Friday, May 30, 2025

DỰ ÁN ĐƯỜNG SẮT CAO TỐC BẮC-NAM DƯỚI GÓC NHÌN KINH TẾ HỌC THỂ CHẾ MỚI (Vũ Hoàng Linh | vhlinh.substack.com)

 



Dự án Đường sắt cao tốc Bắc – Nam dưới góc nhìn Kinh tế học Thể chế Mới

Linh Hoang Vu   (Vũ Hoàng Linh)

May 30, 2025

https://vhlinh.substack.com/p/du-an-uong-sat-cao-toc-bac-nam-duoi

 

Việt Nam đang đứng trước một bước ngoặt hạ tầng khi cân nhắc đầu tư vào tuyến đường sắt cao tốc (ĐSCT) Bắc – Nam. Với tổng chiều dài hơn 1.500 km và tổng mức đầu tư ước tính lên tới hàng chục tỷ USD, đây không chỉ là một dự án giao thông, mà còn là một phép thử đối với năng lực thể chế và tầm nhìn phát triển quốc gia đến năm 2045 – mốc thời gian mà Việt Nam đặt mục tiêu trở thành nước thu nhập cao. Trong bối cảnh nguồn lực công còn hạn chế, hình thức hợp tác công tư (PPP) được đặt nhiều kỳ vọng như một công cụ để huy động vốn tư nhân, chia sẻ rủi ro và tăng hiệu quả đầu tư công. Tuy nhiên, thành công của PPP không đơn thuần nằm ở kỹ thuật tài chính hay năng lực nhà đầu tư, mà phụ thuộc sâu sắc vào thiết kế thể chế, khả năng thực thi hợp đồng và niềm tin giữa các bên.

 

Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics – NIE) cung cấp một khung lý thuyết mạnh mẽ để phân tích bản chất của PPP: nó xem các hợp đồng như những thiết kế không hoàn hảo nhằm quản lý các mối quan hệ dài hạn trong điều kiện thông tin không đầy đủ, chi phí giao dịch cao và thực thi không chắc chắn (Williamson, 1985; North, 1990). Theo đó, để PPP thành công, cần phải có hệ thống thể chế giúp giảm chi phí giao dịch, bảo vệ quyền tài sản, thiết kế cơ chế chia sẻ rủi ro và đảm bảo thực thi hợp đồng trong dài hạn. Đây chính là điểm yếu truyền thống của môi trường đầu tư tại Việt Nam, nơi các rào cản thể chế – từ khung pháp lý bất ổn, năng lực thực thi yếu đến sự chồng chéo trong trách nhiệm – vẫn còn hiện diện dai dẳng.

 

Trong bối cảnh đó, bài viết này sử dụng khung lý thuyết NIE để đánh giá khả năng áp dụng mô hình PPP vào dự án ĐSCT Bắc – Nam, đặc biệt khi một số tập đoàn tư nhân lớn trong nước như đang tỏ ý quan tâm đầu tư. Bài viết sẽ phân tích lý thuyết nền tảng của NIE liên quan đến thể chế và PPP, đánh giá thực trạng khung pháp lý và thể chế tại Việt Nam, phân tích cụ thể đề xuất của các nhà đầu tư trong nước, đối chiếu với kinh nghiệm quốc tế tại Nhật Bản, Trung Quốc, Đài Loan và Hàn Quốc, trước khi đưa ra các gợi ý chính sách phù hợp với điều kiện thực tế. Mục tiêu cuối cùng là xác định liệu PPP có thể là con đường khả thi cho ĐSCT, và nếu có, thì cần thiết kế thể chế như thế nào để đảm bảo lợi ích công, hiệu quả đầu tư và ổn định dài hạn.

 

 

1. Khung lý thuyết: Kinh tế học thể chế mới và bài toán hợp tác công – tư

 

Các dự án hạ tầng quy mô lớn thường đi kèm với đặc điểm chi phí đầu tư khổng lồ, thời gian thực hiện kéo dài, rủi ro cao và khó kiểm soát chất lượng trong suốt vòng đời dự án. Trong bối cảnh ngân sách công hạn chế, hợp tác công – tư (Public–Private Partnership – PPP) nổi lên như một lựa chọn thiết thực để huy động vốn và năng lực quản trị từ khu vực tư nhân. Tuy nhiên, nhiều mô hình PPP đã thất bại hoặc không đạt được hiệu quả kỳ vọng, phần lớn không phải vì lỗi kỹ thuật hay tài chính, mà do các vấn đề thể chế – nghĩa là cách các luật lệ, chuẩn mực và cơ chế thực thi được thiết kế và vận hành. Kinh tế học thể chế mới (New Institutional Economics – NIE) cung cấp một khung lý thuyết hữu ích để hiểu và khắc phục các điểm nghẽn này.

