Trumpism
2.0: Chính trị bản sắc và sự xói mòn của nền dân chủ Mỹ (Phần 1)
Linh
Hoang Vu (Vũ Hoàng Linh)
May
29, 2025
https://vhlinh.substack.com/p/trumpism-20-chinh-tri-ban-sac-va
(Tài
khoản Truth Social của Trump)
Trong
dòng chảy chính trị đương đại, hiếm có hiện tượng nào gây tranh cãi, chia rẽ và
để lại ảnh hưởng sâu rộng như Donald Trump và phong trào chính trị gắn liền với
ông – Trumpism (có thể dịch là chủ nghĩa hay phong trào chính trị Trump). Không
chỉ đơn thuần là một hệ tư tưởng hay một cá nhân, Trumpism đã và đang trở thành
một cấu trúc quyền lực mang tính cảm xúc, bản sắc và phi truyền thống, thách thức
toàn diện các chuẩn mực vốn được xem là nền tảng của nền dân chủ tự do Mỹ.
Không chỉ là một cuộc trở lại của chủ nghĩa dân túy, Trumpism biểu trưng cho một
thời kỳ mới: nơi cảm xúc thắng thế lý trí, bản sắc lấn át chính sách, và nơi
người dân không còn tìm kiếm nhà nước quản trị hiệu quả mà mong muốn một nhà
lãnh đạo “hiểu mình, giống mình, và chiến đấu vì mình”. Đây là một bước ngoặt
trong lịch sử chính trị mà chúng ta không thể xem nhẹ.
1.
Sự nổi lên của Trumpism: Bối cảnh và sự ra đời
Sự
xuất hiện của Trumpism không thể hiểu một cách đầy đủ nếu chỉ nhìn vào bản thân
cá nhân Donald Trump hay diễn biến của chiến dịch tranh cử năm 2016. Thay vào
đó, hiện tượng này cần được đặt trong bối cảnh sâu xa của sự phân rã lâu dài về
niềm tin thể chế, bất bình đẳng kinh tế ngày càng gia tăng, xung đột văn hóa,
và sự chuyển dịch quyền lực truyền thông trong xã hội Mỹ hậu Chiến tranh Lạnh.
Từ
thập niên 1980 trở đi, nền kinh tế Mỹ chứng kiến sự gia tăng bất bình đẳng thu
nhập song song với quá trình toàn cầu hóa và tự do hóa tài chính. Trong khi tầng
lớp giàu có tận dụng được toàn bộ thành quả từ thương mại toàn cầu và thị trường
tài chính mở rộng, thì nhiều cộng đồng lao động, đặc biệt tại các bang công
nghiệp như Ohio, Pennsylvania hay Michigan, dần rơi vào trạng thái trì trệ và tụt
hậu. Những nhà máy đóng cửa, việc làm chuyển sang châu Á, và thu nhập thực tế của
tầng lớp trung lưu không tăng đáng kể trong ba thập kỷ đã tạo nên một cảm giác
mất phương hướng và bất công sâu sắc trong lòng xã hội Mỹ.
Bên
cạnh yếu tố kinh tế, sự phân cực văn hóa cũng là động lực then chốt. Kể từ thập
niên 1990, các vấn đề như nhập cư, quyền của người đồng tính, phá thai, chính
sách sắc tộc và vai trò của chính phủ trong đời sống xã hội trở thành các điểm
xung đột không chỉ giữa các đảng phái mà còn giữa các vùng địa lý và cộng đồng
dân cư. Truyền thông đại chúng – từ truyền hình cáp đến mạng xã hội – góp phần
khoét sâu những khác biệt ấy bằng cách tạo ra các “buồng vọng” (echo chambers),
nơi người dùng chỉ tiếp xúc với thông tin củng cố định kiến sẵn có. Hậu quả là
không gian công cộng dần mất đi vai trò trung gian, trở thành chiến trường của
những cuộc chiến bản sắc.
Trong
bối cảnh ấy, Donald Trump xuất hiện như một hiện tượng lạ thường nhưng phù hợp
với thời điểm. Với kinh nghiệm truyền hình thực tế và phong cách giao tiếp trực
tiếp, ông không đi theo lối mòn tranh cử truyền thống mà khai thác triệt để cảm
xúc bất mãn, lo sợ và hoài nghi. Thông điệp “Make America Great Again” không chỉ
đơn thuần là khẩu hiệu chính trị mà là một tuyên ngôn bản sắc – kêu gọi khôi phục
một trật tự xã hội tưởng tượng nơi người Mỹ “thật sự” từng nắm giữ đặc quyền
kinh tế và đạo đức. Những lời công kích của Trump vào giới tinh hoa chính trị,
báo chí dòng chính, người nhập cư và các thể chế quốc tế không phải là sự trượt
lưỡi nhất thời, mà là cách ông xác lập ranh giới giữa “chúng ta” và “họ” – nền
tảng cho bất kỳ phong trào dân túy nào.
Chiến
thắng của Trump trong cuộc bầu cử tổng thống năm 2016 và sự trở lại ngoạn mục của
ông ta vào năm 2024 không chỉ là sự kiện gây chấn động chính trị nước Mỹ, mà
còn là bằng chứng cho thấy một cấu trúc đại diện cũ đang rạn nứt. Sự bất tín
nhiệm các thiết chế trung gian – từ Quốc hội, Tòa án, báo chí, đến các đảng
phái – khiến một bộ phận cử tri tìm kiếm sự cứu rỗi ở một cá nhân ngoài hệ thống.
Họ không cần một chính trị gia truyền thống, mà một người có vẻ “chân thật”,
dám nói những điều cấm kỵ, và hứa sẽ phá bỏ hệ thống “thối nát” (“drain the
swamp”).
Do
đó, Trumpism không phải là một sự ngẫu nhiên nhất thời. Nó là biểu hiện chính
trị của một cơn chấn động địa tầng đang âm ỉ từ lâu trong lòng nước Mỹ: khủng
hoảng trong việc đại diện cho người dân, suy giảm niềm tin vào tự do thị trường,
và sự phân cực văn hóa sâu sắc. Hiện tượng này báo hiệu rằng nếu không có sự
tái cấu trúc nghiêm túc về cách vận hành dân chủ, những phong trào tương tự sẽ
còn tiếp tục xuất hiện trong tương lai.
2.
Trumpist (hay Trumper)- Họ là ai?
