Hoàng Kiếm
22/09/2025
https://baotiengdan.com/2025/09/22/son-ha-van-dang-nguy-bien/
“Mùa
Thu rồi, ngày 23!
Ta
đi theo tiếng kêu Sơn Hà nguy biến”
Mỗi
năm vào những ngày Thu này, lời ca hào hùng ấy lại vang lên như kêu gọi, giục
giã lên đường!
Đất
nước chưa bao giờ đẹp như hôm nay! Nhưng sơn hà và mỗi người chúng ta vẫn đang
đứng trước những nguy biến lớn!
Từ
“nguy biến”(危變) hợp từ hai nghĩa: “Nguy” – tình thế nguy hiểm;
“Biến” – chuyển biến theo chiều hướng xấu.
Khác
với nguy cơ – vốn chỉ là khả năng có thể xảy ra, nguy biến là một tình trạng đã
xảy ra và đang chuyển hoá xấu đi từng ngày. Nếu không hành động kịp thời, sẽ dẫn
tới tổn thất lớn, thậm chí mất mát không thể cứu vãn.
Vì
thế, khi nhắc đến “nguy biến Sơn Hà” hôm nay, đó không phải là tiếng kêu bi lụy,
mà là tiếng trống thức tỉnh – như tiếng trống Mê Linh, tiếng quân reo trên bãi
sông Bạch Đằng, hay tiếng hát Nam Bộ mùa Thu năm 1945.
Biển
Đông vẫn dậy sóng. Biên giới chưa khi nào được an yên hoàn toàn. Thế lực ngoại
bang luôn rình rập, mưu đồ lấn chiếm không chỉ đất đai mà cả tâm trí và tương
lai dân tộc… Từng ngày, từng giờ, chủ quyền và tự tôn quốc gia bị bào mòn bởi
các chiêu trò công nghệ, kinh tế, truyền thông với mọi mưu hèn kế bẩn!
Chúng
ta cũng đang bị cuốn vào những dòng chảy ngầm của các cuộc chiến vô hình: Chiến
tranh mạng, chiến tranh AI, chiến tranh nhận thức đang diễn ra từng ngày…
Nhưng
đáng lo hơn, chính là những nguy biến của Sơn Hà hôm nay – những thách thức
không còn chỉ hiện hữu ngoài biên cương, mà len lỏi trong từng ngõ ngách của đời
sống, từng bước đi của dân tộc trên con đường hội nhập và phát triển.
***
I.
Những nguy biến lớn hiện nay
1. Tha hóa Quyền lực
Đúng
như câu nói nổi tiếng: “Quyền lực tuyệt đối dẫn tới tha hóa tuyệt đối” (Power
tends to corrupt, and absolute power corrupts absolutely) – một nhận định được
Lord Acton (chính khách và sử gia người Anh) nêu ra từ năm 1887.
Lịch
sử thế giới đã chứng minh điều đó không chỉ là một cảnh báo mang tính triết lý,
mà là một quy luật mang tính hệ thống:
–
Bất cứ nơi nào quyền lực được tập trung quá mức mà thiếu cơ chế kiểm soát – cân
bằng – phản biện, thì sớm hay muộn, quyền lực ấy sẽ bị lạm dụng, gây ra hệ lụy
đạo đức, tham nhũng, thậm chí dẫn đến khủng hoảng xã hội – chính trị.
Chính
vì vậy, trong các quốc gia văn minh và dân chủ hiện đại, người ta luôn thiết lập
những thiết chế kiểm soát quyền lực như:
•
Tam quyền phân lập,
•
Quốc hội giám sát hành pháp,
•
Tòa án độc lập,
•
Báo chí tự do,
•
Xã hội dân sự tham gia phản biện.
Những
cơ chế này không nhằm cản trở hay làm suy yếu quyền lực, mà để giữ cho quyền lực
luôn hướng về mục tiêu công bằng, phục vụ lợi ích chung và không đi trệch khỏi
chuẩn mực đạo đức.
Mỗi
giai đoạn lịch sử đều cho thấy một thực tế không thể phủ nhận: Khi quyền lực gắn
với Đức – với lý tưởng phụng sự và tinh thần hy sinh, thì quyền lực tự nó được
kiểm soát từ bên trong, không cần quá nhiều thiết chế bên ngoài.