 

Lý thuyết chi phí giao dịch, một trong những nền tảng của NIE do Oliver Williamson phát triển, cho rằng tổ chức kinh tế – bao gồm cả các mô hình PPP – tồn tại nhằm tối thiểu hóa chi phí phát sinh khi các tác nhân giao dịch với nhau. Ba yếu tố đặc trưng của các dự án PPP làm cho chi phí giao dịch đặc biệt cao: tính chuyên biệt của tài sản, mức độ bất định  vòng đời dài hạn. Việc đầu tư vào các hạ tầng cố định như đường ray, nhà ga hay hệ thống tín hiệu thường không thể sử dụng cho mục đích nào khác nếu dự án thất bại, khiến bên đầu tư tư nhân dễ rơi vào thế bị tổn thương. Đồng thời, do độ dài thời gian hợp tác kéo dài hàng chục năm, mọi biến động về chính sách, pháp luật, thị trường hay công nghệ đều có thể dẫn đến tranh chấp. Trong bối cảnh như vậy, PPP không thể được thiết kế như một bản hợp đồng pháp lý thuần túy, mà cần được xem là một thiết chế quản trị – nơi các cơ chế phối hợp, điều chỉnh, và xử lý bất định phải được thiết lập một cách linh hoạt và có khả năng thích ứng.

 

Bổ sung cho quan điểm chi phí giao dịch là lý thuyết hợp đồng không hoàn chỉnh (incomplete contracts), được phát triển bởi Hart và Moore. Trong các dự án dài hạn và phức tạp như đường sắt cao tốc, không ai có thể dự đoán hoặc ghi nhận trước mọi tình huống trong hợp đồng. Khi hợp đồng không thể hoàn chỉnh, câu hỏi trở nên quan trọng là: ai nắm giữ quyền kiểm soát trong những trường hợp không được quy định rõ? Khái niệm “quyền kiểm soát dư thừa” (residual control rights) trở nên thiết yếu. Nếu nhà nước nắm quyền sở hữu, có thể bảo đảm lợi ích xã hội, nhưng hiệu quả quản lý và đổi mới có thể kém. Nếu giao toàn bộ quyền sở hữu cho tư nhân, họ có động lực tối ưu hóa chi phí, nhưng dễ dẫn đến tình trạng hy sinh chất lượng hoặc độc quyền. Vấn đề không chỉ là sở hữu tài sản, mà là phân bổ quyền kiểm soát sao cho cân bằng giữa lợi ích công và hiệu quả thị trường. Các thiết kế thể chế thành công thường là những mô hình phân tách quyền sở hữu và quyền vận hành: nhà nước giữ quyền sở hữu tài sản cố định, còn tư nhân đảm nhận đầu tư thiết bị và vận hành, dựa trên hợp đồng dài hạn có cơ chế tái đàm phán được định chế hóa.

 

Một lý thuyết thứ ba đóng vai trò quan trọng trong khung phân tích PPP là mô hình ủy quyền – đại diện (principal–agent). Trong các mô hình PPP, nhà nước là người ủy quyền (principal), còn doanh nghiệp tư nhân là người đại diện (agent). Hai bên thường có mục tiêu khác nhau, và bên đại diện thường có nhiều thông tin hơn, tạo ra nguy cơ lệch pha lợi ích. Nếu không có cơ chế giám sát và khuyến khích phù hợp, doanh nghiệp có thể giảm chất lượng dịch vụ, che giấu thông tin, hoặc tìm cách chuyển rủi ro sang phía nhà nước. Các rủi ro điển hình bao gồm rủi ro đạo đức (moral hazard), lựa chọn bất lợi (adverse selection), và bất đối xứng thông tin kéo dài. Để khắc phục, cần thiết kế hợp đồng với các chỉ số hiệu suất rõ ràng, cơ chế thưởng – phạt dựa trên kết quả, và năng lực thể chế đủ mạnh để giám sát và cưỡng chế thực thi.

Từ ba lý thuyết trên, có thể thấy rằng PPP không chỉ là một giải pháp tài chính, mà là một thiết chế “lai” kết hợp giữa cơ chế thị trường và trách nhiệm công. Để mô hình PPP hoạt động hiệu quả, không chỉ cần thiết kế hợp đồng tốt, mà còn phải có năng lực thể chế tương ứng: luật pháp rõ ràng, bộ máy quản lý đủ chuyên môn, cơ chế tái thương lượng minh bạch và khả năng xử lý tranh chấp hiệu quả. Những yếu tố này quyết định liệu PPP có mang lại lợi ích dài hạn cho xã hội hay không, hay chỉ trở thành công cụ tư nhân hóa lợi nhuận và xã hội hóa rủi ro.