Một
trong những câu hỏi quan trọng nhất mà giới nghiên cứu đặt ra khi quan sát sự
trỗi dậy của Trumpism là: Ai là những người ủng hộ trung thành của phong trào
này, và điều gì khiến họ gắn bó không lay chuyển với một nhân vật gây chia rẽ
như Donald Trump, ngay cả khi ông phải đối mặt với hàng loạt bê bối, luận tội
và thất bại pháp lý? Câu trả lời không thể đơn giản hóa thành các nhãn dán như
"bảo thủ", "phản động", hay "kỳ thị". Thay vào
đó, một loạt nghiên cứu định lượng và định tính cho thấy Trumpism thu hút được
một liên minh xã hội phức tạp, trong đó ba yếu tố nổi bật nhất là bản sắc văn
hóa, vị trí giai cấp, và tâm lý bị loại trừ.
Trái
với định kiến phổ biến, cử tri ủng hộ Trump không phải chủ yếu là tầng lớp
nghèo khổ nhất của nước Mỹ. Trên thực tế, phần lớn họ đến từ tầng lớp trung lưu
và trung-lưu-thấp, đặc biệt là trong các cộng đồng da trắng ở vùng nông thôn hoặc
bán nông thôn, nơi chịu ảnh hưởng sâu sắc bởi sự suy giảm công nghiệp và thay đổi
nhân khẩu. Họ thường không sống trong cảnh đói nghèo tuyệt đối, nhưng cảm thấy
bị đẩy ra bên lề bởi những biến động kinh tế, công nghệ và xã hội mà họ không
kiểm soát được. Chính cảm giác tụt hậu – cả về vật chất lẫn biểu tượng – mới là
động lực tâm lý mạnh mẽ thúc đẩy họ tìm đến một phong trào mang tính phục hận
như Trumpism.
Yếu
tố bản sắc đóng vai trò trung tâm trong cấu trúc cảm xúc của những người ủng hộ
Trump. Đối với nhiều người, đặc biệt là nam giới da trắng không có bằng đại học,
sự trỗi dậy của các phong trào như nữ quyền, quyền LGBTQ+, Black Lives Matter
hay nhập cư đa sắc tộc không chỉ là sự thay đổi xã hội, mà là một mối đe dọa có
tính bản thể – cảm giác rằng chính sự tồn tại và ý nghĩa công việc/cuộc sống của
họ đang bị phủ định. Trong hoàn cảnh ấy, Trump trở thành biểu tượng của sự khôi
phục trật tự cũ, một "người hùng" dám nói thay cho những người cảm thấy
mình không còn tiếng nói trong xã hội. Ông không chỉ là ứng viên chính trị, mà
là biểu tượng cảm xúc của những gì đã mất: sự tôn trọng, sự kiểm soát, và cảm
giác thuộc về.
Cùng
với đó là một đặc điểm tâm lý nổi bật: niềm tin rằng hệ thống hiện hành đã bị
thao túng bởi các thế lực “ẩn danh” – từ truyền thông dòng chính, các đại học
“thiên tả”, đến các tập đoàn công nghệ toàn cầu. Trong cách nhìn ấy, Trump
không phải là một người bình thường chiến thắng trong một cuộc chơi công bằng,
mà là kẻ nổi loạn thách thức toàn bộ cấu trúc quyền lực ẩn sau bức màn dân chủ.
Những người ủng hộ ông không cần ông “hoàn hảo”, mà chính vì ông "không giống
ai", "nói bậy", "chửi thề", "cãi nhau với báo
chí", mà ông được yêu mến – bởi những hành vi ấy được diễn giải như dấu hiệu
của sự thật thà, thô mộc và không giả tạo.
Một
phần quan trọng khác của liên minh Trumpist là các Kitô hữu phúc âm bảo thủ
(Evangelicals), vốn chiếm tỷ trọng lớn trong cử tri Cộng hòa. Họ không chỉ đồng
tình với lập trường của Trump về các vấn đề như phá thai, gia đình truyền thống
hay chính sách Israel, mà còn tin rằng ông là công cụ của Thiên Chúa – một
"Cyrus hiện đại"[1] được
gửi đến để bảo vệ đức tin trong một thế giới sa đọa. Yếu tố tôn giáo, do đó,
không chỉ bổ sung động lực đạo đức cho Trumpism, mà còn tạo nên một khung biểu
nghĩa thần thánh, trong đó các cuộc tấn công vào Trump được xem là cuộc tấn
công vào ý chí của Thượng Đế.
Đáng
chú ý là trong suốt hai nhiệm kỳ, đặc biệt ở nhiệm kỳ hai, cơ sở ủng hộ của
Trump ngày càng trở nên kết dính không phải nhờ vào chính sách cụ thể, mà bởi cảm
thức tập thể – một thứ “ý thức hệ mềm” hình thành từ niềm tin, cảm xúc và ký ức
chung. Người ủng hộ Trump không nhất thiết đồng tình với mọi điều ông nói,
nhưng họ chia sẻ một thế giới quan, nơi sự phân cực là thực tại hiển nhiên, và
trong đó Trump là người duy nhất “đứng về phía mình”.
Từ
góc độ xã hội học chính trị, Trumpism tạo nên một hình thức "chủ nghĩa dân
túy dựa trên bản sắc" (identity-based populism), nơi tính đại diện không
được xây dựng từ chương trình chính sách, mà từ sự cộng hưởng tâm lý giữa lãnh
đạo và người ủng hộ. Điều này giải thích tại sao các scandal cá nhân, luận tội
hay sai phạm pháp lý không làm suy giảm niềm tin, mà đôi khi còn củng cố mối
quan hệ giữa Trump và quần chúng như một sự "cùng chịu đàn áp" từ hệ
thống.
3.
Cấu trúc tư tưởng và đặc điểm của Trumpism
Mặc
dù không được xây dựng như một hệ tư tưởng có hệ thống, Trumpism vẫn sở hữu một
cấu trúc tư tưởng đặc thù, phản ánh những niềm tin nền tảng, thái độ chính trị,
cũng như ngôn ngữ biểu tượng mà phong trào này duy trì nhất quán từ những ngày
đầu xuất hiện. Nếu xét trong khung khái niệm chính trị học, có thể xem Trumpism
là sự giao thoa giữa chủ nghĩa dân túy hữu khuynh, chủ nghĩa bản địa, phản tự
do truyền thống và một kiểu chủ nghĩa cá nhân mang sắc thái cảm tính, trong đó
nhân vật trung tâm – Donald Trump – vừa là người đại diện, vừa là hiện thân của
phong trào.
