn lên trong chuỗi giá trị
toàn cầu, hiện đại hóa ngành công nghiệp của mình. Sự trỗi dậy này đi kèm với
việc điều chỉnh vị thế quốc tế một cách quyết đoán hơn, nhằm phản ánh sức mạnh
kinh tế đang bùng nổ, đặc biệt là trong các cuộc đàm phán với Mỹ. Tuy nhiên, quỹ
đạo đi lên này bị kiềm chế bởi sự dễ bị tổn thương do phụ thuộc vào công nghệ
nhập khẩu và khả năng tiếp cận thị trường toàn cầu mở đối với sản lượng sản xuất.
Điều này khiến Trung Quốc dễ bị Mỹ trừng phạt về các công nghệ tiên tiến và
chuyển dịch chuỗi cung ứng từ Trung Quốc sang các đối tác gần (nearshoring) hoặc
là bạn bè của Mỹ (friendshoring).
Lĩnh vực
bán dẫn là một ví dụ sinh động về điểm này. Trung Quốc đang phải đối mặt với những
“điểm nghẽn” đáng kể do Mỹ và các đồng minh áp đặt trong lĩnh vực sản xuất
chip, dẫn đến tình trạng thiếu hụt chip cao cấp, đặc biệt là chip AI. Đồng thời,
các khoản đầu tư đáng kể của Trung Quốc vào sản xuất các dòng chip cũ
(mature-node chipmaking) có nguy cơ tạo ra cạnh tranh nội bộ và dư thừa công suất,
từ đó dẫn đến các hạn chế thương mại chống bán phá giá từ các quốc gia khác.
Những
thách thức trong nước và địa chính trị
Sự mất kết
nối giữa tăng trưởng kinh tế (theo dữ liệu thống kê) và tâm lý bất an chung nảy
sinh từ sự không đồng nhất giữa các xu hướng kinh tế vĩ mô với các hoạt động
kinh tế vi mô ở Trung Quốc. Các chính sách của chính phủ tập trung nhiều vào cải
thiện cơ cấu và chất lượng của nền kinh tế trong dài hạn, hơn là vào tăng trưởng
việc làm và thu nhập ngắn hạn, những điều mà công chúng có thể không hiểu hoặc
chấp nhận ngay lập tức. Tăng trưởng GDP theo định hướng chính sách trong các dự
án lớn hoặc đầu tư vào một số lĩnh vực hoặc ngành nghề nhất định có thể không
trực tiếp chuyển thành cơ hội việc làm hoặc tăng thu nhập cho dân thường.
Một mặt,
các lĩnh vực như năng lượng tái tạo, xe điện, và chế tạo công nghệ cao – được
coi là ba động lực mới cho GDP của Trung Quốc – vẫn tiếp tục mang đến những con
đường tăng trưởng đầy hứa hẹn. Mặt khác, các doanh nghiệp phải đối mặt với
thách thức đáng kể do chính sách khó lường, thị trường xuất khẩu bị thu hẹp,
chi tiêu chính phủ giảm, và xu hướng thận trọng của người tiêu dùng trong nước.
Những thách thức này đang lan tỏa khắp chuỗi giá trị kinh tế.
Sự sụp đổ
của một số tập đoàn bất động sản hàng đầu vào năm ngoái đã gây ra hiệu ứng
domino trên toàn chuỗi cung ứng, dẫn đến giảm sản lượng trong các ngành công
nghiệp thượng nguồn như sản xuất thép, xi măng, và xây dựng, cũng như ảnh hưởng
đến các lĩnh vực hạ nguồn như trang trí và nội thất. Nỗi sợ về sự bất ổn kinh tế
lan rộng và sự mất niềm tin của nhà đầu tư có thể theo sau. Ở cấp độ xã hội,
tâm lý chung bao gồm kỳ vọng thấp hơn về thu nhập trong tương lai; tình trạng
thất nghiệp gia tăng, đặc biệt trong giới trẻ; bất bình đẳng thu nhập ngày một
lớn do sự tập trung của cải vào một số ngành và khu vực nhất định; và tăng chi
phí (hữu hình và vô hình) trong giáo dục, chăm sóc sức khỏe, và chăm sóc người
già.