 

 

2. Thực tiễn thể chế và mô hình PPP ở Việt Nam

 

Trong hơn hai thập kỷ qua, Việt Nam đã từng bước hoàn thiện khuôn khổ pháp lý và thể chế nhằm khuyến khích hình thức hợp tác công – tư (PPP) trong đầu tư phát triển hạ tầng. Dù có một số thành tựu ban đầu, các dự án PPP lớn vẫn đối mặt với nhiều rào cản về thể chế, năng lực thực thi và tính hấp dẫn với nhà đầu tư tư nhân. Để hiện thực hóa tham vọng triển khai tuyến đường sắt cao tốc Bắc – Nam, những khoảng trống này cần được nhìn nhận và cải thiện dưới lăng kính thể chế.

 

Kể từ khi Nghị định số 78/2007/NĐ-CP được ban hành – lần đầu tiên đặt nền móng cho hợp tác công – tư tại Việt Nam – đến nay, khung pháp lý đã trải qua nhiều giai đoạn điều chỉnh. Bước ngoặt lớn là Luật Đầu tư theo phương thức PPP (Luật PPP), được Quốc hội thông qua vào tháng 6 năm 2020 và chính thức có hiệu lực từ đầu năm 2021. Luật này lần đầu tiên nâng PPP lên thành luật chính thức, quy định rõ nguyên tắc chia sẻ rủi ro doanh thu, quy trình đấu thầu, ký kết và giám sát hợp đồng, cũng như trách nhiệm của các bên liên quan. Tuy nhiên, nhiều chuyên gia đánh giá rằng luật vẫn còn thiếu cụ thể hóa các tiêu chí đánh giá hiệu suất, cơ chế xử lý tranh chấp, và phương pháp xác định rủi ro liên quan đến hành vi chính sách (policy risk).

 

Trên thực tế, số lượng dự án PPP thành công ở Việt Nam còn hạn chế và chủ yếu tập trung vào lĩnh vực giao thông đường bộ theo hình thức BOT (Build–Operate–Transfer). Theo số liệu từ Bộ Kế hoạch và Đầu tư, tính đến năm 2023, Việt Nam có khoảng 336 dự án PPP, trong đó hơn 90% là các dự án giao thông, chủ yếu ở quy mô trung bình hoặc nhỏ. Các dự án lớn như đường cao tốc Bắc – Nam giai đoạn 1 vẫn chủ yếu được triển khai bằng vốn nhà nước. Dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam, với tổng mức đầu tư dự kiến trên 61 tỷ USD, là thách thức chưa từng có về cả tài chính lẫn quản trị. Việc thu hút tư nhân tham gia dự án quy mô như vậy đòi hỏi một thể chế PPP vượt xa hiện trạng.

 

Các khảo sát của Ngân hàng Thế giới (World Bank, 2020) và Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD, 2021) cho thấy ba điểm nghẽn lớn trong thể chế PPP của Việt Nam. Thứ nhất, năng lực đánh giá dự án và chuẩn bị hợp đồng còn yếu, đặc biệt ở cấp địa phương. Nhiều hợp đồng thiếu phân tích rủi ro đầy đủ và không có cơ chế khuyến khích theo kết quả rõ ràng. Thứ hai, khung pháp lý chưa định chế hóa được các cơ chế tái đàm phán, khiến các bên dễ bị “mắc kẹt” trong hợp đồng không còn phù hợp khi bối cảnh thay đổi. Thứ ba, hệ thống giám sát, thanh tra và giải quyết tranh chấp chưa được tách biệt và chuyên môn hóa, dẫn đến tình trạng xung đột lợi ích, thiếu minh bạch, và rủi ro pháp lý cao cho nhà đầu tư.

Một điểm đáng chú ý là Việt Nam thiếu các định chế hỗ trợ cho PPP như quỹ bảo lãnh hợp đồng, trung tâm đánh giá rủi ro độc lập, hay hội đồng trọng tài chuyên ngành. Trong khi nhiều quốc gia như Hàn Quốc, Singapore, hay Đài Loan đã thiết lập các đơn vị PPP chuyên trách, có vai trò hỗ trợ từ việc thiết kế hợp đồng, phân tích chi phí – lợi ích, cho đến giám sát thực thi, thì ở Việt Nam các vai trò này vẫn bị phân tán và thiếu nguồn lực.

 

Sự quan tâm gần đây của các tập đoàn tư nhân lớn như Vingroup hay Thaco đến việc đầu tư vào đường sắt cao tốc cho thấy tiềm năng mở rộng PPP sang các lĩnh vực trước đây vốn được coi là độc quyền nhà nước. Tuy nhiên, để hiện thực hóa tiềm năng này, nhà nước cần thể hiện cam kết thể chế mạnh mẽ và cải thiện đáng kể khung pháp lý, đặc biệt về bảo vệ quyền tài sản, chia sẻ rủi ro và cơ chế giám sát – thưởng – phạt minh bạch.