Một
trong những đặc điểm nổi bật nhất của Trumpism là dân túy kiểu bản sắc. Trong
khi nhiều phong trào dân túy khác tập trung vào tái phân phối hoặc bất bình đẳng
kinh tế, thì Trumpism nhấn mạnh đến cảm giác mất mát bản sắc và quyền lực tượng
trưng của một nhóm xã hội cụ thể – thường là đàn ông da trắng, theo Kitô giáo,
cư trú ở vùng nông thôn hoặc thị trấn nhỏ, những người mang trong mình niềm tự
hào là hạt nhân, là xương sống, là linh hồn của nước Mỹ nhưng lại đang dần bị
thay thế bởi nhập cư, toàn cầu hóa, và các nhóm thiểu số (Latino, châu Á, da
đen, đồng tính…). Chính cảm giác mất địa vị ấy tạo thành “chất keo” gắn kết
phong trào, khiến các thông điệp dù cực đoan, kỳ thị hay thiếu căn cứ vẫn được
đón nhận như tiếng nói chân thật.
Cùng
với dân túy, Trumpism cũng thể hiện những yếu tố của chủ nghĩa bài toàn cầu hóa
và chủ nghĩa biệt lập mới. Phản đối các hiệp định thương mại, chỉ trích các
liên minh quốc tế như NATO, và hạ thấp vai trò của các thể chế đa phương như
Liên Hợp Quốc, Trumpism tái lập tư tưởng “Nước Mỹ trên hết” không theo nghĩa tự
do cổ điển như thời Woodrow Wilson, mà như một phản ứng chống lại trật tự quốc
tế được cho là lấy đi việc làm, chủ quyền và giá trị truyền thống của nước Mỹ.
Trong khuôn khổ này, biên giới quốc gia không chỉ là vấn đề kiểm soát hành
chính, mà trở thành biểu tượng đạo đức: ranh giới giữa cái đúng và cái sai, giữa
người “Mỹ thực thụ” và những kẻ “xâm nhập”.
Tư
tưởng chống giới tinh hoa cũng là trụ cột trong cấu trúc Trumpism. Khác với các
phê phán truyền thống về quyền lực của các nhóm lợi ích hay sự bất công của chủ
nghĩa tư bản, ở đây giới tinh hoa bị hình tượng hóa như những kẻ đạo đức giả,
phản bội, thậm chí thù địch với người dân. Từ truyền thông dòng chính, giáo sư
đại học, quan chức hành chính liên bang đến các tập đoàn công nghệ lớn – tất cả
bị quy về một cấu trúc “Deep State” vô hình nhưng toàn năng, đang âm mưu phá hủy
đất nước từ bên trong. Trong diễn ngôn Trumpist, điều này biện minh cho sự tấn
công vào báo chí, tư pháp và các cơ quan chuyên môn như FBI hay CDC – những thực
thể bị xem là xa rời thực tế và không đại diện cho người dân.
Một
điểm đặc biệt trong hệ thống biểu tượng của Trumpism là sự tái định nghĩa “sự
thật”. Không còn gắn với kiểm chứng khách quan hay tiêu chuẩn học thuật, “sự thật”
trong Trumpism mang tính bản năng và cảm xúc – cái gì "giống như thật",
"có vẻ đúng", "phù hợp với trải nghiệm của tôi" thì được
xem là đúng. (Điều dường như nghịch lý là quan niệm về “sự thật” này lại khá gần
với ý tưởng của chủ nghĩa hậu hiện đại mà Trumpism khinh bỉ). Thời đại
Trumpist, do đó cũng được gọi là thời đại “hậu sự thật” (post-truth). Chính điều
này tạo nên sự phổ biến và tồn tại dai dẳng của các thuyết âm mưu như QAnon hay
cáo buộc gian lận bầu cử, bất chấp thiếu chứng cứ. Điều cốt lõi không nằm ở việc
điều đó có được chứng minh hay không, mà ở chỗ nó củng cố cảm giác bị phản bội
– một cảm xúc trung tâm trong bản sắc Trumpist.
Trumpism
cũng là một dạng chính trị hóa cảm xúc theo kiểu phi lý tính. Phẫn nộ, sợ hãi,
nhục nhã, và niềm tin vào sự phục hưng là những cảm xúc thường trực trong các
bài phát biểu, tranh luận và truyền thông xã hội xoay quanh phong trào. Thay vì
kêu gọi lập luận, Trumpism kêu gọi đồng cảm – không phải với lý do, mà với sự
giận dữ. Đây là lý do vì sao các bài diễn văn của Trump, vốn không có cấu trúc
rõ ràng hay luận cứ chặt chẽ, vẫn tạo được sức lan tỏa mạnh mẽ: chúng không cần
chứng minh, chỉ cần chạm đúng tầng cảm xúc.
Cũng
không thể bỏ qua vai trò của văn hóa đại chúng trong việc cấu trúc Trumpism. Là
người xuất thân từ truyền hình thực tế, Trump hiểu rõ giá trị của hình ảnh,
xung đột và khoảnh khắc gây sốc. Phong trào gắn với ông cũng kế thừa phong cách
ấy: “sự kiện hóa” chính trị, nơi mỗi hành động – từ dòng tweet đến một cuộc biểu
tình – đều mang tính trình diễn cao. Người ủng hộ không chỉ là cử tri, mà là
khán giả, người tham gia vào một vở kịch nơi lãnh đạo không còn là chính khách,
mà là “chiến binh” của họ chống lại một thế giới đầy mưu mô và giả trá.
Như
vậy xét một cách tổng thể, Trumpism là một hệ thống tư tưởng mang tính biểu tượng
cao, không cần nhất quán về mặt lý luận, nhưng vô cùng hiệu quả trong việc huy
động cảm xúc. Nó tái định nghĩa chính trị như một trận chiến bản sắc giữa
“chúng ta” với “chúng nó”, và khôi phục cảm giác kiểm soát trong một thế giới
ngày càng hỗn loạn. Chính vì vậy, nó không chỉ là hiện tượng của một thời điểm,
mà là biểu hiện đậm đặc của một giai đoạn lịch sử nơi các trật tự xã hội, đạo đức
và thông tin đang đứng trước các thử thách sâu sắc.
(Còn
tiếp)
[1] Cyrus
Đại đế, người sáng lập đế quốc Ba Tư, là người giải cứu người Do Thái khỏi sự
đày đọa của đế quốc Babylon trong Kinh Thánh
*****
Trumpism
2.0: Chính trị bản sắc và sự xói mòn của nền dân chủ Mỹ (Bài 2)
Linh
Hoang Vu (Vũ Hoàng Linh)
May
29, 2025
https://vhlinh.substack.com/p/trumpism-20-chinh-tri-ban-sac-va-353?subscribe_prompt=free
1.