Trong
những năm đầu của chính quyền cách mạng, và cả trong nhiều giai đoạn trước
1975, biểu hiện tha hóa quyền lực ít hơn hiện nay, dù lúc đó thiết chế kiểm
soát chưa nhiều, chưa hoàn chỉnh như bây giờ. Lý do căn bản là: Quyền lực lúc ấy
gắn với một lý tưởng lớn – và được dẫn dắt bởi hệ giá trị “Đức trị”, trong đó ĐỨC
– TRÁCH NHIỆM – HY SINH là thước đo quan trọng nhất của người cầm quyền.
Ngày
nay, mặc dù chúng ta đã có các thiết chế giám sát và kiểm soát quyền lực tương
đối đầy đủ hơn, nhưng nếu Đức trị suy giảm, các thiết chế “cứng” (pháp luật,
thanh tra, giám sát…) chỉ có thể xử lý hậu quả chứ rất khó phòng ngừa.
Bởi
vậy, muốn kiềm chế nguy biến quyền lực một cách bền vững, Việt Nam phải đồng thời
dựa vào cả hai trụ cột: Đức trị từ bên trong và Pháp trị từ bên ngoài.
Chỉ
khi quyền lực được đặt dưới sự dẫn dắt của Đạo lý – và được giám sát bằng Luật
pháp – thì quyền lực mới thực sự phục vụ cho Chân – Thiện – Mỹ.
“Đất
nước ta chưa bao giờ tha hóa quyền lực như hiện nay!” không phải là lời cảm
thán mà có thể được soi rọi từ lịch sử và thực tiễn.
Tha
hóa quyền lực ngày nay nguy hiểm hơn bao giờ hết vì:
•
Quy mô và mức độ lan rộng.
•
Tác động trực tiếp đến mọi mặt đời sống: Kinh tế, giáo dục, y tế,môi trường.
•
Gây khủng hoảng niềm tin xã hội.
Đây
là một nguy biến lớn của quốc gia – nếu không được kiểm soát bằng pháp trị + đức
trị + minh bạch hóa + kiểm soát quyền lực, sẽ dẫn đến trì trệ, sụp đổ hoặc phụ
thuộc.
Trong
những năm gần đây, chúng ta đã chứng kiến những bước đi mạnh mẽ của Đảng và Nhà
nước trong việc chống lại sự tha hóa của quyền lực, kể cả ở những vị trí cao nhất
– từ cấp tứ trụ đến không ít lãnh đạo tỉnh, bộ, ngành trên cả nước.
2. Suy thoái Đạo đức
Một
xã hội phát triển là xã hội lấy sự thật làm nền tảng, công lý làm điểm tựa, và
tử tế làm điểm khởi đầu cho hành động.
Nhưng
trong thực tế Việt Nam nhiều năm qua, chúng ta dễ dàng nhận thấy một thực trạng
đáng lo ngại:
•
Giả thường được khoác áo thật (bằng cấp giả, báo cáo giả, thành tích giả);
•
Tham nhũng không còn xuất hiện lẻ tẻ mà len lỏi vào mọi cấp, mọi lĩnh vực – từ
công trình lớn, dự án quốc gia cho đến những thủ tục hành chính nhỏ nhất của
người dân.
Hàng
loạt vụ án lớn trong thời gian gần đây – từ các đại án trong lĩnh vực ngân
hàng, y tế, ngoại giao, đến các vụ “chống chính sách – trục lợi” ở nhiều địa
phương – đã minh chứng rằng tham nhũng không còn là hiện tượng cá biệt, mà là
biểu hiện của một mảng tối đang lan rộng trong cấu trúc xã hội.
Thực
chất, nguy biến đạo đức không chỉ là một “nguy cơ riêng lẻ”, mà là nguồn phát
sinh của các nguy biến khác.
Khi
đạo đức suy thoái và giả dối được chấp nhận như điều “bình thường”, thì:
•
Quyền lực dễ bị tha hóa, bởi không còn tấm gương giá trị nào để soi chiếu hành
vi quyền lực.
•
Khoa học – công nghệ bị lệch hướng, khi tri thức được dùng để trục lợi hơn là để
phụng sự.
•
Văn hóa – giáo dục mất đi tính khai sáng, biến thành nơi chạy theo thành tích
và tạo ra những con người “thiếu chân thực”.