 

Đáng khích lệ là, trong năm 2025, Bộ Chính trị đã ban hành Nghị quyết 68 về phát triển kinh tế tư nhân như một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế, mở đường cho khu vực kinh tế tư nhân tham gia các dự án hạ tầng chiến lược của đất nước. Cùng với Chiến lược phát triển giao thông vận tải đường sắt Việt Nam đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2050, những tín hiệu này mở ra không gian chính sách thuận lợi hơn cho PPP. Đồng thời, việc đẩy mạnh cải cách hành chính, chuyển đổi số trong quản lý đầu tư công, và tăng cường minh bạch hóa thông tin dự án cũng tạo điều kiện để thu hút nhà đầu tư có năng lực. Tuy vậy, các cải cách này cần được thể chế hóa một cách đầy đủ và đồng bộ thì mới có thể chuyển hóa thành hành vi thị trường.

 

 

3. Bài học kinh nghiệm quốc tế trong thiết kế thể chế PPP

 

Các quốc gia châu Á như Đài Loan, Hàn Quốc và Nhật Bản đều đã triển khai nhiều dự án PPP trong lĩnh vực hạ tầng giao thông, bao gồm cả đường sắt cao tốc. Dù có sự khác biệt về thể chế chính trị, mức độ phát triển và cấu trúc pháp lý, các quốc gia này đều thể hiện ba đặc điểm chung trong việc tổ chức và quản trị mô hình PPP hiệu quả: nền tảng thể chế rõ ràng, cơ chế chia sẻ rủi ro minh bạch, và sự hiện diện của các tổ chức trung gian hỗ trợ chuyên nghiệp.

 

Tại Đài Loan, dự án đường sắt cao tốc Taiwan High Speed Rail (THSR), dài 345 km nối Đài Bắc và Cao Hùng, là một trong những dự án PPP lớn nhất châu Á. Dự án được khởi động năm 1998 theo hình thức Build–Operate–Transfer (BOT) và chính thức vận hành từ năm 2007. Tổng vốn đầu tư hơn 18 tỷ USD, trong đó phần lớn là từ khu vực tư nhân thông qua Taiwan High Speed Rail Corporation (THSRC). Tuy dự án ban đầu gặp khó khăn tài chính và tái cấu trúc vào năm 2009, nhưng về dài hạn đã chứng minh tính hiệu quả nhờ cơ chế pháp lý linh hoạt và khả năng điều chỉnh hợp đồng. Chính phủ Đài Loan giữ vai trò giám sát chặt chẽ thông qua một cơ quan điều phối độc lập (Ministry of Transportation and Communications – MOTC), đồng thời bảo đảm một cơ chế tái thương lượng dựa trên luật định khi các điều kiện thị trường thay đổi. Việc vận hành dự án dựa trên KPI công khai, có cơ chế chia sẻ rủi ro doanh thu, và được hỗ trợ bởi một hệ thống pháp lý nhất quán và minh bạch.

 

Hàn Quốc cũng là một hình mẫu trong quản trị PPP nhờ thiết lập hệ sinh thái thể chế đầy đủ. Ủy ban PPP (Public and Private Infrastructure Investment Management Center – PIMAC), trực thuộc Bộ Kế hoạch và Tài chính, là đơn vị đầu mối tư vấn, thẩm định dự án, soạn thảo hợp đồng và hỗ trợ các cơ quan nhà nước. Dự án đường sắt nối sân bay Incheon với thủ đô Seoul là một ví dụ. Với mô hình PPP kết hợp vốn nhà nước và tư nhân, dự án áp dụng chính sách chia sẻ doanh thu và có điều khoản rõ ràng về xử lý chênh lệch dự báo – thực tế. Hàn Quốc cũng áp dụng hệ thống “Value for Money” để đánh giá tính khả thi tài chính và xã hội của PPP trước khi phê duyệt.

 

Nhật Bản, nơi có mạng lưới đường sắt cao tốc tiên tiến nhất thế giới, không triển khai PPP cho các tuyến chính của Shinkansen, nhưng lại ứng dụng mô hình PPP rất mạnh ở các tuyến địa phương hoặc các lĩnh vực hỗ trợ. Nhiều thành phố như Osaka, Nagoya đã sử dụng hình thức PPP trong phát triển nhà ga tích hợp, dịch vụ thương mại đi kèm và phát triển theo mô hình TOD (Transit-Oriented Development). Yếu tố then chốt là sự phối hợp chặt chẽ giữa chính quyền địa phương, công ty vận hành tàu và khu vực tư nhân, với sự điều tiết từ Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch (MLIT). Các hợp đồng PPP ở Nhật Bản thường được thiết kế với chu kỳ đánh giá định kỳ 5–7 năm, có thể tái cấu trúc nếu hiệu suất không đạt yêu cầu.