Trumpism như một thách thức đối với thể chế dân chủ Mỹ
Trong
truyền thống chính trị Mỹ, các phong trào dân túy từng nhiều lần xuất hiện, từ
phong trào nông dân thời cuối thế kỷ 19 đến chủ nghĩa McCarthy thời Chiến tranh
Lạnh. Tuy nhiên, Trumpism đánh dấu một bước ngoặt nghiêm trọng hơn bởi quy mô
quyền lực mà phong trào này kiểm soát được, cũng như mức độ triệt để trong việc
phủ nhận các chuẩn mực nền tảng của dân chủ đại nghị. Không chỉ là một thái độ
phản kháng nhất thời, Trumpism đang từng bước tạo ra một “nền văn hóa phản thể
chế”, đẩy nền dân chủ Mỹ vào tình trạng bị ăn mòn từ bên trong.
Một
trong những mối đe dọa rõ ràng nhất của Trumpism đối với dân chủ là sự phá vỡ
các chuẩn mực hiến định bất thành văn – những quy ước phi chính thức nhưng có
tính ràng buộc đạo lý vốn giữ cho thể chế hoạt động ổn định. Từ việc công khai
tấn công Tòa án, phủ nhận tính chính danh của Quốc hội, đến việc kích động nghi
ngờ vào tính toàn vẹn của các cuộc bầu cử, Trump và các đồng minh đã làm lung
lay một cách có hệ thống nền tảng niềm tin vào quy trình dân chủ. Khi một bộ phận
đáng kể dân chúng tin rằng cuộc bầu cử là gian lận, rằng báo chí là “kẻ thù của
nhân dân”, rằng tòa án là công cụ của cánh tả, thì tính hợp pháp biểu tượng của
nhà nước pháp quyền sẽ dần biến mất, kể cả khi các định chế vẫn tồn tại về mặt
hình thức.
Không
dừng lại ở lời nói, Trumpism đã có những hành động cụ thể làm suy giảm năng lực
và sự độc lập của các cơ quan kiểm soát quyền lực. Trong cả hai nhiệm kỳ tổng
thống, đặc biệt từ năm 2025, chính quyền Trump gia tăng các nỗ lực can thiệp
vào hoạt động của Bộ Tư pháp, tấn công cá nhân các công tố viên, thay thế các
quan chức chuyên môn bằng những người trung thành về ý thức hệ, và khuyến khích
các bang Cộng hòa thông qua các đạo luật hạn chế quyền bầu cử. Việc loại bỏ rào
chắn chuyên môn, đồng thời thay thế các vị trí trọng yếu bằng các nhân vật mang
tính phe phái, tạo nên một tình trạng “phi chính trị hóa thể chế” – nơi các định
chế không còn hoạt động như các công cụ cân bằng quyền lực, mà trở thành công cụ
phục vụ một người hoặc một nhóm.
Trumpism
cũng làm suy yếu nghiêm trọng không gian công cộng – nơi người dân có thể trao
đổi thông tin, tranh luận lý trí và xây dựng sự đồng thuận xã hội. Khi thông
tin bị thay thế bởi tuyên truyền, khi đối thoại bị thay thế bằng sỉ nhục và bôi
nhọ, và khi sự thật bị tái định nghĩa theo nghĩa chủ quan, thì nền dân chủ tự
do mất đi điều kiện tồn tại căn bản nhất: các cuộc thảo luận trong không gian
công cộng dựa trên lý trí. Trong môi trường ấy, không có chỗ cho sự bất đồng
mang tính xây dựng hay phê phán trên tinh thần đồng thuận – chỉ còn lại hai phe
đối kháng tuyệt đối.
Điều
nguy hiểm hơn nữa là Trumpism không chỉ tấn công từ bên ngoài mà còn chiếm giữ
không gian bên trong của nền dân chủ. Khác với các mô hình độc tài cổ điển,
Trumpism không cần đảo chính hay giải thể Quốc hội – dù đó đích thực là điều nó
đã định làm, hay khuyến khích làm, vào tháng 1 năm 2020; nó chỉ cần làm xói mòn
dần các quy trình, khiến người dân mất lòng tin, và cuối cùng chấp nhận một thực
tế mới: dân chủ chỉ còn là hình thức bề ngoài, còn thực chất là sự kiểm soát
thông qua cảm xúc và phân cực. Điều này khiến Trumpism trở thành ví dụ điển
hình cho hiện tượng các thiết chế dân chủ bị vô hiệu hóa từ bên trong thông qua
những người được bầu lên một cách hợp pháp.
HÌNH
: https://substackcdn.com/image/fetch/w_1456,c_limit,f_webp,q_auto:good,fl_progressive:steep/https%3A%2F%2Fsubstack-post-media.s3.amazonaws.com%2Fpublic%2Fimages%2F792cbc22-b0a6-4c3a-ab84-b95485366203_660x660.jpeg
Không
thể không nhắc đến vai trò của đảng Cộng hòa trong quá trình này. Từ chỗ giữ
khoảng cách với Trump, nhiều chính khách Cộng hòa dần chuyển sang ủng hộ hoặc
im lặng vì lo sợ mất phiếu. Hệ quả là một đảng chính trị từng đại diện cho chủ
nghĩa bảo thủ nguyên tắc và tôn trọng truyền thống hơn hết giờ đây trở thành
phương tiện cho một phong trào mang đậm tính bản sắc và phản kháng thiết chế
(anti-establishment). Và khi đảng Cộng hòa nắm được lưỡng viện và chiếm đa số
trong Tòa án tối cao thì dường như hệ thống kiểm soát quyền lực đang bị tê liệt
– một hiện tượng từng xảy ra trong các nền dân chủ suy yếu như Hungary,
Venezuela hay Thổ Nhĩ Kỳ.
Tóm
lại, thách thức mà Trumpism đặt ra cho dân chủ Mỹ không chỉ là những phát ngôn
cực đoan hay các chính sách gây tranh cãi, mà là sự tái định hình nền tảng
chính trị theo xu hướng bản năng hóa, cảm xúc hóa và phản định chế. Nếu không
có nỗ lực tái cấu trúc lại niềm tin công chúng, phục hồi vai trò trung lập của
các định chế, và củng cố không gian công cộng dựa trên nền tảng của lý trí và sự
tôn trọng lẫn nhau, thì nền dân chủ Mỹ có thể vẫn tồn tại trên giấy tờ, nhưng
không còn mang nội dung thực chất.