Trên toàn
cầu, Trung Quốc đang phải đối mặt với bối cảnh địa chính trị ngày càng thù địch,
như đã thể hiện trong lĩnh vực bán dẫn. Áp lực địa chính trị dẫn đến tình trạng
thiếu hụt công nghệ nghiêm trọng và đẩy Trung Quốc hướng tới phát triển một hệ
sinh thái tự cung tự cấp để giảm thiểu ảnh hưởng của nước ngoài và đảm bảo
tương lai kinh tế của mình.
Quan hệ Mỹ-Trung
giữ vị trí cốt lõi trong tình cảnh địa chính trị phức tạp của Trung Quốc. Trong
gần nửa thế kỷ, quan hệ giữa hai nước đã phát triển từ hợp tác ngoại giao đến hợp
tác kinh tế sâu rộng, và hiện nay là trạng thái cạnh tranh chiến lược. Kể từ
khi thiết lập quan hệ ngoại giao, thương mại giữa hai nước đã tăng hơn 200 lần
trong 45 năm, với đầu tư song phương vượt quá 260 tỷ USD và hơn 70.000 công ty
Mỹ đầu tư và hoạt động tại Trung Quốc.
Gần đây,
quan hệ kinh tế giữa hai nước đã chuyển sang một kỷ nguyên cạnh tranh công nghệ
mới, được đánh dấu bằng sự cạnh tranh chiến lược để giành quyền kiểm soát chuỗi
cung ứng toàn cầu về các công nghệ và khoáng sản thiết yếu. Sự cạnh tranh này
có khả năng dẫn đến phân tách về công nghệ. Những diễn biến này đã ảnh hưởng
sâu sắc đến nền kinh tế Trung Quốc, trong đó các doanh nghiệp xuất khẩu SME bị ảnh
hưởng đặc biệt nghiêm trọng do quá trình cải tổ chuỗi cung ứng toàn cầu do Mỹ dẫn
đầu.
Một
Trung Quốc hướng nội hơn?
Đứng trước
những thách thức này, Trung Quốc dần chuyển sang chiến lược hướng nội. Nước này
đang xây dựng một hệ sinh thái tự chủ, tập trung vào việc củng cố thị trường nội
địa rộng lớn và lưu thông nội bộ, nhằm trở nên ít bị ảnh hưởng bởi các nhân tố
nước ngoài.
Trung Quốc
đã tự cô lập mình suốt ba năm trong đại dịch COVID-19. Trong thời kỳ hậu đại dịch,
họ bắt đầu thận trọng mở cửa biên giới. Tuy nhiên, khi quan sát những con đường
nhộn nhịp ở Trung Quốc, ngay cả ở những thành phố lớn như Bắc Kinh và Thâm Quyến,
người ta nhận thấy một sự vắng mặt kỳ lạ: Gần như không có bóng dáng người nước
ngoài.
Năm 2023,
Trung Quốc báo cáo đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) âm lần đầu tiên kể từ năm
1998. FDI từng đóng một vai trò quan trọng trong tăng trưởng kinh tế, việc làm,
năng suất, và đổi mới công nghệ ở Trung Quốc. Tuy nhiên, các doanh nghiệp nước
ngoài và các nhân viên nước ngoài của họ hoặc đang vội vã rời khỏi Trung Quốc
hoặc chưa quay trở lại sau đại dịch.
Cơ sở hạ tầng
kỹ thuật số tiên tiến của Trung Quốc cũng trở thành rào cản ảo đối với người nước
ngoài. Người dân Trung Quốc đã nhiệt tình đón nhận các công nghệ mới. Nước này
đã trở thành một xã hội không tiền mặt, nơi mã QR đóng vai trò là cây đũa thần
của thương mại. Chúng cho phép dễ dàng mua hàng hóa và dịch vụ, bao gồm cả các
dịch vụ công cộng như bệnh viện, trường học, và hải quan ở biên giới, chỉ bằng
một lần quét đơn giản. Tuy nhiên, đối với người ngoài, đặc biệt là những người
không có giấy phép cư trú tại Trung Quốc – vốn là thứ bắt buộc phải có đối với
người nước ngoài để mở tài khoản ngân hàng, và từ đó lập mã QR để thanh toán di
động – cuộc sống ở Trung Quốc có thể chứa đầy rắc rối.