 

Bài học từ các quốc gia này cho thấy rằng một dự án PPP quy mô lớn, đặc biệt trong lĩnh vực đường sắt cao tốc, chỉ có thể thành công khi thể chế được thiết kế đồng bộ. Trước hết, cần một khuôn khổ pháp lý nhất quán, có cơ chế chia sẻ rủi ro rõ ràng, đặc biệt là cơ chế tái thương lượng có tính pháp lý. Thứ hai, phải có các tổ chức trung gian độc lập đóng vai trò kỹ thuật và giám sát – không để toàn bộ trách nhiệm dồn lên nhà đầu tư hay bộ ngành. Thứ ba, việc áp dụng các tiêu chí đánh giá dự án dựa trên giá trị xã hội và hiệu quả dài hạn là điều kiện tiên quyết, thay vì chỉ dựa vào mức đầu tư hay cam kết vốn ban đầu.

 

Các kinh nghiệm quốc tế này không chỉ mang lại bài học về kỹ thuật thiết kế hợp đồng, mà còn nhấn mạnh rằng thành công của PPP không thể tách rời năng lực thể chế – từ khâu chuẩn bị, đấu thầu, ký kết, giám sát đến điều chỉnh chính sách. Chỉ khi năng lực thể chế được xây dựng như một cấu phần cốt lõi thì mô hình PPP mới có thể phát huy hiệu quả trong các lĩnh vực chiến lược như đường sắt cao tốc.

 

 

4. Rủi ro và thách thức nếu thực hiện PPP trong dự án đường sắt cao tốc Bắc Nam

 

Việc thu hút khu vực tư nhân tham gia vào các dự án hạ tầng quy mô lớn như đường sắt cao tốc Bắc – Nam mang lại nhiều cơ hội về huy động vốn và cải thiện hiệu quả quản lý. Tuy nhiên, điều này cũng đặt ra nhiều rủi ro và thách thức cần được xem xét kỹ lưỡng.

 

Bảng so sánh đề xuất của VinSpeed và THACO

https://substackcdn.com/image/fetch/w_1456,c_limit,f_webp,q_auto:good,fl_progressive:steep/https%3A%2F%2Fsubstack-post-media.s3.amazonaws.com%2Fpublic%2Fimages%2F6cb6816e-5724-414e-a8bb-8a7d1b1ee4ff_1606x925.png

 

Một trong những rủi ro đáng kể là gánh nặng tài chính và nợ công đối với Nhà nước. Cả hai đề xuất từ VinSpeed và THACO đều yêu cầu Nhà nước hỗ trợ tài chính đáng kể. VinSpeed đề xuất vay 80% tổng vốn đầu tư (khoảng 49 tỷ USD) từ Nhà nước với lãi suất 0% trong 35 năm, trong khi THACO đề nghị Chính phủ bảo lãnh và hỗ trợ toàn bộ lãi vay trong 30 năm cho khoản vay tương đương từ các tổ chức tín dụng trong và ngoài nước. Những yêu cầu này có thể tạo ra gánh nặng lớn cho ngân sách quốc gia và tăng rủi ro tài khóa, đặc biệt nếu dự án không đạt được hiệu quả tài chính như kỳ vọng.

 

Rủi ro vận hành và khả năng hoàn vốn cũng là những yếu tố cần được cân nhắc. Đường sắt cao tốc là lĩnh vực đòi hỏi công nghệ cao và kinh nghiệm vận hành phức tạp. Cả VinSpeed và THACO đều chưa có kinh nghiệm trong lĩnh vực này, điều này có thể dẫn đến rủi ro trong quá trình triển khai và vận hành dự án. Hơn nữa, thời gian hoàn vốn dài (70-99 năm) và mức giá vé cao có thể ảnh hưởng đến khả năng thu hút hành khách và đạt được doanh thu như dự kiến.

 

Rủi ro pháp lý và thể chế cũng là một mối quan ngại. Đề xuất của VinSpeed về việc được chỉ định làm nhà đầu tư một số dự án khu đô thị, bất động sản vùng phụ cận ga đường sắt và thời gian hoạt động dự án là 99 năm đặt ra nhiều câu hỏi về tính minh bạch và công bằng trong quá trình lựa chọn nhà đầu tư. Việc thiếu cơ chế giám sát độc lập và công khai thông tin có thể dẫn đến rủi ro pháp lý và ảnh hưởng đến niềm tin của công chúng.

 

Ngoài ra, khả năng nội địa hóa và phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước cũng là một thách thức. VinSpeed yêu cầu miễn thuế toàn bộ đối với máy móc, thiết bị, phương tiện vận tải đường sắt, hàng hóa, linh phụ kiện, vật tư, phụ tùng nhập khẩu để xây dựng đường sắt, kể cả trong trường hợp các doanh nghiệp nội địa có thể sản xuất được mặt hàng đó. Ngược lại, THACO chỉ yêu cầu miễn thuế đối với các mặt hàng mà các doanh nghiệp nội địa không sản xuất được và cam kết sẽ phối hợp với các doanh nghiệp trong nước nhận chuyển giao công nghệ để sản xuất đầu máy, toa tàu, thiết bị vận hành và mở các khu công nghiệp cơ khí hỗ trợ. Sự khác biệt này cho thấy mức độ cam kết khác nhau trong việc phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước.