2.
So sánh Trumpism với các phong trào dân túy- chuyên chế khác
Mặc
dù mang màu sắc rất Mỹ, Trumpism không phải là hiện tượng hoàn toàn độc lập
trong lịch sử chính trị thế giới. Ngược lại, các yếu tố cấu thành nên phong
trào này – từ dân túy bản sắc, bài thể chế, chính trị cảm xúc đến chủ nghĩa cá
nhân hóa quyền lực – đều từng xuất hiện trong các bối cảnh quốc gia khác, dưới
nhiều tên gọi và hình thức khác nhau. Việc đặt Trumpism trong một hệ quy chiếu
so sánh giúp hiểu rõ hơn không chỉ về bản chất của phong trào, mà còn về những
nguy cơ mà nó chia sẻ với các mô hình chuyên chế (autocracy) đương đại.
Một
trong những điểm tương đồng dễ nhận thấy nhất là giữa Trump và Vladimir Putin –
tổng thống Nga đương nhiệm, người đã xây dựng một mô hình quyền lực tập trung
quanh hình ảnh một nhà lãnh đạo mạnh tay, khôi phục bản sắc dân tộc và sẵn sàng
thách thức trật tự quốc tế. Tuy nhiên, phương pháp của Putin dựa vào bộ máy nhà
nước và an ninh đã được kiểm soát từ bên trong, trong khi Trump lại hành động từ
một vị trí bên ngoài thể chế chính trị truyền thống. Dù vậy, cả hai đều khai
thác triệt để cảm giác hoài cổ, nuối tiếc những vàng son quá khứ của dân chúng:
Putin với hình ảnh một nước Nga vĩ đại thời Liên Xô còn Trump với lời hứa “làm
cho nước Mỹ vĩ đại trở lại”.
HÌNH
:
Tương
tự, Tập Cận Bình – nhà lãnh đạo tối cao của Trung Quốc – cũng đại diện cho một
xu hướng chính trị cá nhân hóa quyền lực, nơi bản thân nhà lãnh đạo trở thành
biểu tượng của sự phục hưng quốc gia. Dưới thời Tập, thuật ngữ “Giấc mộng Trung
Hoa” được huy động như một tuyên ngôn dân tộc chủ nghĩa, tương tự như “Make
America Great Again” trong khẩu hiệu của Trump. Cả hai cùng nhấn mạnh đến sự đe
dọa từ bên ngoài, củng cố một cấu trúc “chúng ta và bọn họ”, đồng thời làm suy
yếu các thiết chế trung gian (đảng cầm quyền, lãnh đạo tập thể…) để mở rộng khả
năng thao túng chính trị. Khác biệt lớn nhất nằm ở cấu trúc thể chế: nếu
Trumpism hoạt động trong môi trường dân chủ, thì Tập Cận Bình là lãnh đạo một
nhà nước độc đảng, nơi không tồn tại sự đối trọng chính trị thực chất.
Bên
ngoài hai cường quốc Nga – Trung, nhiều học giả cũng đặt Trumpism như hiện tượng
tương đồng với Berlusconism ở Ý, Bolsonarism ở Brazil, hay Erdoğanism tại Thổ
Nhĩ Kỳ. Điểm chung dễ nhận thấy là các nhà lãnh đạo này đều đến từ bên ngoài giới
tinh hoa chính trị truyền thống, sử dụng phương tiện truyền thông để xây dựng
hình ảnh cá nhân vượt lên trên đảng phái, đồng thời công kích mạnh mẽ các cơ
quan kiểm soát quyền lực như tòa án, báo chí, và các tổ chức dân sự. Giống như
Trump, họ xây dựng một kiểu “quyền lực biểu tượng” gắn liền với bản sắc quốc
gia, nơi người dân không chỉ ủng hộ chính sách mà còn đồng nhất hóa mình với
nhà lãnh đạo như đại diện của tinh thần yêu nước cao cả.
Một
đặc điểm đáng lưu ý là các phong trào kiểu Trumpism thường hình thành và bùng
phát trong thời kỳ khủng hoảng: khủng hoảng kinh tế, khủng hoảng bản sắc, hoặc
khủng hoảng niềm tin vào hệ thống dân chủ. Trong hoàn cảnh ấy, mong muốn phục hồi
quyền lực từng có và các giá trị truyền thống trở thành động lực mạnh mẽ, cho
phép các nhà lãnh đạo vận hành chính trị như một cuộc phục thù biểu tượng. Lịch
sử cho thấy rằng các mô hình như vậy thường không chỉ làm xói mòn dân chủ, mà
còn làm tổn hại sâu sắc đến khả năng tái thiết sau khủng hoảng, bởi chúng thay
thế chính trị của lý trí bằng chính trị của cảm xúc, và thay thế quyền lực thể
chế bằng quyền lực cá nhân. Mussolini ở Ý, Hitler ở Đức, Putin ở Nga đều lên nắm
quyền lực tuyệt đối sau những khủng hoảng kinh tế và bản sắc sâu sắc và kéo
dài, với những lời hứa hẹn đưa đất nước trở về thời huy hoàng trong quá khứ, rửa
đi những nổi hổ thẹn của một quốc gia-dân tộc vĩ đại bị “các thế lực ngoại bang
hay ngoại lai” đạp xuống hố bùn trong khi giới tinh hoa chính trị trong nước
thì tham nhũng, hủ bại và yếu ớt. Sự đi lên của Trumpism không hoàn toàn theo kịch
bản đó nhưng có rất nhiều thành tố như vậy. Và cũng có thể thấy sự tương tự với
trường hợp Erdogan ở Thổ Nhĩ Kỳ hay Modi ở Ấn Độ.
So
sánh Trumpism với các hiện tượng tương tự giúp nhận diện một xu hướng toàn cầu
– nơi sự hoài nghi thể chế, bất an kinh tế, và phân cực văn hóa kết hợp để tạo
nên các dạng chính trị phi lý tính, thường ẩn dưới lớp vỏ dân chủ nhưng mang
nhiều đặc điểm của chế độ độc đoán. Tuy nhiên, trong trường hợp Mỹ, sự đối
kháng thể chế vẫn còn tồn tại mạnh mẽ – từ hệ thống báo chí tự do, tòa án độc lập,
đến các cơ chế liên bang – điều tạo ra khả năng kháng cự mà nhiều nước khác
không có. Vấn đề là liệu các trụ cột này có đủ sức chống đỡ một phong trào ngày
càng lan rộng và được hợp pháp hóa thông qua bầu cử hay không.