•
Sinh thái – môi trường tiếp tục bị huỷ hoại, bởi khi lương tâm bị đánh mất, con
người dễ dàng biến mọi thứ thành công cụ khai thác.
Nói
cách khác, khi đạo đức suy đồi, thì các hệ thống điều chỉnh bên ngoài (luật
pháp, thiết chế, chiến lược…) dù có hoàn thiện đến đâu cũng sẽ dần bị vô hiệu
hóa từ bên trong.
Vì
vậy, giữ gìn và tái lập nền tảng đạo đức – trung thực – tử tế không chỉ là một
giải pháp cho riêng lĩnh vực đạo đức, mà là điều kiện tiên quyết để ta có thể
vượt qua mọi nguy biến khác một cách bền vững.
3. Văn hóa – Giáo dục xuống cấp!
Dưới
đây là 5 hiện trạng lớn trong nguy biến Văn hóa – Giáo dục đang tác động nghiêm
trọng đến hiện tại và tương lai đất nước.
–
Thương mại hoá giáo dục – chạy theo thành tích
Nhiều
cơ sở giáo dục đặt lợi nhuận, chỉ tiêu tuyển sinh và “thành tích phong bì” lên
trước mục tiêu giáo dục con người. Điều này làm méo mó động lực của cả thầy và
trò: thầy dạy để thi – trò học để được điểm. Hệ quả là giá trị chân thật và
tinh thần phụng sự bị mờ nhạt, động lực học tập trở nên vụ lợi – thực dụng.
–
Suy thoái chuẩn mực và bạo lực học đường gia tăng
Ngôn
từ lệch chuẩn, xúc phạm, bạo lực thân thể và bắt nạt trên mạng xảy ra ngày càng
nhiều trong môi trường học đường. Khi không gian vốn là nơi nuôi dưỡng nhân
cách lại trở thành nơi gieo rắc sự vô cảm, toàn bộ nền tảng đạo đức xã hội sẽ bị
phá vỡ từ thế hệ trẻ.
–
Đứt gãy bản sắc – lệ thuộc văn hóa ngoại nhập
Giới
trẻ dễ chạy theo những xu hướng giải trí, ngôn ngữ, phong cách sống hoàn toàn
xa lạ với truyền thống. Trong khi đó, giá trị văn hóa Việt không được truyền tải
sinh động, khiến nhiều người không còn thấy niềm tự hào hay cảm hứng với bản sắc
dân tộc. Một dân tộc mất gốc sẽ mất cả năng lực sáng tạo độc lập.
–
Thiếu khát vọng lớn và lý tưởng phụng sự
Không
ít người trẻ chọn lối sống “an phận”, chủ nghĩa hưởng thụ, thiếu ý chí vươn lên
vì cộng đồng. Khi giáo dục không khơi dậy lý tưởng, xã hội dần rơi vào trạng
thái rã rời – mạnh ai nấy sống, khó hình thành sức mạnh tập thể để vượt qua các
thách thức quốc gia.
–
Kỹ năng tư duy – sáng tạo không theo kịp thời đại
Trong
thời đại AI, điều quan trọng nhất lại chính là năng lực tư duy độc lập – phản
biện – sáng tạo. Nếu không thay đổi, lực lượng lao động tương lai của đất nước
sẽ không đáp ứng được thị trường lao động quốc gia và quốc tế!
4. Giả Khoa học – Công nghệ
Trong
kỷ nguyên mới, biên giới Tổ quốc không chỉ nằm ở lãnh thổ, mà còn nằm ở dữ liệu
và thuật toán.
Khi
chúng ta phụ thuộc quá mức vào nền tảng AI, công nghệ số, phần mềm, dữ liệu ngoại
nhập, thì cũng đồng nghĩa với việc đặt các quyết định chiến lược – thậm chí là
số phận tương lai – vào tay người khác.
Nếu
trước đây là “thuộc địa tài nguyên”, thì hôm nay nguy cơ lớn nhất là trở thành
“thuộc địa trí tuệ”: bị kiểm soát vô hình bởi các thuật toán, mất khả năng tự
chủ trong sáng tạo và bị động trước mọi cú sốc phát triển toàn cầu.