 

 

5. Xây dựng thể chế PPP hiệu quả trong bối cảnh khát vọng 2045

 

Dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam không chỉ là một sáng kiến hạ tầng mang tính kỹ thuật – tài chính, mà còn là một thử nghiệm then chốt đối với năng lực thể chế của Việt Nam. Với quy mô đầu tư ước tính hơn 61 tỷ USD, thời gian triển khai kéo dài nhiều thập kỷ, và yêu cầu phối hợp giữa trung ương – địa phương – khu vực tư nhân, đây là hình mẫu điển hình cho logic của Kinh tế học thể chế mới (NIE): một thiết chế giao dịch dài hạn, phức tạp, tiềm ẩn nhiều chi phí giao dịch, và đòi hỏi khả năng thiết kế hợp đồng và thực thi vượt xa khuôn khổ pháp lý truyền thống. Trong bối cảnh Việt Nam đang thúc đẩy cải cách thể chế sâu rộng nhằm đạt được mục tiêu trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045, dự án này mang ý nghĩa vượt lên trên tính kinh tế – đó là một phép thử của tầm nhìn và năng lực nhà nước kiến tạo.

 

5.1. Cải cách thể chế – điều kiện tiên quyết cho PPP quy mô cực lớn

 

Một đặc điểm của mô hình PPP là khả năng phát huy tiềm năng tư nhân thông qua các cơ chế phối hợp dài hạn. Nhưng để đạt được điều đó, nhà nước cần có năng lực thể chế tương ứng. Từ góc độ NIE, điều này bao gồm các yếu tố như: (i) hệ thống pháp lý minh bạch và có thể dự đoán; (ii) cơ chế chia sẻ rủi ro rõ ràng, công bằng và khả thi về tài chính; (iii) tổ chức trung gian chuyên trách có năng lực đánh giá dự án, thiết kế hợp đồng và giám sát hiệu quả; và (iv) quyền tài sản và trách nhiệm hợp đồng được thực thi một cách đáng tin cậy.

 

Luật PPP 2020 là một bước tiến, nhưng vẫn còn khoảng trống lớn về thể chế thực thi. Ví dụ, luật quy định nguyên tắc chia sẻ rủi ro doanh thu 50–50 giữa nhà nước và tư nhân khi doanh thu lệch quá ± 25% so với dự báo, nhưng không chỉ rõ cách tính doanh thu, cơ chế kiểm toán độc lập, hay xử lý nếu bất đồng dữ liệu phát sinh. Điều này có thể dẫn đến bất ổn hợp đồng – một điểm yếu lớn trong lý thuyết hợp đồng không hoàn chỉnh. Cần xây dựng các quy trình định chế hóa tái đàm phán, mô hình học tập từ Đài Loan và Hàn Quốc, đồng thời cải thiện hệ thống trọng tài, giám sát và giải quyết tranh chấp ngoài tòa án.

 

Bên cạnh đó, Việt Nam cần phát triển các thiết chế trung gian chuyên biệt, như một Cơ quan Quản lý PPP Quốc gia với quyền hạn và nguồn lực tương đương các tổ chức như PIMAC (Hàn Quốc) hay MOTC (Đài Loan). Cơ quan này không chỉ đánh giá kỹ thuật mà còn xây dựng các mô hình hợp đồng mẫu, tổ chức đấu thầu minh bạch, giám sát hiệu suất và hỗ trợ giải quyết tranh chấp. Sự thiếu vắng một cơ quan như vậy hiện nay khiến cho trách nhiệm bị phân tán, năng lực đánh giá thấp, và dự án lớn như đường sắt cao tốc khó khả thi về quản trị.

 

5.2. Thu hút doanh nghiệp tư nhân lớn: Thể chế phải đi trước thị trường

 

Trong năm 2024, hai tập đoàn tư nhân lớn – Vingroup và Thaco – lần lượt bày tỏ mong muốn tham gia dự án đường sắt cao tốc. Điều này là dấu hiệu tích cực cho thấy tiềm năng nội sinh của khu vực tư nhân Việt Nam đã đạt đến ngưỡng có thể đảm nhận những dự án mang tính chiến lược quốc gia. Tuy nhiên, như lý thuyết NIE chỉ ra, “thị trường không thể tự hình thành” nếu không có thể chế hỗ trợ đi trước.