Trumpism, như vậy, không đơn độc. Nó là một phần trong làn sóng phản ứng toàn cầu
chống lại hiện đại hóa nhanh chóng, quá trình toàn cầu hóa không kiểm soát, và
cảm giác mất phương hướng trong thế giới hậu công nghiệp.
3.
Trumpism 2.0 và sự cực đoan hóa sau khi nắm quyền
Khi
Donald Trump trở lại Nhà Trắng trong cuộc bầu cử năm 2024, không ít nhà phân
tích kỳ vọng rằng nhiệm kỳ hai sẽ đánh dấu một sự điều chỉnh, thậm chí là “ôn
hòa hóa” trong phong cách cầm quyền. Nhưng thực tế đã chứng minh điều ngược lại.
Khác với nhiệm kỳ đầu vốn còn vướng mắc với các giới hạn thể chế, các nhóm phản
đối trong nội bộ đảng Cộng hòa, và sự ngỡ ngàng ban đầu của chính ông trước guồng
máy nhà nước, nhiệm kỳ thứ hai của Trump chứng kiến một Trumpism trưởng thành
hơn, cứng rắn hơn và quyết đoán hơn – không còn là một phong trào phản kháng,
mà là một mô hình cầm quyền đang định hình lại chính trị Mỹ từ gốc rễ.
Trong
nhiệm kỳ mới, Trump đã hành động với một nhận thức rõ ràng rằng hệ thống có thể
bị bẻ cong nếu đủ kiên trì và nếu kiểm soát được các điểm nút then chốt. Một
trong những chiến lược trọng tâm là thanh lọc bộ máy hành pháp khỏi các quan chức
“không trung thành”, thay thế bằng những nhân vật cam kết tuyệt đối với đường lối
Trumpist. Trump có thể chọn những người hoàn toàn không có kinh nghiệm hành
pháp, chính quyền hay chuyên môn, mà tiêu chí quan trọng nhất, đó là tuyệt đối
trung thành với “ông trùm”. Thêm vào đó là cuộc cải tổ sâu rộng chính quyền
liên bang mà tỷ phú “cánh hẩu” của Trump, Elon Musk là người cầm cương, khiến
ông ta hoàn toàn kiểm soát nhánh hành pháp. Điều này dẫn đến sự xói mòn nghiêm
trọng tính chuyên môn và tính độc lập của hệ thống hành chính liên bang.
Quan
trọng hơn, nhiệm kỳ hai chứng kiến sự đồng thuận cao hơn giữa Trump và đảng Cộng
hòa – một đảng giờ đây không chỉ chịu ảnh hưởng, mà đã phần nào trở thành công
cụ truyền tải Trumpism. Sự tan rã của phe “cộng hòa truyền thống” với những cái
tên như Liz Cheney hay Mitt Romney, sự rút lui của các chính khách ôn hòa như
John Kasich hay kể cả Mitch McConnell, và làn sóng các ứng viên trung thành với
Trump thắng cử vào các cơ quan lập pháp cấp bang và liên bang, đã giúp tạo ra một
môi trường chính trị thuận lợi chưa từng có cho việc thể chế hóa các quan điểm
từng được xem là cực đoan. Từ luật nhập cư khắt khe hơn, việc tăng quyền cho cảnh
sát, đến việc kiểm soát mạnh tay đối với giáo dục, nghệ thuật và báo chí, chính
sách Trumpism 2.0 không còn mang tính biểu tượng mà đi vào thực thi cụ thể, sâu
rộng.
Một
sự khác biệt then chốt giữa nhiệm kỳ đầu và nhiệm kỳ hai là thái độ đối với luật
pháp. Nếu trước đây Trump còn tránh né đối đầu trực tiếp với hệ thống tư pháp
liên bang, thì nay ông và các cộng sự không ngần ngại coi việc “cải cách tư
pháp” như một phần của chương trình nghị sự cốt lõi. Nỗ lực mở rộng thẩm quyền
hành pháp, tái định nghĩa vai trò của Tòa án Tối cao, và thúc đẩy các đạo luật
bảo vệ tổng thống khỏi truy tố trong khi đương chức là minh chứng rõ ràng cho
chiến lược lâu dài: Trumpism không chỉ muốn giành chiến thắng trong chính sách,
mà còn trong quy tắc cuộc chơi.
Tương
tự các nhà lãnh đạo như Putin hay Tập Cận Bình, Trump ở nhiệm kỳ hai ngày càng
đặt trọng tâm vào tính chính danh biểu tượng có tính cá nhân. Các cuộc mít tinh
quy mô lớn, các thông điệp mang tính thần thánh hóa sứ mệnh của tổng thống, việc
sử dụng truyền thông xã hội như công cụ kiểm soát trực tiếp dư luận – tất cả tạo
nên một kiểu chính trị dựa trên lòng trung thành hơn là lý lẽ. Không phải ngẫu
nhiên khi những người phản đối Trump bị gán cho các nhãn như “kẻ thù quốc gia”,
“phản bội”, “tay sai của toàn cầu hóa” hay “Cộng hòa trên danh nghĩa”. Trong
logic Trumpism 2.0, sự khác biệt quan điểm không còn là một phần của dân chủ,
mà là biểu hiện của sự đối kháng cần bị trấn áp từ trong trứng nước.
Điểm
đặc biệt của nhiệm kỳ hai là sự chuyển đổi từ phong trào “phản thể chế” sang
“tái cấu trúc thể chế”. Thay vì phá vỡ hay đối đầu với các định chế dân chủ,
Trumpism tìm cách kiểm soát, định hình lại và sử dụng chúng như công cụ để duy
trì quyền lực. Một ví dụ điển hình là việc trao quyền cho các tiểu bang Cộng
hòa siết chặt quy định bầu cử, tái phân chia khu vực bầu cử (gerrymandering),
và cài cắm các vị trí trọng yếu trong bộ máy kiểm phiếu các bang. Tất cả được
thực hiện nhân danh “bảo vệ tính toàn vẹn của bầu cử”, nhưng thực chất nhằm định
hình tương lai chính trị dài hạn có lợi cho phe Trumpist.