Các
hiện trạng đáng lo ngại trong lĩnh vực Khoa học – Công nghệ
–
Phụ thuộc và “ăn theo” công nghệ ngoại
•
Dùng sản phẩm – nền tảng của người khác nhưng ít đầu tư cho công nghệ lõi.
•
Nhiều chương trình “chuyển đổi số” thực chất chỉ là mua công nghệ và gắn logo
Việt.
–
“Giả sản phẩm – make in Việt Nam”
•
Nhiều sản phẩm công nghệ được quảng bá là “do người Việt làm chủ”, thực chất chỉ
là lắp ráp hoặc sao chép, thiếu chiều sâu nghiên cứu.
•
Điều này tạo ra ảo tưởng năng lực, nguy hiểm hơn cả sự tụt hậu.
–
Ngụy khoa học (Giả khoa học).
•
Nhiều đề tài, bài báo được làm chỉ để lên điểm thi đua hoặc xếp hạng, chứ không
nhằm tạo ra tri thức có giá trị thực.
•
“Nghiên cứu” trở thành một ngành hành chính, sinh ra vô số công trình nhưng ít
tác động đến đời sống xã hội.
–
Đánh mất tính trung thực của khoa học
•
Những giá trị cốt lõi của khoa học như thành thật, phản biện, hoài nghi tích cực
dần bị thay thế bởi bệnh hình thức, nịnh nọt, vay mượn.
•
Khi khoa học không còn trung thực, nó dễ trở thành công cụ phục vụ lợi ích
riêng và góp phần vào sự hủy hoại tập thể.
Hướng
giải quyết: Đầu tư mạnh vào nghiên cứu – phát triển công nghệ lõi; xây dựng chủ
quyền dữ liệu – thuật toán; tạo hệ sinh thái AI – giáo dục nội sinh; nâng cao
năng lực sáng tạo của nhân lực số.
5. Thảm họa Sinh thái – Môi trường
Không
một nền văn minh nào có thể được xây dựng trên một môi trường đang sụp đổ.
Trong
những năm gần đây, biến đổi khí hậu, xâm nhập mặn, nước biển dâng, ô nhiễm
không khí và suy giảm tài nguyên nước không còn là những cảnh báo xa vời mà đã
trở thành hiện thực đối với người dân Việt Nam.
•
Đồng bằng sông Cửu Long – vựa lúa của cả nước – đang chịu xâm nhập mặn nghiêm
trọng, đe dọa an ninh lương thực và sinh kế của hàng triệu nông dân.
•
Miền Trung và miền núi phía Bắc liên tiếp hứng chịu bão lũ, sạt lở, hạn hán thất
thường, khiến cuộc sống người dân bấp bênh và kinh tế địa phương khó phục hồi.
•
Tài nguyên nước ngọt, đất canh tác và đa dạng sinh học suy giảm nhanh chóng khiến
khả năng chống chịu của đất nước ngày càng yếu đi.
Điều
đáng lo nhất không phải là thiên tai mà là năng lực thích ứng của chúng ta chưa
theo kịp tốc độ biến đổi.
Nếu
không có thay đổi mạnh mẽ, nguy cơ tiếp theo là:
•
Mất dần nguồn sống thiết yếu,
•
Gia tăng bất ổn xã hội do di cư môi trường,
•
Và trong dài hạn là suy giảm sức sống nội tại của quốc gia, khiến mọi nỗ lực
khoa học, giáo dục và phát triển trở nên mong manh.
Hướng
giải quyết cấp thiết:
•
Phát triển kinh tế xanh – tuần hoàn, giảm phụ thuộc vào khai thác tài nguyên
thô.
•
Ứng dụng công nghệ và AI vào quản trị tài nguyên, dự báo rủi ro và ra quyết định
kịp thời.
•
Tăng cường năng lực thích ứng và chủ động của cộng đồng địa phương, đặc biệt tại
các vùng trọng yếu (ĐBSCL, ven biển miền Trung…)
•
Lồng ghép giáo dục sinh thái và trách nhiệm môi trường vào chương trình phát
triển nhân lực – để mỗi công dân hiểu rằng bảo vệ môi trường không chỉ là một
nghĩa vụ, mà là điều kiện để tồn tại và phát triển.