Ngoài rào
cản ảo này, khoảng cách số có lẽ là điều đáng chú ý nhất đối với du khách nước
ngoài. Vạn lý Hoả thành, hiện đã được tăng cường AI, đang ngày càng mở rộng và
chia cách thế giới trực tuyến ở Trung Quốc. Những nỗ lực nhằm vượt qua rào cản
kỹ thuật số này, thậm chí bằng VPN, thường là vô ích.
Con
đường phía trước
Hiện thực
của nền kinh tế Trung Quốc, qua lăng kính nghịch lý tăng trưởng, đã cho thấy sự
chênh lệch giữa các chỉ số kinh tế với tâm lý của người dân và doanh nghiệp. Những
khác biệt này nhấn mạnh sự cần thiết phải có các chiến lược tăng trưởng toàn diện
hơn. Trong lúc Trung Quốc vượt qua những thách thức trong nước và bất ổn về địa
chính trị, thước đo thực sự cho mức độ thành công kinh tế của nước này sẽ là khả
năng thu hẹp hiệu quả những chênh lệch đó, đảm bảo rằng thành quả của tăng trưởng
được phân bổ đồng đều hơn cho mọi tầng lớp trong xã hội.
Con đường
phía trước đòi hỏi một cách tiếp cận cân bằng, hài hòa giữa sự phát triển do
nhà nước dẫn đầu với tinh thần kinh doanh theo định hướng thị trường, thúc đẩy
một môi trường nơi các doanh nghiệp và doanh nhân nước ngoài và tư nhân có thể
lấy lại lòng tin để đầu tư cho tương lai và gia tăng tài sản thông qua sự đổi mới
và tinh thần làm việc chăm chỉ. Để niềm tin quay trở lại, không chỉ cần các cơ
hội tăng trưởng, mà còn cần các chính sách ổn định và có thể dự đoán được, cũng
như một thị trường toàn cầu thân thiện và cởi mở hơn.
Cụ thể, việc
chuyển trọng tâm từ ưu tiên đầu tư cơ sở hạ tầng sang tăng cường đầu tư vào các
lĩnh vực góp phần đảm bảo an sinh xã hội, y tế, và giáo dục sẽ thúc đẩy niềm
tin của người dân về tương lai của họ. Nhờ đó, cách tiếp cận này có thể thúc đẩy
tiêu dùng trong nước.
Đồng thời,
sự cởi mở với cộng đồng quốc tế và việc liên tục tạo ra môi trường kinh doanh
quốc tế hóa, dựa trên luật pháp và định hướng thị trường là rất quan trọng để đạt
được mục tiêu này. Loại bỏ các rào cản đối với người nước ngoài đến Trung Quốc
để kinh doanh, học tập, hoặc du lịch, đồng thời nâng cao sự thuận tiện trong
sinh hoạt, du lịch, và làm việc tại Trung Quốc là những bước đi thiết yếu đầu
tiên.
----------------
Tiến sĩ
Marina Yue Zhang là phó giáo sư tại Viện Quan hệ Australia-Trung Quốc của Đại học
Công nghệ Sydney (UTS: ACRI). Bà có bằng cử nhân khoa học sinh học tại Đại học
Bắc Kinh của Trung Quốc, đồng thời có bằng MBA và bằng tiến sĩ về nghiên cứu đổi
mới của Đại học Quốc gia Australia.
Nguồn: Marina Yue Zhang, “The
Tale of 2 Economies: Navigating the Growth Paradox in China,” The
Diplomat, 17/02/2024
No comments:
Post a Comment