Tuy
nhiên, Trumpism 2.0 không đơn thuần là một phiên bản mạnh tay hơn của nhiệm kỳ
đầu. Nó cũng thể hiện sự tiến hóa về mặt chiến lược. Nhận thức được rằng không
thể mãi dựa vào hình ảnh cá nhân của Trump, phong trào này bắt đầu tạo ra một hệ
sinh thái chính trị riêng: các viện nghiên cứu, mạng lưới truyền thông, nền tảng
công nghệ thay thế…Ví dụ: America First Policy Institute (AFPI) được thành lập
sau khi Trump thất cử đóng vai trò như một “Heritage Foundation phiên bản
Trump” hay Project 2025 không chỉ chuẩn bị chính sách mà cả nhân sự cho chính
quyền Trump 2.0. Đây là bước đi nhằm đảm bảo tính bền vững, chuẩn bị cho một
tương lai hậu-Trump, trong đó Trumpism có thể tiếp tục tồn tại như một hệ hình
cầm quyền độc lập với cá nhân người sáng lập.
HÌNH
:
Dưới
góc nhìn lý thuyết chính trị, Trumpism nhiệm kỳ hai mang nhiều dấu hiệu của một
mô hình lai tạp: không hoàn toàn độc tài nhưng cũng không còn tuân thủ nguyên tắc
dân chủ tự do cổ điển. Ở đây, các cuộc bầu cử vẫn diễn ra nhưng với luật chơi bị
bóp méo; nơi truyền thông vẫn tồn tại nhưng bị thao túng thông qua mạng lưới ảnh
hưởng; nơi pháp quyền vẫn được nhắc đến nhưng chỉ phục vụ mục tiêu củng cố quyền
lực. Và những ai chống lại Trumpism, từ chính trị gia, thẩm phán, luật sư, nhà
báo cho tới các trường đại học, đều sẽ bị truy bức theo nhiều cách thức khác
nhau.
Trumpism
2.0, như vậy, không chỉ là một hiện tượng chính trị ngắn hạn, mà là nỗ lực định
hình lại nước Mỹ theo hướng chủ nghĩa bản sắc, quyền lực tập trung và cảm xúc
chính trị. Sự trỗi dậy lần thứ hai của Trump cho thấy phong trào này không chỉ
sống nhờ vào sự chia rẽ, mà còn biết cách tái cấu trúc sự chia rẽ ấy thành công
cụ cầm quyền hiệu quả. Điều đó đặt ra những câu hỏi căn bản về khả năng thích
nghi của nền dân chủ Mỹ – không chỉ trong việc chống lại các mối đe dọa từ bên
ngoài, mà còn từ những biến đổi bên trong chính cấu trúc của nó.
7.
Tương lai của nền dân chủ Mỹ
Như
vậy, tới thời điểm này, Trumpism không còn là một hiện tượng nhất thời hay sự
kiện ngoại lệ. Nó đã và đang trở thành một cấu trúc quyền lực có tính bền vững,
với hệ tư tưởng, hệ thống tổ chức, và hệ sinh thái truyền thông riêng biệt. Câu
hỏi ở đây không phải là nó sẽ biến mất như thế nào mà là nó sẽ định hình nền
dân chủ Mỹ như thế nào trong những thập niên tới, và liệu các nền dân chủ khác
có phải đối mặt với những biến thể tương tự không?
Một
trong những khả năng là Trumpism sẽ tiếp tục “chính đảng hóa” – tức được thể chế
hóa sâu sắc hơn trong nội bộ đảng Cộng hòa. Khi đó, phong trào này sẽ không còn
phụ thuộc vào cá nhân Trump, mà trở thành khuôn mẫu định hình cho các thế hệ
chính khách mới: mang lập trường bản sắc cứng rắn, chống thể chế liên bang, chống
toàn cầu hóa, và nhấn mạnh vào sự ưu việt của “nước Mỹ trên hết”. Việc này sẽ
khiến Trumpism tiếp tục tồn tại ngay cả khi ông Trump không còn nắm quyền, hoặc
thậm chí qua đời – tương tự như cách Peronism vẫn sống trong chính trị
Argentina hàng thập kỷ sau cái chết của Juan Perón hay Gaullism vẫn còn ảnh hưởng
ở Pháp cho tới tận đầu thế kỷ 21.
Một
khả năng khác là sự phân mảnh và cực đoan hóa của Trumpism. Như nhiều phong
trào dân túy khác, khi đạt được quyền lực, những mâu thuẫn nội tại giữa các
nhóm lợi ích và ý thức hệ trong cùng một liên minh có thể bộc lộ. Sự căng thẳng
giữa phe Evangelical, phe dân túy kinh tế, và phe dân túy văn hóa có thể dẫn đến
các nhánh Trumpism đối kháng lẫn nhau – mỗi nhóm cố gắng chứng minh mình là
“người thừa kế chính thống” của tinh thần Trump. Những xung đột gần đây trong
nhóm cố vấn thân cận Trump là một ví dụ. Trong bối cảnh đó, nước Mỹ có thể phải
đối mặt với không chỉ một Trumpism, mà nhiều Trumpism cạnh tranh nhau về mức độ
cực đoan và tính chính danh.
Tuy
nhiên, nguy cơ lớn nhất nằm ở sự bình thường hóa của Trumpism. Khi những hành
vi và ngôn ngữ từng bị coi là không thể chấp nhận – xúc phạm báo chí, đe dọa thẩm
phán, nghi ngờ kết quả bầu cử – trở thành chuyện thường ngày, thì nền dân chủ
đã mất đi lớp da đạo đức mỏng manh vốn bảo vệ nó khỏi sa vào vũng lầy của chủ
nghĩa chuyên chế. Trong một xã hội ngày càng phân cực, nơi sự thật bị thay thế
bằng “sự thật theo tôi”, và lý trí nhường chỗ cho cảm xúc chính trị thuần túy,
thì việc khôi phục lại các chuẩn mực dân chủ truyền thống sẽ trở nên khó khăn
hơn bao giờ hết.
Trumpism
cũng đặt ra câu hỏi sâu xa hơn về tương lai của mô hình dân chủ tự do trong thế
kỷ 21. Phải chăng chúng ta đang chứng kiến sự thoái trào của một mô hình chính
trị đã từng đem lại ổn định và thịnh vượng cho phương Tây trong hơn bảy thập kỷ?
Và nếu đúng như vậy, mô hình nào sẽ thay thế: một nền dân chủ minh bạch hơn và
có tính bao trùm hơn như Acemoglu và Robinson hằng cổ súy, hay một mô hình “hậu
dân chủ” – nơi hình thức dân chủ vẫn được duy trì, nhưng nội dung đã bị xói
mòn, bị thay thế bằng sự cai trị của những nhà lãnh đạo chuyên chế và dân túy.