 

Doanh nghiệp tư nhân có thể chấp nhận rủi ro thương mại, nhưng rất dè dặt với rủi ro chính sách – tức những thay đổi trong pháp luật, cơ chế quản lý, hay sự chậm trễ trong phê duyệt, giải ngân, hoặc chuyển nhượng quyền tài sản. Đây là lý do khiến nhiều dự án BOT giao thông trước đây rơi vào khủng hoảng, như các tranh chấp trạm thu phí (ví dụ Cai Lậy, Dầu Giây). Thể chế PPP cần tạo ra một môi trường hợp đồng có thể tin cậy và dự đoán được, đặc biệt với các nhà đầu tư trong nước vốn chịu ràng buộc pháp lý trong hệ thống chính trị – pháp luật nội địa.

 

Giải pháp là xây dựng các thỏa thuận khung (framework agreement) trước khi đấu thầu, trong đó xác lập các nguyên tắc bất biến về chia sẻ rủi ro, thời gian hoàn vốn, phân bổ tài sản, và cơ chế xử lý tranh chấp. Các điều khoản này cần được luật hóa hoặc ít nhất là xác lập tính cưỡng chế về mặt pháp lý. Đồng thời, chính phủ nên xem xét các hình thức bảo lãnh chính sách có điều kiện (contingent policy guarantees) – không bảo lãnh tài chính trực tiếp nhưng đảm bảo ổn định thể chế.

 

Một bài học quan trọng từ các quốc gia châu Á như Nhật Bản, Hàn Quốc và Đài Loan là vai trò của các tổ chức trung gian trong quản lý PPP – bao gồm cơ quan đánh giá dự án độc lập, đơn vị hỗ trợ hợp đồng và tổ chức kiểm toán chuyên trách. Ở Nhật Bản, cơ quan PPP của Bộ Đất đai, Hạ tầng, Giao thông và Du lịch (MLIT) không chỉ ban hành quy chuẩn kỹ thuật mà còn giám sát quá trình lựa chọn nhà đầu tư một cách minh bạch và công khai. Đài Loan cũng từng gặp thất bại trong dự án Taiwan HSR giai đoạn đầu do thiếu một cơ quan trung gian mạnh, dẫn đến đổ vỡ hợp đồng và gánh nặng tài chính chuyển sang nhà nước. Sau cải cách, họ đã thiết lập Ủy ban Điều phối PPP độc lập thuộc Văn phòng Tổng thống.

 

5.3. Khuyến khích mô hình PPP phân tách quyền sở hữu – quyền vận hành

 

Như lý thuyết hợp đồng không hoàn chỉnh chỉ ra, vấn đề cốt lõi trong PPP không phải là “ai sở hữu”, mà là “ai kiểm soát” và “theo cách nào”. Một mô hình được nhiều nước áp dụng là phân tách quyền sở hữu (public ownership of fixed assets) và quyền vận hành (private operation of services). Nhà nước đầu tư hoặc giữ quyền sở hữu cơ sở hạ tầng như đường ray, nhà ga, hệ thống tín hiệu, trong khi khu vực tư nhân đầu tư phương tiện, công nghệ và vận hành theo hợp đồng có KPI rõ ràng và thời hạn xác định. Mô hình này có thể giảm rủi ro cho nhà đầu tư, tăng tính kiểm soát của nhà nước, và dễ điều chỉnh khi chính sách thay đổi.

Mô hình này phù hợp với bối cảnh tài khóa của Việt Nam và khuyến khích vai trò của các tập đoàn nội địa có năng lực đổi mới sáng tạo (như Vingroup trong lĩnh vực xe điện và logistics, hay Thaco trong sản xuất phương tiện và xây dựng hạ tầng). Đây cũng là cơ sở để phát triển công nghiệp hỗ trợ trong nước – một mục tiêu quan trọng trong Chiến lược công nghiệp hóa giai đoạn 2021–2030. Cũng cần lưu ý là trên thế giới chưa từng có dự án PPP nào trước đây từng đạt tới quy mô 61 tỷ USD như đề xuất của Việt Nam. Vì vậy, nếu muốn theo đuổi mô hình PPP, Việt Nam cần chia nhỏ dự án, học hỏi bài học từ các nước (Đài Loan, Hàn Quốc, Anh), và đặc biệt là thiết kế thể chế quản trị cực kỳ cẩn trọng để tránh thất bại tài khóa và rủi ro xã hội.

 

5.4. Cải cách đồng bộ hệ thống pháp luật và hành chính

 

Nhiều rào cản thể chế hiện nay không nằm ở văn bản pháp luật, mà ở khâu thực thi và năng lực hành chính. Các nhà đầu tư thường phản ánh tình trạng chồng chéo giữa các luật như Luật PPP, Luật Đầu tư công, Luật Ngân sách nhà nước, và Luật Đất đai. Một dự án đường sắt cao tốc có thể phải xin ý kiến của hàng chục bộ, ngành, địa phương, kéo dài thời gian chuẩn bị lên đến 5–7 năm, làm tăng chi phí cơ hội. Do đó, Việt Nam cần thực hiện cải cách theo hướng: (i) rà soát và thống nhất hệ thống luật liên quan đến PPP; (ii) đơn giản hóa thủ tục hành chính thông qua một cơ quan điều phối duy nhất; và (iii) tăng tính trách nhiệm giải trình (accountability) của cán bộ công quyền trong quá trình ra quyết định.