Nhìn
toàn cảnh hôm nay, đất nước đang đứng giữa những nguy biến chồng chất. Tha hóa
quyền lực như căn bệnh ung thư ăn mòn cơ thể quốc gia; giáo dục xuống cấp biến
thành nghịch lý cay đắng giữa vỏ hào nhoáng và ruột rỗng tuếch; khoa học giả sản
sinh ra sản phẩm – công trình giả ,nhà khoa học giả…giết chết niềm tin vào tri
thức; vô đạo đức gặm nhấm từng mối quan hệ xã hội, biến lòng người thành hoang
mạc; và thảm họa sinh thái – môi trường thì không còn là viễn cảnh xa xôi mà
đang phơi bày hằng ngày trước mắt, với sông chết, rừng trọc, không khí độc hại,
đất đai bạc màu…
Những
nguy biến ấy không tách rời, mà đan xen, cộng hưởng, làm đất nước suy yếu từ gốc,
làm con người nhụt chí, mất niềm tin, giảm dần khả năng vươn lên. Nếu không kịp
thời tỉnh thức và thay đổi, chúng có thể kéo cả dân tộc vào vòng xoáy tụt hậu
và tự hủy.
II.
Những nguy biến của mỗi con người trong kỷ nguyên mới!
Con
người bước vào kỷ nguyên AI như thể đi giữa ngã ba sông lớn: một bên là cánh cửa
mở ra tri thức vô biên, một bên là vực thẳm thoái hóa âm thầm. Nguy biến không
chỉ nằm ở xã hội hay môi trường, mà còn đang gặm nhấm từng cá nhân – trong trí
tuệ, ý chí, hoài bão và cả niềm tin.
Trí
tuệ, vốn từng giúp ta tìm lửa từ đá, gieo hạt để thành ruộng, giờ đối diện với
sự trì trệ bởi thói quen dựa dẫm vào máy móc. Người ta có thể tìm ra mọi câu trả
lời chỉ bằng một cú nhấp chuột, nhưng lại mất dần khả năng tự hỏi, tự nghĩ, tự
phản biện. Nguy biến ấy không phải là AI cướp đi trí khôn của ta, mà là ta
buông bỏ trí tuệ tự nhiên của mình.
Ý
chí, từng hun đúc từ gian khổ và thử thách, nay dễ bị bào mòn bởi sự tiện nghi
và tốc độ. Khi mọi thứ đều có thể rút ngắn, tải về tức thì, chúng ta quên rằng
thành quả lớn lao chỉ đến từ sự bền bỉ và dấn thân. Nguy biến ở chỗ con người
ngại khó, ngại đau, và mất đi sức bền tinh thần.
Hoài
bão và khát vọng – ngọn lửa từng khiến bao thế hệ vươn lên – lại đối diện với sự
phai tàn. Trong cơn lốc hưởng thụ và so sánh, nhiều người chỉ sống trong cái
tôi chật hẹp, không còn dám mơ những giấc mơ lớn, không còn khát vọng vượt lên
để phụng sự cộng đồng, đất nước, nhân loại.
Niềm
tin – thứ đã nâng đỡ con người qua những đêm tối lịch sử – nay bị xói mòn giữa
biển thông tin hỗn loạn. Tin giả, tin thật lẫn lộn, khiến nhiều người trở nên
hoài nghi tất cả, rồi cuối cùng chỉ còn lại khoảng trống lạnh lẽo trong tâm hồn.
Khi không còn tin vào Chân – Thiện – Mỹ, con người dễ rơi vào lạc lối.
Và
trên tất cả, nguy biến lớn nhất chính là sự tha hóa trong cảm xúc và đạo đức. Nếu
để thế giới ảo cuốn đi, ta sẽ quên mất những cái nắm tay, những ánh mắt, những
sẻ chia thật. Ta dễ sống hời hợt, dễ thờ ơ với nỗi đau đồng loại, và đánh mất cội
nguồn nhân tính.
Trong
kỷ nguyên mới, nguy biến không đến từ AI thông minh hơn ta, mà từ chính sự bỏ
quên bản thân. Và lối thoát, cũng không đâu xa, mà ở ngay trong mỗi người – khi
ta chọn sống tỉnh thức, chủ động và kiêu hãnh làm Người.
III.
Nguy biến gốc và lớn nhất!