Câu
trả lời không thể đơn giản hóa. Một mặt, Trumpism là triệu chứng của các vết nứt
sâu trong xã hội Mỹ: tình trạng bất bình đẳng gia tăng, bản sắc bị đánh mất, khủng
hoảng niềm tin vào các thiết chế điều hành xã hội. Mặt khác, chính sự trỗi dậy
của phong trào này cho thấy hệ thống dân chủ vẫn còn không gian cho sự phản
kháng và tái định hình thể chế. Điều quan trọng là làm thế nào để cải tổ nền
dân chủ theo hướng bao trùm và bền vững hơn, biết lắng nghe hơn thay vì để nó bị
dẫn dắt bởi những trận cuồng phong từ phía này hay phía khác.
Cuối
cùng, Trumpism buộc chúng ta phải tái suy nghĩ về mối quan hệ giữa người dân và
nhà nước trong thời đại kỹ thuật số. Khi mạng xã hội trở thành đấu trường chính
trị chính yếu, khi thông tin có thể bị thao túng trong khoảnh khắc, khi công
nghệ (và những ai đằng sau đó) đang ngày càng kiểm soát và định hướng cho suy
nghĩ và cảm xúc của cá nhân, và khi một vài cá nhân nào đấy có thể trở thành
trung tâm của một phong trào chính trị ở tầm quốc gia mà không cần có đảng phái
hậu thuẫn, thì những khái niệm truyền thống như “tính đại diện”, “cơ chế kiểm
soát quyền lực” hay “sự công bằng chính trị” cũng cần được định nghĩa lại. Và
các thể chế mới giúp kiểm soát và cân bằng trong chính trị một cách hiệu quả và
thực chất hơn cần được tạo ra. Nếu không, nền dân chủ sẽ bị sớm bị bỏ lại phía
sau trong một thế giới đã bước sang kỷ nguyên của chính trị bản sắc, nơi cảm
xúc đám đông và quyền uy độc đoán của các “lãnh tụ” không còn là những ngoại lệ,
mà trở thành các quy tắc.
*****
Trumpism có phải là một hiện
tượng lạ không?
Linh
Hoang Vu (Vũ Hoàng Linh)
May
29, 2025
https://vhlinh.substack.com/p/ve-trumpism
HÌNH
:
Trumpism
có phải là một hiện tượng lạ không?
Lạ là các bạn theo Trumpism lại thường dị ứng, nhảy lên khi người ta gọi họ là
Trumper hay Trumpist?
Thực ra các nhà lãnh đạo dân túy thì đều có xu hướng tạo ra một thứ chủ nghĩa
mang tên họ và những người sùng bái họ hay luôn cho rằng họ là đúng. Điều này
không chỉ xảy ra ở các nước chuyên chế như Stalinism ở Liên Xô, Maoism ở Trung
Quốc mà còn ở cả các nước dân chủ. Thậm chí ở nhiều nước, họ còn lập ra đảng
hay chủ thuyết mang tên họ. Thế nên ở Pháp, chủ nghĩa Gaullism từng có ảnh hưởng
mạnh mẽ (và dẫn đến nền Cộng hòa thứ Năm) còn ở Argentine thì cho tới tận ngày
nay, người ta vẫn xếp một số đảng là Peronnism hay không. Ngay ở Campuchia,
cũng từng có đảng mang tên Sam Rainsy do Sam Rainsy lập ra.
Cái khác của Trumpism có lẽ là nó là hiện tượng độc đáo ở nước Mỹ, ít nhất
trong hai thế kỷ vì ngay cả những nhà lãnh đạo vĩ đại nước Mỹ như Lincoln,
Roosevelt (cả hai ông) cũng chưa từng tạo ra thứ gì tương tự. Đơn giản là vì
trước Trump, không có một Tổng thống nào của nước Mỹ có thể là một kẻ dân túy
như ông ta, hoặc tự đặt mình ở vị trí số một và trên hết như ông ta.
Điều đáng nói nữa là Trumpism không chỉ thịnh hành ở Mỹ mà còn rất thịnh hành ở
Việt Nam và trong người Việt (mặc dù gần đây độ say mê Trump có phần giảm sút
do những hành vi khá thất thường của ông ta trong nhiệm kỳ 2, nhưng ông ta vẫn
có một nhóm hardcore rất trung thành với lý tưởng Trump). Và lý tưởng Trump mà
họ tin theo là gì:
1. Trump nói gì cũng đúng, làm gì cũng có sự suy tính sâu xa (và tất cả những bốc
đồng, tráo trở, xoay chiều của ông ta chỉ là một phần trong "nghệ thuật
đàm phán"(art of the deal)- cũng là tên một cuốn sách bán chạy mà Trump là
đồng tác giả).
2. Bọn Dân chủ, cánh tả (?) hay tóm lại là tất cả những ai chống Trump đều là bọn
xấu và nằm trong âm mưu thống trị nước Mỹ và thế giới hay tìm cách làm suy yếu
nước Mỹ...
3. Tất cả những ai không tin vào (1) và (2) đều là lầm lạc, bị bọn ở (2) thao
túng hoặc chính là bọn ở (2).
Tín điều của Trumpism thực ra chỉ như thế thôi - vì nếu cụ thể hơn, hay là đặt
trên những tín điều hay hệ giá trị cụ thể nào thì sẽ gặp phải vấn đề vì sẽ luôn
tự mâu thuẫn, do sẽ không thể nào thành công trong việc lý giải các hành động của
Trump luôn thay đổi, sáng nắng chiều mưa, tự phủ nhận mình.
"Phúc cho ai không thấy mà tin"- đó là tất cả những gì mà Trumpist có
thể nói về lòng tin của họ dành cho vị Tổng thống "Thiên sứ" của họ.
Chữ "Thiên sứ" này là mượn lời một anh bạn Trumpist mà tôi quen trên
mạng cũng lâu năm- và anh bạn này dùng từ đó hoàn toàn không như một sự mỉa mai
mà thực sự đó là điều mà anh ấy nghĩ và tin. Và cũng xin lỗi các tín đồ Thiên
chúa giáo nếu tôi mượn câu này của họ không hợp chỗ. Nhưng quả thực Trumpism giống
với một thứ tôn giáo, chứ không phải một chủ thuyết chính trị.
(Mấy suy nghĩ linh tinh nhân dịp vừa phải block một bạn Trumper trên FB khi bạn
ấy cứ nhảy lên thắc mắc là sao mình không trả lời comment của các Trumper).
No comments:
Post a Comment