 

Ngoài ra, cần thúc đẩy việc số hóa các quy trình hành chính liên quan đến đầu tư PPP. Hệ thống thông tin quốc gia về dự án PPP nên được tích hợp với các cơ sở dữ liệu tài chính, ngân sách, đấu thầu và đất đai. Việc minh bạch hóa thông tin không chỉ tăng cường lòng tin của khu vực tư mà còn giúp nâng cao hiệu quả kiểm soát của Nhà nước và xã hội.

 

5.5. Khuyến nghị chính sách theo từng cấp độ

 

Dựa trên phân tích lý thuyết và thực tiễn, có thể đưa ra một số khuyến nghị theo ba cấp độ: vĩ mô, trung mô và vi mô.

 

Ở cấp độ vĩ mô, cần xác lập vai trò trung tâm của cải cách thể chế trong chiến lược phát triển đến 2045. Điều này bao gồm việc lồng ghép chính sách PPP vào các quy hoạch quốc gia, nâng cao năng lực hoạch định chính sách công và bảo đảm sự ổn định, nhất quán về chính sách để tạo niềm tin dài hạn.

 

Ở cấp độ trung mô, cần xây dựng cơ chế thể chế PPP phù hợp với đặc điểm từng lĩnh vực (giao thông, y tế, giáo dục...), tránh "một khuôn cho tất cả". Ví dụ, dự án đường sắt cao tốc nên có thiết kế thể chế riêng, bao gồm Hội đồng Thẩm định PPP ngành giao thông và có quy định rõ trách nhiệm giữa trung ương – địa phương.

 

Ở cấp độ vi mô, nên triển khai các thí điểm với mô hình PPP như hợp tác đồng tài trợ công – tư (blended finance), hợp đồng quản lý kết quả đầu ra (output-based contracts), và thử nghiệm sandbox cho công nghệ vận hành đường sắt. Các sáng kiến này nên được đánh giá định kỳ, với sự tham gia của các viện nghiên cứu, đại học, và tổ chức quốc tế.

 

 

6. Kết luận

 

Việc triển khai các dự án hạ tầng quy mô lớn theo hình thức đối tác công tư (PPP) tại Việt Nam, đặc biệt là dự án đường sắt cao tốc Bắc – Nam, đòi hỏi một sự chuyển biến mạnh mẽ cả về tư duy lẫn thiết kế thể chế. Dưới góc nhìn của Kinh tế học thể chế mới (NIE), những vấn đề như chi phí giao dịch, bất toàn hợp đồng và bất đối xứng thông tin là các thách thức cốt lõi ảnh hưởng đến hiệu quả và bền vững của mô hình PPP. Các kinh nghiệm quốc tế cho thấy: một thể chế thực thi linh hoạt, minh bạch và đáng tin cậy là điều kiện tiên quyết để các PPP thành công. Và ngay cả như vậy, chúng ta cũng phải đối mặt với thực tế là hầu như không có dự án hạ tầng quy mô nào (ở mức tương đương dự án đường sắt cao tốc Bắc Nam của Việt Nam) là đã được thực hiện PPP cả.

 

Tong bối cảnh Việt Nam đang khát vọng vươn mình trở thành nước thu nhập cao vào năm 2045 và với sự chỉ đạo quyết liệt của Tổng Bí thư và Bộ Chính trị, thì đây là một cơ hội hiếm có để vượt qua các điểm nghẽn cố hữu về thể chế. Tuy nhiên, thành công không thể đến nếu không giải quyết đồng bộ các vấn đề từ cải cách luật pháp, tăng cường năng lực thực thi, đảm bảo minh bạch thông tin, cho đến sự tham gia và thẩm quyền của các tổ chức giám sát độc lập.

 

Cuối cùng, PPP không thể là chiếc đũa thần giải quyết mọi vấn đề đầu tư công. Nhưng nếu được thiết kế đúng, đặt trong một khung thể chế thích hợp và gắn với các chiến lược dài hạn, PPP có thể là động lực quan trọng đưa Việt Nam vượt qua bẫy thu nhập trung bình và tiến tới phát triển bền vững. Và cho dù dự án đường sắt cao tốc sắp tới của Việt Nam có được triển khai dưới hình thức nào đi nữa, thì đây cũng sẽ là những cơ hội vàng để chúng ta thực hiện những cải cách thể chế sâu rộng, nhằm huy động được đầy đủ các nguồn lực của xã hội cho phát triển.

 

 

============================

 

Kinh tế học thể chế mới là gì?  

Linh’s Substack

May 30, 2025

https://vhlinh.substack.com/p/kinh-te-hoc-the-che-moi-la-gi?

 

XEM >>>>>

 

 




No comments:

Post a Comment