Những
nguy biến lớn của Sơn Hà hôm nay không mới! Vẫn là những nguy biến xưa nhưng
nay càng trầm trọng hơn. Những ngày đầu cách mạng đã xác định 3 nguy biến, 3 loại
giặc: Ngoại xâm, đói nghèo và DỐT đe dọa sự tồn vong của đất nước!
Ngoại
xâm nay là xâm lăng nhận thức, Đói nghèo nay là nghèo năng lực!
Dốt
vẫn là gốc của mọi suy vong.
Cho
đến nay và mai sau, nguy biến DỐT vẫn luôn luôn là hiếm họa lớn nhất của loài
người… từ nguy biến này sẽ phát sinh các nguy biến lớn, nhỏ khác!
Cái
“DỐT” của thời nay không phải do thất học, mà do học giả, học dối, học xong rồi
dừng lại, và nhất là dốt trong công nghệ mới.
Ngày
xưa, dốt gắn với thất học – Nhưng hôm nay, dốt lại ẩn mình trong chính những
con người đầy bằng cấp, đầy học vị. Một nghịch lý cay đắng: có người học cao đến
Thạc sĩ, Tiến sĩ mà vẫn dốt đặc, không phải vì thiếu chữ nghĩa, mà vì rỗng ruột
trí tuệ.
Có
kẻ dốt vì học dối – học không phải để hiểu, mà để có tấm bằng, để leo một nấc
thang danh vọng. Văn bằng trở thành chiếc mặt nạ, che giấu khoảng tối mênh mông
bên trong.
Có
người dốt vì ngừng lại – ngỡ mình đã biết đủ, rồi thôi không học nữa. Bác sĩ
không cập nhật tri thức mới, chữa bệnh bằng sách cũ. Kỹ sư không nâng trình, tụt
hậu giữa cơn lốc công nghệ. Thầy không tự học, thì lời dạy chỉ còn là tiếng
vang của quá khứ…
Và
có cái dốt nguy hiểm hơn: dốt công nghệ, dốt AI. Biết chữ nhưng mù trước thời đại
số. Đứng giữa kỷ nguyên trí tuệ nhân tạo mà không biết dùng AI, chẳng khác nào
cầm cuốn sách mà không biết đọc chữ cái đầu tiên.
Dốt
ngày nay không còn dễ nhận ra như xưa. Nó mặc áo học giả, khoác bằng cấp, ngồi
ghế sang trọng. Nhưng chính sự trá hình ấy mới khiến nó trở thành một thứ “dốt
nguy hiểm” – làm xã hội trì trệ, và kéo lùi cả một dân tộc.
Người
thất học nhiều khi vẫn giữ được sự khiêm nhường và khát vọng học hỏi.
Người
có bằng cao mà dốt lại thường sinh ra ảo tưởng tri thức, cho rằng mình đã đủ rồi,
không cần học nữa.
Đó
mới là nguy biến lớn nhất, vì “dốt thật” có thể học để biết, còn “dốt tưởng
mình biết” thì không bao giờ chịu học thêm.
Có
thể nói, cái “dốt thời nay” nguy hiểm hơn cái dốt xưa: nó không lộ ra ở sự mù
chữ, mà ẩn nấp trong những tấm bằng cấp, trong sự tự mãn, và trong sự lạc hậu
trước những thay đổi thần tốc của thời đại số.
IV.
Nguy biến gốc mà chúng ta đang chứng kiến hôm nay không phải ngẫu nhiên mà đến
Nó
là hậu quả tích tụ của một hệ thống đã kéo dài trong nhiều thập kỷ – nơi tri thức
bị đóng khung trong khuôn mẫu, nơi sự sáng tạo bị coi là lệch chuẩn, và nơi “học
để thi” dần thay thế cho “học để khai mở trí tuệ”.
Chính
từ đó, những mầm nguy biến đạo đức bắt đầu xuất hiện.
Khi
người trẻ được dạy rằng điểm số quan trọng hơn sự trung thực, thành tích quan
trọng hơn nhân cách, thì giả dối đã bắt đầu trở thành “bình thường”.
Cũng
từ đó, nguy biến quyền lực hình thành.
Bởi
những người được đào tạo trong một môi trường không có tư duy phản biện sẽ dễ
chấp nhận quyền lực tuyệt đối – và khi nắm quyền, họ sử dụng nó như “đặc quyền”,
chứ không phải “trách nhiệm”.
Khoa
học – Công nghệ cũng vậy.
Nếu
giáo dục chỉ chạy theo kỹ năng và bằng cấp, mà không gieo vào tâm hồn người học
tinh thần nhân bản, thì công nghệ sẽ trở thành cây độc, lớn rất nhanh nhưng chỉ
để phá huỷ.
Và
cuối cùng, nguy biến sinh thái cũng bắt nguồn từ đó.
Một
người không được giáo dục về tình yêu đối với thiên nhiên, sẽ không bao giờ hiểu
vì sao không nên phá rừng, vì sao một con sông cũng có linh hồn.
Vì
thế, cuộc Cách mạng Giáo dục không phải là một “lựa chọn chính sách” – đó là điều
tất yếu để tiếp tục diệt giặc DỐT cứu sơn hà trong thời đại mới!
Không
phải ngẫu nhiên mà mọi dân tộc khi bước vào thời khắc chuyển mình đều khởi đầu
bằng cải cách giáo dục.
Giáo
dục là Thủy – là nguồn. Nếu nguồn nước được thanh lọc, cả dòng chảy xã hội sẽ
trở nên trong sáng và mạnh mẽ trở lại.
Một
cuộc Cách mạng Giáo dục đúng nghĩa – nuôi dưỡng nhân cách, khơi mở tư duy và
đánh thức khát vọng – sẽ làm hồi sinh đạo đức, làm trong sạch quyền lực, khiến
công nghệ trở thành lực lượng sáng tạo, và trả lại sự thiêng liêng cho thiên
nhiên – môi sinh.
Nếu
không cải cách giáo dục, thì mọi cuộc cải cách khác chỉ là vá víu.
Nhưng
nếu làm được cuộc Cách mạng Giáo dục thật sự, thì các nguy biến khác sẽ tự khắc
thay đổi như một hệ quả tất yếu.
V.
Thế hệ trẻ – Hy vọng và trách nhiệm trước Tiếng Gọi Mùa Thu!
Nếu
những nguy biến lớn nhất đến từ con người, thì cũng chỉ có con người mới hóa giải
được nó.
Và
lịch sử luôn chỉ ra một điều: Mọi cuộc chuyển mình lớn của dân tộc đều bắt đầu
từ thế hệ trẻ.
Không
phải ngẫu nhiên mà những người làm nên cách mạng Tháng Tám đều là thanh niên tuổi
đôi mươi!
Thế
hệ trẻ hôm nay là lực lượng quyết định thành – bại của Cuộc Cách mạng giáo dục
trong kỷ nguyên mới.
Mỗi
bạn trẻ hôm nay không chỉ là người học của giáo dục mới – mà là người đồng kiến
tạo nên giáo dục mới.
Hãy
đòi hỏi một nền giáo dục thực sự nuôi dưỡng lòng trung thực và khát vọng.
Hãy
thắp lên trong mình tinh thần tự học, tự khai mở và dám đặt những câu hỏi lớn.
Hãy
cùng nhau từ chối sự giả dối trong dạy và học!
Và
quan trọng hơn hết – hãy bước lên hàng ngũ tiên phong của Cuộc Cách mạng Giáo dục,
bởi đó không chỉ là sứ mệnh của quốc gia, mà còn là cuộc chiến lớn để thế hệ trẻ
giành lại tương lai cho chính mình.
***
Chúng
ta hãy cùng đứng lên – như cha ông đã từng đứng lên trong những thời khắc hiểm
nguy của sơn hà.
Nhưng
hôm nay, không phải bằng gươm giáo, mà bằng trí tuệ sáng suốt, bản lĩnh kiên cường
và lòng trung nghĩa với non sông.
Hãy
đứng lên để phục hồi đạo lý, khẳng định bản sắc Việt, làm chủ khoa học – công
nghệ, bảo vệ môi sinh, và quan trọng hơn cả – viết tiếp vận mệnh của nước Việt
trong kỷ nguyên trí tuệ đang mở ra trước mắt,để nước non này mãi mãi trường tồn
trong Chân – Thiện – Mỹ và “Mùa Thu rồi, ngày 23” không chỉ còn trong ký ức quá
khứ, mà trở thành khúc tráng ca bất diệt, vang vọng trên hành trình tiến vào
tương lai huy hoàng của Đất nước ta!
No comments:
Post a Comment